Trắc nghiệm ôn tập chương 5-Khoa học quản lý đại cương USSH

Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 5 môn Khoa học quản lý đại cương (USSH) chủ đề Lập kế hoạch và Ra quyết định quản lý. Đề thi được biên soạn bám sát giáo trình với đa dạng câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống nâng cao về quy trình lập kế hoạch, phân tích SWOT, sơ đồ PERT, có đáp án và giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn thi đạt điểm cao.

Từ khoá: Trắc nghiệm Khoa học quản lý Khoa học quản lý đại cương USSH Chương 5 Lập kế hoạch Ra quyết định quản lý Đề thi trắc nghiệm có đáp án Phân tích SWOT Ôn thi cuối kỳ

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,258 lượt xem 32,172 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi xem xét mối quan hệ giữa "Lập kế hoạch" và "Kế hoạch", nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của hai khái niệm này?
A.  
Kế hoạch là một quy trình động, trong khi lập kế hoạch là văn bản tĩnh.
B.  
Lập kế hoạch là nguyên nhân, còn bản kế hoạch là kết quả của quá trình đó.
C.  
Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập và không có mối quan hệ nhân quả.
D.  
Kế hoạch là hoạt động đầu vào, lập kế hoạch là sản phẩm đầu ra.
Câu 2: 0.25 điểm
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, tại sao tính linh hoạt lại là một đặc điểm sống còn của bản kế hoạch?
A.  
Vì kế hoạch cần phải thay đổi liên tục hàng ngày để nhân viên không cảm thấy nhàm chán.
B.  
Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong tương lai.
C.  
Vì tương lai luôn chứa đựng sự bất định và sai số trong dự báo là điều khó tránh khỏi.
D.  
Vì tính linh hoạt giúp nhà quản lý không cần phải xác định mục tiêu ngay từ đầu.
Câu 3: 0.25 điểm
Một nhà quản lý tuyên bố: "Chúng ta không cần lập kế hoạch vì tương lai đã quá rõ ràng và chắc chắn". Dựa trên lý thuyết quản lý, phản biện nào sau đây là xác đáng nhất?
A.  
Lập kế hoạch vẫn cần thiết để tìm ra cách thức tối ưu nhất và tạo thuận lợi cho việc triển khai, kiểm tra.
B.  
Đúng, nếu tương lai chắc chắn thì lập kế hoạch là lãng phí nguồn lực.
C.  
Lập kế hoạch chỉ cần thiết khi nhà quản lý muốn mở rộng quy mô tổ chức.
D.  
Sai, vì lập kế hoạch chỉ dành cho các tình huống khủng hoảng.
Câu 4: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản (5W1H) mà một bản kế hoạch hoàn chỉnh cần xác định?
A.  
Why (Tại sao phải làm?)
B.  
Which (Lựa chọn cái nào?)
C.  
Who (Ai làm?)
D.  
Where (Làm ở đâu?)
Câu 5: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa "Chiến lược" và "Chính sách" trong hệ thống các loại hình kế hoạch là gì?
A.  
Chiến lược là các quy định cụ thể hàng ngày, Chính sách là mục tiêu dài hạn.
B.  
Chiến lược tập trung vào nhiệm vụ ngắn hạn, Chính sách tập trung vào tài chính.
C.  
Chiến lược xác định mục tiêu và phương hướng dài hạn, Chính sách là các quy định/hướng dẫn để giải quyết vấn đề.
D.  
Chiến lược không cần nguồn lực, Chính sách cần nguồn lực lớn.
Câu 6: 0.25 điểm
Trong quy trình lập kế hoạch, bước "Chương trình hóa tổng thể" (lượng hóa kế hoạch dưới dạng ngân quỹ) đóng vai trò gì?
A.  
Là bước khởi đầu để xác định số tiền hiện có.
B.  
Là bước khâu cuối cùng, gắn các hoạt động với các nguồn lực tài chính cụ thể.
C.  
Là bước đánh giá các phương án kinh doanh.
D.  
Là bước dự báo về tình hình lạm phát.
Câu 7: 0.25 điểm
Phương pháp phân tích SWOT hỗ trợ nhà quản lý như thế nào trong giai đoạn đầu của lập kế hoạch?
A.  
Giúp tính toán chi phí và lợi nhuận ròng của dự án.
B.  
Giúp xây dựng biểu đồ găng để quản lý tiến độ.
C.  
Giúp nhận diện toàn diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
D.  
Giúp lấy ý kiến nặc danh từ các chuyên gia.
Câu 8: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây phân biệt rõ nhất giữa kế hoạch ngắn hạn và kế hoạch dài hạn?
A.  
Kế hoạch ngắn hạn thường cụ thể hóa các kế hoạch dài hạn và mang tính thực tế cao hơn.
B.  
Kế hoạch ngắn hạn sử dụng nhiều nguồn lực hơn kế hoạch dài hạn.
C.  
Kế hoạch dài hạn luôn chính xác hơn kế hoạch ngắn hạn.
D.  
Kế hoạch ngắn hạn không cần xác định mục tiêu.
Câu 9: 0.25 điểm
Kỹ thuật PERT (Program Evaluation and Review Technique) chủ yếu được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong lập kế hoạch?
A.  
Phân tích tâm lý khách hàng.
B.  
Phối hợp các hoạt động và sự kiện theo thời gian để xác định đường găng.
C.  
Đánh giá năng lực tài chính của đối thủ cạnh tranh.
D.  
Xác định sứ mệnh và tầm nhìn của công ty.
Câu 10: 0.25 điểm
Tại sao nói việc xác định mục tiêu là cơ sở cho chức năng kiểm tra?
A.  
Vì mục tiêu cung cấp các tiêu chuẩn để đánh giá và đo lường kết quả thực hiện.
B.  
Vì kiểm tra là hoạt động diễn ra trước khi xác định mục tiêu.
C.  
Vì nhân viên chỉ làm việc khi bị kiểm tra.
D.  
Vì mục tiêu luôn thay đổi nên cần kiểm tra liên tục.
Câu 11: 0.25 điểm
Một công ty quyết định áp dụng phương pháp Delphi để dự báo nhu cầu thị trường. Đặc điểm nổi bật của phương pháp này là gì?
A.  
Các chuyên gia gặp mặt trực tiếp để tranh luận công khai.
B.  
Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để chạy dữ liệu.
C.  
Sử dụng phiếu kín để tham vấn ý kiến chuyên gia nhằm đảm bảo tính độc lập và khách quan.
D.  
Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm chủ quan của giám đốc.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong các yêu cầu của lập kế hoạch, "Tính dân chủ" được hiểu như thế nào?
A.  
Mọi quyết định đều phải được bỏ phiếu kín và chỉ thực hiện khi đạt 100% đồng thuận.
B.  
Kế hoạch phải do toàn bộ nhân viên soạn thảo, lãnh đạo chỉ ký duyệt.
C.  
Huy động sự tham gia, đóng góp ý kiến của các cấp quản lý và thành viên trong tổ chức vào quá trình lập kế hoạch.
D.  
Kế hoạch phải ưu tiên lợi ích của nhân viên hơn lợi ích của tổ chức.
Câu 13: 0.25 điểm
Khi đánh giá các phương án trong quá trình lập kế hoạch, nếu gặp trường hợp có nhiều mục tiêu mâu thuẫn nhau, nhà quản lý nên làm gì?
A.  
Chọn ngẫu nhiên một phương án để tiết kiệm thời gian.
B.  
Xác định thứ tự ưu tiên các mục tiêu và chọn phương án giải quyết được vấn đề cốt yếu nhất.
C.  
Hủy bỏ kế hoạch và chờ đợi thời cơ tốt hơn.
D.  
Chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn và bỏ qua mục tiêu dài hạn.
Câu 14: 0.25 điểm
Quyết định quản lý được coi là "hạt nhân" của hệ thống quản lý vì lý do nào sau đây?
A.  
Vì nó là hoạt động duy nhất mà nhà quản lý thực hiện.
B.  
Vì mọi chức năng quản lý (tổ chức, lãnh đạo, kiểm tra) đều được thực hiện thông qua các quyết định.
C.  
Vì nó chiếm toàn bộ chi phí của doanh nghiệp.
D.  
Vì quyết định quản lý luôn luôn đúng đắn tuyệt đối.
Câu 15: 0.25 điểm
Loại quyết định nào thường được áp dụng cho các vấn đề mang tính lặp lại, có quy trình thực hiện rõ ràng và ổn định?
A.  
Quyết định phi chương trình hóa.
B.  
Quyết định chiến lược.
C.  
Quyết định chương trình hóa.
D.  
Quyết định rủi ro.
Câu 16: 0.25 điểm
Tình huống nào sau đây đòi hỏi nhà quản lý phải đưa ra "Quyết định phi chương trình hóa"?
A.  
Xử lý đơn đặt hàng định kỳ của khách hàng thân thiết.
B.  
Tính lương cho nhân viên vào cuối tháng.
C.  
Phê duyệt lịch nghỉ phép hàng năm.
D.  
Xử lý một cuộc khủng hoảng truyền thông bất ngờ chưa từng có tiền lệ.
Câu 17: 0.25 điểm
Khi nói về tính "tối ưu" và "hạn định" của quyết định quản lý, điều này ám chỉ gì?
A.  
Quyết định chỉ có giá trị trong 24 giờ.
B.  
Một quyết định có thể là tối ưu trong hoàn cảnh này nhưng lại không phù hợp (hạn định) khi hoàn cảnh thay đổi.
C.  
Nhà quản lý luôn luôn tìm được giải pháp hoàn hảo cho mọi vấn đề.
D.  
Quyết định quản lý không bao giờ sai sót.
Câu 18: 0.25 điểm
Bước nào được xem là khó khăn nhất và quan trọng nhất trong quy trình ra quyết định quản lý?
A.  
Thu thập thông tin.
B.  
Xác định vấn đề.
C.  
Đánh giá các phương án.
D.  
Ra quyết định cuối cùng.
Câu 19: 0.25 điểm
Trong bối cảnh ra quyết định, khái niệm "Satisficing" (Thỏa mãn/Chấp nhận được) có ý nghĩa gì?
A.  
Nhà quản lý luôn tìm kiếm phương án hoàn hảo nhất về mặt toán học.
B.  
Nhà quản lý chọn phương án đáp ứng được các tiêu chuẩn cần thiết thay vì cố gắng tối ưu hóa tuyệt đối do hạn chế về thông tin và thời gian.
C.  
Nhà quản lý chỉ ra quyết định khi tất cả nhân viên đều hài lòng.
D.  
Nhà quản lý phó mặc quyết định cho may rủi.
Câu 20: 0.25 điểm
Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) đánh giá các phương án dựa trên cơ sở nào?
A.  
Dựa trên cảm tính và trực giác của người lãnh đạo.
B.  
Dựa trên sự ủng hộ của số đông nhân viên.
C.  
Ước lượng và so sánh tổng giá trị quy đổi thành tiền của các lợi ích và chi phí mà phương án mang lại.
D.  
Dựa trên các quy định pháp luật hiện hành.
Câu 21: 0.25 điểm
Một nhà quản lý sử dụng phương pháp "Vận trù học" trong lập kế hoạch chủ yếu là đang áp dụng cách tiếp cận nào?
A.  
Tiếp cận tâm lý học hành vi.
B.  
Tiếp cận định lượng và thực nghiệm, sử dụng mô hình toán học.
C.  
Tiếp cận dựa trên kinh nghiệm cá nhân và trực giác.
D.  
Tiếp cận dựa trên quan hệ chính trị xã hội.
Câu 22: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa Mục tiêu và Phương án hành động trong lập kế hoạch là gì?
A.  
Phương án hành động là nguyên nhân xuất hiện mục tiêu (Mục tiêu có trước để định hướng phương án).
B.  
Mục tiêu là kết quả ngẫu nhiên của các phương án.
C.  
Phương án hành động có trước, mục tiêu được xác định sau khi đã làm xong.
D.  
Hai yếu tố này không liên quan đến nhau.
Câu 23: 0.25 điểm
Tại sao "Dám chịu trách nhiệm" là một yêu cầu quan trọng đối với người ra quyết định?
A.  
Vì nếu không dám chịu trách nhiệm, họ sẽ có xu hướng chọn giải pháp an toàn cho bản thân thay vì tốt nhất cho tổ chức.
B.  
Vì pháp luật quy định mọi nhà quản lý phải đi tù nếu ra quyết định sai.
C.  
Vì nhân viên sẽ không nghe theo nếu quản lý không ký cam kết.
D.  
Vì chịu trách nhiệm giúp tăng lương nhanh chóng.
Câu 24: 0.25 điểm
Khi một nhà quản lý dựa vào "Trực giác" để ra quyết định, họ đang sử dụng nguồn lực nào?
A.  
Số liệu thống kê chi tiết từ báo cáo tài chính.
B.  
Sự mách bảo của cảm giác, kinh nghiệm tiềm thức mà không cần lập luận logic rõ ràng.
C.  
Ý kiến tư vấn của hội đồng quản trị.
D.  
Kết quả chạy mô hình máy tính.
Câu 25: 0.25 điểm
Trong quy trình lập kế hoạch, tại sao cần phải "Đánh giá thực trạng các nguồn lực" trước khi xây dựng phương án?
A.  
Để biết công ty có bao nhiêu tiền mặt chia thưởng.
B.  
Để đảm bảo mục tiêu và phương án đưa ra là khả thi và phù hợp với năng lực thực tế của tổ chức.
C.  
Để tìm ra người chịu trách nhiệm nếu thất bại.
D.  
Bước này không quan trọng và có thể bỏ qua.
Câu 26: 0.25 điểm
"Kế hoạch tác nghiệp" khác với "Kế hoạch chiến lược" ở điểm nào?
A.  
Kế hoạch tác nghiệp có phạm vi rộng hơn và thời gian dài hơn.
B.  
Kế hoạch tác nghiệp do cấp cao nhất ban hành, chiến lược do cấp thấp ban hành.
C.  
Kế hoạch tác nghiệp cụ thể hóa việc thực hiện các nhiệm vụ chi tiết, thường trong thời gian ngắn.
D.  
Kế hoạch tác nghiệp không bao giờ thay đổi.
Câu 27: 0.25 điểm
Câu nói "Kế hoạch chính là cây cầu bắc qua những khoảng trống để có thể đi đến đích" ám chỉ vai trò nào của kế hoạch?
A.  
Vai trò kiểm soát nhân viên.
B.  
Vai trò kết nối giữa trạng thái hiện tại và mục tiêu mong muốn trong tương lai.
C.  
Vai trò loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D.  
Vai trò tăng doanh thu tức thì.
Câu 28: 0.25 điểm
Một quyết định quản lý được coi là có "Tính bắt buộc" (Cưỡng chế) khi nào?
A.  
Khi nó đưa ra các lời khuyên tùy chọn cho nhân viên.
B.  
Khi nó cho phép nhân viên tự do sáng tạo không giới hạn.
C.  
Khi nó yêu cầu các đối tượng liên quan phải thực hiện nghiêm túc, gắn liền với chế tài khen thưởng/kỷ luật.
D.  
Khi nó được ban hành bằng miệng.
Câu 29: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chỉ báo giúp nhà quản lý nhận diện vấn đề cần ra quyết định?
A.  
Sự sai lệch giữa kết quả thực tế và kế hoạch.
B.  
Sự phàn nàn gia tăng từ khách hàng.
C.  
Mọi hoạt động đang diễn ra suôn sẻ đúng như dự kiến.
D.  
Sự thay đổi đột ngột của chính sách pháp luật.
Câu 30: 0.25 điểm
Phương pháp "Hoạch định động" có ưu điểm gì so với lập kế hoạch tĩnh truyền thống?
A.  
Nó cho phép điều chỉnh kế hoạch thường xuyên theo từng kỳ để thích ứng với biến động môi trường.
B.  
Nó giúp cố định mục tiêu trong 10 năm không thay đổi.
C.  
Nó không yêu cầu bất kỳ dữ liệu đầu vào nào.
D.  
Nó loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người.
Câu 31: 0.25 điểm
Khi phân loại quyết định theo chủ thể ra quyết định, "Quyết định tập thể" có ưu điểm gì lớn nhất so với quyết định cá nhân?
A.  
Ra quyết định nhanh chóng hơn.
B.  
Trách nhiệm được quy về một người duy nhất.
C.  
Tận dụng được trí tuệ và kinh nghiệm của nhiều người, tăng tính dân chủ và khả năng chấp nhận khi thực thi.
D.  
Tiết kiệm chi phí hội họp.
Câu 32: 0.25 điểm
Nếu một doanh nghiệp đang đối mặt với nguy cơ phá sản do thay đổi công nghệ, đây được gọi là loại vấn đề gì?
A.  
Vấn đề thường lệ.
B.  
Cơ hội.
C.  
Khủng hoảng.
D.  
Vấn đề nhân sự.
Câu 33: 0.25 điểm
Trong ma trận SWOT, sự kết hợp giữa "Điểm yếu" (Weaknesses) và "Thách thức" (Threats) thường dẫn đến chiến lược nào?
A.  
Chiến lược tấn công mở rộng thị trường.
B.  
Chiến lược phòng thủ, hạn chế rủi ro tối đa (chiến lược WT).
C.  
Chiến lược tận dụng cơ hội để khắc phục điểm yếu.
D.  
Chiến lược sử dụng điểm mạnh để vượt qua thách thức.
Câu 34: 0.25 điểm
Tại sao thông tin được coi là yếu tố đầu vào quan trọng nhất của quá trình ra quyết định?
A.  
Vì thông tin giúp giảm bớt sự không chắc chắn và là cơ sở để đánh giá các phương án.
B.  
Vì thông tin giúp nhà quản lý giải trí.
C.  
Vì càng nhiều thông tin thì quyết định càng nhanh (thực tế quá nhiều tin gây nhiễu).
D.  
Vì thông tin luôn miễn phí.
Câu 35: 0.25 điểm
Một bản kế hoạch tốt cần đảm bảo "Tính kế thừa". Điều này nghĩa là gì?
A.  
Kế hoạch mới phải sao chép y nguyên kế hoạch cũ.
B.  
Kế hoạch mới phải phủ định hoàn toàn kế hoạch cũ.
C.  
Kế hoạch mới cần tiếp thu những hạt nhân hợp lý của kế hoạch trước và phát triển tiếp dựa trên nền tảng đã có.
D.  
Kế hoạch chỉ dành cho thế hệ lãnh đạo kế tiếp thực hiện.
Câu 36: 0.25 điểm
Trong các bước lập kế hoạch, việc "Xây dựng các kế hoạch bổ trợ" (như kế hoạch nhân sự, vật tư...) diễn ra khi nào?
A.  
Trước khi xác định mục tiêu.
B.  
Ngay sau khi lựa chọn được phương án chính thức.
C.  
Sau khi dự án đã hoàn thành.
D.  
Trước khi dự báo môi trường.
Câu 37: 0.25 điểm
Rủi ro lớn nhất của việc ra quyết định theo nhóm (Groupthink) là gì?
A.  
Không ai chịu nói gì trong cuộc họp.
B.  
Các thành viên quá nể nang hoặc chịu áp lực đám đông, dẫn đến việc đồng thuận với một quyết định sai lầm mà không dám phản biện.
C.  
Chi phí thuê phòng họp quá cao.
D.  
Mất quá ít thời gian để thảo luận.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong bối cảnh lập kế hoạch, câu hỏi "How" (Làm như thế nào) chủ yếu liên quan đến nội dung nào?
A.  
Xác định mục tiêu cần đạt được.
B.  
Lựa chọn phương thức, giải pháp và công nghệ để thực hiện công việc.
C.  
Xác định người chịu trách nhiệm.
D.  
Xác định địa điểm thực hiện.
Câu 39: 0.25 điểm
Khi môi trường bên ngoài thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán, nhà quản lý nên ưu tiên loại kế hoạch nào?
A.  
Kế hoạch dài hạn cứng nhắc, chi tiết từng ngày.
B.  
Kế hoạch định hướng (khung), ngắn hạn và linh hoạt.
C.  
Không lập kế hoạch gì cả.
D.  
Kế hoạch dựa hoàn toàn vào dữ liệu quá khứ xa xưa.
Câu 40: 0.25 điểm
Vai trò của việc "Xác định khung thời gian" cho các mục tiêu trong lập kế hoạch là gì?
A.  
Để gây áp lực tâm lý cho nhân viên.
B.  
Để phân biệt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, từ đó sắp xếp nguồn lực hợp lý.
C.  
Để biết khi nào thì được nghỉ phép.
D.  
Để viết vào báo cáo cho đẹp.