Trắc nghiệm ôn tập chương 4 - Hệ thống thông tin quản lý NEU

Ôn tập và kiểm tra kiến thức Chương 4 môn Hệ thống thông tin quản lý (HTTTQL) NEU. 40 câu trắc nghiệm tình huống nâng cao, bao quát toàn bộ nội dung phần mềm máy tính: phần mềm hệ thống (OS, Middleware), phần mềm ứng dụng (COTS, Custom, ASP), ngôn ngữ lập trình (HTML, XML, Java, OOL) và các yếu tố mua sắm phần mềm. Làm bài ngay để tự tin đạt điểm cao!

Từ khoá: Trắc nghiệm HTTTQL HTTTQL NEU Hệ thống thông tin quản lý MIS Chương 4 HTTTQL Phần mềm máy tính Computer Software Phần mềm hệ thống System Software Phần mềm ứng dụng Application Software COTS Custom Software ASP Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng Hệ điều hành Operating System Ngôn ngữ lập trình HTML XML Java Web Services Middleware Ôn tập HTTTQL Đề thi HTTTQL

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

417,072 lượt xem 32,085 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Dưới góc độ quản lý, yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò ngày càng tăng của phần mềm máy tính?
A.  
Chi phí cho phần mềm trong các tổ chức lớn thường cao hơn chi phí phần cứng và tỷ lệ này đang tăng lên.
B.  
Phần lớn người dùng chỉ tương tác với phần cứng (máy tính cá nhân) mà không cần biết đến phần mềm.
C.  
Phần mềm chỉ là công cụ kỹ thuật, nhà quản lý không cần tham gia vào quá trình mua sắm hay phát triển.
D.  
Phần cứng có thể tự hoạt động mà không cần phần mềm phù hợp.
Câu 2: 0.25 điểm
Khi bạn khởi động máy tính, hệ điều hành (ví dụ: Windows) sẽ được nạp. Sau đó, bạn mở một trình duyệt Web (ví dụ: Chrome) để lướt web. Trong tình huống này:
A.  
Cả Windows và Chrome đều là phần mềm hệ thống.
B.  
Windows là phần mềm hệ thống, còn Chrome là phần mềm ứng dụng.
C.  
Cả Windows và Chrome đều là phần mềm ứng dụng.
D.  
Windows là phần mềm ứng dụng, còn Chrome là phần mềm hệ thống.
Câu 3: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống được ví như "phần nổi và phần chìm của tảng băng". Trong phép ẩn dụ này, "phần chìm" (phần không thấy rõ nhưng quan trọng) là gì?
A.  
Các gói phần mềm năng suất (Productivity Packages).
B.  
Các ứng dụng người dùng cuối (End-user applications).
C.  
Phần mềm hệ thống (System software).
D.  
Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
Câu 4: 0.25 điểm
Một công ty kế toán nhỏ cần một phần mềm để quản lý thuế thu nhập cá nhân cho khách hàng, một nghiệp vụ rất phổ biến. Họ nên chọn giải pháp nào?
A.  
Phần mềm trung gian (Middleware).
B.  
Phần mềm đơn chiếc chuyên biệt (Custom Software).
C.  
Tự phát triển một hệ điều hành riêng.
D.  
Phần mềm thương phẩm (Commercial Off-the-shelf Software).
Câu 5: 0.25 điểm
Một công ty sản xuất gốm sứ có quy trình nung và pha chế men theo công thức bí truyền, độc nhất. Để quản lý quy trình này, giải pháp phần mềm nào là phù hợp nhất?
A.  
Phần mềm đơn chiếc chuyên biệt (Custom Software).
B.  
Phần mềm thương phẩm (Commercial Off-the-shelf Software).
C.  
Một gói chương trình tích hợp (Integrated Package) như MS Works.
D.  
Một bộ phần mềm ứng dụng chung (Software Suite) như MS Office.
Câu 6: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản nhất về quyền lợi khi mua Phần mềm thương phẩm (COTS) so với phát triển Phần mềm đơn chiếc (Custom) là gì?
A.  
COTS không có tài liệu hướng dẫn sử dụng.
B.  
Khi mua COTS, người mua không có quyền kiểm soát đặc tả và không được truy cập mã nguồn.
C.  
Custom software không được bảo hành.
D.  
COTS chỉ chạy được trên một loại máy tính duy nhất.
Câu 7: 0.25 điểm
Ưu điểm chính của việc sử dụng Bộ phần mềm ứng dụng (Application Software Suites) như Microsoft Office là gì?
A.  
Luôn đảm bảo bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
B.  
Yêu cầu cấu hình phần cứng rất thấp và chiếm ít bộ nhớ.
C.  
Chi phí thấp hơn mua lẻ, có giao diện chung (GUI) và khả năng chia sẻ dữ liệu tốt.
D.  
Tất cả các chương trình trong bộ đều được mọi người dùng sử dụng hàng ngày.
Câu 8: 0.25 điểm
So với Bộ phần mềm ứng dụng (Software Suite), Gói chương trình tích hợp (Integrated Package) như MS Works có đặc điểm gì?
A.  
Đắt tiền hơn nhưng có nhiều tính năng chuyên sâu hơn.
B.  
Ít nhu cầu bộ nhớ hơn và chi phí mua thấp hơn.
C.  
Chỉ bao gồm các chương trình chuyên biệt như CRM, SCM.
D.  
Yêu cầu lập trình viên phải tự tùy chỉnh trước khi dùng.
Câu 9: 0.25 điểm
Công cụ Scenarios Manager trong MS Excel thuộc nhóm tính năng nào và dùng để làm gì?
A.  
Tính năng chế bản điện tử (DTP) để thiết kế in ấn.
B.  
Tính năng quản lý thông tin cá nhân (PIM) để lập lịch hẹn.
C.  
Tính năng phân tích "What-If" để xem xét các tình huống khi nhiều biến thay đổi.
D.  
Tính năng lập trình (Compiler) để dịch mã nguồn.
Câu 10: 0.25 điểm
Một nhà quản lý muốn phân tích xem Lợi nhuận sẽ thay đổi thế nào nếu "Giá bán" (TH1: tăng 10%, TH2: giảm 5%) và "Chi phí nguyên vật liệu" (TH1: giữ nguyên, TH2: tăng 15%) đồng thời xảy ra. Công cụ nào trong Excel là phù hợp nhất?
A.  
Công cụ vẽ biểu đồ (Charting).
B.  
Công cụ lập mục lục tự động (Table of Contents).
C.  
Scenarios Manager (Quản lý kịch bản).
D.  
AutoSum (Tính tổng tự động).
Câu 11: 0.25 điểm
Khi soạn thảo một luận văn dài hàng trăm trang, tính năng nào của MS Word giúp người dùng tạo trang danh mục các đề mục và số trang tương ứng một cách tự động?
A.  
Kiểm tra chính tả (Spell Check).
B.  
Trộn thư (Mail Merge).
C.  
Lập mục lục tự động (Automatic Table of Contents).
D.  
Chèn công thức toán học (Equation Editor).
Câu 12: 0.25 điểm
Khi nào một tổ chức nên sử dụng Phần mềm chế bản điện tử (DTP) như Adobe PageMaker thay vì Phần mềm soạn thảo văn bản (Word Processing) như MS Word?
A.  
Khi cần tính toán các bảng tính phức tạp.
B.  
Khi cần lập lịch các cuộc họp cho nhóm.
C.  
Khi cần thiết kế và in ấn các tài liệu chuyên nghiệp như tạp chí, sách báo với yêu cầu bố cục khắt khe.
D.  
Khi cần gửi và nhận thư điện tử nội bộ.
Câu 13: 0.25 điểm
Phần mềm nhóm công tác (Groupware) như Microsoft SharePoint hay Lotus Notes tập trung giải quyết vấn đề gì?
A.  
Tối ưu hóa tốc độ xử lý của CPU và bộ nhớ.
B.  
Giúp lập trình viên viết mã nguồn nhanh hơn.
C.  
Hỗ trợ các nhóm làm việc (đặc biệt là các nhóm ảo) phối hợp công việc với nhau.
D.  
Quản lý các giao dịch tài chính cơ bản của cá nhân.
Câu 14: 0.25 điểm
Một công ty đa quốc gia có các thành viên dự án làm việc tại Việt Nam, Hoa Kỳ và Nhật Bản. Họ cần một nền tảng để chia sẻ tài liệu dự án, báo cáo tiến độ và thảo luận chung. Họ nên tìm kiếm loại phần mềm nào?
A.  
Phần mềm Chế bản điện tử (DTP).
B.  
Phần mềm nhóm công tác (Groupware).
C.  
Ngôn ngữ lập trình thế hệ thứ hai (2GL).
D.  
Phần mềm tiện ích (Utility) hệ thống.
Câu 15: 0.25 điểm
Một công ty startup muốn sử dụng một hệ thống CRM (Quản trị quan hệ khách hàng) cao cấp nhưng không có vốn đầu tư ban đầu lớn và không có đội ngũ CNTT để vận hành máy chủ. Giải pháp nào là tối ưu nhất?
A.  
Tự xây dựng phần mềm đơn chiếc (Custom Software).
B.  
Mua phần mềm thương phẩm (COTS) và tự cài đặt.
C.  
Thuê dịch vụ từ Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP).
D.  
Sử dụng phần mềm bảng tính MS Excel để thay thế.
Câu 16: 0.25 điểm
Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng giải pháp Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP) là gì?
A.  
Được toàn quyền sở hữu mã nguồn và tùy biến vô hạn.
B.  
Không cần kết nối Internet để sử dụng phần mềm.
C.  
Giảm chi phí đầu tư ban đầu và không cần chi phí cho hạ tầng, vận hành.
D.  
Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu tuyệt đối 100%.
Câu 17: 0.25 điểm
Khi một công ty mua bản quyền phần mềm Microsoft Word, họ thực sự đang mua cái gì?
A.  
Quyền sở hữu trí tuệ và mã nguồn của MS Word.
B.  
Quyền được bán lại MS Word cho các công ty khác.
C.  
Quyền sử dụng (license) phần mềm theo các điều khoản của nhà cung cấp.
D.  
Quyền yêu cầu Microsoft thay đổi các tính năng theo ý muốn của công ty.
Câu 18: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của Hệ điều hành (Operating System) là gì?
A.  
Soạn thảo văn bản và tính toán bảng tính.
B.  
Ngăn chặn tất cả các loại virus máy tính.
C.  
Tối đa hóa năng lực hoạt động của hệ thống và tối thiểu hóa sự can thiệp của người dùng.
D.  
Cung cấp các dịch vụ Web và ứng dụng thương mại điện tử.
Câu 19: 0.25 điểm
Khi bạn nhấn "Lưu" (Save) một tài liệu trong MS Word, chức năng cơ bản nào của hệ điều hành đang được gọi đến để thực thi?
A.  
Quản trị tác vụ (Task Management).
B.  
Cung cấp giao diện người sử dụng (User Interface).
C.  
Quản trị tệp (File Management).
D.  
Quản trị các nguồn lực phần cứng (Hardware Resource Management) - cụ thể là CPU.
Câu 20: 0.25 điểm
Phần mềm trung gian (Middleware) đóng vai trò gì trong kiến trúc hệ thống thông tin?
A.  
Là một trình duyệt Web để người dùng lướt web.
B.  
Là một ngôn ngữ lập trình bậc cao như COBOL.
C.  
Giúp các ứng dụng và hệ thống máy tính khác nhau (thường là qua mạng) trao đổi dữ liệu và làm việc được với nhau.
D.  
Quản lý trực tiếp các thiết bị phần cứng như chuột và bàn phím.
Câu 21: 0.25 điểm
Một công ty muốn ứng dụng Web thương mại điện tử (viết bằng Java) của họ có thể truy cập dữ liệu từ một hệ thống quản lý kho cũ (viết bằng COBOL). Họ cần loại phần mềm hệ thống nào để kết nối hai ứng dụng này?
A.  
Phần mềm quản lý thông tin cá nhân (PIM).
B.  
Phần mềm trung gian (Middleware) hoặc Máy chủ ứng dụng (Application Server).
C.  
Phần mềm chế bản điện tử (DTP).
D.  
Ngôn ngữ máy (1GL).
Câu 22: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về Ngôn ngữ lập trình thế hệ thứ hai (2GL - Assembler)?
A.  
Sử dụng mã nhị phân (0 và 1) và phụ thuộc hoàn toàn vào CPU.
B.  
Sử dụng các ký hiệu (mã gợi nhớ) để biểu diễn phép toán, nhưng vẫn phụ thuộc vào phần cứng.
C.  
Hoàn toàn không phụ thuộc vào máy và sử dụng các câu lệnh gần giống tiếng Anh.
D.  
Mang tính phi thủ tục, chỉ cần mô tả kết quả mong muốn.
Câu 23: 0.25 điểm
Ưu điểm vượt trội của Ngôn ngữ lập trình bậc cao (3GL) như COBOL, FORTRAN so với Ngôn ngữ Assembler (2GL) là gì?
A.  
Tốc độ thực thi chương trình nhanh hơn 2GL.
B.  
Không cần chương trình dịch.
C.  
Không phụ thuộc vào máy (machine-independent), giúp chương trình dễ dàng chuyển đổi giữa các máy tính khác nhau.
D.  
Sử dụng các mã nhị phân nên dễ viết hơn.
Câu 24: 0.25 điểm
Ngôn ngữ thế hệ thứ tư (4GL) được coi là "phi thủ tục" (non-procedural). Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Lập trình viên phải chỉ thị chi tiết từng bước (thủ tục) mà máy tính cần thực hiện.
B.  
Ngôn ngữ này gói dữ liệu và hành động vào chung một đối tượng.
C.  
Người dùng chỉ cần đặc tả kết quả mong muốn (cái gì), máy tính sẽ tự xác định cách thức đạt được (thế nào).
D.  
Ngôn ngữ này chỉ sử dụng giao diện đồ họa và không cần viết mã.
Câu 25: 0.25 điểm
Khái niệm cốt lõi của Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOL - Object-Oriented Languages) như Java hay C++ là gì?
A.  
Tập trung vào việc mô tả kết quả đầu ra (phi thủ tục).
B.  
Gói (encapsulate) dữ liệu và các thủ tục/hành động thực hiện trên dữ liệu đó vào chung một "Đối tượng" (Object).
C.  
Sử dụng các mã gợi nhớ (mnemonics) để lập trình gần với phần cứng.
D.  
Dịch trực tiếp các câu lệnh tiếng Anh sang mã máy.
Câu 26: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản giữa HTML (Hypertext Markup Language) và XML (eXtensible Markup Language) là gì?
A.  
HTML là ngôn ngữ lập trình (OOL), còn XML là ngôn ngữ máy (1GL).
B.  
HTML dùng để mô tả nội dung (dữ liệu), còn XML dùng để định nghĩa khuôn dạng (cách hiển thị).
C.  
HTML dùng để định nghĩa khuôn dạng (cách hiển thị), còn XML dùng để mô tả nội dung (dữ liệu).
D.  
HTML chỉ dùng cho máy chủ, còn XML chỉ dùng cho máy khách.
Câu 27: 0.25 điểm
Một công ty vận tải muốn trao đổi dữ liệu đơn hàng điện tử với đối tác. Họ thống nhất sử dụng các thẻ (tags) như , , để máy tính hai bên tự động đọc hiểu. Họ đang sử dụng ngôn ngữ gì?
A.  
HTML.
B.  
Ngôn ngữ Assembler (2GL).
C.  
XML.
D.  
Java.
Câu 28: 0.25 điểm
Đặc điểm nào của ngôn ngữ Java được coi là "cách mạng" và rất phù hợp cho các ứng dụng mạng (Internet/Web)?
A.  
Khả năng chạy hiệu quả hơn cả ngôn ngữ Assembler.
B.  
Tính "phi thủ tục" (non-procedural).
C.  
Tính "không phụ thuộc vào platform" (Platform-independent) - "Write Once, Run Anywhere".
D.  
Khả năng mô tả dữ liệu bằng thẻ (tags).
Câu 29: 0.25 điểm
"Các cấu phần phần mềm dựa trên nền tảng Web và các chuẩn (như XML, OOL) được sử dụng để liên kết điện tử các ứng dụng của những người sử dụng khác nhau". Đây là mô tả của:
A.  
Hệ điều hành (Operating System).
B.  
Phần mềm soạn thảo văn bản (Word Processing).
C.  
Dịch vụ Web (Web Services).
D.  
Ngôn ngữ máy (1GL).
Câu 30: 0.25 điểm
Một ứng dụng đặt vé máy bay của hãng A cần tự động kiểm tra xem khách hàng có đủ khả năng thanh toán hay không bằng cách "gọi" một chức năng kiểm tra hạn mức tín dụng từ hệ thống của ngân hàng B. Kỹ thuật này được thực hiện thông qua:
A.  
Dịch vụ Web (Web Services).
B.  
Phần mềm quản lý thông tin cá nhân (PIM).
C.  
Ngôn ngữ HTML.
D.  
Chương trình tiện ích (Utility) của hệ điều hành.
Câu 31: 0.25 điểm
Chức năng của một Chương trình dịch (Compiler) là gì?
A.  
Quản lý bộ nhớ và CPU của máy tính.
B.  
Dịch chương trình nguồn (viết bằng 3GL, OOL) thành mã lệnh của ngôn ngữ máy (1GL).
C.  
Tạo các bài trình chiếu đa phương tiện.
D.  
Cho phép người dùng duyệt các trang siêu liên kết trên Internet.
Câu 32: 0.25 điểm
Khi một nhà quản lý đánh giá xem phần mềm mới mua về có chạy tốt trên hệ điều hành Linux mà công ty đang sử dụng hay không, họ đang xem xét yếu tố nào?
A.  
Tính hiệu quả (Efficiency).
B.  
Sự đầy đủ của tài liệu (Documentation).
C.  
Tính tương thích (Compatibility).
D.  
Khả năng hoạt động (Functionality).
Câu 33: 0.25 điểm
Một công ty mua phần mềm kế toán mới. Khi chạy báo cáo cuối tháng, phần mềm mất 8 tiếng để hoàn thành và làm "treo" tất cả các ứng dụng khác. Yếu tố nào của phần mềm này đang có vấn đề nghiêm trọng?
A.  
Tính hiệu quả (Efficiency).
B.  
Tính linh hoạt (Flexibility).
C.  
Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Documentation).
D.  
Khả năng kết nối (Connectivity).
Câu 34: 0.25 điểm
Công ty A mua một phần mềm quản lý nhân sự. Tuy nhiên, quy trình nghỉ phép trong phần mềm này (ví dụ: 3 cấp duyệt) khác hoàn toàn với quy trình của công ty (chỉ 1 cấp duyệt) và phần mềm không cho phép thay đổi. Yếu tố nào của phần mềm đang bị thiếu?
A.  
Tính tương thích (Compatibility).
B.  
Tính linh hoạt (Flexibility).
C.  
Tính hiệu quả (Efficiency).
D.  
Khả năng kết nối (Connectivity).
Câu 35: 0.25 điểm
Ngôn ngữ lập trình nào được coi là "phi thủ tục" (non-procedural) và thường dùng để truy vấn cơ sở dữ liệu?
A.  
Assembler (2GL).
B.  
COBOL (3GL).
C.  
Các ngôn ngữ thế hệ thứ tư (4GL) như SQL.
D.  
Ngôn ngữ máy (1GL).
Câu 36: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm chức năng cơ bản của một Hệ điều hành?
A.  
Quản trị các nguồn lực phần cứng.
B.  
Quản trị tệp.
C.  
Cung cấp giao diện người sử dụng.
D.  
Phát triển các ứng dụng kinh doanh chuyên biệt.
Câu 37: 0.25 điểm
Phần mềm Quản lý thông tin cá nhân (PIM) như MS Outlook KHÔNG tập trung vào chức năng chính nào sau đây?
A.  
Lập lịch và quản lý các cuộc hẹn, công việc.
B.  
Lưu trữ, tổ chức thông tin về khách hàng, liên hệ.
C.  
Phân tích tài chính và lập mô hình kinh doanh "What-If".
D.  
Quản lý hộp thư điện tử (E-mail).
Câu 38: 0.25 điểm
Khi một nhà quản lý đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng của phần mềm mới và thấy nó viết quá kỹ thuật, khó hiểu, khó tra cứu. Yếu tố nào đang được đánh giá là kém?
A.  
Tính hiệu quả (Efficiency).
B.  
Sự đầy đủ và tính chuẩn mực của tài liệu (Documentation).
C.  
Tính tương thích (Compatibility).
D.  
Khả năng hoạt động (Functionality).
Câu 39: 0.25 điểm
Một công ty cần một phần mềm có khả năng truy cập vào mạng nội bộ (Intranet) của công ty để lấy dữ liệu và gửi thông báo qua Internet cho đối tác. Yếu tố nào cần được xem xét khi mua sắm?
A.  
Tính linh hoạt (Flexibility).
B.  
Sự đầy đủ của tài liệu (Documentation).
C.  
Khả năng kết nối (Connectivity).
D.  
Tính hiệu quả (Efficiency).
Câu 40: 0.25 điểm
Loại phần mềm nào bao gồm Hệ điều hành, Hệ quản trị CSDL, và các chương trình tiện ích?
A.  
Phần mềm ứng dụng chung.
B.  
Phần mềm ứng dụng chuyên biệt.
C.  
Phần mềm hệ thống (Phần mềm hỗ trợ).
D.  
Phần mềm thương phẩm (COTS).