Trắc nghiệm ôn tập chương 3 - Nhập môn Công tác xã hội DLU
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao môn Nhập môn Công tác xã hội (DLU) - Chương 3. Đề thi tập trung vào các bài tập tình huống, giúp sinh viên vận dụng các lý thuyết trọng tâm: lý thuyết hệ thống, hệ thống sinh thái, lý thuyết hành vi, và mô hình vòng đời. Mỗi câu hỏi đều có giải thích chi tiết, là tài liệu luyện thi cuối kỳ hiệu quả cho sinh viên ngành CTXH. Thử sức ngay!
Từ khoá: trắc nghiệm công tác xã hội nhập môn công tác xã hội công tác xã hội dlu ôn tập ctxh lý thuyết hệ thống lý thuyết hành vi mô hình vòng đời chức năng xã hội biểu đồ sinh thái câu hỏi trắc nghiệm công tác xã hội có đáp án đề thi nhập môn công tác xã hội tài liệu ôn thi ctxh dlu
Câu 1: Một nhân viên công tác xã hội đang làm việc với một gia đình có xung đột giữa cha mẹ và con cái vị thành niên. Theo lý thuyết hệ thống, việc nhân viên CTXH tập trung vào các quy tắc ngầm, cách thức giao tiếp và sự phân chia quyền lực trong gia đình là đang xem xét hệ thống ở cấp độ nào?
Câu 2: Khi vẽ Biểu đồ sinh thái (Eco-map) cho một thân chủ, nhân viên CTXH nhận thấy đường nối từ thân chủ đến "hàng xóm" là một đường đứt nét. Điều này có khả năng biểu thị điều gì nhất?
A. Một mối quan hệ hai chiều, khăng khít và bền chặt.
B. Một mối quan hệ tiêu cực, căng thẳng và gây stress.
C. Một mối quan hệ tích cực nhưng không thường xuyên, xa cách hoặc yếu.
D. Một mối quan hệ hỗ trợ một chiều, trong đó thân chủ chỉ nhận sự giúp đỡ.
Câu 3: Tình huống: Một người đàn ông trung niên cảm thấy bế tắc và không có đóng góp gì cho xã hội sau khi mất việc. Theo mô hình vòng đời của Erikson, ông ấy đang đối mặt với mâu thuẫn ở giai đoạn nào?
B. Toàn vẹn vs. Tuyệt vọng
C. Đồng nhất vs. Bối rối vai trò
D. Trách nhiệm thế hệ vs. Sự đình đốn
Câu 4: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc 5 điểm khái quát của Lý thuyết hành vi được nêu trong tài liệu?
A. Hành vi của một người có thể được thay đổi hoàn toàn bằng các giải thích logic và hợp lý.
B. Hành vi con người thường có mục đích và là sự đáp trả cho các nhu cầu về tình cảm và thể lý.
C. Sự phát triển của một người phụ thuộc vào việc các nhu cầu cơ bản được đáp ứng.
D. Hành vi của cá nhân chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường sống và kinh nghiệm.
Câu 5: Theo mô hình lực tác động, một học sinh cảm thấy tự ti về khả năng học tập của mình. Cảm giác này được xem là yếu tố nào?
A. Một ngoại lực thuộc hệ thống trung mô.
B. Một nội lực thuộc hệ thống vi mô.
C. Một ngoại lực thuộc hệ thống vĩ mô.
D. Một sự tương tác giữa các lực.
Câu 6: Một đứa trẻ 5 tuổi ở trường mẫu giáo rất thích tự mình khởi xướng các trò chơi và phân vai cho các bạn. Theo Erikson, hành vi này thể hiện sự phát triển tích cực của giai đoạn nào?
A. Cần cù vs. Mặc cảm thấp kém
B. Tự trị vs. Xấu hổ, nghi ngờ
D. Tin cậy vs. Mất niềm tin
Câu 7: Việc một người mẹ thực hiện vai trò chăm sóc con cái, một giáo viên thực hiện vai trò giảng dạy, được gọi chung là gì?
A. Thực hiện chức năng xã hội
B. Tương tác hệ thống vi mô
C. Đáp ứng nhu cầu cơ bản
D. Giải quyết mâu thuẫn vòng đời
Câu 8: Tình huống: An, một sinh viên đại học, cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn về ngành học mình đã chọn cũng như định hướng tương lai. Nhân viên CTXH nhận định An đang gặp khó khăn trong việc "xác định bản thân". An đang ở giai lứa tuổi nào theo mô hình của Erikson?
A. Vị thành niên (12-17 tuổi)
B. Người mới lớn (18-22 tuổi)
C. Trung niên (23-45 tuổi)
D. Tuổi già (45 tuổi trở lên)
Câu 9: Theo Lý thuyết hệ thống sinh thái, tại sao việc can thiệp giúp đỡ một cá nhân lại có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống gia đình của họ?
A. Vì mọi hệ thống đều hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
B. Vì các cá nhân và các yếu tố trong môi trường có mối liên hệ trực thuộc và tác động lẫn nhau rất chặt chẽ.
C. Vì chỉ có nhân viên công tác xã hội mới có khả năng tạo ra sự thay đổi trong hệ thống.
D. Vì sự can thiệp chỉ tác động đến cấp độ vi mô của cá nhân đó mà thôi.
Câu 10: Một nhân viên CTXH làm việc với một người vô gia cư. Nhân viên CTXH ưu tiên tìm kiếm một mái ấm tạm thời và nguồn cung cấp thức ăn cho thân chủ trước khi bắt đầu các buổi tư vấn tâm lý sâu. Cách tiếp cận này phù hợp với nguyên tắc nào của Lý thuyết hành vi?
A. Hành vi chỉ có thể hiểu được bằng sự thấu hiểu cả tri thức và tình cảm.
B. Các nhu cầu cơ bản cần được đáp ứng để một người có thể phát triển.
C. Cảm xúc không thể được loại trừ bằng sự lý giải của lý trí.
D. Hành vi của cá nhân chịu ảnh hưởng của môi trường xung quanh.
Câu 11: Chính sách phúc lợi xã hội của một quốc gia, ảnh hưởng đến cuộc sống của mọi công dân, được xem là một yếu tố thuộc hệ thống nào?
D. Hệ thống sinh thái cá nhân
Câu 12: Tình huống: Một nhân viên công tác xã hội đang làm việc với một em bé bị suy dinh dưỡng. Sau khi thăm dò, nhân viên CTXH phát hiện ra rằng cha mẹ em bé thiếu kiến thức về dinh dưỡng và gia đình có hoàn cảnh kinh tế khó khăn. Theo mô hình lực tác động, "hoàn cảnh kinh tế khó khăn" được xem là gì?
A. Nội lực thuộc hệ thống vi mô.
B. Ngoại lực thuộc hệ thống trung mô.
C. Nội lực thuộc hệ thống trung mô.
D. Ngoại lực thuộc hệ thống vi mô.
Câu 13: Mục đích chính của công tác xã hội khi áp dụng Lý thuyết hệ thống là gì?
A. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc của các hệ thống vĩ mô.
B. Cải thiện mối tương tác giữa thân chủ và các hệ thống khác nhau trong môi trường.
C. Tập trung giải quyết các vấn đề sinh học và tâm lý của cá nhân.
D. Loại bỏ tất cả các ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường lên thân chủ.
Câu 14: Một người cao tuổi khi nhìn lại cuộc đời mình cảm thấy hối tiếc và cay đắng về những cơ hội đã bỏ lỡ. Theo Erikson, cảm giác này là biểu hiện tiêu cực của giai đoạn nào?
Câu 15: Tại sao việc nhân viên CTXH cùng thân chủ vẽ Biểu đồ sinh thái lại có ý nghĩa quan trọng?
A. Vì nó là một thủ tục bắt buộc trong tất cả các trường hợp can thiệp.
B. Vì nó giúp nhân viên CTXH áp đặt quan điểm của mình lên thân chủ.
C. Vì quá trình này giúp thân chủ tự nhận thức rõ hơn về các vấn đề và nguồn lực của mình.
D. Vì biểu đồ này cung cấp một chẩn đoán y khoa chính xác về tình trạng của thân chủ.
Câu 16: Theo Lý thuyết hành vi, khi một người bạn của bạn đang rất buồn bã vì bị điểm kém, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phê phán rằng lẽ ra bạn ấy nên học chăm chỉ hơn để không bị điểm kém.
B. Giải thích một cách logic rằng một điểm số không quyết định tương lai và không đáng để buồn.
C. Lắng nghe, thừa nhận cảm giác buồn bã của bạn ấy là có thật và ở bên cạnh an ủi.
D. Lờ đi và chuyển sang một chủ đề vui vẻ khác để bạn ấy quên đi nỗi buồn.
Câu 17: Tình huống: Một đứa trẻ đường phố được đưa vào một trung tâm bảo trợ. Tại đây, em được đi học, được chăm sóc sức khỏe và tham gia các hoạt động vui chơi. Quá trình này được gọi là gì?
A. Tái hòa nhập cộng đồng và khôi phục việc thực hiện chức năng xã hội.
B. Phân tích hệ thống vĩ mô của trẻ.
C. Giải quyết mâu thuẫn nội lực và ngoại lực.
D. Xác định giai đoạn vòng đời của trẻ.
Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống trung mô và hệ thống vĩ mô là gì?
A. Hệ thống trung mô tác động tiêu cực, còn hệ thống vĩ mô tác động tích cực.
B. Hệ thống trung mô bao gồm các nhóm nhỏ tương tác trực tiếp, còn hệ thống vĩ mô là các cấu trúc xã hội lớn hơn.
C. Hệ thống trung mô chỉ có ở trẻ em, còn hệ thống vĩ mô chỉ có ở người lớn.
D. Hệ thống trung mô là các yếu tố bên trong, còn hệ thống vĩ mô là các yếu tố bên ngoài.
Câu 19: Theo mô hình lực tác động, tại sao nhân viên CTXH thường cần phải giảm nhẹ các ngoại lực tiêu cực trước khi làm việc với các nội lực của thân chủ?
A. Vì các nội lực không quan trọng bằng các ngoại lực.
B. Vì khi các áp lực từ bên ngoài giảm bớt, thân chủ sẽ có không gian và tâm thế tốt hơn để đối mặt với các vấn đề bên trong.
C. Vì việc thay đổi ngoại lực dễ dàng hơn rất nhiều so với việc thay đổi nội lực.
D. Vì đó là yêu cầu của pháp luật trong mọi trường hợp can thiệp công tác xã hội.
Câu 20: Một em bé 10 tháng tuổi luôn tỏ ra vui vẻ và tin tưởng khi được mẹ chăm sóc, nhưng lại khóc và sợ hãi khi gặp người lạ. Điều này thể hiện mâu thuẫn cơ bản nào trong giai đoạn phát triển của em?
B. Cảm giác niềm tin vs. Cảm giác mất niềm tin
C. Cảm giác độc lập vs. Cảm giác xấu hổ, nghi ngờ
D. Chăm chỉ cần cù vs. Cảm giác thấp kém
Câu 21: Yếu tố nào sau đây thuộc về hệ thống vi mô của một cá nhân?
A. Nền văn hóa nơi cá nhân đó sinh sống.
B. Tình trạng sức khỏe và đặc điểm di truyền của cá nhân đó.
C. Mối quan hệ của cá nhân đó với đồng nghiệp tại nơi làm việc.
D. Trường học nơi cá nhân đó đang theo học.
Câu 22: Tình huống: Một nhân viên công tác xã hội làm việc với một phụ nữ bị bạo hành gia đình. Người phụ nữ này luôn đổ lỗi cho bản thân và cho rằng mình đáng bị như vậy. Theo Lý thuyết hành vi, nhân viên CTXH cần làm gì trước tiên?
A. Phân tích cho người phụ nữ thấy những điều phi lý trong suy nghĩ của cô ấy.
B. Thừa nhận và thấu cảm với cảm giác tội lỗi, đau khổ của cô ấy trước khi thực hiện các bước tiếp theo.
C. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan công an để bắt giữ người chồng.
D. Hướng dẫn cô ấy các kỹ năng tự vệ để chống trả lại người chồng.
Câu 23: Việc một đứa trẻ không thực hiện được vai trò của người con trong gia đình (ví dụ: bỏ nhà đi lang thang) là một biểu hiện của sự thất bại trong việc...
A. thực hiện chức năng xã hội.
B. vượt qua giai đoạn khủng hoảng tuổi dậy thì.
C. tương tác với hệ thống vĩ mô.
D. phát triển hệ thống vi mô.
Câu 24: Tình huống: Một công ty ra quy định làm việc mới gây áp lực lớn cho nhân viên. Nhân viên A cảm thấy căng thẳng và hiệu suất làm việc giảm sút. "Quy định làm việc mới" là một ví dụ về...
A. ngoại lực từ hệ thống trung mô (tổ chức/cơ quan).
B. nội lực từ hệ thống vi mô (tâm lý).
C. ngoại lực từ hệ thống vĩ mô (văn hóa).
D. nội lực từ hệ thống vĩ mô (thiết chế).
Câu 25: Lý thuyết nào giúp nhân viên công tác xã hội phân tích thấu đáo sự tương tác giữa thân chủ và môi trường xã hội mà thân chủ đang sinh sống?
B. Lý thuyết hệ thống sinh thái
Câu 26: Một học sinh lớp 4 (9 tuổi) luôn nỗ lực hoàn thành bài tập và cảm thấy rất tự hào khi được cô giáo khen. Theo Erikson, em học sinh này đang giải quyết thành công mâu thuẫn ở giai đoạn nào?
A. Chăm chỉ cần cù vs. Cảm giác thấp kém
C. Đồng nhất vs. Bối rối vai trò
D. Tự trị vs. Xấu hổ, nghi ngờ
Câu 27: Theo mô hình lực tác động, hành vi của con người được hình thành từ đâu?
A. Hoàn toàn do các yếu tố di truyền và sinh học quyết định.
B. Chỉ do các áp lực và tác động từ môi trường bên ngoài.
C. Từ sự tương tác liên tục giữa các lực phát sinh từ bên trong con người và từ môi trường sống.
D. Phần lớn do giai đoạn phát triển vòng đời mà không phụ thuộc vào các yếu tố khác.
Câu 28: Tình huống: Trong buổi làm việc nhóm, một thành viên liên tục phản bác ý kiến của người khác và cho rằng chỉ có ý kiến của mình là đúng. Hành vi này có thể xuất phát từ nhu cầu tiềm ẩn nào theo Lý thuyết hành vi?
A. Nhu cầu được thể hiện bản thân và cảm thấy mình có giá trị.
B. Nhu cầu về thức ăn và nước uống.
C. Nhu cầu được nghỉ ngơi và thư giãn.
D. Nhu cầu phá hoại công việc chung của nhóm.
Câu 29: Việc phân chia hệ thống thành vi mô, trung mô, vĩ mô giúp nhân viên công tác xã hội làm gì?
A. Có một cái nhìn toàn diện và xác định được các cấp độ khác nhau đang ảnh hưởng đến thân chủ.
B. Đưa ra một chẩn đoán y khoa chính xác về bệnh tâm thần của thân chủ.
C. Quyết định phương pháp điều trị duy nhất cho mọi vấn đề của thân chủ.
D. Bỏ qua các yếu tố cá nhân và chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội.
Câu 30: Một em bé 2 tuổi bắt đầu muốn tự mình mặc quần áo dù còn rất lóng ngóng. Nếu cha mẹ liên tục chê bai và làm thay, điều này có thể dẫn đến cảm giác gì ở trẻ theo Erikson?
B. Xấu hổ và nghi ngờ vào khả năng của bản thân
Câu 31: Tình huống: Bà B, 70 tuổi, sống một mình và ít giao tiếp với hàng xóm. Nhân viên CTXH giới thiệu bà tham gia câu lạc bộ người cao tuổi ở phường. Hoạt động này nhằm mục đích cải thiện hệ thống nào của bà B?
A. Hệ thống vi mô (tâm lý)
B. Hệ thống vĩ mô (chính sách)
C. Hệ thống trung mô (nhóm xã hội)
Câu 32: Theo lý thuyết hành vi, tại sao chúng ta cần tránh thái độ thành kiến và "dán nhãn" người khác?
A. Vì việc dán nhãn giúp chúng ta phân loại và hiểu con người nhanh hơn.
B. Vì thái độ đó ngăn cản chúng ta tìm hiểu những lý do thực sự đằng sau hành vi của họ.
C. Vì tất cả mọi người đều có hành vi giống hệt nhau trong cùng một hoàn cảnh.
D. Vì thành kiến là một nhu cầu cơ bản của con người.
Câu 33: Trong ví dụ về học sinh B không chịu làm bài và gây hấn với bạn bè, nguyên nhân cốt lõi của vấn đề nằm ở đâu theo phân tích của nhân viên CTXH?
A. Áp lực từ hệ thống vĩ mô (cộng đồng).
B. Vấn đề trong hệ thống trung mô (gia đình B không hòa thuận).
C. Vấn đề trong hệ thống vi mô (B thiếu khả năng học tập, không đọc tốt).
D. Sự từ chối hợp tác của giáo viên môn khoa học.
Câu 34: Việc một xã hội có những giá trị, niềm tin và phong tục tập quán riêng biệt ảnh hưởng đến mọi thành viên trong xã hội đó. Đây là sự tác động của yếu tố nào trong hệ thống vĩ mô?
Câu 35: Tình huống: Một thanh niên 19 tuổi quyết định dọn ra ở riêng để bắt đầu cuộc sống tự lập. Theo mô hình vòng đời, hành động này thể hiện nỗ lực giải quyết mâu thuẫn ở giai đoạn nào?
A. Cảm giác gắn bó vs. say mê bản thân (riêng tư)
B. Xác định bản thân vs. bối rối trong xác định (đồng nhất)
C. Trách nhiệm thế hệ vs. sự đình đốn (chu đáo)
D. Chăm chỉ cần cù vs. cảm giác thấp kém (cần cù)
Câu 36: Điều gì phân biệt Mô hình lực tác động với các lý thuyết khác?
A. Nó chỉ tập trung vào các yếu tố sinh học của con người.
B. Nó cho rằng hành vi là kết quả của sự tương tác giữa các lực bên trong và bên ngoài.
C. Nó hoàn toàn bác bỏ ảnh hưởng của môi trường lên hành vi.
D. Nó chỉ áp dụng cho trẻ em và không áp dụng cho người lớn.
Câu 37: "Sự phát triển nhân cách" của một con người đòi hỏi điều kiện nền tảng nào theo Lý thuyết hành vi?
A. Có một công việc ổn định với thu nhập cao.
B. Có cơ hội để phát triển các nhu cầu về mặt tinh thần (tình cảm và trí tuệ).
C. Sống trong một môi trường không có bất kỳ khó khăn hay thử thách nào.
D. Luôn nhận được những lời giải thích hợp lý cho mọi vấn đề gặp phải.
Câu 38: Lý thuyết nào được mô tả là sự kết hợp của lý thuyết hệ thống và lý thuyết sinh thái?
A. Mô hình lực tác động từ bên trong và từ bên ngoài
D. Lý thuyết chức năng xã hội
Câu 39: Tình huống: Một cặp vợ chồng trẻ mới có con đầu lòng, họ cảm thấy áp lực và lúng túng trong vai trò mới. Việc họ thực hiện chưa tốt vai trò làm cha, làm mẹ cho thấy họ đang gặp khó khăn trong việc...
A. xác định bản sắc cá nhân.
B. thực hiện chức năng xã hội.
C. tương tác với hệ thống vi mô.
D. giải quyết mâu thuẫn giai đoạn trung niên.
Câu 40: Khi sử dụng mô hình vòng đời kết hợp với mô hình lực tác động, nhân viên CTXH có thể đặt ra câu hỏi nào sau đây để đánh giá vấn đề của thân chủ?
A. "Vấn đề này có vi phạm pháp luật hay không?"
B. "Thân chủ đang ở giai đoạn nào của cuộc sống và nhiệm vụ quan trọng của giai đoạn này là gì?"
C. "Thân chủ có muốn thay đổi hành vi của mình hay không?"
D. "Chi phí cho quá trình can thiệp này là bao nhiêu?"