Trắc nghiệm ôn tập chương 2-Khoa học quản lý đại cương USSH

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Khoa học quản lý đại cương Chương 2: Quản lý với tư cách là một khoa học, bám sát giáo trình USSH. Nội dung bao gồm các trường phái quản lý (Taylor, Fayol, Weber...), tiền đề lý luận, đối tượng và phương pháp nghiên cứu. Làm bài thi thử online miễn phí, chấm điểm tự động và xem giải thích chi tiết giúp sinh viên Nhân văn ôn thi hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm khoa học quản lý khoa học quản lý đại cương chương 2 quản lý là một khoa học quản lý học ussh trắc nghiệm ussh trường phái quản lý cổ điển lý thuyết quản lý ôn thi nhân văn đề thi trắc nghiệm

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,228 lượt xem 32,169 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Sự ra đời của Khoa học quản lý vào cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX gắn liền với bối cảnh kinh tế - xã hội nào dưới đây?
A.  
Sự chuyển dịch từ sản xuất nông nghiệp sang kinh tế tri thức.
B.  
Sự tách rời giữa quyền sở hữu và quyền quản lý trong nền đại công nghiệp.
C.  
Sự xuất hiện của các tập đoàn đa quốc gia và toàn cầu hóa.
D.  
Sự suy thoái của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
Câu 2: 0.25 điểm
Frederick W. Taylor được mệnh danh là cha đẻ của trường phái nào sau đây?
A.  
Quản lý hành chính.
B.  
Quản lý theo khoa học.
C.  
Quản lý tâm lý - xã hội.
D.  
Quản lý định lượng.
Câu 3: 0.25 điểm
Trong các nguyên tắc quản lý của Henry Fayol, nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" được hiểu như thế nào?
A.  
Mọi nhân viên phải tuân thủ tuyệt đối các quy định của tổ chức.
B.  
Một nhân viên chỉ được nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất.
C.  
Tất cả các bộ phận trong tổ chức phải cùng hướng về một mục tiêu.
D.  
Quyền hạn của nhà quản lý phải tương xứng với trách nhiệm của họ.
Câu 4: 0.25 điểm
Theo Max Weber, loại quyền lực nào là cơ sở cho một thể chế quản lý hành chính lý tưởng (bộ máy quan liêu)?
A.  
Quyền lực pháp lý.
B.  
Quyền lực truyền thống.
C.  
Quyền lực cá nhân siêu phàm.
D.  
Quyền lực cưỡng chế.
Câu 5: 0.25 điểm
Một nhà quản lý tin rằng nhân viên của mình lười biếng, trốn tránh trách nhiệm và cần phải bị kiểm soát chặt chẽ. Nhà quản lý này đang chịu ảnh hưởng bởi giả thuyết nào?
A.  
Thuyết Z.
B.  
Thuyết Y.
C.  
Thuyết X.
D.  
Thuyết Hai yếu tố.
Câu 6: 0.25 điểm
Chester I. Barnard đã phân biệt hai khái niệm nào khi nói về kết quả hoạt động của tổ chức?
A.  
Năng suất và Chất lượng.
B.  
Lợi nhuận và Doanh thu.
C.  
Đầu vào và Đầu ra.
D.  
Hiệu lực và Hiệu quả.
Câu 7: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Nhu cầu cấp thấp" trong tháp nhu cầu của Maslow?
A.  
Nhu cầu được tôn trọng.
B.  
Nhu cầu an toàn.
C.  
Nhu cầu sinh học.
D.  
Nhu cầu xã hội (giao tiếp).
Câu 8: 0.25 điểm
Theo thuyết Hai yếu tố của F. Herzberg, yếu tố nào dưới đây được coi là nhân tố động viên (thúc đẩy)?
A.  
Điều kiện làm việc.
B.  
Tiền lương cơ bản.
C.  
Sự công nhận thành tích.
D.  
Chính sách của công ty.
Câu 9: 0.25 điểm

Trong công thức của Victor Vroom về động cơ thúc đẩy: M=V×EM = V \times E, biến số E (Expectancy) đại diện cho điều gì?

A.  
Giá trị phần thưởng mà cá nhân mong muốn.
B.  
Sự thỏa mãn sau khi đạt được mục tiêu.
C.  
Kỳ vọng (xác suất) nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả mong đợi.
D.  
Mức độ công bằng cảm nhận được so với người khác.
Câu 10: 0.25 điểm
Giám đốc một công ty quyết định phân chia công việc thành các thao tác nhỏ, đơn giản và yêu cầu công nhân thực hiện lặp lại để tăng năng suất. Ông đang áp dụng tư tưởng của ai?
A.  
Frederick W. Taylor.
B.  
Elton Mayo.
C.  
Douglas McGregor.
D.  
William Ouchi.
Câu 11: 0.25 điểm
Thuyết công bằng của Stacy Adams cho rằng người lao động sẽ so sánh tỷ suất nào để đánh giá sự công bằng?
A.  
Đầu ra của mình / Đầu vào của mình so với Đầu ra của người khác / Đầu vào của người khác.
B.  
Lương của mình so với Lương của người quản lý.
C.  
Thời gian làm việc so với Kết quả đạt được.
D.  
Nỗ lực bỏ ra so với Lời khen nhận được.
Câu 12: 0.25 điểm
William Ouchi đã đề xuất Thuyết Z dựa trên sự so sánh giữa hai mô hình quản lý nào?
A.  
Nhật Bản và Đức.
B.  
Hoa Kỳ và Nhật Bản.
C.  
Anh và Pháp.
D.  
Phương Đông và Phương Tây nói chung.
Câu 13: 0.25 điểm
Một trong những đóng góp quan trọng của Mary Parker Follet về giải quyết mâu thuẫn trong tổ chức là gì?
A.  
Đề cao phương pháp thống nhất (integration).
B.  
Sử dụng quyền lực áp đặt để dập tắt mâu thuẫn.
C.  
Luôn luôn thỏa hiệp để giữ hòa khí.
D.  
Loại bỏ hoàn toàn mâu thuẫn ra khỏi tổ chức.
Câu 14: 0.25 điểm
Theo mô hình 7S của Peter và Waterman, yếu tố nào dưới đây thuộc nhóm "Phần cứng" (Hard S)?
A.  
Kỹ năng (Skill).
B.  
Giá trị chung (Shared Values).
C.  
Cơ cấu tổ chức (Structure).
D.  
Phong cách (Style).
Câu 15: 0.25 điểm
W. Edwards Deming đã chỉ ra "căn bệnh hiểm nghèo" nào trong quản lý?
A.  
Đánh giá thành tích hàng năm một cách hình thức.
B.  
Thiếu vốn đầu tư công nghệ.
C.  
Tuyển dụng nhân sự không qua đào tạo.
D.  
Quy mô sản xuất quá nhỏ.
Câu 16: 0.25 điểm
Peter Drucker cho rằng mục đích duy nhất và chính đáng của doanh nghiệp là gì?
A.  
Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B.  
Tạo ra khách hàng.
C.  
Cung cấp việc làm cho người lao động.
D.  
Đóng thuế cho nhà nước.
Câu 17: 0.25 điểm
Khi tiếp cận quản lý theo quan điểm hệ thống, người ta xem xét tổ chức như là:
A.  
Một tập hợp các cá nhân rời rạc.
B.  
Một cỗ máy hoạt động khép kín.
C.  
Một hệ thống mở, tương tác với môi trường.
D.  
Một quy trình tuyến tính không đổi.
Câu 18: 0.25 điểm
Phương pháp nghiên cứu nào giúp Khoa học quản lý gạt bỏ những yếu tố ngẫu nhiên, bề ngoài để tìm ra bản chất cốt lõi của các mối quan hệ quản lý?
A.  
Phương pháp thống kê.
B.  
Phương pháp thực nghiệm.
C.  
Phương pháp lịch sử.
D.  
Phương pháp trừu tượng hóa.
Câu 19: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải của "Con người trong tổ chức" theo quan điểm của C. Barnard?
A.  
Hành động vì mục tiêu chung.
B.  
Là một chỉnh thể toàn vẹn với đầy đủ tình cảm riêng tư.
C.  
Chấp nhận sự hạn chế về quyền tự do cá nhân.
D.  
Mang tính phiến diện, chức năng.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong lưới quản trị (Managerial Grid) của Blake và Mouton, phong cách quản lý "Câu lạc bộ ngoài trời" (1,9) có đặc điểm gì?
A.  
Quan tâm tối đa đến sản xuất, tối thiểu đến con người.
B.  
Quan tâm tối đa đến con người, tối thiểu đến sản xuất.
C.  
Quan tâm vừa phải đến cả hai.
D.  
Không quan tâm đến cả con người lẫn sản xuất.
Câu 21: 0.25 điểm
Theo Rensis Likert, mô thức quản lý nào được coi là hiệu quả nhất và khuyến khích sự tham gia cao nhất?
A.  
Quyết đoán - áp chế.
B.  
Quyết đoán - nhân từ.
C.  
Tham vấn.
D.  
Tham gia theo nhóm.
Câu 22: 0.25 điểm
Khi chủ thể quản lý sử dụng quyền lực để ép buộc đối tượng quản lý thực hiện mục tiêu đi ngược lại lợi ích của họ, mối quan hệ quản lý này mang tính chất gì?
A.  
Quan hệ thống nhất.
B.  
Quan hệ cộng sinh.
C.  
Quan hệ đối lập.
D.  
Quan hệ ủy quyền.
Câu 23: 0.25 điểm
Đối tượng quản lý có đặc trưng cơ bản nào khiến việc quản lý con người phức tạp hơn quản lý kỹ thuật?
A.  
Luôn tuân thủ mọi mệnh lệnh vô điều kiện.
B.  
Có khả năng tự điều chỉnh hành vi và phản ứng lại tác động quản lý.
C.  
Hoạt động giống như những cỗ máy được lập trình.
D.  
Không có mục tiêu và lợi ích riêng.
Câu 24: 0.25 điểm
Thuật ngữ "Quy luật hoàn cảnh" trong lý thuyết của Mary Parker Follet hàm ý điều gì?
A.  
Mệnh lệnh sinh ra từ tình huống thực tế chứ không phải từ ý muốn chủ quan của người ra lệnh.
B.  
Hoàn cảnh luôn thay đổi nên không cần lập kế hoạch.
C.  
Người quản lý là nạn nhân của hoàn cảnh.
D.  
Môi trường quyết định hoàn toàn số phận của doanh nghiệp.
Câu 25: 0.25 điểm
Một nhân viên cảm thấy bất mãn vì mình làm việc nhiều hơn đồng nghiệp nhưng nhận lương bằng nhau. Theo Stacy Adams, nhân viên này có xu hướng làm gì?
A.  
Tăng nỗ lực làm việc để chứng tỏ bản thân.
B.  
Giảm đầu vào (làm ít hơn) hoặc yêu cầu tăng đầu ra (tăng lương).
C.  
Chấp nhận thực tế vì đó là quy định.
D.  
Cảm ơn nhà quản lý vì sự ổn định.
Câu 26: 0.25 điểm
Theo quan điểm của Khoa học quản lý, "Quy luật quản lý" phản ánh mối quan hệ nào?
A.  
Mối quan hệ giữa con người và máy móc.
B.  
Mối quan hệ biện chứng giữa chủ thể, đối tượng và mục tiêu quản lý.
C.  
Mối quan hệ giữa giá cả và thị trường.
D.  
Mối quan hệ giữa pháp luật và doanh nghiệp.
Câu 27: 0.25 điểm
Phương pháp nào của Taylor đã gây ra nhiều tranh cãi nhất về khía cạnh nhân văn?
A.  
Đào tạo công nhân.
B.  
Cải tiến công cụ lao động.
C.  
Định mức lao động quá cao và kiểm soát kỷ luật hà khắc.
D.  
Lập kế hoạch sản xuất.
Câu 28: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản về "Trách nhiệm" giữa mô hình quản lý kiểu Mỹ (A) và kiểu Nhật (J) theo Ouchi là gì?
A.  
Mỹ: Tập thể - Nhật: Cá nhân.
B.  
Mỹ: Cá nhân - Nhật: Tập thể.
C.  
Cả hai đều đề cao trách nhiệm cá nhân.
D.  
Cả hai đều đề cao trách nhiệm tập thể.
Câu 29: 0.25 điểm
B.F. Skinner đề xuất phương pháp nào để thay đổi hành vi của nhân viên?
A.  
Phân tích tâm lý chiều sâu.
B.  
Tác động tăng cường (Thưởng/Phạt).
C.  
Đào tạo kỹ năng cứng.
D.  
Thay đổi cơ cấu tổ chức.
Câu 30: 0.25 điểm
Chủ thể quản lý cần năng lực "tư duy chiến lược" nhất ở cấp độ nào?
A.  
Quản lý cấp cơ sở (Cấp thấp).
B.  
Quản lý cấp trung.
C.  
Quản lý cấp cao.
D.  
Nhân viên thừa hành.
Câu 31: 0.25 điểm
Học thuyết nào nhấn mạnh "Quản lý là một nghề chuyên nghiệp" và cần được đào tạo bài bản thay vì cha truyền con nối?
A.  
Các học thuyết cổ điển (Taylor, Fayol, Weber).
B.  
Các học thuyết thời kỳ nguyên thủy.
C.  
Các học thuyết phong kiến.
D.  
Học thuyết quản lý theo kinh nghiệm.
Câu 32: 0.25 điểm
Mối quan hệ giữa "Tính khoa học" và "Tính nghệ thuật" trong quản lý được mô tả như thế nào?
A.  
Loại trừ nhau, đã khoa học thì không nghệ thuật.
B.  
Thống nhất, bổ sung cho nhau (Cộng sinh).
C.  
Tách biệt hoàn toàn, không liên quan.
D.  
Tính nghệ thuật quan trọng hơn tính khoa học.
Câu 33: 0.25 điểm
Một nhà quản lý áp dụng chính sách "Việc làm suốt đời" cho nhân viên. Đây là đặc trưng của mô hình quản lý nào?
A.  
Mô hình quản lý phương Tây.
B.  
Mô hình quản lý Xô Viết cũ.
C.  
Mô hình quản lý Nhật Bản (theo Thuyết Z).
D.  
Mô hình quản lý theo dự án.
Câu 34: 0.25 điểm
Theo quan điểm của Peter Drucker về quản lý trong xã hội biến đổi, yếu tố nào là tài sản quan trọng nhất của tổ chức?
A.  
Máy móc thiết bị hiện đại.
B.  
Nguồn vốn tài chính dồi dào.
C.  
Tri thức và nguồn nhân lực quản lý.
D.  
Tài nguyên thiên nhiên.
Câu 35: 0.25 điểm
Tại sao Khoa học quản lý được coi là một khoa học "xã hội - hành vi"?
A.  
Vì nó nghiên cứu về kỹ thuật sản xuất.
B.  
Vì đối tượng nghiên cứu chính là con người và mối quan hệ giữa người với người.
C.  
Vì nó sử dụng các phương pháp toán học.
D.  
Vì nó chỉ áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận.
Câu 36: 0.25 điểm
Nếu một nhà quản lý chỉ chú trọng đến kết quả công việc mà không quan tâm đến cảm xúc của nhân viên, họ đang thiếu hụt kỹ năng nào theo cách phân loại kỹ năng quản lý?
A.  
Kỹ năng chuyên môn.
B.  
Kỹ năng tư duy.
C.  
Kỹ năng nhân sự (làm việc với con người).
D.  
Kỹ năng tin học.
Câu 37: 0.25 điểm
Nguyên tắc "Cấp bậc" (Scalar Chain) của Fayol đề cập đến vấn đề gì trong tổ chức?
A.  
Hệ thống lương thưởng theo thâm niên.
B.  
Chuỗi quyền hạn và thông tin từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất.
C.  
Sự phân chia giai cấp trong xã hội.
D.  
Cách sắp xếp máy móc trong nhà xưởng.
Câu 38: 0.25 điểm
"Hiệu quả quản lý" khác với "Hiệu lực quản lý" ở điểm cốt yếu nào (theo cách hiểu phổ biến trong giáo trình)?
A.  
Hiệu lực là làm đúng việc (mục tiêu), Hiệu quả là làm việc đúng cách (tối ưu nguồn lực/nhu cầu).
B.  
Hiệu lực là đo bằng tiền, Hiệu quả đo bằng thời gian.
C.  
Hiệu lực là ngắn hạn, Hiệu quả là dài hạn.
D.  
Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.
Câu 39: 0.25 điểm
Trong các phương pháp nghiên cứu của Khoa học quản lý, phương pháp "Logic - Lịch sử" có tác dụng gì?
A.  
Tính toán chi phí lịch sử.
B.  
Xem xét sự vật trong sự phát triển, kết hợp cái chung tất yếu (logic) với quá trình cụ thể (lịch sử).
C.  
Chỉ nghiên cứu các sự kiện đã qua.
D.  
Dự báo tương lai hoàn toàn dựa vào logic học.
Câu 40: 0.25 điểm
Một doanh nghiệp chuyển từ việc "sản xuất cái mình có" sang "bán cái khách hàng cần". Đây là sự chuyển dịch tư duy quản lý chịu ảnh hưởng lớn nhất từ quan điểm của ai?
A.  
F.W. Taylor.
B.  
Max Weber.
C.  
Peter F. Drucker.
D.  
Henry Fayol.