Trắc nghiệm ôn tập chương 12 - Thương mại điện tử (NEU)
Luyện tập và đánh giá nhanh kiến thức Chương 12 về Chính phủ điện tử trong Khung Thương mại Điện tử NEU qua bộ đề trắc nghiệm online phong phú, bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm online chương 12 thương mại điện tử NEU chính phủ điện tử G2E G2G G2B G2C ôn tập kinh doanh điện tử```
Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ
379,343 lượt xem 29,179 lượt làm bài
Bạn chưa làm Đề 1!
Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Một hệ thống trực tuyến cho phép các doanh nghiệp đăng ký và nộp hồ sơ dự thầu cho các dự án của chính phủ là một ví dụ điển hình của mô hình nào?
A.
G2G (Chính phủ với Chính phủ)
B.
G2C (Chính phủ với Công dân)
C.
G2E (Chính phủ với Nhân viên)
D.
G2B (Chính phủ với Doanh nghiệp)
Câu 2: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng trong cấu trúc "ngôi nhà" của Chính phủ điện tử?
A.
Các trụ cột G2G, G2B, G2C
B.
Internet/Intranet
C.
An toàn bảo mật và hạ tầng viễn thông, kinh tế - xã hội, pháp lý
D.
Mái nhà G2E
Câu 3: 0.25 điểm
Khi một cơ quan chính phủ nâng cấp website của mình để cho phép công dân gửi câu hỏi và nhận phản hồi qua email hoặc biểu mẫu trực tuyến, chính phủ điện tử đã đạt đến cấp độ nào?
A.
Tương tác lẫn nhau
B.
Đưa thông tin lên mạng
C.
Điện tử hóa hoạt động và tích hợp dịch vụ
D.
Trao đổi thông tin
Câu 4: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của thành phần G2E (Chính phủ với Nhân viên) trong mô hình Chính phủ điện tử 4 thành phần là gì?
A.
Điện tử hóa các nghiệp vụ và cách thức làm việc của từng công chức trong bộ máy công quyền.
B.
Cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho các tổ chức quốc tế.
C.
Tổ chức đấu thầu các dự án của chính phủ qua mạng.
D.
Giải quyết các vấn đề quan hệ của người dân với cơ quan chính phủ.
Câu 5: 0.25 điểm
Lợi ích nào sau đây là lợi ích chính mà Chính phủ điện tử mang lại cho bản thân chính phủ?
A.
Tăng cường sự phụ thuộc vào các thủ tục giấy tờ thủ công.
B.
Giảm hiệu quả điều hành và tăng sự trì trệ của bộ máy.
C.
Tăng cường tính hiệu quả, minh bạch và giảm thiểu tham nhũng, quan liêu.
D.
Hạn chế việc thu thập ý kiến đóng góp từ người dân và doanh nghiệp.
Câu 6: 0.25 điểm
"Công dân số" (digital citizens) yêu cầu điều gì từ chính phủ, qua đó thúc đẩy sự phát triển của Chính phủ điện tử?
A.
Giảm bớt các kênh giao tiếp và ít thông tin hơn.
B.
Chính phủ cần minh bạch hơn, đáng tin cậy và cho phép họ tham gia vào các quá trình ra quyết định.
C.
Quy trình quản lý phức tạp và trừu tượng hơn mà không cần giải thích.
D.
Duy trì các phương thức quản lý truyền thống, không thay đổi.
Câu 7: 0.25 điểm
Việc một công dân có thể truy cập cổng dịch vụ công quốc gia để thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh cho con mình qua mạng là biểu hiện của mô hình nào?
A.
G2B
B.
G2G
C.
G2C
D.
G2E
Câu 8: 0.25 điểm
Sự hình thành các cơ sở dữ liệu quốc gia (về dân cư, doanh nghiệp, đất đai...) và sự liên kết, chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành là hoạt động cốt lõi của thành phần nào?
A.
G2G (Chính phủ với Chính phủ)
B.
G2C (Chính phủ với Công dân)
C.
G2B (Chính phủ với Doanh nghiệp)
D.
G2E (Chính phủ với Nhân viên)
Câu 9: 0.25 điểm
Việc chính phủ cung cấp các dịch vụ công được tích hợp trên một cổng duy nhất theo cơ chế "một cửa" là đặc điểm của cấp độ điện tử hóa nào?
A.
Đưa thông tin lên mạng
B.
Điện tử hóa hoạt động và tích hợp các dịch vụ trực tuyến
C.
Trao đổi thông tin
D.
Tương tác lẫn nhau
Câu 10: 0.25 điểm
Yếu tố nào được xem là một trong những xu hướng toàn cầu thúc đẩy sự ra đời và hoàn thiện của Chính phủ điện tử?
A.
Xu hướng tự cô lập văn hóa của các quốc gia.
B.
Sự gia tăng các rào cản thương mại và bảo hộ trong nước.
C.
Toàn cầu hóa sản xuất, thương mại và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
D.
Giảm thiểu hợp tác đa phương trong các vấn đề toàn cầu.
Câu 11: 0.25 điểm
Trong mô hình Chính phủ điện tử 4 thành phần, tại sao việc thực hiện G2E lại được coi là nền tảng cho G2G, G2B và G2C?
A.
Vì G2E chỉ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.
B.
Vì nó giúp các công chức làm việc hiệu quả hơn, tạo ra và chia sẻ dữ liệu nghiệp vụ, từ đó xây dựng nền tảng thông tin vững chắc cho các tương tác khác.
C.
Vì G2E không yêu cầu đầu tư vào công nghệ thông tin.
D.
Vì G2E là mô hình ít quan trọng nhất và có thể bỏ qua.
Câu 12: 0.25 điểm
Lợi ích chính của Chính phủ điện tử đối với các doanh nghiệp là gì?
A.
Làm chậm trễ các hoạt động kinh doanh do quy trình phức tạp hơn.
B.
Giảm khả năng tiếp cận thông tin kinh tế từ chính phủ.
C.
Tăng chi phí và thời gian khi thực hiện các thủ tục hành chính.
D.
Tiết kiệm thời gian, chi phí, bắt kịp cơ hội kinh doanh và tiếp cận thông tin một cách bình đẳng, minh bạch.
Câu 13: 0.25 điểm
Tương tác giữa Bộ Công Thương và Bộ Tài chính để thống nhất số liệu về xuất nhập khẩu hàng hóa được xếp vào loại hình nào?
A.
G2E
B.
G2B
C.
G2C
D.
G2G
Câu 14: 0.25 điểm
Quan điểm của World Bank về Chính phủ điện tử nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông (ICT) để làm gì?
A.
Hạn chế quan hệ với công dân và doanh nghiệp.
B.
Giảm tính minh bạch và tăng cường tham nhũng.
C.
Thực hiện các quan hệ với công dân, doanh nghiệp và các cơ quan hành chính khác nhằm cải thiện dịch vụ và nâng cao hiệu quả quản lý.
D.
Chỉ tập trung vào việc tự động hóa các quy trình nội bộ mà không cung cấp dịch vụ ra bên ngoài.
Câu 15: 0.25 điểm
Theo giáo trình, quá trình xây dựng chính phủ điện tử ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam thường gặp khó khăn nhất ở giai đoạn nào?
A.
Giai đoạn G2B, vì doanh nghiệp không muốn tham gia.
B.
Giai đoạn G2C, vì người dân không có nhu cầu sử dụng dịch vụ công.
C.
Giai đoạn G2E, vì đây là quá trình thay đổi thói quen làm việc từ thủ công sang điện tử của công chức và xây dựng cơ sở dữ liệu từ đầu.
D.
Giai đoạn G2G, vì các cơ quan chính phủ đã liên kết chặt chẽ từ trước.
Câu 16: 0.25 điểm
Dịch vụ công nào sau đây là một ví dụ về tương tác G2B trong Chính phủ điện tử?
A.
Cấp thẻ căn cước công dân trực tuyến.
B.
Hệ thống đào tạo trực tuyến cho cán bộ, công chức.
C.
Diễn đàn góp ý chính sách cho mọi người dân.
D.
Hệ thống hải quan điện tử cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Câu 17: 0.25 điểm
Sự khác biệt cơ bản về chất trong quan hệ giữa chính phủ và công dân khi chuyển từ chính phủ truyền thống sang chính phủ điện tử là gì?
A.
Sự kết hợp giữa tốc độ xử lý nhanh và sự sẵn có, đầy đủ của thông tin.
B.
Người dân phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước nhiều hơn.
C.
Thông tin trở nên khó tiếp cận hơn đối với người dân.
D.
Quy trình xử lý trở nên chậm hơn do tự động hóa.
Câu 18: 0.25 điểm
Hệ thống cấp chứng nhận xuất xứ điện tử (eCoSys) của Việt Nam chủ yếu phục vụ đối tượng nào?
A.
Các tổ chức cấp C/O và các doanh nghiệp xuất khẩu.
B.
Chỉ phục vụ các cơ quan nội bộ của Bộ Công Thương.
C.
Mọi công dân có nhu cầu đi du lịch nước ngoài.
D.
Các nhà đầu tư nước ngoài muốn xây dựng nhà máy.
Câu 19: 0.25 điểm
Một trong những mục đích quan trọng của việc xây dựng Chính phủ điện tử là gì?
A.
Nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng và cung cấp hiệu quả các dịch vụ công.
B.
Tăng sự bất bình đẳng giữa các nhóm trong cộng đồng.
C.
Hạn chế sự tham gia của người dân vào việc điều hành của chính phủ.
D.
Tạo môi trường kinh doanh kém thuận lợi cho các doanh nghiệp.
Câu 20: 0.25 điểm
Trong giai đoạn đầu, các quốc gia tiên tiến như Hoa Kỳ và Canada định nghĩa Chính phủ điện tử chủ yếu tập trung vào những thành phần nào?
A.
G2G và G2E
B.
G2E và G2C
C.
G2C và G2B
D.
G2G và G2B
Câu 21: 0.25 điểm
"Thị trường hóa các dịch vụ của chính phủ điện tử" có nghĩa là gì?
A.
Chỉ cung cấp các dịch vụ miễn phí và không thu bất kỳ khoản phí nào.
B.
Sử dụng các giải pháp thị trường để cung cấp dịch vụ một cách hiệu quả hơn, nơi người dùng có thể trả phí cho các dịch vụ chất lượng cao.
C.
Chính phủ cạnh tranh trực tiếp với các công ty tư nhân trong mọi lĩnh vực.
D.
Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của nhà nước.
Câu 22: 0.25 điểm
Việc chính phủ các nước hợp tác để xây dựng cơ sở dữ liệu chung về tội phạm xuyên quốc gia và chia sẻ thông tin nhằm kiểm soát "rủi ro toàn cầu" là một ứng dụng của Chính phủ điện tử trong bối cảnh nào?
A.
Yêu cầu của các công dân số.
B.
Thị trường hóa dịch vụ.
C.
Toàn cầu hóa sản xuất.
D.
Quốc tế hóa và các thỏa ước đa phương.
Câu 23: 0.25 điểm
Theo quan điểm của Malaysia, sự thành công của Chính phủ điện tử đòi hỏi điều gì?
A.
Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và công dân vì lợi ích quốc gia.
B.
Chỉ tập trung vào việc nâng cao hiệu quả nội bộ của chính quyền.
C.
Hạn chế áp dụng công nghệ đa chức năng.
D.
Giảm bớt các mối quan hệ hợp tác với nhiều bên.
Câu 24: 0.25 điểm
Khả năng hoạt động liên tục của Chính phủ điện tử thường được mô tả như thế nào?
A.
8 giờ/ngày, 5 ngày/tuần
B.
Chỉ hoạt động trong giờ hành chính.
C.
Hoạt động không liên tục và phụ thuộc vào từng cơ quan.
D.
?24/24!, ?7/7! ngày/tuần, ?365/365! ngày/năm.
Câu 25: 0.25 điểm
Lợi ích của Chính phủ điện tử đối với toàn xã hội là gì?
A.
Giảm mức độ kết nối giữa các cơ quan và cá nhân.
B.
Góp phần phát triển kinh tế xã hội, nâng cao mặt bằng tri thức và phúc lợi xã hội.
C.
Hạn chế các chương trình, dự án phát triển ứng dụng công nghệ thông tin.
D.
Làm giảm chất lượng của việc ra quyết định chính sách.
Câu 26: 0.25 điểm
Khi các quốc gia như Hàn Quốc, Đài Loan (Trung Quốc) xây dựng chính phủ điện tử vào cuối thập kỷ 90, họ đã đặt trọng tâm vào việc bổ sung thành phần nào để tạo ra mô hình 3 thành phần?
A.
G2B
B.
G2G
C.
G2C
D.
G2E
Câu 27: 0.25 điểm
"Sự tiến hoá điện tử" (electronic evolution) theo quan điểm của PCIP (Hội đồng Thái Bình Dương về Chính sách Quốc tế) mô tả Chính phủ điện tử là gì?
A.
Một sự kiện đơn nhất, thay đổi tức khắc cách quản lý của chính phủ.
B.
Một quá trình phát triển tuần tự, dần dần, đối mặt với các thách thức về tài chính và chính trị.
C.
Một dự án không có rủi ro và luôn đảm bảo thành công.
D.
Một sáng kiến chỉ đơn thuần là đưa dịch vụ chính phủ lên Internet.
Câu 28: 0.25 điểm
Tương tác giữa các nhân viên trong một cơ quan chính phủ để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc thuộc về loại hình nào?
A.
Tương tác G2B
B.
Tương tác G2C
C.
Tương tác G2E (nhân viên với nhân viên)
D.
Tương tác G2G
Câu 29: 0.25 điểm
Yêu cầu các doanh nghiệp phải sử dụng chữ ký số khi khai báo hồ sơ điện tử trong hệ thống eCoSys có mục đích gì?
A.
Để làm cho quy trình trở nên phức tạp hơn.
B.
Để đảm bảo giá trị pháp lý cho hồ sơ điện tử, tương đương với hồ sơ giấy.
C.
Để hạn chế số lượng doanh nghiệp có thể tham gia.
D.
Để giảm tính an toàn và bảo mật của hệ thống.
Câu 30: 0.25 điểm
Tại sao G2G được xem là yếu tố "hậu trường" (Back-end) của G2C và G2B?
A.
Vì G2G không liên quan đến việc cung cấp dịch vụ công.
B.
Vì G2G là thành phần ít quan trọng nhất trong Chính phủ điện tử.
C.
Vì để cung cấp một dịch vụ G2C hoặc G2B hoàn chỉnh, thường cần sự liên kết và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều cơ quan chính phủ (G2G) ở phía sau.
D.
Vì G2G chỉ diễn ra sau khi G2C và G2B đã hoàn thành.
Câu 31: 0.25 điểm
Một trong những lợi ích mà người dân nhận được từ Chính phủ điện tử là gì?
A.
Có cơ hội tiếp cận thông tin nhanh chóng, chính xác và tham gia vào quá trình điều hành của chính phủ.
B.
Phải đi lại nhiều cơ quan hơn để hoàn thành một thủ tục.
C.
Giảm khả năng phản ánh nguyện vọng đến các cơ quan chính phủ.
D.
Thông tin về quyền lợi và nghĩa vụ trở nên mờ nhạt hơn.
Câu 32: 0.25 điểm
Việc chính phủ điện tử cho phép các cơ quan nhà nước, các tổ chức và công dân không chỉ nhận thông tin mà còn có thể tham gia vào quá trình ra quyết định của chính phủ là đặc điểm của cấp độ số hóa nào?
A.
Mức độ thứ tư - Tích hợp dịch vụ
B.
Mức độ thứ ba - Tương tác lẫn nhau
C.
Mức độ thứ nhất - Đưa thông tin lên mạng
D.
Mức độ thứ hai - Trao đổi thông tin
Câu 33: 0.25 điểm
Theo tiến trình xây dựng Chính phủ điện tử 4 thành phần, đâu là quy trình hợp lý và tối ưu?
A.
Bắt đầu với G2C và G2B, sau đó mới đến G2G và G2E.
B.
Thực hiện đồng thời cả 4 thành phần mà không có thứ tự ưu tiên.
C.
Xây dựng nền tảng G2E trước, sau đó phát triển G2G, và trên cơ sở đó triển khai G2B và G2C.
D.
Chỉ tập trung vào G2G và bỏ qua các thành phần còn lại.
Câu 34: 0.25 điểm
Hệ thống eCoSys của Việt Nam được xây dựng và triển khai bởi cơ quan nào?
A.
Bộ Tài chính
B.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
C.
Văn phòng Chính phủ
D.
Bộ Thương mại (nay là Bộ Công Thương)
Câu 35: 0.25 điểm
Nội dung nào KHÔNG thuộc về tương tác G2C (Chính phủ với Công dân)?
A.
Cung cấp dịch vụ cấp các loại giấy tờ như giấy khai sinh, đăng ký kết hôn.
B.
Mua sắm của chính phủ thông qua đấu thầu điện tử.
C.
Hỗ trợ các dịch vụ giáo dục, chăm sóc y tế công cộng.
D.
Phổ biến thông tin pháp luật cho công chúng.
Câu 36: 0.25 điểm
Tại sao việc xây dựng chính phủ điện tử có thể giúp giảm thiểu tệ quan liêu, cửa quyền?
A.
Vì nó làm tăng số lượng giấy tờ và các bước thủ tục.
B.
Vì các quy trình, thủ tục được công khai, minh bạch, tự động hóa và giảm sự tiếp xúc trực tiếp không cần thiết giữa công chức và người dân.
C.
Vì nó trao nhiều quyền quyết định tùy ý hơn cho từng công chức.
D.
Vì nó giới hạn quyền truy cập thông tin của người dân.
Câu 37: 0.25 điểm
Tương tác chính phủ với nhân viên (G2E) không chỉ bao gồm việc đào tạo, thúc đẩy công việc mà còn có mục đích gì khác?
A.
Tăng khả năng thu nhận thông tin hai chiều để không ngừng hoàn thiện hoạt động của chính phủ điện tử.
B.
Cung cấp dịch vụ hải quan điện tử cho doanh nghiệp.
C.
Giải quyết các vấn đề ngoại giao giữa các quốc gia.
D.
Cấp giấy phép kinh doanh cho các công ty.
Câu 38: 0.25 điểm
Theo giáo trình, tại sao chính phủ phải đi trước một bước trong việc đầu tư vào hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin?
A.
Để hạn chế sự phát triển của khối doanh nghiệp.
B.
Vì doanh nghiệp và người dân không có khả năng tự đầu tư.
C.
Để tạo ra thị trường và động lực, đáp ứng nhu cầu thương mại điện tử của doanh nghiệp và người dân sau này.
D.
Vì luật pháp yêu cầu chính phủ phải là đơn vị duy nhất được đầu tư vào công nghệ.
Câu 39: 0.25 điểm
Quan điểm cho rằng "Chính phủ điện tử là một dạng thương mại điện tử trong quản lý hành chính của chính phủ" là của ai?
A.
World Bank
B.
Michiel Backus
C.
Chính phủ Singapore
D.
PCIP
Câu 40: 0.25 điểm
Tương tác đối nội trong khuôn khổ G2G bao gồm những vấn đề gì?
A.
Các vấn đề về ngoại giao, kinh tế với các quốc gia khác.
B.
Cung cấp dịch vụ đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp.
C.
Các vấn đề về quản lý vĩ mô, đề ra và thực thi quyết định, kiểm soát hoạt động giữa các bộ phận của chính phủ.