Trắc nghiệm ôn tập chương 1 - Cơ sở văn hóa Việt Nam (ULIS)
Tổng hợp 40 câu hỏi trắc nghiệm online ôn tập Chương 1 - Các Khái Niệm Cơ Bản môn Cơ sở văn hóa Việt Nam. Đề thi bao gồm các dạng bài lý thuyết và tình huống nâng cao, xoay quanh các chủ đề trọng tâm: khái niệm con người, văn hóa, văn minh, văn hiến, văn vật và định nghĩa của UNESCO. Kiểm tra kiến thức của bạn và chuẩn bị tốt nhất cho bài thi giữa kỳ, cuối kỳ với bộ câu hỏi độc quyền có đáp án và giải thích chi tiết.
Từ khoá: cơ sở văn hóa việt nam trắc nghiệm cơ sở văn hóa việt nam csvhvn trắc nghiệm csvh câu hỏi ôn tập csvh chương 1 csvh các khái niệm cơ bản văn hóa đề thi cơ sở văn hóa việt nam trắc nghiệm online ULIS VNU đại học
Câu 1: Quan niệm "Nhân thân tiểu thiên địa" (Con người là một vũ trụ thu nhỏ) phản ánh tư tưởng triết học của khu vực nào?
Câu 2: Theo định nghĩa của E.B. Tylor, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một bộ phận của văn hóa?
B. Đặc điểm di truyền sinh học
Câu 3: Một du học sinh Việt Nam khi sang châu Âu cảm thấy khó thích nghi với văn hóa xếp hàng và thói quen đúng giờ tuyệt đối. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ đâu trong nền tảng văn hóa Việt Nam?
A. Ảnh hưởng của tư duy Phật giáo.
B. Đặc trưng của nền văn minh sông nước.
C. Dấu ấn của nền kinh tế tiểu nông với tác phong tùy tiện.
D. Tác động của quá trình giao lưu với văn hóa Ấn Độ.
Câu 4: Khái niệm nào sau đây nhấn mạnh đến trình độ phát triển về phương diện vật chất - kỹ thuật của một khu vực rộng lớn hoặc một thời đại?
Câu 5: Việc UNESCO công nhận Hát Xoan là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại thuộc loại hình di sản nào?
A. Di sản văn hóa hữu thể (Tangible)
B. Di sản văn hóa vô hình (Intangible)
Câu 6: Thế ứng xử "hòa đồng với tự nhiên", tôn trọng và không tìm cách chinh phục, thống trị tự nhiên là đặc trưng của nền văn hóa nào?
C. Các nền văn hóa phương Đông (Nho, Phật, Lão)
D. Văn hóa công nghiệp phương Tây
Câu 7: Một người nông dân xây dựng hệ thống mương máng để dẫn nước vào ruộng lúa. Hệ thống này được xếp vào loại môi trường nào?
D. Môi trường nhân tác tạo
Câu 8: "Văn hóa là sự chế ngự bản năng". Luận điểm này có nghĩa là gì?
A. Văn hóa phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của các bản năng tự nhiên.
B. Văn hóa sử dụng các chuẩn mực, cưỡng chế xã hội để kiểm soát và điều hòa các ham muốn bản năng của con người.
C. Văn hóa chỉ tồn tại ở những cá nhân có khả năng kiềm chế bản năng tốt nhất.
D. Con người có văn hóa sẽ không còn bất kỳ bản năng nào.
Câu 9: Trong hệ sinh thái phồn tạp của Việt Nam, hình thái kinh tế nào chiếm ưu thế trong thời kỳ tiền nông nghiệp?
C. Hái lượm (phổ rộng) và khai thác thủy sản
Câu 10: Việc người Việt có thói quen ăn nhiều loại rau và sử dụng các sản phẩm từ cá, tôm làm nguồn đạm chính phản ánh tính trội nào của văn hóa truyền thống?
A. Tính chất thực vật và tính chất sông nước
B. Tính cộng đồng và tính tự trị
C. Tính linh hoạt và tính tổng hợp
D. Tính ưa ổn định và tính bảo thủ
Câu 11: Nguyên lý nào đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành cộng đồng làng xã ở Việt Nam?
A. Nguyên lý cùng lợi ích (nghề nghiệp)
B. Nguyên lý cùng cội nguồn (huyết thống) và nguyên lý cùng chỗ (địa vực)
C. Nguyên lý cùng hệ tư tưởng (tôn giáo)
D. Nguyên lý phân công lao động xã hội
Câu 12: Một gia đình Việt Nam có ba thế hệ (ông bà, cha mẹ, con cái) cùng chung sống. Tuy nhiên, đơn vị sản xuất kinh tế chính vẫn là gia đình nhỏ của người con trai. Mô hình này phản ánh đặc điểm gì của gia đình người Việt?
A. Gia đình hoàn toàn theo mô hình "tứ đại đồng đường" của Trung Hoa.
B. Vai trò quyết định của người phụ nữ trong kinh tế.
C. Sự tồn tại của gia đình lớn về mặt tình cảm, thờ cúng nhưng đơn vị kinh tế cơ sở vẫn là gia đình hạt nhân/gia đình nhỏ.
D. Sự tan rã của cấu trúc gia đình truyền thống.
Câu 13: Hiện tượng "nông thôn hóa đô thị" ở Việt Nam có nghĩa là gì?
A. Các đô thị được xây dựng với nhiều không gian xanh giống nông thôn.
B. Người dân từ nông thôn di cư ra thành thị với số lượng lớn.
C. Lối sống, tư duy và tác phong của người nông dân ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của cư dân đô thị.
D. Chính sách của nhà nước khuyến khích phát triển nông nghiệp trong lòng đô thị.
Câu 14: Mối quan hệ "Làng - Nước" trong văn hóa Việt Nam được hiểu chính xác nhất là gì?
A. Làng và Nước là hai thực thể độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Làng là một đơn vị hành chính hoàn toàn phụ thuộc vào nhà nước trung ương.
C. Một mối quan hệ hữu cơ, trong đó Làng là tế bào, nền tảng của Nước, và Nước là một "siêu làng" bao trùm, bảo vệ các làng.
D. Nước chỉ là tập hợp của nhiều làng tự trị, không có sự liên kết.
Câu 15: Đặc trưng nổi bật nhất của văn hóa Việt Nam khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài là gì?
A. Bài trừ và từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Tiếp nhận một cách nguyên vẹn, không thay đổi.
C. Khả năng tiếp biến (acculturation) - tiếp nhận có chọn lọc, hỗn dung và biến đổi cho phù hợp.
D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa vật chất, không tiếp nhận văn hóa tinh thần.
Câu 16: Khái niệm "Acculturation" được hiểu một cách đầy đủ nhất trong văn hóa học là gì?
A. Sự đồng hóa văn hóa, trong đó một nền văn hóa yếu hơn bị triệt tiêu.
B. Quá trình các nhóm văn hóa khác nhau tiếp xúc trực tiếp, lâu dài và gây ra sự biến đổi mô thức văn hóa ban đầu của một hoặc cả hai nhóm.
C. Sự trao đổi hàng hóa đơn thuần giữa các nền văn hóa.
D. Quá trình một cá nhân học hỏi văn hóa của chính cộng đồng mình.
Câu 17: Yếu tố nào được coi là nền tảng nội sinh, là cội nguồn của văn hóa Việt Nam trước khi có sự giao lưu sâu rộng với Trung Hoa và Ấn Độ?
C. Cơ tầng văn hóa Đông Nam Á thời tiền sử
Câu 18: Trong thời Bắc thuộc, việc người Việt tiếp nhận kỹ thuật rèn sắt, làm gốm men từ phương Bắc nhưng vẫn giữ được tiếng nói và các phong tục cốt lõi (như ăn trầu, nhuộm răng) cho thấy điều gì?
A. Người Việt hoàn toàn bị đồng hóa về mặt văn hóa vật chất.
B. Chính quyền đô hộ không thực hiện chính sách đồng hóa.
C. Sức đề kháng văn hóa mạnh mẽ, chỉ tiếp nhận các yếu tố kỹ thuật và bảo tồn được bản sắc tinh thần.
D. Văn hóa Việt Nam không có sự thay đổi nào trong suốt thời Bắc thuộc.
Câu 19: Ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đến vùng châu thổ Bắc Bộ trong những thế kỷ đầu Công nguyên chủ yếu thông qua con đường nào?
C. Truyền bá tôn giáo (đặc biệt là Phật giáo) và thương mại
Câu 20: Sự ra đời của chữ Quốc ngữ ở Việt Nam là kết quả của cuộc tiếp xúc với nền văn hóa nào?
Câu 21: Một công ty Nhật Bản khi đầu tư vào Việt Nam yêu cầu nhân viên phải tuân thủ nghiêm ngặt giờ làm việc và quy trình báo cáo theo cấp bậc. Nhiều nhân viên Việt Nam ban đầu cảm thấy gò bó. Sự xung đột này phản ánh sự khác biệt giữa hai hệ giá trị nào?
A. Văn hóa trọng tình cảm (Việt Nam) và văn hóa trọng lý trí, kỷ luật (Nhật Bản).
B. Văn hóa du mục và văn hóa nông nghiệp.
C. Văn hóa đa thần và văn hóa độc thần.
D. Văn hóa mẫu hệ và văn hóa phụ hệ.
Câu 22: Việc phân biệt rạch ròi giữa "văn hóa" (mang tính dân tộc, có bề dày lịch sử) và "văn minh" (mang tính quốc tế, chỉ một lát cắt đồng đại) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu?
A. Chứng minh văn hóa cao hơn văn minh.
B. Khẳng định mọi nền văn hóa đều sẽ phát triển thành văn minh.
C. Tránh đánh đồng sự phát triển về vật chất - kỹ thuật với bản sắc tinh thần của một dân tộc.
D. Cho thấy văn hóa và văn minh không có điểm chung.
Câu 23: Tại sao có thể nói "con người vừa là chủ thể, vừa là khách thể của văn hóa"?
A. Vì con người có cả mặt tốt và mặt xấu.
B. Vì con người sống cả trong môi trường tự nhiên và xã hội.
C. Vì con người một mặt sáng tạo ra văn hóa, mặt khác lại chịu sự chi phối, định hình của chính văn hóa đó.
D. Vì con người có thể thuộc nhiều nền văn hóa khác nhau.
Câu 24: Một người bạn nước ngoài nhận xét người Việt Nam "rất thông minh, khéo léo nhưng đôi khi làm việc thiếu tính kế hoạch dài hạn". Nhận xét này có thể phản ánh mặt hạn chế nào của căn tính người Việt truyền thống?
C. Dấu ấn của tư duy tiểu nông, tác phong "ăn xổi"
D. Tinh thần cố kết cộng đồng
Câu 25: Trong ba nguyên lý tổ chức xã hội, nguyên lý nào xuất hiện muộn nhất và gắn liền với sự phân hóa giai cấp, nghề nghiệp?
A. Nguyên lý cùng cội nguồn
C. Nguyên lý cùng lợi ích
D. Cả ba nguyên lý xuất hiện đồng thời
Câu 26: Hình ảnh "cây đa, bến nước, sân đình" là biểu tượng cho không gian văn hóa nào ở Việt Nam?
Câu 27: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam sau khi giành độc lập vẫn chủ động áp dụng mô hình nhà nước, chế độ khoa cử của Trung Hoa được xem là hình thức giao lưu văn hóa nào?
Câu 28: Quá trình giao lưu văn hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay (thời kỳ Đổi mới và hội nhập) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với các thời kỳ trước?
A. Chỉ diễn ra sự tiếp nhận văn hóa, không có sự lan tỏa.
B. Tốc độ chậm và phạm vi hẹp hơn.
C. Mang tính chủ động, đa dạng, nhanh chóng và phức tạp hơn do tác động của toàn cầu hóa và công nghệ thông tin.
D. Hoàn toàn do nhà nước kiểm soát, không có sự tham gia của cá nhân.
Câu 29: Một nhóm bạn trẻ tổ chức một buổi "hầu đồng" và phát trực tiếp trên mạng xã hội. Hành động này phản ánh sự tương tác của yếu tố văn hóa nào trong bối cảnh hiện đại?
A. Sự mai một của văn hóa truyền thống.
B. Sự kết hợp giữa một hình thức tín ngưỡng dân gian (nội sinh) và một phương tiện truyền thông hiện đại (ngoại sinh).
C. Sự du nhập của một tôn giáo mới từ phương Tây.
D. Một hoạt động hoàn toàn mang tính giải trí, không liên quan đến văn hóa.
Câu 30: Đâu là sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp nhận Phật giáo của người Việt so với Nho giáo?
A. Phật giáo du nhập trước Nho giáo hàng trăm năm.
B. Phật giáo được tiếp nhận một cách tự nhiên, hòa quyện với tín ngưỡng bản địa, trong khi Nho giáo có giai đoạn được áp đặt và chủ yếu phục vụ giai cấp thống trị.
C. Nho giáo chỉ ảnh hưởng ở nông thôn, còn Phật giáo ảnh hưởng ở thành thị.
D. Người Việt chỉ theo Phật giáo Đại thừa và hoàn toàn không biết đến Phật giáo Tiểu thừa.
Câu 31: Lối kiến trúc nhà sàn của các dân tộc thiểu số ở vùng cao Việt Nam là một ví dụ điển hình cho chiến lược thích nghi với điều kiện môi trường nào?
A. Thích nghi với khí hậu khô nóng, sa mạc.
B. Thích nghi với vùng đồng bằng ngập lụt thường xuyên.
C. Thích nghi với địa hình đồi núi dốc, ẩm ướt và tránh thú dữ.
D. Thích nghi với điều kiện sống trên sông nước.
Câu 32: Câu tục ngữ "Phép vua thua lệ làng" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của làng xã Việt Nam truyền thống?
Câu 33: "Con người là tổng hòa các quan hệ xã hội". Đây là định nghĩa về con người theo quan điểm của ai?
Câu 34: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn làm thay đổi dòng chảy của một con sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và cuộc sống của người dân hạ nguồn. Đây là ví dụ về tác động của loại môi trường nào lên môi trường nào?
A. Môi trường xã hội tác động lên môi trường xã hội.
B. Môi trường nhân tác tạo tác động lên môi trường tự nhiên.
C. Môi trường tự nhiên tác động lên môi trường nhân tác tạo.
D. Môi trường tự nhiên tác động lên môi trường tự nhiên.
Câu 35: Tại sao các đô thị truyền thống ở Việt Nam (như Thăng Long) trước hết là trung tâm chính trị rồi mới đến kinh tế?
A. Vì người Việt không giỏi buôn bán.
B. Do các hoạt động kinh tế bị triều đình cấm đoán.
C. Do vị thế địa lý không thuận lợi cho giao thương.
D. Vì đô thị được hình thành để phục vụ bộ máy cai trị của nhà nước quân chủ, vị trí chính trị đảm bảo cho kinh tế phát triển.
Câu 36: Việc người Việt Nam gọi Tổ quốc là "đất nước", ghép hai yếu tố đất (lục địa) và nước (biển, sông) lại với nhau, phản ánh sâu sắc điều gì?
A. Sự phân chia rạch ròi giữa các vùng miền.
B. Dấu ấn của hai thành tố tự nhiên quan trọng nhất (đất và nước) trong tư duy và nhận thức về không gian sinh tồn của dân tộc.
C. Sự mâu thuẫn giữa văn hóa nông nghiệp và văn hóa biển.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp trồng lúa nước.
Câu 37: Trong buổi họp lớp, thay vì thảo luận thẳng vào vấn đề, mọi người thường dành thời gian hỏi thăm gia đình, công việc của nhau trước. Lối ứng xử này thể hiện đặc điểm gì trong tính cách người Việt?
B. Lối sống duy tình, coi trọng các mối quan hệ tình cảm, cá nhân hơn công việc.
C. Tác phong làm việc chậm chạp
D. Thói quen tò mò về đời tư người khác
Câu 38: Sự khác biệt cơ bản giữa tính xã hội của con người và tính xã hội của loài vật (như ong, kiến) là gì?
A. Tính xã hội của con người phức tạp hơn.
B. Tính xã hội của con người được truyền lại qua văn hóa (giáo dục), trong khi ở loài vật là do bản năng di truyền và không thay đổi.
C. Chỉ có con người mới có tính xã hội.
D. Tính xã hội của loài vật bền vững hơn của con người.
Câu 39: Việc người Chăm tiếp nhận Hin-đu giáo và chữ Phạn từ Ấn Độ nhưng vẫn duy trì tín ngưỡng thờ các vị thần bản địa (như nữ thần Po Inư Nagar) là một ví dụ về điều gì?
A. Sự thất bại của văn hóa Ấn Độ khi du nhập vào Chămpa.
B. Quá trình tiếp biến văn hóa, trong đó yếu tố ngoại sinh được tiếp nhận nhưng dung hợp với các yếu tố nội sinh.
C. Sự xung đột tôn giáo gay gắt.
D. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa bản địa bằng văn hóa ngoại lai.
Câu 40: Khi một nền văn hóa bị một thế lực bên ngoài dùng vũ lực để áp đặt các giá trị văn hóa của họ, đó là hình thức giao lưu nào?
C. Giao lưu khoa học - kỹ thuật