Trắc nghiệm kiến thức chương 2 - Quản Trị Chuỗi Cung Ứng HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 2 môn Quản trị Chuỗi Cung Ứng HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra mức độ hiểu biết về ERP, dự báo, lập kế hoạch tổng thể, tìm nguồn cung ứng, thuê ngoài và chuỗi cung ứng xanh. Nội dung trắc nghiệm được thiết kế bám sát kiến thức cơ bản, hỗ trợ rèn luyện tư duy, củng cố khái niệm và chuẩn bị hiệu quả cho kiểm tra, thi cử. Đây là tài liệu học tập hữu ích cho sinh viên ngành quản trị và logistics.
Từ khoá: trắc nghiệm quản trị chuỗi cung ứng ERP dự báo lập kế hoạch tổng thể tìm nguồn cung ứng thuê ngoài chuỗi cung ứng xanh bài tập ôn tập câu hỏi trắc nghiệm HCE
Câu 1: Trong đánh giá nhà cung ứng xanh, tiêu chí nào được xem là khó định lượng nhất?
A. Phát thải carbon trong vận hành
B. Năng lực công nghệ sản xuất
C. Tiêu thụ nước trong quy trình
D. Mối quan hệ lâu dài với khách hàng
Câu 2: Trong sourcing, thử nghiệm – đánh giá hiệu năng nhà cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Xác minh thực tế năng lực trước hợp đồng chính thức
B. Giảm chi phí marketing
Câu 3: Trong hoạch định tổng thể, tại sao cần phải đồng bộ kế hoạch với vận tải?
A. Để giảm chi phí marketing
B. Để đảm bảo sản phẩm đến đúng nơi, đúng lúc
C. Để cải thiện tính năng ERP
D. Để tăng số lượng nhà cung ứng
Câu 4: Trong thuê ngoài, yếu tố nào cần được làm rõ ngay từ đầu để tránh tranh chấp?
A. Phạm vi công việc, SLA và KPI
Câu 5: Yếu tố nào là nguyên nhân chính khiến chiến lược thuê ngoài thất bại?
A. Không xác định rõ phạm vi và KPI
C. Sản phẩm không có nhu cầu
D. Thị trường nội địa bão hòa
Câu 6: Chuỗi cung ứng xanh đòi hỏi thiết kế luồng thông tin để làm gì?
A. Đo lường và báo cáo định kỳ các tiêu chí môi trường
B. Giảm số lượng đối tác phân phối
D. Giảm chi phí tài chính
Câu 7: Trong chuỗi cung ứng xanh, tiêu chí nào dưới đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến môi trường?
B. Phát thải khí nhà kính
D. Tiêu hao năng lượng – nước
Câu 8: Trong quản trị tồn kho, dữ liệu nào trong ERP có ý nghĩa quan trọng nhất cho dự báo chính xác?
A. Dữ liệu đơn hàng theo vùng và sản phẩm
B. Dữ liệu lương nhân viên
C. Dữ liệu bảo trì máy móc
Câu 9: Trong dự báo, việc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau giúp đạt mục tiêu nào?
B. Nâng cao độ chính xác dự báo
C. Loại bỏ sai số hoàn toàn
D. Giảm nhu cầu đào tạo nhân sự
Câu 10: Khi lập kế hoạch tổng thể, phương án “làm thêm giờ” phù hợp nhất trong tình huống nào?
A. Khi nhu cầu tăng ngắn hạn và không thể mở rộng công suất lâu dài
B. Khi muốn giảm chi phí lao động
C. Khi cần xây tồn kho mùa vụ
D. Khi thay thế toàn bộ ERP
Câu 11: Trong sourcing, “quản trị quan hệ & cải tiến liên tục” giúp đạt mục tiêu nào?
A. Xây dựng hợp tác bền vững và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng
D. Giảm nhu cầu lập kế hoạch tổng thể
Câu 12: Trong lập kế hoạch tổng thể, chiến lược nào phù hợp nhất để đối phó biến động nhu cầu theo mùa?
A. Xây dựng tồn kho theo mùa
C. Chỉ sử dụng lao động cố định
Câu 13: Yếu tố nào trong hợp đồng sourcing thường quyết định mức độ phối hợp dài hạn giữa doanh nghiệp và nhà cung ứng?
A. Điều khoản chia sẻ thông tin và KPI
B. Giá trị đơn hàng trung bình
C. Số lượng nhân viên tham gia
D. Tỷ lệ chiết khấu ngắn hạn
Câu 14: Trong thuê ngoài, kế hoạch dự phòng năng lực giúp doanh nghiệp tránh rủi ro nào?
A. Gián đoạn chuỗi cung ứng khi đối tác không đáp ứng
Câu 15: Trong hoạch định tổng thể, “thuê ngoài một phần” thường là giải pháp cân bằng cho mục tiêu nào?
A. Cân bằng chi phí và dịch vụ khi cầu biến động
B. Loại bỏ nhu cầu tồn kho
C. Giảm số lượng nhà cung ứng
Câu 16: Trong dự báo, sai số không thể tránh khỏi do yếu tố nào?
A. Bản chất không chắc chắn của thị trường và môi trường
D. MES không phân tích được
Câu 17: Trong quản trị rủi ro thuê ngoài, SLA thường được sử dụng để làm gì?
A. Định nghĩa mức dịch vụ cam kết
B. Xác định chi phí mua hàng
C. Phân tích chuỗi giá trị
D. Đo lường lợi nhuận nhà cung ứng
Câu 18: Trong dự báo, dữ liệu nào ngoài ERP thường được bổ sung để nâng cao độ chính xác?
A. Dữ liệu môi trường, kinh tế và đối thủ
B. Dữ liệu chi phí quảng cáo
C. Dữ liệu lương nhân viên
D. Dữ liệu nội quy công ty
Câu 19: Trong hoạch định tổng thể, thuê ngoài một phần sản xuất giúp đạt mục tiêu nào?
A. Giảm áp lực công suất nội bộ
B. Loại bỏ nhu cầu tồn kho
D. Đơn giản hóa chuỗi cung ứng
Câu 20: Lợi ích chiến lược quan trọng nhất khi áp dụng VMI (Vendor Managed Inventory) trong sourcing là gì?
B. Chia sẻ rủi ro tồn kho và nâng cao phối hợp
C. Tăng doanh thu bán hàng
D. Giảm nhu cầu về dự báo
Câu 21: Chiến lược nào KHÔNG phù hợp khi muốn nâng cao độ chính xác dự báo trong chuỗi cung ứng?
A. Kết hợp nhiều phương pháp dự báo
B. Cập nhật dữ liệu thường xuyên
C. Dựa hoàn toàn vào trực giác quản lý
D. Đào tạo nhân sự chuyên trách
Câu 22: Lý do chính khiến dự báo dài hạn kém chính xác là gì?
A. Nhiều biến động và yếu tố bất định khó lường
B. ERP không hỗ trợ phân tích
C. Nhân sự thiếu động lực
Câu 23: Ưu điểm lớn nhất của việc tích hợp ERP với hệ thống APS trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu kế toán
B. Nâng cao khả năng lập kế hoạch và điều độ chi tiết
C. Giảm chi phí lao động trực tiếp
D. Đơn giản hóa hợp đồng mua hàng
Câu 24: Vì sao dự báo sai lệch có thể lan truyền toàn chuỗi cung ứng?
A. Do dữ liệu ERP là cơ sở chung cho tất cả khâu
B. Do CRM kiểm soát toàn bộ khách hàng
C. Do MES quyết định kế hoạch tài chính
Câu 25: Trong chuỗi cung ứng xanh, hoạt động nào giúp doanh nghiệp cải thiện uy tín thương hiệu nhất?
A. Công bố minh bạch báo cáo phát thải
D. Tăng chiết khấu cho nhà cung ứng
Câu 26: Trong hoạch định tổng thể, biện pháp “chuyển đơn hàng” thường áp dụng khi nào?
A. Khi một cơ sở quá tải công suất và cần phân bổ sang cơ sở khác
B. Khi cần giảm chi phí quảng cáo
C. Khi muốn tăng số lượng lao động
D. Khi loại bỏ nhu cầu tồn kho
Câu 27: Khi lập kế hoạch tổng thể, công cụ nào giúp tối ưu phân bổ nguồn lực trong nhiều cơ sở sản xuất?
A. APS (Advanced Planning & Scheduling)
B. MES (Manufacturing Execution System)
C. CRM (Customer Relationship Management)
D. WMS (Warehouse Management System)
Câu 28: Điểm khác biệt lớn nhất giữa dự báo định lượng và định tính trong chuỗi cung ứng là gì?
Câu 29: Trong thực tiễn, lý do lớn nhất khiến dự báo sai lệch nhiều là gì?
A. Doanh nghiệp chỉ sử dụng một phương pháp duy nhất
B. ERP không hỗ trợ phân tích
C. Không có dữ liệu từ đối thủ
D. Lập kế hoạch tổng thể sai
Câu 30: Điểm hạn chế lớn nhất khi sử dụng chỉ một phương pháp dự báo định lượng là gì?
B. Không bắt kịp biến động môi trường
C. Không phù hợp dữ liệu ERP
D. Khó thực hiện bằng phần mềm
Câu 31: Khi thực hiện thuê ngoài, cơ chế thưởng – phạt trong hợp đồng có vai trò gì?
A. Khuyến khích nhà cung ứng đạt SLA và KPI
B. Giảm nhu cầu đào tạo nhân sự
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro pháp lý
D. Đơn giản hóa quy trình ERP
Câu 32: Trong lập kế hoạch tổng thể, chiến lược “thuê ngoài từng phần” giúp doanh nghiệp đạt điều gì?
A. Giảm áp lực sản xuất nội bộ mà vẫn duy trì linh hoạt
B. Loại bỏ nhu cầu dự báo
C. Giảm số lượng nhà cung ứng
D. Đơn giản hóa chi phí tài chính
Câu 33: Trong chuỗi cung ứng xanh, bước “cải tiến liên tục” có ý nghĩa gì?
A. Duy trì và nâng cao hiệu quả môi trường theo thời gian
B. Thay đổi toàn bộ nhà cung ứng
C. Giảm chi phí marketing
Câu 34: Trong triển khai ERP, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến tính hiệu quả hơn là bản thân phần mềm?
A. Quy trình lập kế hoạch và kỷ luật thực thi
B. Giá trị hợp đồng phần mềm
C. Đội ngũ bán hàng nội bộ
Câu 35: Trong dự báo nhu cầu, vì sao dự báo ngắn hạn thường chính xác hơn dài hạn?
A. Vì ít biến động và yếu tố bất định hơn
B. Vì luôn sử dụng dữ liệu ERP chính xác
C. Vì phương pháp dự báo chỉ áp dụng cho ngắn hạn
D. Vì không cần cập nhật dữ liệu môi trường
Câu 36: Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG thuộc về thuê ngoài trong chuỗi cung ứng?
A. Chuyển giao toàn bộ quy trình nghiệp vụ
B. Tập trung năng lực cốt lõi
C. Giảm chi phí nhờ chuyên môn hóa
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro chuỗi cung ứng
Câu 37: Mối nguy lớn nhất khi không cập nhật sai số dự báo thường xuyên là gì?
A. Kế hoạch sản xuất và mua hàng bị sai lệch
C. MES không thể thực hiện
Câu 38: Trong lập kế hoạch tổng thể, chiến lược nào giúp giảm chi phí nhưng có nguy cơ giảm dịch vụ khách hàng?
A. Giảm lao động và sản lượng sản xuất
D. Phân bổ nguồn lực đa cơ sở
Câu 39: Khi triển khai sourcing, bước “sơ tuyển” nhà cung ứng nhằm mục đích gì?
A. Lọc ra các ứng viên đạt tiêu chí cơ bản trước khi đánh giá sâu
B. Xác định chi phí trọn vòng đời
C. Đàm phán hợp đồng chi tiết
Câu 40: Trong lập kế hoạch tổng thể, chiến lược nào phù hợp khi cầu giảm mạnh theo mùa?
A. Giảm lao động hoặc cắt giờ làm
C. Thuê ngoài toàn bộ sản xuất