Trắc nghiệm chương 5 - Khoa Học Môi Trường Đại Cương HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm chương 5 của môn Khoa Học Môi Trường Đại Cương tại HCE giúp sinh viên củng cố và kiểm tra kiến thức về hệ sinh thái, vòng tuần hoàn vật chất, năng lượng và các vấn đề môi trường toàn cầu. Nội dung được biên soạn bám sát chương trình học, hỗ trợ người học tự đánh giá mức độ hiểu bài, ôn tập hiệu quả trước các kỳ kiểm tra. Đây là công cụ học tập hữu ích để nâng cao khả năng ghi nhớ, vận dụng kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài thi môn học.

Từ khoá: trắc nghiệm khoa học môi trường chương 5 HCE hệ sinh thái vòng tuần hoàn năng lượng môi trường toàn cầu ôn tập kiểm tra kiến thức bảo vệ môi trường phát triển bền vững

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,001 lượt xem 29,383 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khí nhà kính có tiềm năng gây ấm toàn cầu (GWP) cao nhất trong số các khí sau là gì?
A.  
CO₂
B.  
CH₄
C.  
N₂O
D.  
SF₆
Câu 2: 0.25 điểm
Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến vòng tuần hoàn thủy văn?
A.  
Tăng tốc độ bay hơi và thay đổi mô hình mưa
B.  
Giảm tốc độ bay hơi
C.  
Tăng lượng mưa đều trên toàn cầu
D.  
Không ảnh hưởng đáng kể
Câu 3: 0.25 điểm
Hiện tượng “dead zone” ở đại dương chủ yếu gây ra bởi yếu tố nào?
A.  
Thiếu oxy hòa tan do phú dưỡng
B.  
Tăng độ mặn
C.  
Giảm nhiệt độ nước
D.  
Tăng áp suất nước
Câu 4: 0.25 điểm
Hiện tượng El Niño có tác động như thế nào đến khí hậu toàn cầu?
A.  
Làm tăng nhiệt độ toàn cầu và thay đổi mô hình mưa
B.  
Giảm nhiệt độ toàn cầu và tăng mưa ở tất cả khu vực
C.  
Làm tan băng ở Bắc Cực nhanh chóng
D.  
Không ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu
Câu 5: 0.25 điểm
Nguồn phát thải CH₄ tự nhiên lớn nhất là gì?
A.  
Đầm lầy
B.  
Núi lửa
C.  
Đại dương
D.  
Băng tan
Câu 6: 0.25 điểm
Hiện tượng nào gây ra bởi sự gia tăng tần suất và cường độ bão nhiệt đới?
A.  
Xói lở bờ biển
B.  
Giảm độ mặn nước biển
C.  
Gia tăng băng biển
D.  
Tăng diện tích rừng ngập mặn
Câu 7: 0.25 điểm
Hợp chất CFC bị cấm sử dụng rộng rãi chủ yếu vì gây tác động gì?
A.  
Suy giảm tầng ozone
B.  
Tăng hiệu ứng nhà kính
C.  
Gây mưa axit
D.  
Ô nhiễm nguồn nước
Câu 8: 0.25 điểm
“Permafrost thaw” có thể giải phóng lượng lớn khí nhà kính nào ngoài CO₂?
A.  
CH₄
B.  
N₂O
C.  
O₃
D.  
SF₆
Câu 9: 0.25 điểm
Chỉ số nào được sử dụng để đo độ axit hóa của nước biển?
A.  
pH
B.  
DO (Dissolved Oxygen)
C.  
ORP (Oxidation-Reduction Potential)
D.  
TDS (Total Dissolved Solids)
Câu 10: 0.25 điểm
Hiện tượng đảo nhiệt (temperature inversion) có thể gây ra hậu quả nào nghiêm trọng nhất?
A.  
Sương mù quang hóa kéo dài
B.  
Mưa axit tăng cao
C.  
Nhiệt độ toàn cầu giảm mạnh
D.  
Băng tan nhanh ở hai cực
Câu 11: 0.25 điểm
“Emission trading system” (ETS) hoạt động như thế nào?
A.  
Cho phép mua bán hạn ngạch phát thải khí nhà kính
B.  
Trao đổi công nghệ năng lượng tái tạo
C.  
Giao dịch chứng chỉ rừng
D.  
Bán tín chỉ tái chế
Câu 12: 0.25 điểm
“Carbon sink” là gì?
A.  
Hệ thống hoặc quá trình hấp thụ nhiều CO₂ hơn lượng thải ra
B.  
Nhà máy xử lý khí CO₂
C.  
Khu vực phát thải CO₂ lớn
D.  
Kho chứa khí tự nhiên
Câu 13: 0.25 điểm
Hiện tượng “heatwave” được định nghĩa như thế nào?
A.  
Giai đoạn kéo dài nhiều ngày với nhiệt độ cao bất thường
B.  
Ngày duy nhất có nhiệt độ cao
C.  
Sự tăng nhiệt độ ban đêm
D.  
Gió nóng từ sa mạc thổi vào
Câu 14: 0.25 điểm
Quá trình “reforestation” là gì?
A.  
Trồng lại rừng trên diện tích đã bị phá
B.  
Chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp
C.  
Khai thác gỗ quy mô lớn
D.  
Bảo tồn rừng nguyên sinh
Câu 15: 0.25 điểm
Quá trình phát thải CO₂ từ đại dương ra khí quyển xảy ra mạnh nhất ở khu vực nào?
A.  
Vùng nước lạnh
B.  
Vùng nước ấm
C.  
Vùng nước sâu
D.  
Vùng cửa sông
Câu 16: 0.25 điểm
Khí nhà kính nào có thời gian tồn tại trong khí quyển lâu nhất?
A.  
CO₂
B.  
CH₄
C.  
N₂O
D.  
SF₆
Câu 17: 0.25 điểm
Sự biến đổi khí hậu làm gia tăng cường độ của hiện tượng thời tiết nào?
A.  
Bão nhiệt đới
B.  
Mưa phùn
C.  
Gió mùa nhẹ
D.  
Tuyết rơi mùa hè
Câu 18: 0.25 điểm
Sự gia tăng tầng ozone đối lưu (ground-level ozone) chủ yếu là kết quả của phản ứng giữa NOx và hợp chất nào?
A.  
CO₂
B.  
VOCs (hợp chất hữu cơ bay hơi)
C.  
CH₄
D.  
N₂O
Câu 19: 0.25 điểm
Chỉ số “Radiative Forcing” trong khí hậu học dùng để đo gì?
A.  
Sự thay đổi cân bằng năng lượng của Trái Đất
B.  
Tốc độ băng tan
C.  
Cường độ mưa
D.  
Nồng độ khí nhà kính
Câu 20: 0.25 điểm
Hiện tượng “heat dome” là gì?
A.  
Khối không khí nóng bị giữ lại ở một khu vực bởi áp cao
B.  
Lớp khí nóng ở tầng bình lưu
C.  
Bong bóng nhiệt dưới lòng đất
D.  
Sự gia tăng nhiệt độ ở đại dương
Câu 21: 0.25 điểm
Sự thay đổi nào sau đây có thể làm chậm biến đổi khí hậu?
A.  
Tăng diện tích rừng
B.  
Giảm năng lượng tái tạo
C.  
Gia tăng tiêu thụ than đá
D.  
Phá rừng
Câu 22: 0.25 điểm
Loại đất nào có khả năng lưu trữ nhiều carbon nhất?
A.  
Đất than bùn
B.  
Đất cát
C.  
Đất sét
D.  
Đất mặn
Câu 23: 0.25 điểm
Khí CH₄ có tiềm năng gây ấm toàn cầu (GWP) cao hơn CO₂ khoảng bao nhiêu lần trong 100 năm?
A.  
10 lần
B.  
25 lần
C.  
50 lần
D.  
100 lần
Câu 24: 0.25 điểm
“Mitigation” trong biến đổi khí hậu là gì?
A.  
Các biện pháp giảm nguyên nhân gây biến đổi khí hậu
B.  
Các biện pháp thích ứng với hậu quả của biến đổi khí hậu
C.  
Sự thay đổi tự nhiên của khí hậu
D.  
Quá trình ghi nhận dữ liệu khí hậu
Câu 25: 0.25 điểm
Nguồn phát thải CO₂ lớn nhất toàn cầu đến từ lĩnh vực nào?
A.  
Sản xuất điện từ nhiên liệu hóa thạch
B.  
Giao thông vận tải
C.  
Nông nghiệp
D.  
Công nghiệp chế biến
Câu 26: 0.25 điểm
“Kyoto Protocol” tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?
A.  
Giảm phát thải khí nhà kính ở các nước phát triển
B.  
Bảo vệ tầng ozone
C.  
Giảm ô nhiễm nhựa đại dương
D.  
Quản lý tài nguyên rừng
Câu 27: 0.25 điểm
Hiện tượng mất đa dạng sinh học có liên quan mật thiết nhất đến nguyên nhân nào?
A.  
Phá rừng và thay đổi mục đích sử dụng đất
B.  
Tăng hoạt động núi lửa
C.  
Giảm hoạt động của Mặt Trời
D.  
Sự dịch chuyển quỹ đạo Trái Đất
Câu 28: 0.25 điểm
“Tipping point” trong biến đổi khí hậu là gì?
A.  
Thời điểm vượt qua ngưỡng mà sau đó biến đổi khí hậu trở nên không thể đảo ngược
B.  
Thời điểm lượng khí nhà kính đạt mức cao nhất
C.  
Điểm nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng 1°C
D.  
Thời điểm băng tan hoàn toàn ở Bắc Cực
Câu 29: 0.25 điểm
“Carbon budget” trong nghiên cứu biến đổi khí hậu đề cập đến điều gì?
A.  
Lượng CO₂ tối đa có thể phát thải để duy trì nhiệt độ dưới một mức giới hạn
B.  
Tổng lượng CO₂ đã phát thải kể từ Cách mạng Công nghiệp
C.  
Ngân sách tài chính cho các dự án giảm phát thải
D.  
Lượng CO₂ cây cối hấp thụ mỗi năm
Câu 30: 0.25 điểm
Tầng ozone trong khí quyển giúp bảo vệ Trái Đất bằng cách nào?
A.  
Hấp thụ bức xạ tử ngoại (UV)
B.  
Tăng phản xạ ánh sáng Mặt Trời
C.  
Giữ nhiệt độ ổn định
D.  
Ngăn chặn gió mặt trời
Câu 31: 0.25 điểm
Hệ sinh thái nào được coi là “lá phổi xanh” của hành tinh?
A.  
Rừng mưa nhiệt đới Amazon
B.  
Rừng taiga Siberia
C.  
Rạn san hô Great Barrier
D.  
Rừng ngập mặn Đông Nam Á
Câu 32: 0.25 điểm
Hiệp định khí hậu Paris 2015 đặt mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu so với thời kỳ tiền công nghiệp là bao nhiêu?
A.  
1,0°C
B.  
1,5°C
C.  
2,0°C
D.  
2,5°C
Câu 33: 0.25 điểm
“Blue carbon” đề cập đến carbon được lưu trữ ở đâu?
A.  
Các hệ sinh thái biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, đầm lầy
B.  
Rừng trên cạn
C.  
Đất nông nghiệp
D.  
Tầng băng vĩnh cửu
Câu 34: 0.25 điểm
Sự thay đổi độ phản xạ bề mặt Trái Đất (albedo) ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu như thế nào?
A.  
Albedo giảm dẫn đến hấp thụ nhiều nhiệt hơn, làm ấm khí hậu
B.  
Albedo giảm dẫn đến phản xạ nhiều nhiệt hơn, làm mát khí hậu
C.  
Albedo tăng dẫn đến hấp thụ nhiều nhiệt hơn
D.  
Không ảnh hưởng đáng kể
Câu 35: 0.25 điểm
“Climate adaptation” khác gì với “climate mitigation”?
A.  
Adaptation tập trung vào giảm tác động, mitigation tập trung vào giảm nguyên nhân
B.  
Adaptation tập trung vào giảm nguyên nhân, mitigation tập trung vào giảm tác động
C.  
Cả hai giống nhau
D.  
Adaptation chỉ áp dụng cho khí hậu lạnh
Câu 36: 0.25 điểm
Sự suy giảm tầng ozone ở Nam Cực mạnh nhất vào thời điểm nào trong năm?
A.  
Tháng 1–3
B.  
Tháng 4–6
C.  
Tháng 7–9
D.  
Tháng 9–11
Câu 37: 0.25 điểm
Biện pháp nào sau đây là chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu?
A.  
Xây dựng đê biển chống nước dâng
B.  
Giảm sử dụng xe cá nhân
C.  
Trồng rừng mới
D.  
Sử dụng năng lượng tái tạo
Câu 38: 0.25 điểm
Hiện tượng “glacial retreat” là gì?
A.  
Sự thu hẹp diện tích sông băng
B.  
Sự hình thành sông băng mới
C.  
Sự tan chảy băng biển mùa hè
D.  
Sự đóng băng lại của sông băng
Câu 39: 0.25 điểm
Nguồn năng lượng tái tạo nào phụ thuộc nhiều vào điều kiện địa lý hơn cả?
A.  
Năng lượng địa nhiệt
B.  
Năng lượng mặt trời
C.  
Năng lượng gió
D.  
Năng lượng thủy điện
Câu 40: 0.25 điểm
“Climate refugee” là gì?
A.  
Người buộc phải di cư do tác động của biến đổi khí hậu
B.  
Người làm việc trong lĩnh vực môi trường
C.  
Nhà nghiên cứu khí hậu
D.  
Người sống ở vùng núi cao