Trắc nghiệm chương 5 - Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU)
Bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao (có đáp án) Chương 5 môn Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU). Bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế về AI, Điện toán đám mây (IaaS, PaaS, SaaS), IoT, Blockchain, Big Data và 5G.
Từ khoá: Trắc nghiệm chương 5 - Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU) trắc nghiệm chuyển đổi số câu hỏi trắc nghiệm CĐS hạ tầng công nghệ số AI Cloud Computing IaaS PaaS SaaS IoT Blockchain Big Data 5G ôn thi TMU đề thi trắc nghiệm CĐS
Câu 1: Trong định nghĩa về Trí tuệ nhân tạo (AI), quá trình nào KHÔNG được liệt kê là một trong ba quá trình mô phỏng chính?
A. Lập luận (sử dụng các quy tắc để đạt kết luận).
B. Lưu trữ dữ liệu (lưu trữ vật lý trên ổ cứng).
D. Học tập (thu thập thông tin và quy tắc).
Câu 2: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích dữ liệu và đưa ra các kết quả được đề xuất cho ban lãnh đạo. Đây là ứng dụng của AI trong Fintech nhằm mục đích gì?
A. Hỗ trợ khách hàng tự động thông qua chatbot.
B. Phát hiện gian lận và quản lý khiếu nại.
C. Giúp các nhà lãnh đạo có quyết định tốt hơn.
D. Trợ lý tài chính tự động hỗ trợ người dùng.
Câu 3: Khi một công ty thuê dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service), họ thực chất đang thuê những gì từ nhà cung cấp?
A. Một "máy chủ trên mây" với CPU, RAM, ổ cứng.
B. Một phần mềm hoàn chỉnh như Gmail hay Dropbox.
C. Một nền tảng có sẵn Hệ điều hành và Cơ sở dữ liệu để chạy code.
D. Một trợ lý AI để phân tích tài chính.
Câu 4: Theo mô hình kim tự tháp (Cloud Service Models), đối tượng sử dụng chính của dịch vụ SaaS (Software as a Service) là ai?
A. Infrastructure & Network Architects (Kiến trúc sư hạ tầng & Mạng).
B. Application Developers (Nhà phát triển ứng dụng).
C. Chỉ các nhà quản lý tài chính.
D. End Users (Người dùng cuối).
Câu 5: Một công ty startup muốn xây dựng một ứng dụng web tùy chỉnh. Họ không muốn quản lý máy chủ vật lý (hardware) nhưng cần một môi trường (bao gồm OS, CSDL, cổng kết nối) để triển khai mã (code) của mình lên đó và chạy. Họ nên sử dụng mô hình nào?
D. Một máy chủ vật lý đặt tại văn phòng
Câu 6: Sức mạnh thực sự của Internet vạn vật (IoT), như được minh họa trong ví dụ về nông nghiệp, là gì?
A. Giúp máy móc thu thập thông tin và tự hoạt động mà không cần con người.
B. Chỉ đơn thuần là đo độ ẩm của đất và báo cho nông dân.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ hoàn toàn Internet.
D. Chỉ hoạt động khi có mạng 5G.
Câu 7: Trong ví dụ về nông trại thông minh, hệ thống tưới tiêu nhận dữ liệu về độ ẩm đất và tự động bật/tắt. Khi hệ thống này được nâng cấp để kết nối Internet và "biết" trời sắp mưa để quyết định không tưới, nó đã thể hiện cấp độ nào của IoT?
A. Cấp độ thu thập dữ liệu đơn giản.
B. Cấp độ thông minh, kết hợp dữ liệu cảm biến với dữ liệu bên ngoài (Internet).
C. Một hệ thống Blockchain bảo mật.
D. Một ứng dụng SaaS đơn thuần.
Câu 8: Trong một nhà máy, việc gắn cảm biến vào máy móc để theo dõi hoạt động và đưa ra cảnh báo về sự cố hỏng hóc có thể xảy ra là ứng dụng của IoT nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tài chính.
B. Quản lý bản quyền âm nhạc.
C. Tối ưu hóa hệ thống tưới tiêu.
D. Theo dõi và dự đoán bảo trì (predictive maintenance).
Câu 9: Đặc điểm nào của Blockchain đảm bảo rằng một khi dữ liệu đã được thêm vào một khối, nó không thể bị chỉnh sửa hoặc xóa bỏ?
A. Đặc điểm "Chỉ thêm" (add-only).
B. Đặc điểm "Phân cấp" (decentralized).
C. Đặc điểm "Đồng thuận" (consensus).
D. Đặc điểm "Truy cập bởi tất cả mọi người".
Câu 10: Khi một giao dịch mới được đề xuất trên mạng lưới Blockchain, điều gì phải xảy ra trước khi nó được xác nhận và thêm vào một khối mới?
A. Giao dịch phải được gửi đến một máy chủ trung tâm duy nhất để phê duyệt.
B. AI phải phân tích giao dịch để tìm gian lận.
C. Đa số các bên tham gia lưu trữ phải đạt được "Đồng thuận" (consensus) về tính hợp lệ của giao dịch.
D. Giao dịch phải được lưu trữ tạm thời trên IaaS.
Câu 11: Sony Music Entertainment Japan sử dụng Blockchain để quản lý quyền kỹ thuật số. Ứng dụng này giải quyết vấn đề gì trong ngành công nghiệp giải trí?
A. Tăng tốc độ tải nhạc trực tuyến.
B. Quản lý và xác minh bản quyền, đảm bảo nghệ sĩ nhận được thù lao công bằng.
C. Dự đoán các bài hát "hit" trong tương lai.
D. Theo dõi chuỗi cung ứng đĩa CD vật lý.
Câu 12: Theo Amazon, việc sử dụng Blockchain trong bán lẻ (như bằng sáng chế của họ) cho phép các bên như nhà sản xuất, người giao hàng, và người dùng cuối làm gì?
A. Chơi game VR trong khi mua sắm.
B. Nhận diện khách hàng bằng AI.
C. Giảm thời gian tải trang web Amazon.
D. Thêm các sự kiện vào sổ cái, giúp lập bản đồ và xác minh chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 13: Định nghĩa về "Dữ liệu lớn" (Big Data) nhấn mạnh rằng các tập dữ liệu này...
A. Chỉ có khối lượng lớn (ví dụ: Petabyte).
B. Luôn luôn là dữ liệu có cấu trúc (như bảng tính Excel).
C. Rất lớn về khối lượng VÀ/HOẶC rất phức tạp, vượt quá khả năng xử lý của IT truyền thống.
D. Chỉ được tạo ra bởi các cảm biến IoT.
Câu 14: Giáo trình có một lưu ý quan trọng: "Dữ liệu lớn có thể rất nhỏ". Điều này ngụ ý rằng...
A. Yếu tố "phức tạp" (complexity) cũng là một đặc tính của Big Data, chứ không chỉ là "khối lượng" (volume).
B. Dữ liệu lớn không có giá trị thực tế.
C. Dữ liệu lớn chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Định nghĩa về Big Data là mâu thuẫn.
Câu 15: Chiến lược của Coca-Cola khi phát triển dòng sản phẩm Coca-Cola Vanilla là một ví dụ về việc sử dụng Big Data như thế nào?
A. Quản lý rủi ro tài chính của công ty.
B. Phát hiện gian lận trong chuỗi cung ứng.
C. Sử dụng dữ liệu nghiên cứu thị trường và thử nghiệm hương vị để phát triển sản phẩm mới.
D. Giảm thời gian tải trang web của Coca-Cola.
Câu 16: Netflix ứng dụng Big Data để "chiều lòng" khách hàng bằng cách nào?
A. Quản lý bản quyền các bộ phim hiệu quả hơn.
B. Phân tích dữ liệu tìm kiếm và xem phim của người dùng để đề xuất nội dung phù hợp.
C. Giảm thời gian tính toán rủi ro tín dụng.
D. Cung cấp dịch vụ phẫu thuật từ xa.
Câu 17: Ngân hàng UOB (Singapore) đã sử dụng Big Data để cải thiện quy trình nào?
A. Quản lý rủi ro (giảm thời gian tính toán giá trị rủi ro từ 18 giờ xuống vài phút).
B. Đề xuất các bộ phim cho khách hàng.
C. Phát triển hương vị đồ uống mới.
D. Quản lý bản quyền âm nhạc.
Câu 18: Đặc điểm nào của mạng 5G được mô tả là yếu tố then chốt, mang tính cách mạng cho các ứng dụng như xe tự lái và phẫu thuật từ xa?
C. Độ trễ thấp (không còn độ trễ).
Câu 19: Tại sao Mark Zuckerberg lại phát biểu rằng "VR sẽ là một trong những ứng dụng sát thủ của mạng 5G"?
A. Vì 5G giúp kính VR trở nên nhẹ hơn.
B. Vì 5G chỉ hoạt động với các thiết bị của Facebook.
C. Vì 5G thay thế hoàn toàn nhu cầu chơi game trên PS4.
D. Vì tốc độ cao và độ trễ thấp của 5G cho phép truyền dữ liệu VR trực tuyến mượt mà, không cần chờ đợi.
Câu 20: Ứng dụng của 5G trong lĩnh vực chăm sóc y tế từ xa (telemedicine) cho phép các bác sĩ làm gì?
A. Phát triển các loại thuốc mới nhanh hơn.
B. Thực hiện phẫu thuật bằng robot từ xa (hàng nghìn cây số) một cách chuẩn xác nhờ độ trễ thấp.
C. Giảm chi phí bảo hiểm y tế cho tất cả mọi người.
D. Chỉ theo dõi sức khỏe thông qua các thiết bị di động cơ bản.
Câu 21: So sánh IaaS, PaaS và SaaS, mô hình nào đòi hỏi khách hàng phải quản lý nhiều thành phần nhất (ví dụ: OS, Application Stack)?
D. Cả 3 mô hình đều giống nhau
Câu 22: Một nhà phát triển ứng dụng (Application Developer) muốn tập trung vào việc viết mã (code) và triển khai ứng dụng của mình mà không cần lo lắng về việc quản lý Hệ điều hành (OS) hay máy chủ (Server). Mô hình đám mây nào là phù hợp nhất?
A. PaaS (Platform as a Service)
B. IaaS (Infrastructure as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
Câu 23: Trong định nghĩa về AI, quá trình "học tập" (learning) bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm việc tự sửa lỗi.
B. Chỉ bao gồm việc sử dụng các quy tắc để kết luận.
C. Chỉ bao gồm việc mô phỏng suy nghĩ con người.
D. Thu thập thông tin và các quy tắc sử dụng thông tin.
Câu 24: Đặc điểm "Đồng thuận" (Consensus) trong Blockchain có nghĩa là gì?
A. Chỉ một người duy nhất có quyền kiểm soát thông tin.
B. Nhiều bên khác nhau lưu trữ các bản sao chính xác và đa số phải đồng ý về dữ liệu được thêm vào.
C. Dữ liệu không thể bị chỉnh sửa.
D. Thông tin có thể được truy cập bởi tất cả mọi người.
Câu 25: Trong ví dụ về IoT tại các nhà máy, việc các cảm biến theo dõi lượng năng lượng tiêu thụ và đưa ra chế độ hoạt động tiết kiệm nhất nhằm mục đích gì?
A. Tăng hiệu quả hoạt động và chống chịu rủi ro.
B. Chỉ để cảnh báo hỏng hóc.
C. Quản lý bản quyền sản phẩm.
D. Tăng tốc độ của dây chuyền sản xuất.
Câu 26: Ứng dụng Big Data của Coca-Cola và Netflix có điểm chung là gì?
A. Cả hai đều dùng Big Data để quản lý rủi ro ngân hàng.
B. Cả hai đều dùng Big Data để phát triển xe tự lái.
C. Cả hai đều dùng Big Data để hiểu rõ khách hàng (nhu cầu, sở thích) và tối ưu hóa sản phẩm/dịch vụ.
D. Cả hai đều dùng Big Data để phẫu thuật từ xa.
Câu 27: Lợi ích của 5G đối với hội nghị trực tuyến là gì?
A. Chỉ làm giảm chi phí phần cứng.
B. Chỉ hoạt động với công nghệ VR.
C. Yêu cầu tất cả người tham gia phải ở cùng một quốc gia.
D. Giải quyết vấn đề độ trễ và độ phân giải thấp, mang lại trải nghiệm giống như đang có mặt trực tiếp.
Câu 28: Một công ty tài chính sử dụng AI để tự động hóa việc hỗ trợ khách hàng, trả lời các câu hỏi thường gặp 24/7 mà không cần nhân viên. Đây là ứng dụng nào?
A. Phân tích dự báo trong dịch vụ tài chính.
B. Hỗ trợ khách hàng tự động thông qua chatbot.
D. Trợ lý tài chính tự động (hỗ trợ ra quyết định).
Câu 29: Nếu một công ty chọn mô hình PaaS thay vì IaaS, họ sẽ mất đi quyền kiểm soát ở mức độ nào?
A. Sự kiểm soát của khách hàng với máy chủ bị giới hạn lại (ví dụ: không thể toàn quyền tùy chỉnh OS).
B. Họ không mất bất kỳ quyền kiểm soát nào, chỉ trả nhiều tiền hơn.
C. Họ mất quyền truy cập vào phần mềm (như Gmail).
D. Họ mất quyền kiểm soát mạng (network).
Câu 30: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của SaaS?
A. Gmail (Dịch vụ email).
B. Dropbox (Lưu trữ tệp).
C. Một máy chủ ảo (Virtual Machine) mà bạn phải tự cài đặt Hệ điều hành.
D. Google Drive (Bộ ứng dụng văn phòng và lưu trữ).
Câu 31: Trong định nghĩa về IoT, "M2M" có nghĩa là gì?
A. Người với Người (Man-to-Man).
B. Máy với Máy (Machine-to-Machine).
C. Quản lý với Quản lý (Manager-to-Manager).
D. Thị trường với Thị trường (Market-to-Market).
Câu 32: Đặc điểm "Phân cấp" (Decentralized) của Blockchain giúp giải quyết vấn đề gì so với các hệ thống truyền thống (như ngân hàng)?
A. Giúp các giao dịch diễn ra chậm hơn.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa.
C. Giúp việc chỉnh sửa dữ liệu dễ dàng hơn.
D. Loại bỏ sự kiểm soát của một bên trung gian duy nhất, tránh rủi ro tập trung.
Câu 33: Câu chuyện của Singapore Exchange Limited sử dụng Blockchain để xây dựng tài khoản thanh toán liên ngân hàng hiệu quả hơn là một ứng dụng trong lĩnh vực nào?
B. Truyền thông và giải trí.
D. Nông nghiệp thông minh.
Câu 34: Ba đặc điểm chính của mạng 5G được liệt kê là gì?
A. Tốc độ cao hơn, Chi phí thấp hơn, Bảo mật tốt hơn.
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn, Tương thích ngược, Tiết kiệm pin.
C. Tốc độ cao hơn, Độ trễ thấp, Băng thông lớn hơn.
D. Tích hợp AI, Hỗ trợ Blockchain, Kết nối IoT.
Câu 35: Tại sao xe tự lái cần phải "giao tiếp với nhau và giao tiếp với hệ thống cơ sở hạ tầng"?
A. Để người lái có thể xem phim HD trên xe.
B. Để đưa ra cách xử lý tình huống và giảm thiểu tai nạn.
C. Để thanh toán phí cầu đường tự động.
D. Để cập nhật phần mềm nhanh hơn.
Câu 36: Theo giáo trình, tốc độ duyệt web trên 5G được mô tả như thế nào?
A. Nhanh hơn 4G một chút, nhưng không đáng kể.
B. Chỉ nhanh khi tải các trang web của Google.
C. Tương đương với tốc độ cáp quang.
D. Ngay lập tức, các trang web có thể tải với độ trễ gần bằng 0 giây.
Câu 37: Nếu IaaS (Dịch vụ hạ tầng) được ví như việc bạn thuê một "máy chủ trên mây" (CPU, RAM, Ổ cứng), thì PaaS (Dịch vụ nền tảng) cung cấp thêm điều gì?
A. Hệ điều hành (OS) và Chồng ứng dụng (Application Stack).
B. Chỉ cung cấp phần mềm đóng gói (Packaged Software).
C. Chỉ cung cấp thêm mạng (Network).
D. Cung cấp người dùng cuối (End Users).
Câu 38: Trong nông nghiệp, việc các thuật toán máy tính phân tích dữ liệu (độ ẩm, không khí, nhiệt độ) từ hàng nghìn trang trại để hiểu rõ điều kiện tự nhiên và đưa ra cách chăm sóc tối ưu là sự kết hợp của IoT và công nghệ nào?
C. Phân tích Dữ liệu lớn (Big Data) và Học máy (AI).
Câu 39: Đặc điểm nào của Blockchain khiến nó hữu ích cho việc quản lý chuỗi cung ứng (như ví dụ của Amazon)?
A. Tính bí mật (chỉ một người được xem).
B. Tính minh bạch (có thể truy cập) và tính bất biến (không thể sửa đổi), giúp xác minh hàng hóa đáng tin cậy.
C. Tốc độ giao dịch cực nhanh (nhanh hơn 5G).
D. Khả năng tự sửa lỗi (AI).
Câu 40: Một doanh nghiệp muốn sử dụng dịch vụ email cho 500 nhân viên. Họ không muốn tự xây dựng, quản lý hay bảo trì máy chủ email. Họ nên chọn giải pháp nào?
A. IaaS (Thuê máy chủ và tự cài đặt phần mềm email).
B. PaaS (Thuê nền tảng và tự viết code cho dịch vụ email).
C. Xây dựng một hệ thống máy chủ tại văn phòng.
D. SaaS (Đăng ký dịch vụ email nền web có sẵn như Google Workspace hoặc Microsoft 365).