Trắc nghiệm chương 4 - Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật

Luyện tập bộ câu hỏi trắc nghiệm nâng cao Chương 4 môn Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật. Bao gồm các câu hỏi lý thuyết và tình huống về Hệ thống chính trị, vai trò trung tâm của Nhà nước, quan hệ giữa Nhà nước với các tổ chức khác, và đặc trưng của Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam. Củng cố kiến thức và chuẩn bị thi hết môn hiệu quả!

Từ khoá: Trắc nghiệm Chương 4 Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật LLCHNVPL Hệ thống chính trị Nhà nước pháp quyền Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam Vai trò của Nhà nước Trắc nghiệm tình huống Ôn tập Đề thi Kiểm tra

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

417,914 lượt xem 32,146 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi tiếp cận hệ thống chính trị từ góc độ cơ cấu - chức năng, yếu tố nào được nhấn mạnh?
A.  
Tập hợp các tổ chức (đảng, nhà nước, tổ chức xã hội) và chức năng của chúng trong việc thực thi quyền lực.
B.  
Các mối quan hệ quyền lực chính trị giữa các lực lượng, giai cấp trong xã hội.
C.  
Phương thức tổ chức và công cụ để thể hiện ý chí của giai cấp cầm quyền.
D.  
Các quy phạm pháp luật và quy tắc xã hội điều chỉnh đời sống chính trị.
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc điểm nào cho thấy hệ thống chính trị là một bộ phận của kiến trúc thượng tầng xã hội?
A.  
Có sự phân định rõ ràng về nhiệm vụ giữa các tổ chức thành viên.
B.  
Nó ra đời, tồn tại và phát triển song song với sự hình thành và phát triển của nhà nước.
C.  
Hoạt động dựa trên nguồn lực tài chính công do nhà nước cấp.
D.  
Chỉ bao gồm các cơ quan nhà nước ở trung ương.
Câu 3: 0.25 điểm
Yếu tố nào đảm bảo "tính hợp pháp" cho các tổ chức thành viên trong hệ thống chính trị?
A.  
Được đa số người dân trong xã hội ủng hộ tuyệt đối.
B.  
Có lịch sử tồn tại và phát triển lâu dài trong xã hội.
C.  
Được thành lập, công nhận và hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
D.  
Có khả năng chi phối và điều tiết các nguồn lực kinh tế.
Câu 4: 0.25 điểm
Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo toàn diện, định hướng tư tưởng và xác lập đường lối phát triển quốc gia thuộc về chủ thể nào?
A.  
Quốc hội.
B.  
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
C.  
Chính phủ.
D.  
Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu 5: 0.25 điểm
Đâu là ưu thế đặc biệt quan trọng, giúp Nhà nước giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chính trị?
A.  
Có số lượng thành viên đông đảo nhất trong xã hội.
B.  
Nắm giữ quyền lực công, ban hành pháp luật và có bộ máy cưỡng chế.
C.  
Có mối quan hệ quốc tế rộng rãi hơn các tổ chức khác.
D.  
Được tất cả các tổ chức xã hội khác tình nguyện tuân theo.
Câu 6: 0.25 điểm
Khi Nhà nước ban hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, ưu thế nào của Nhà nước đang được thể hiện?
A.  
Ưu thế về chủ quyền quốc gia.
B.  
Ưu thế về nền tảng xã hội rộng lớn.
C.  
Ưu thế về nguồn lực vật chất (thu thuế).
D.  
Ưu thế về tính đại diện chính thức cho toàn xã hội.
Câu 7: 0.25 điểm
Nhà nước là tổ chức duy nhất mang tính chủ quyền quốc gia. Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Nhà nước có quyền lực cao hơn tất cả các nhà nước khác.
B.  
Mọi quyết định của Nhà nước đều không thể bị thay đổi.
C.  
Nhà nước có toàn quyền quyết định các vấn đề đối nội và độc lập trong các vấn đề đối ngoại.
D.  
Chỉ Nhà nước mới có quyền sở hữu toàn bộ tài sản trong lãnh thổ.
Câu 8: 0.25 điểm
Trong mô hình chính trị ở Việt Nam, nguyên tắc nào mô tả đúng mối quan hệ cốt lõi giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân?
A.  
Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ.
B.  
Nhà nước lãnh đạo, Đảng quản lý, Nhân dân làm chủ.
C.  
Nhân dân lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Đảng làm chủ.
D.  
Đảng lãnh đạo, Nhân dân quản lý, Nhà nước làm chủ.
Câu 9: 0.25 điểm
Trong mô hình Cộng hòa Nghị viện, đảng chính trị (hoặc liên minh đảng) giành được đa số ghế trong nghị viện sẽ có quyền gì?
A.  
Giải tán nghị viện và tổ chức bầu cử lại.
B.  
Sửa đổi Hiến pháp ngay lập tức.
C.  
Đứng ra thành lập Chính phủ.
D.  
Bổ nhiệm các thẩm phán của Tòa án Tối cao.
Câu 10: 0.25 điểm
Vai trò của các đảng đối lập (đảng không cầm quyền) trong hệ thống chính trị đa đảng là gì?
A.  
Ngăn cản mọi hoạt động của đảng cầm quyền để gây mất ổn định.
B.  
Chỉ trích và phản đối tất cả các chính sách của nhà nước.
C.  
Hợp tác vô điều kiện với đảng cầm quyền để duy trì trật tự.
D.  
Giám sát, phản biện chính sách và đề xuất các phương án thay thế, tạo cơ chế kiểm soát quyền lực.
Câu 11: 0.25 điểm
Khi một tổ chức vận động hành lang (lobby) để tác động đến các nhà lập pháp nhằm ban hành một chính sách có lợi cho nhóm mình, đó là biểu hiện của?
A.  
Hoạt động của "nhóm lợi ích" trong hệ thống chính trị tư bản.
B.  
Hoạt động của cơ quan hành pháp nhà nước.
C.  
Chức năng giám sát của các tổ chức chính trị - xã hội ở Việt Nam.
D.  
Chức năng xét xử của cơ quan tư pháp.
Câu 12: 0.25 điểm
Báo chí và truyền thông được coi là "quyền lực thứ tư" ở các nước tư bản vì sao?
A.  
Vì báo chí có quyền lực lớn hơn cả lập pháp, hành pháp và tư pháp.
B.  
Vì báo chí có khả năng định hướng dư luận xã hội và giám sát hoạt động của nhà nước.
C.  
Vì các nhà báo có quyền miễn trừ tư pháp tuyệt đối.
D.  
Vì nhà nước sở hữu và kiểm soát toàn bộ các cơ quan báo chí.
Câu 13: 0.25 điểm
Ở Việt Nam, các tổ chức như Công đoàn, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ được xác định là gì?
A.  
Các cơ quan hành chính nhà nước chuyên ngành.
B.  
Các tổ chức kinh tế hoạt động vì lợi nhuận.
C.  
Các đảng chính trị đối lập với Đảng Cộng sản Việt Nam.
D.  
Cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân, là cầu nối giữa nhân dân với Nhà nước.
Câu 14: 0.25 điểm
Cơ chế "ba bên" trong quan hệ lao động ở nhiều quốc gia là sự hợp tác, đối thoại giữa các bên nào?
A.  
Nhà nước - Giới chủ (người sử dụng lao động) - Công đoàn (đại diện người lao động).
B.  
Nhà nước - Đảng cầm quyền - Đảng đối lập.
C.  
Lập pháp - Hành pháp - Tư pháp.
D.  
Tòa án - Viện kiểm sát - Cơ quan công an.
Câu 15: 0.25 điểm
Tư tưởng về nhà nước pháp quyền (NNPQ) manh nha từ thời cổ đại nhằm mục đích gì?
A.  
Mở rộng tối đa quyền lực cho nhà vua.
B.  
Xóa bỏ hoàn toàn nhà nước và pháp luật.
C.  
Hợp nhất quyền lực nhà nước vào tay một cơ quan duy nhất.
D.  
Chống lại sự tùy tiện, độc đoán của quyền lực nhà nước, yêu cầu nhà nước phải bị ràng buộc bởi pháp luật.
Câu 16: 0.25 điểm
Đâu là sự khác biệt về "điểm nhấn" giữa thuật ngữ "Nhà nước pháp quyền" (Rechtsstaat) và "Chế độ pháp quyền" (Rule of Law)?
A.  
"Nhà nước pháp quyền" nhấn mạnh vai trò của Đảng cầm quyền, "Chế độ pháp quyền" nhấn mạnh vai trò của Nhân dân.
B.  
"Nhà nước pháp quyền" nhấn mạnh vai trò của truyền thông, "Chế độ pháp quyền" nhấn mạnh vai trò của quân đội.
C.  
"Nhà nước pháp quyền" tập trung vào cách thức tổ chức bộ máy nhà nước, "Chế độ pháp quyền" nhấn mạnh sự tham gia của người dân.
D.  
"Nhà nước pháp quyền" chỉ áp dụng ở các nước XHCN, "Chế độ pháp quyền" chỉ áp dụng ở các nước tư bản.
Câu 17: 0.25 điểm
Một trong những đặc trưng cơ bản của nhà nước pháp quyền là "Thượng tôn pháp luật". Điều này có nghĩa là gì?
A.  
Pháp luật (đặc biệt là Hiến pháp) có vị trí tối cao, bắt buộc tuân thủ đối với mọi chủ thể, kể cả nhà nước.
B.  
Chỉ có công dân phải tuân thủ pháp luật, còn cơ quan nhà nước có thể hành động theo ý chí chủ quan.
C.  
Mọi quy tắc đạo đức, tôn giáo đều có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật.
D.  
Nhà nước có quyền ban hành các luật lệ tùy tiện, không cần công khai.
Câu 18: 0.25 điểm
Đặc trưng "Chủ quyền nhân dân" trong nhà nước pháp quyền được hiểu là?
A.  
Quyền lực nhà nước chỉ thuộc về một nhóm người ưu tú do nhân dân bầu ra.
B.  
Nhân dân có quyền lật đổ chính quyền bất cứ lúc nào họ muốn.
C.  
Mọi cơ quan nhà nước đều hoạt động độc lập, không cần báo cáo với nhân dân.
D.  
Quyền lực nhà nước xuất phát từ nhân dân, thuộc về nhân dân và vì nhân dân.
Câu 19: 0.25 điểm
Nguyên tắc "Công dân được làm tất cả những gì pháp luật không cấm" thể hiện đặc trưng nào của NNPQ?
A.  
Đặc trưng về phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực.
B.  
Đặc trưng thừa nhận, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
C.  
Đặc trưng về chủ quyền nhân dân.
D.  
Đặc trưng về sự gắn bó với xã hội dân sự.
Câu 20: 0.25 điểm
Ngược lại với nguyên tắc dành cho công dân, nguyên tắc nào áp dụng cho cơ quan nhà nước trong NNPQ?
A.  
Cơ quan nhà nước được làm mọi thứ để phục vụ nhân dân.
B.  
Cơ quan nhà nước được làm những gì pháp luật không cấm.
C.  
Cơ quan nhà nước được làm những gì cấp trên cho phép.
D.  
Cơ quan nhà nước chỉ được làm những gì pháp luật cho phép.
Câu 21: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực (lập pháp, hành pháp, tư pháp) trong NNPQ là gì?
A.  
Làm cho bộ máy nhà nước trở nên phức tạp và quan liêu hơn.
B.  
Ngăn ngừa sự lạm quyền, bảo đảm quyền lực nhà nước được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả.
C.  
Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan để ra quyết định nhanh chóng.
D.  
Giúp các cơ quan hoạt động độc lập tuyệt đối, không cần liên hệ với nhau.
Câu 22: 0.25 điểm
"Xã hội dân sự" (civil society) trong NNPQ thường được hiểu là?
A.  
Toàn bộ công dân đang sinh sống trong một quốc gia.
B.  
Các cơ quan nhà nước ở địa phương (ủy ban, hội đồng nhân dân).
C.  
Các tổ chức phi chính phủ, đoàn thể, hiệp hội... hoạt động tự quản, độc lập tương đối với nhà nước.
D.  
Các công ty, tập đoàn kinh tế tư nhân lớn.
Câu 23: 0.25 điểm
Việc Việt Nam xác định xây dựng NNPQ XHCN là một "tất yếu khách quan" xuất phát từ đâu?
A.  
Do sức ép từ các tổ chức tài chính quốc tế.
B.  
Do yêu cầu dân chủ hóa, bảo vệ quyền con người và xu thế chung của thế giới.
C.  
Chỉ để sao chép hoàn toàn mô hình của các nước tư bản.
D.  
Vì mô hình nhà nước cũ đã hoàn toàn sụp đổ.
Câu 24: 0.25 điểm
Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam gần đây đã đề ra các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm để tiếp tục xây dựng và hoàn thiện NNPQ XHCN Việt Nam?
A.  
Nghị quyết số 27-NQ/TW (khóa XIII).
B.  
Cương lĩnh xây dựng đất nước (năm 1991).
C.  
Nghị quyết Trung ương 5 (khóa VIII) về văn hóa.
D.  
Hiến pháp năm 1992.
Câu 25: 0.25 điểm
Một trong những nhiệm vụ trọng tâm được Nghị quyết 27-NQ/TW đề ra là cải cách tư pháp. Mục tiêu của cải cách tư pháp là gì?
A.  
Tăng cường quyền lực cho cơ quan hành pháp.
B.  
Giảm bớt số lượng thẩm phán và tòa án.
C.  
Bảo đảm nguyên tắc độc lập xét xử, bảo vệ công lý, quyền con người.
D.  
Đẩy nhanh tốc độ xét xử mà không cần quan tâm đến chất lượng.
Câu 26: 0.25 điểm
Điểm nào là đặc điểm riêng biệt, thể hiện bản sắc của mô hình NNPQ XHCN Việt Nam so với các mô hình NNPQ tư sản?
A.  
Nhà nước được tổ chức và hoạt động dựa trên Hiến pháp và pháp luật.
B.  
Đặt dưới sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp và tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C.  
Tôn trọng và bảo vệ các quyền cơ bản của con người, quyền công dân.
D.  
Có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa ba nhánh quyền lực.
Câu 27: 0.25 điểm
Trong NNPQ XHCN Việt Nam, vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội được nhấn mạnh như thế nào?
A.  
Hoạt động độc lập hoàn toàn, đối lập với nhà nước.
B.  
Thay thế hoàn toàn vai trò của các cơ quan nhà nước.
C.  
Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện, nhân đạo.
D.  
Là cơ sở chính trị của chính quyền, phát huy dân chủ, giám sát và phản biện xã hội.
Câu 28: 0.25 điểm
Tình huống: Quốc hội tiến hành chất vấn Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về vấn đề ô nhiễm không khí. Hoạt động này thể hiện chức năng gì?
A.  
Chức năng lập pháp của Quốc hội.
B.  
Chức năng giám sát tối cao của Quốc hội (kiểm soát quyền lực) đối với cơ quan hành pháp.
C.  
Chức năng xét xử của cơ quan tư pháp.
D.  
Chức năng ban hành chính sách của Chính phủ.
Câu 29: 0.25 điểm
Tình huống: Người dân tham gia góp ý vào dự thảo Luật Đất đai (sửa đổi). Đây là biểu hiện của đặc trưng nào trong NNPQ?
A.  
Đặc trưng về tính tối thượng của Hiến pháp.
B.  
Đặc trưng về cải cách tư pháp.
C.  
Đặc trưng về bộ máy hành chính tinh gọn.
D.  
Đặc trưng về chủ quyền nhân dân (nhân dân tham gia xây dựng pháp luật).
Câu 30: 0.25 điểm
Trong hệ thống chính trị, vì sao Nhà nước cần tạo khuôn khổ pháp lý cho các đảng chính trị hoạt động?
A.  
Để hạn chế và triệt tiêu sự phát triển của các đảng.
B.  
Để công nhận vai trò của các đảng và đảm bảo hoạt động của họ công khai, minh bạch, trong khuôn khổ pháp luật.
C.  
Để buộc các đảng chính trị phải nộp thuế cho nhà nước.
D.  
Để biến các đảng chính trị thành các cơ quan nhà nước.
Câu 31: 0.25 điểm
Tình huống: Một dự án luật do Chính phủ trình ra Quốc hội bị các đại biểu Quốc hội bác bỏ vì cho rằng vi hiến. Điều này thể hiện nguyên tắc gì?
A.  
Nguyên tắc tính tối thượng của Hiến pháp và sự kiểm soát của lập pháp đối với hành pháp.
B.  
Nguyên tắc Chính phủ là cơ quan quyền lực cao nhất.
C.  
Nguyên tắc Tòa án có quyền ban hành luật.
D.  
Nguyên tắc Đảng Cộng sản lãnh đạo tuyệt đối.
Câu 32: 0.25 điểm
Trong các đặc trưng của NNPQ, đặc trưng nào được coi là "giá trị trung tâm" trong triết lý tổ chức nhà nước?
A.  
Bộ máy nhà nước tinh gọn, hiệu quả.
B.  
Hệ thống pháp luật phức tạp, nhiều quy định.
C.  
Thừa nhận, tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
D.  
Nhà nước sở hữu toàn bộ tư liệu sản xuất.
Câu 33: 0.25 điểm
Việc NNPQ XHCN Việt Nam "kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng" thể hiện điều gì?
A.  
Bản sắc riêng, thể hiện định hướng XHCN, khác với chủ nghĩa cá nhân tuyệt đối ở một số mô hình tư sản.
B.  
Sự ưu tiên tuyệt đối cho lợi ích cộng đồng, hy sinh lợi ích cá nhân.
C.  
Sự ưu tiên tuyệt đối cho lợi ích cá nhân, xem nhẹ lợi ích cộng đồng.
D.  
Sự tách biệt rõ ràng, không liên quan giữa hai loại lợi ích này.
Câu 34: 0.25 điểm
Khi một quốc gia xây dựng hệ thống pháp luật "công khai, minh bạch, ổn định và tiên liệu được", mục đích chính là gì?
A.  
Để gây khó khăn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
B.  
Để người dân và doanh nghiệp có thể dự đoán trước hậu quả pháp lý của hành vi và yên tâm làm ăn.
C.  
Để hệ thống pháp luật trở nên cứng nhắc, không thể thay đổi.
D.  
Để các cơ quan nhà nước dễ dàng xử phạt người dân hơn.
Câu 35: 0.25 điểm
Ưu thế nào của Nhà nước cho phép Nhà nước có khả năng "hỗ trợ, điều tiết, thậm chí chi phối" các tổ chức khác trong hệ thống chính trị?
A.  
Ưu thế về nền tảng xã hội rộng lớn.
B.  
Ưu thế về nguồn lực vật chất (tài chính công, tài sản công).
C.  
Ưu thế về hệ thống pháp luật.
D.  
Ưu thế về chủ quyền quốc gia.
Câu 36: 0.25 điểm
Tình huống: Tòa án Hiến pháp (ở một số nước) tuyên bố một đạo luật do Quốc hội ban hành là vô hiệu vì trái Hiến pháp. Đây là biểu hiện của?
A.  
Cơ quan hành pháp kiểm soát cơ quan lập pháp.
B.  
Cơ quan lập pháp kiểm soát cơ quan tư pháp.
C.  
Cơ quan tư pháp (bảo vệ Hiến pháp) kiểm soát cơ quan lập pháp.
D.  
Đảng chính trị kiểm soát cơ quan tư pháp.
Câu 37: 0.25 điểm
"Pháp luật trong nhà nước pháp quyền phải là pháp luật dân chủ, tiến bộ, thể hiện ý chí và nguyện vọng của nhân dân". Luận điểm này bác bỏ quan điểm nào?
A.  
Quan điểm cho rằng NNPQ chỉ cần có thật nhiều luật.
B.  
Quan điểm cho rằng NNPQ chỉ cần nhà nước tuân thủ luật do chính nhà nước đặt ra (bất kể luật đó có độc đoán hay không).
C.  
Quan điểm cho rằng NNPQ phải bảo vệ quyền con người.
D.  
Quan điểm cho rằng NNPQ phải có sự phân công quyền lực.
Câu 38: 0.25 điểm
Một trong 9 nhóm giải pháp của Nghị quyết 27-NQ/TW là "Hoàn thiện hệ thống pháp luật... bảo đảm tỉnh đồng bộ, khả thi, ổn định". Yêu cầu "khả thi" nghĩa là gì?
A.  
Pháp luật phải có khả năng được áp dụng và tuân thủ trong thực tế đời sống.
B.  
Pháp luật phải được viết bằng ngôn ngữ thật phức tạp, học thuật.
C.  
Pháp luật phải được áp dụng giống hệt nhau ở mọi quốc gia.
D.  
Pháp luật phải bao gồm thật nhiều hình phạt nghiêm khắc.
Câu 39: 0.25 điểm
Vai trò "cầu nối" của các tổ chức chính trị - xã hội ở Việt Nam (như Mặt trận Tổ quốc) thể hiện ở việc gì?
A.  
Thay mặt Nhà nước ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
B.  
Tập hợp, phản ánh ý chí, nguyện vọng của nhân dân đến Đảng và Nhà nước; và truyền đạt chủ trương của Đảng, Nhà nước đến nhân dân.
C.  
Trực tiếp xét xử các vụ án hành chính.
D.  
Quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế của đất nước.
Câu 40: 0.25 điểm
Đặc điểm "ra đời, tồn tại và phát triển song song với sự hình thành và phát triển của nhà nước" áp dụng cho chủ thể nào?
A.  
Chỉ áp dụng cho các đảng chính trị.
B.  
Chỉ áp dụng cho các tổ chức tôn giáo.
C.  
Áp dụng cho toàn bộ hệ thống chính trị.
D.  
Chỉ áp dụng cho các tổ chức công đoàn.