Trắc nghiệm chương 5 - Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật
Tổng hợp 40 câu trắc nghiệm nâng cao Chương 5 Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật. Đề thi bám sát giáo trình, bao gồm câu hỏi lý thuyết và tình huống vận dụng về nguồn gốc, bản chất (tính giai cấp, xã hội), đặc trưng, và so sánh 4 kiểu pháp luật. Luyện tập ngay để củng cố kiến thức và chuẩn bị thi cuối kỳ!
Từ khoá: Trắc nghiệm Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật Câu hỏi trắc nghiệm Chương 5 NN&PL Nguồn gốc của pháp luật Bản chất của pháp luật Đặc trưng của pháp luật Kiểu pháp luật ôn thi Lý luận Nhà nước và Pháp luật trắc nghiệm pháp luật chủ nô trắc nghiệm pháp luật phong kiến trắc nghiệm pháp luật tư sản trắc nghiệm pháp luật xã hội chủ nghĩa câu hỏi tình huống pháp luật so sánh các kiểu pháp luật
Câu 1: Nguyên nhân cốt lõi dẫn đến sự tan rã của các quy phạm xã hội trong chế độ cộng sản nguyên thủy và sự ra đời của pháp luật là gì?
A. Sự xuất hiện của chế độ tư hữu và phân chia xã hội thành các giai cấp đối kháng.
B. Trình độ nhận thức của con người phát triển hơn, không còn tin vào tín điều tôn giáo.
C. Nhu cầu về một trật tự xã hội ổn định hơn mà các tập quán không thể đáp ứng.
D. Sự ra đời của nhà nước với bộ máy cưỡng chế chuyên biệt.
Câu 2: Khi nhà nước thừa nhận một quyết định của tòa án trong một vụ việc cụ thể và coi đó là khuôn mẫu để giải quyết các vụ việc tương tự sau này, pháp luật được hình thành qua con đường nào?
B. Con đường tiền lệ (án lệ).
C. Con đường tập quán pháp.
D. Con đường pháp điển hóa.
Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của pháp luật?
A. Pháp luật quy định các thủ tục về kết hôn, ly hôn, khai sinh, khai tử.
B. Pháp luật đưa ra các quy tắc chung để duy trì trật tự an toàn giao thông.
C. Pháp luật là hệ thống quy tắc xử sự do nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện.
D. Pháp luật phản ánh ý chí của giai cấp nắm giữ quyền lực nhà nước và bảo vệ lợi ích của giai cấp đó.
Câu 4: Nội dung nào dưới đây thể hiện "tính xã hội" của pháp luật?
A. Pháp luật quy định về các loại thuế và nghĩa vụ nộp thuế của doanh nghiệp.
B. Pháp luật hình sự quy định các tội xâm phạm sở hữu của giai cấp thống trị.
C. Pháp luật thừa nhận và bảo vệ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
D. Pháp luật ban hành các quy định về bảo vệ môi trường, phòng chống dịch bệnh.
Câu 5: Đặc trưng nào của pháp luật đảm bảo cho pháp luật được áp dụng thống nhất và bắt buộc đối với mọi chủ thể trong xã hội?
A. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức.
B. Tính quyền lực (tính nhà nước).
C. Tính quy phạm phổ biến.
Câu 6: "Tính quy phạm phổ biến" của pháp luật có nghĩa là gì?
A. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người có địa vị cao trong xã hội.
B. Pháp luật là khuôn mẫu, được áp dụng một lần duy nhất cho một trường hợp cụ thể.
C. Pháp luật là khuôn mẫu xử sự, được áp dụng chung cho mọi chủ thể, áp dụng nhiều lần và trên phạm vi rộng.
D. Pháp luật phải được tất cả mọi người trong xã hội yêu thích và ủng hộ.
Câu 7: Yêu cầu pháp luật phải được diễn đạt bằng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, đơn nghĩa, trong các hình thức văn bản cụ thể (như luật, bộ luật) là biểu hiện của đặc trưng nào?
A. Tính quy phạm phổ biến.
C. Tính giai cấp và tính xã hội.
D. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức.
Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật và quy phạm đạo đức là gì?
A. Pháp luật được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước (cưỡng chế), còn đạo đức chủ yếu bằng dư luận xã hội, lương tâm.
B. Pháp luật luôn đúng đắn, còn đạo đức có thể sai lầm.
C. Pháp luật có tính quy phạm, còn đạo đức thì không.
D. Pháp luật điều chỉnh mọi quan hệ, còn đạo đức chỉ điều chỉnh quan hệ gia đình.
Câu 9: Cơ sở để phân định các "kiểu pháp luật" trong lịch sử là gì?
A. Trình độ kỹ thuật lập pháp của mỗi quốc gia.
B. Hình thái kinh tế - xã hội và kiểu nhà nước tương ứng.
C. Ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong các văn bản pháp luật.
D. Tôn giáo và tín ngưỡng chiếm ưu thế trong xã hội đó.
Câu 10: Trong xã hội chiếm hữu nô lệ, nô lệ được pháp luật coi là gì?
A. Công dân loại thấp, có một số quyền cơ bản.
B. Người lao động tự do, phải nộp tô thuế cho chủ nô.
C. Tù binh chiến tranh, được bảo vệ theo luật pháp.
D. Tài sản thuộc sở hữu của chủ nô, không có địa vị pháp lý.
Câu 11: Pháp luật của nhà nước nào công khai thừa nhận sự bất bình đẳng dựa trên đẳng cấp và các đặc quyền, đặc lợi đi kèm?
C. Pháp luật xã hội chủ nghĩa.
Câu 12: Hình thức pháp luật phổ biến, mang tính phân tán, tản mạn ở nhiều nhà nước phong kiến (đặc biệt là giai đoạn phân quyền) là gì?
A. Văn bản quy phạm pháp luật (các bộ luật lớn).
D. Tập quán pháp (và các quy định riêng của địa phương như "lệ làng").
Câu 13: Một người nông dân trong xã hội phong kiến phạm tội. Theo pháp luật, anh ta bị xử "chu di tam tộc". Điều này thể hiện đặc điểm gì của pháp luật phong kiến?
A. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của nông dân.
B. Pháp luật đề cao giá trị của gia đình.
C. Pháp luật có tính nhân đạo sâu sắc.
D. Pháp luật hà khắc, dã man và áp dụng trách nhiệm hình sự liên đới.
Câu 14: Chế định nào được coi là phát triển và hoàn thiện nhất trong pháp luật tư sản, là công cụ pháp lý cho chế độ tự do cạnh tranh?
Câu 15: Nguyên tắc "tự do hợp đồng" trong pháp luật tư sản, về bản chất, mang lại lợi thế cho bên nào trong quan hệ hợp đồng lao động?
A. Cả hai bên đều có lợi như nhau.
B. Bên nắm giữ tư liệu sản xuất (giai cấp tư sản).
C. Bên bán sức lao động (giai cấp công nhân).
D. Nhà nước, với vai trò là trọng tài.
Câu 16: Kiểu pháp luật nào được xây dựng trên cơ sở chế độ công hữu về tư liệu sản xuất và thể hiện ý chí của đại đa số nhân dân lao động?
C. Pháp luật xã hội chủ nghĩa.
Câu 17: Trong xã hội cộng sản nguyên thủy, các quy phạm xã hội (tập quán, tín điều) được bảo đảm thực hiện bằng cách nào?
A. Bằng ý thức tự giác, dư luận cộng đồng và uy tín của thủ lĩnh.
B. Bằng một bộ máy cảnh sát và nhà tù chuyên nghiệp.
C. Bằng các hình phạt tàn bạo do nhà nước quy định.
D. Bằng các hợp đồng được ký kết giữa các thị tộc.
Câu 18: Khi một tập quán (ví dụ: tập quán chia tài sản) được nhà nước thừa nhận, sửa đổi và đưa vào một bộ luật, nó đã trở thành gì?
A. Một tín điều tôn giáo.
B. Một quy phạm pháp luật (thuộc hình thức tập quán pháp được nhà nước thừa nhận).
C. Một quy phạm đạo đức bắt buộc.
Câu 19: Ý chí của giai cấp thống trị được thể hiện trong pháp luật, xét đến cùng, bị quy định bởi yếu tố nào?
A. Ý muốn chủ quan của cá nhân người đứng đầu nhà nước.
B. Các điều kiện sinh hoạt vật chất (lợi ích kinh tế) của giai cấp đó.
C. Truyền thống, phong tục của dân tộc.
D. Các học thuyết tôn giáo đang thịnh hành.
Câu 20: Pháp luật tư sản lần đầu tiên trong lịch sử các xã hội bóc lột đã ghi nhận điều gì?
A. Sự tồn tại của các đẳng cấp trong xã hội.
B. Quyền sở hữu tuyệt đối của chủ nô đối với nô lệ.
C. Quyền lực vô hạn của nhà vua.
D. Các quyền tự do, dân chủ, bình đẳng (về mặt pháp lý) của công dân.
Câu 21: Một quốc gia bỏ qua hình thái kinh tế - xã hội chiếm hữu nô lệ, đi thẳng lên phong kiến (như Việt Nam) thì cũng sẽ bỏ qua kiểu pháp luật nào?
A. Kiểu pháp luật phong kiến.
B. Kiểu pháp luật chủ nô.
C. Kiểu pháp luật tư sản.
D. Kiểu pháp luật xã hội chủ nghĩa.
Câu 22: Sự thay thế kiểu pháp luật cũ bằng một kiểu pháp luật mới tiến bộ hơn là một quy luật...
A. Ngẫu nhiên, tùy thuộc vào ý chí của nhà lập pháp.
B. Chỉ xảy ra ở các nước phương Tây.
C. Chỉ xảy ra thông qua con đường cải cách, không có cách mạng.
D. Tất yếu, khách quan, gắn liền với sự thay thế các hình thái kinh tế - xã hội.
Câu 23: Ông A và Ông B cùng phạm một tội. Ông A là quý tộc, bị xử phạt tiền. Ông B là thường dân, bị xử tử hình. Tình huống này phản ánh đặc điểm của kiểu pháp luật nào?
A. Pháp luật xã hội chủ nghĩa (đề cao bình đẳng).
B. Pháp luật tư sản (bình đẳng về hình thức).
C. Pháp luật phong kiến (bất bình đẳng theo đẳng cấp).
D. Pháp luật chủ nô (vì hình phạt tử hình).
Câu 24: Việc pháp luật quy định mọi người đều phải dừng xe khi có tín hiệu đèn đỏ là biểu hiện của đặc trưng...
C. Tính quy phạm phổ biến.
D. Tính xác định về hình thức.
Câu 25: Tại sao nói pháp luật có "tính quyền lực"?
A. Vì pháp luật luôn luôn đúng trong mọi trường hợp.
B. Vì pháp luật chỉ do những người có quyền lực ban hành.
C. Vì pháp luật được nhà nước, bằng sức mạnh của mình, bảo đảm cho nó được thực hiện.
D. Vì pháp luật được đa số người dân đồng ý và tự nguyện tuân theo.
Câu 26: Trong xã hội CSONT, việc vi phạm tập quán bị xử lý bởi...
A. Toàn thể thị tộc, bộ lạc (dư luận cộng đồng) tự tổ chức cưỡng chế.
B. Một lực lượng cảnh sát chuyên nghiệp.
C. Tòa án và hệ thống nhà tù.
D. Thủ lĩnh thị tộc, dựa trên ý muốn chủ quan của mình.
Câu 27: Con đường hình thành pháp luật nào thể hiện rõ nhất tính chủ động, sáng tạo của nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội mới phát sinh?
A. Con đường thừa nhận tín điều tôn giáo.
B. Con đường thừa nhận tập quán (tập quán pháp).
C. Con đường thừa nhận các phán quyết của tòa án (tiền lệ pháp).
D. Con đường ban hành văn bản quy phạm pháp luật (lập pháp).
Câu 28: Mối quan hệ giữa tính giai cấp và tính xã hội của pháp luật là gì?
A. Hai thuộc tính này hoàn toàn tách rời nhau, không liên quan.
B. Chúng tồn tại thống nhất, đan xen, tác động lẫn nhau; tùy kiểu pháp luật mà một tính chất sẽ nổi trội hơn.
C. Tính giai cấp luôn lấn át hoàn toàn tính xã hội trong mọi kiểu pháp luật.
D. Tính xã hội chỉ xuất hiện trong pháp luật XHCN, các kiểu pháp luật bóc lột chỉ có tính giai cấp.
Câu 29: Hành vi "vượt đèn đỏ" vi phạm pháp luật, còn hành vi "không nhường ghế cho người già trên xe buýt" thì vi phạm...
A. Chỉ vi phạm pháp luật.
B. Vi phạm cả pháp luật và đạo đức.
D. Chỉ vi phạm quy phạm đạo đức.
Câu 30: Pháp luật chủ nô quy định người vợ thuộc sở hữu của người gia trưởng và có thể bị định đoạt tính mạng. Điều này thể hiện đặc điểm gì?
A. Đề cao quyền tự do của phụ nữ.
B. Sự thống trị tuyệt đối của gia trưởng trong gia đình.
C. Sự bình đẳng giữa vợ và chồng.
D. Pháp luật bảo vệ người yếu thế trong xã hội.
Câu 31: "Phép vua thua lệ làng" là câu nói phản ánh đặc điểm nào của pháp luật phong kiến Việt Nam?
A. Pháp luật của vua được áp dụng tuyệt đối ở mọi nơi.
B. Tính thống nhất, tập trung cao độ của hệ thống pháp luật.
C. Tính phân tán, tản mạn; sự tồn tại song song của pháp luật nhà nước và các quy tắc của địa phương (lệ làng).
D. Nhà vua không có quyền lực thực tế.
Câu 32: Cơ sở kinh tế quyết định bản chất của kiểu pháp luật tư sản là gì?
A. Chế độ sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất và quan hệ bóc lột giá trị thặng dư.
B. Chế độ sở hữu công cộng về tư liệu sản xuất.
C. Chế độ sở hữu của địa chủ về ruộng đất.
D. Chế độ sở hữu của chủ nô đối với nô lệ.
Câu 33: Mục đích cao nhất của kiểu pháp luật xã hội chủ nghĩa là gì?
A. Thủ tiêu mọi hình thức áp bức, bóc lột, xây dựng xã hội bình đẳng, tự do.
B. Bảo vệ chế độ tư hữu và quyền tự do kinh doanh.
C. Củng cố chế độ đẳng cấp và đặc quyền của quý tộc.
D. Duy trì sự thống trị của giai cấp chủ nô đối với nô lệ.
Câu 34: Khi pháp luật sau ra đời, nó có kế thừa các yếu tố của pháp luật trước đó không?
A. Không, pháp luật mới phủ định sạch trơn pháp luật cũ.
B. Có, pháp luật sau có thể kế thừa các yếu tố tiến bộ, phù hợp (như kỹ thuật lập pháp, các quy định dân sự...) của pháp luật cũ.
C. Chỉ kế thừa các hình phạt hà khắc.
D. Chỉ kế thừa các quy định về tôn giáo.
Câu 35: Một công ty tư bản A ép công nhân B ký hợp đồng lao động với điều kiện làm việc khắc nghiệt, nếu không sẽ bị sa thải. Về mặt pháp lý, hợp đồng vẫn có hiệu lực. Tình huống này cho thấy hạn chế gì của pháp luật tư sản?
A. Pháp luật bảo vệ tuyệt đối cho người lao động.
B. Sự bình đẳng về hình thức (tự do hợp đồng) che giấu sự bất bình đẳng về thực tế (kinh tế).
C. Pháp luật không quy định về hợp đồng lao động.
D. Pháp luật cấm hoàn toàn việc sa thải công nhân.
Câu 36: Tại sao pháp luật phải có "tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức"?
A. Để làm cho pháp luật trở nên khó hiểu đối với người dân.
B. Để đảm bảo pháp luật được hiểu, áp dụng thống nhất, tránh tùy tiện, lạm dụng.
C. Để tăng chi phí ban hành văn bản pháp luật.
D. Để pháp luật chỉ có thể được diễn giải bởi các luật sư.
Câu 37: Pháp luật quy định nghĩa vụ của con cái là phải "hiếu thảo với cha mẹ" (như trong Luật Hồng Đức) là biểu hiện của đặc điểm gì?
A. Pháp luật hoàn toàn tách rời đạo đức.
B. Pháp luật chứa đựng nhiều quy định mang tính chất đạo đức phong kiến.
C. Pháp luật chỉ quan tâm đến các quan hệ tài sản.
D. Pháp luật không điều chỉnh quan hệ gia đình.
Câu 38: Quốc gia nào sau đây đã bỏ qua kiểu pháp luật phong kiến?
Câu 39: Trong 3 con đường hình thành pháp luật, con đường nào phổ biến nhất để nhà nước ban hành pháp luật hiện nay, đặc biệt ở Việt Nam?
C. Thừa nhận các học thuyết pháp lý.
D. Xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (lập pháp).
Câu 40: Kiểu pháp luật nào được xem là kiểu pháp luật bóc lột cuối cùng trong lịch sử?
D. Pháp luật xã hội chủ nghĩa.