Trắc nghiệm Chương 4 - Khoa Học Môi Trường Đại Cương HCE

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Chương 4 môn Khoa Học Môi Trường Đại Cương tại HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra hiểu biết về ô nhiễm môi trường. Nội dung bao gồm khái niệm, đặc điểm, phân loại, nguyên nhân, tác động và các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm. Hình thức trắc nghiệm giúp rèn luyện khả năng ghi nhớ, phân tích và vận dụng kiến thức vào thực tiễn, hỗ trợ chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và thi kết thúc môn học.

Từ khoá: trắc nghiệm môi trường khoa học môi trường HCE chương 4 ô nhiễm môi trường ôn tập môn học câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức ô nhiễm không khí ô nhiễm nước nguyên nhân ô nhiễm tác động môi trường biện pháp phòng ngừa

Thời gian: 1 giờ 30 phút

382,014 lượt xem 29,382 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Trong chu trình PDCA, bước “Check” nhằm mục đích gì?
A.  
Lập kế hoạch cải tiến
B.  
Đo lường và đánh giá kết quả so với mục tiêu
C.  
Thực hiện kế hoạch
D.  
Điều chỉnh và tiêu chuẩn hóa quy trình
Câu 2: 0.25 điểm
Trong quản trị tài chính, “ROI” viết tắt của?
A.  
Return on Investment
B.  
Rate of Interest
C.  
Return on Inventory
D.  
Rate of Innovation
Câu 3: 0.25 điểm
“Servant Leadership” tập trung vào điều gì?
A.  
Phục vụ và hỗ trợ nhân viên để họ phát triển và đạt mục tiêu
B.  
Kiểm soát nhân viên chặt chẽ
C.  
Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D.  
Lãnh đạo độc đoán
Câu 4: 0.25 điểm
“Corporate Social Responsibility” (CSR) không bao gồm yếu tố nào?
A.  
Trách nhiệm kinh tế
B.  
Trách nhiệm pháp lý
C.  
Trách nhiệm xã hội và môi trường
D.  
Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp hậu quả
Câu 5: 0.25 điểm
Trong quản trị chất lượng, ISO 9001 chủ yếu tập trung vào điều gì?
A.  
Hệ thống quản lý chất lượng
B.  
Bảo vệ môi trường
C.  
An toàn lao động
D.  
Trách nhiệm xã hội
Câu 6: 0.25 điểm
Trong quản trị chuỗi cung ứng, “bullwhip effect” mô tả điều gì?
A.  
Sự biến động nhu cầu gia tăng khi di chuyển ngược lên chuỗi cung ứng
B.  
Tồn kho giảm mạnh
C.  
Năng suất tăng nhanh
D.  
Cắt giảm nhà cung cấp
Câu 7: 0.25 điểm
Trong quản trị marketing, “Positioning” nghĩa là?
A.  
Xác định vị trí sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
B.  
Lựa chọn địa điểm bán hàng
C.  
Định giá sản phẩm
D.  
Phân phối sản phẩm
Câu 8: 0.25 điểm
Trong mô hình 7S của McKinsey, yếu tố “Shared Values” có vai trò gì?
A.  
Là giá trị cốt lõi định hướng toàn bộ tổ chức
B.  
Là kỹ năng chuyên môn của nhân viên
C.  
Là cấu trúc tổ chức chính thức
D.  
Là hệ thống quản lý thông tin
Câu 9: 0.25 điểm
Trong lý thuyết ra quyết định, “bounded rationality” của Herbert Simon nghĩa là?
A.  
Con người ra quyết định trong giới hạn về thông tin và khả năng xử lý
B.  
Con người luôn ra quyết định tối ưu
C.  
Ra quyết định hoàn toàn cảm tính
D.  
Không có giới hạn nào trong quyết định
Câu 10: 0.25 điểm
“Kaizen” trong quản trị Nhật Bản nghĩa là gì?
A.  
Cải tiến liên tục
B.  
Giảm chi phí đột ngột
C.  
Thay đổi toàn bộ hệ thống
D.  
Tập trung vào marketing
Câu 11: 0.25 điểm
Trong mô hình ra quyết định Vroom-Yetton, yếu tố chính để chọn phong cách ra quyết định là gì?
A.  
Mức độ tham gia của nhân viên
B.  
Kỹ năng lãnh đạo
C.  
Cơ cấu tổ chức
D.  
Quy mô doanh nghiệp
Câu 12: 0.25 điểm
Trong quản trị chiến lược, PESTEL được dùng để phân tích yếu tố nào?
A.  
Môi trường bên trong tổ chức
B.  
Môi trường bên ngoài vĩ mô
C.  
Chuỗi giá trị nội bộ
D.  
Cấu trúc tổ chức
Câu 13: 0.25 điểm
Khái niệm “Just-In-Time” trong quản trị sản xuất nhằm?
A.  
Giảm tồn kho bằng cách cung cấp nguyên liệu đúng lúc cần
B.  
Sản xuất dư thừa để dự phòng
C.  
Tăng thời gian lưu kho
D.  
Chỉ tập trung vào giảm chi phí nhân công
Câu 14: 0.25 điểm
Trong quản trị rủi ro, “risk appetite” nghĩa là gì?
A.  
Mức độ rủi ro tổ chức sẵn sàng chấp nhận
B.  
Sự thèm muốn rủi ro của đối thủ
C.  
Khả năng xảy ra của rủi ro
D.  
Mức tổn thất lớn nhất có thể xảy ra
Câu 15: 0.25 điểm
“Cấu trúc ma trận” trong tổ chức có đặc điểm gì?
A.  
Kết hợp giữa cấu trúc chức năng và cấu trúc theo dự án
B.  
Chỉ tập trung theo chức năng
C.  
Chỉ tổ chức theo sản phẩm
D.  
Không có sự phối hợp giữa các phòng ban
Câu 16: 0.25 điểm
“Six Sigma” đặt mục tiêu giảm sai lỗi xuống mức bao nhiêu lỗi trên một triệu cơ hội?
A.  
3.4
B.  
34
C.  
340
D.  
0
Câu 17: 0.25 điểm
Trong quản trị tài chính, “Leverage” đề cập đến?
A.  
Sử dụng nợ vay để gia tăng lợi nhuận tiềm năng
B.  
Giảm chi phí sản xuất
C.  
Tăng số lượng cổ phiếu
D.  
Cắt giảm nhân sự
Câu 18: 0.25 điểm
Trong lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem là gì?
A.  
Một tập hợp các phòng ban
B.  
Một hệ thống đóng
C.  
Một hệ thống mở
D.  
Một cơ cấu tĩnh
Câu 19: 0.25 điểm
Trong quản trị chiến lược, “vertical integration” nghĩa là?
A.  
Mở rộng hoạt động theo chuỗi cung ứng, bao gồm cả nhà cung cấp hoặc nhà phân phối
B.  
Mở rộng sang ngành hoàn toàn mới
C.  
Giảm số lượng sản phẩm
D.  
Chuyển sang thị trường quốc tế
Câu 20: 0.25 điểm
“Strategic Alliance” là gì?
A.  
Quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để đạt mục tiêu chung
B.  
Mua lại đối thủ
C.  
Cạnh tranh trực tiếp
D.  
Giảm sản lượng sản xuất
Câu 21: 0.25 điểm
Trong mô hình ra quyết định hợp lý, bước đầu tiên là gì?
A.  
Tìm kiếm giải pháp
B.  
Xác định vấn đề
C.  
Đánh giá các phương án
D.  
Chọn phương án tối ưu
Câu 22: 0.25 điểm
Trong quản trị nhân sự, “Job Enrichment” nghĩa là gì?
A.  
Mở rộng chiều sâu công việc để tăng động lực
B.  
Tăng số lượng công việc
C.  
Thay đổi vị trí làm việc
D.  
Giảm tải công việc
Câu 23: 0.25 điểm
“Market Penetration Strategy” nhằm mục tiêu gì?
A.  
Tăng thị phần trong thị trường hiện tại
B.  
Thâm nhập thị trường mới
C.  
Phát triển sản phẩm mới
D.  
Đa dạng hóa sản phẩm
Câu 24: 0.25 điểm
“Core Competence” của doanh nghiệp là gì?
A.  
Năng lực cốt lõi tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
B.  
Tài sản hữu hình
C.  
Kỹ năng cá nhân của CEO
D.  
Lợi thế về giá rẻ
Câu 25: 0.25 điểm
Trong quản trị dự án, “stakeholder” là gì?
A.  
Các cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích liên quan đến dự án
B.  
Nhân viên dự án
C.  
Khách hàng duy nhất
D.  
Nhà cung cấp
Câu 26: 0.25 điểm
Nguyên tắc “tầm quản trị” đề cập đến?
A.  
Số lượng nhân viên mà một nhà quản trị có thể giám sát hiệu quả
B.  
Khoảng cách quyền lực giữa cấp trên và cấp dưới
C.  
Tầm ảnh hưởng của một chiến lược
D.  
Thời gian hoàn thành một dự án
Câu 27: 0.25 điểm
“Quản trị theo mục tiêu” (MBO) được Peter Drucker đề xuất nhằm?
A.  
Tăng cường giám sát chặt chẽ
B.  
Thúc đẩy nhân viên tự đặt mục tiêu và cùng tổ chức đạt được
C.  
Loại bỏ các cấp quản lý trung gian
D.  
Giảm thiểu các chỉ số hiệu suất
Câu 28: 0.25 điểm
“Benchmarking” là quá trình?
A.  
So sánh hoạt động của tổ chức với đối thủ hoặc chuẩn mực tốt nhất
B.  
Lập kế hoạch ngân sách
C.  
Tổ chức hội thảo nội bộ
D.  
Đánh giá hiệu suất cá nhân
Câu 29: 0.25 điểm
“Economies of Scale” đề cập đến?
A.  
Giảm chi phí trung bình khi tăng quy mô sản xuất
B.  
Tăng chi phí khi mở rộng sản xuất
C.  
Cắt giảm nhân sự
D.  
Tăng giá bán
Câu 30: 0.25 điểm
Trong quản trị rủi ro, bước “đánh giá rủi ro” nhằm?
A.  
Xác định mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của rủi ro
B.  
Xóa bỏ hoàn toàn rủi ro
C.  
Chuyển giao rủi ro cho đối tác
D.  
Tạo ra rủi ro để kiểm thử hệ thống
Câu 31: 0.25 điểm
Trong Balanced Scorecard, “customer perspective” tập trung vào?
A.  
Mức độ hài lòng và giá trị mang lại cho khách hàng
B.  
Chi phí sản xuất
C.  
Doanh thu nội bộ
D.  
Chỉ số nhân viên
Câu 32: 0.25 điểm
Trong mô hình quản trị thay đổi của Kotter, bước đầu tiên là gì?
A.  
Tạo cảm giác cấp bách
B.  
Hình thành nhóm dẫn dắt thay đổi
C.  
Xây dựng tầm nhìn
D.  
Truyền thông tầm nhìn
Câu 33: 0.25 điểm
Trong quản trị sản xuất, “Bottleneck” đề cập đến?
A.  
Điểm nghẽn làm chậm toàn bộ quy trình
B.  
Bộ phận có năng suất cao nhất
C.  
Nguồn nguyên liệu khan hiếm
D.  
Khâu cuối của dây chuyền
Câu 34: 0.25 điểm
“Change Agent” trong quản trị thay đổi là ai?
A.  
Người hoặc nhóm thúc đẩy và hỗ trợ quá trình thay đổi
B.  
Nhân viên phản đối thay đổi
C.  
Khách hàng
D.  
Nhà cung cấp
Câu 35: 0.25 điểm
“Total Quality Management” (TQM) tập trung vào?
A.  
Sự tham gia của toàn bộ tổ chức để cải tiến chất lượng liên tục
B.  
Giảm chi phí sản xuất
C.  
Tăng tốc độ sản xuất
D.  
Tập trung vào marketing
Câu 36: 0.25 điểm
Lý thuyết “Contingency” nhấn mạnh điều gì?
A.  
Không có một cách quản trị tối ưu cho mọi tình huống
B.  
Luôn áp dụng một mô hình duy nhất
C.  
Quy trình quản trị cố định
D.  
Sử dụng phong cách lãnh đạo độc đoán
Câu 37: 0.25 điểm
Lý thuyết “Two-Factor” của Herzberg phân loại yếu tố động lực và yếu tố duy trì như thế nào?
A.  
Động lực tạo sự hài lòng, duy trì ngăn ngừa bất mãn
B.  
Động lực và duy trì đều tạo sự hài lòng
C.  
Cả hai đều ngăn ngừa bất mãn
D.  
Không có sự khác biệt
Câu 38: 0.25 điểm
Theo mô hình Mintzberg, vai trò “liên kết” của nhà quản trị thuộc nhóm nào?
A.  
Vai trò quan hệ nhân sự
B.  
Vai trò thông tin
C.  
Vai trò ra quyết định
D.  
Vai trò giám sát
Câu 39: 0.25 điểm
“Span of control” quá rộng thường dẫn đến hệ quả gì?
A.  
Giảm hiệu quả giám sát
B.  
Tăng chi phí quản lý
C.  
Tăng sự quan liêu
D.  
Giảm tính linh hoạt
Câu 40: 0.25 điểm
“Corporate Governance” chủ yếu liên quan đến?
A.  
Quản trị nội bộ doanh nghiệp để đảm bảo minh bạch, trách nhiệm và quyền lợi cổ đông
B.  
Quản trị dự án
C.  
Quản trị sản xuất
D.  
Quản trị nhân sự