Trắc nghiệm Chương 4 - Khoa Học Môi Trường Đại Cương HCE
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Chương 4 môn Khoa Học Môi Trường Đại Cương tại HCE giúp sinh viên ôn tập và kiểm tra hiểu biết về ô nhiễm môi trường. Nội dung bao gồm khái niệm, đặc điểm, phân loại, nguyên nhân, tác động và các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm. Hình thức trắc nghiệm giúp rèn luyện khả năng ghi nhớ, phân tích và vận dụng kiến thức vào thực tiễn, hỗ trợ chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và thi kết thúc môn học.
Từ khoá: trắc nghiệm môi trường khoa học môi trường HCE chương 4 ô nhiễm môi trường ôn tập môn học câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức ô nhiễm không khí ô nhiễm nước nguyên nhân ô nhiễm tác động môi trường biện pháp phòng ngừa
Câu 1: Trong chu trình PDCA, bước “Check” nhằm mục đích gì?
B. Đo lường và đánh giá kết quả so với mục tiêu
D. Điều chỉnh và tiêu chuẩn hóa quy trình
Câu 2: Trong quản trị tài chính, “ROI” viết tắt của?
Câu 3: “Servant Leadership” tập trung vào điều gì?
A. Phục vụ và hỗ trợ nhân viên để họ phát triển và đạt mục tiêu
B. Kiểm soát nhân viên chặt chẽ
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
Câu 4: “Corporate Social Responsibility” (CSR) không bao gồm yếu tố nào?
C. Trách nhiệm xã hội và môi trường
D. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp hậu quả
Câu 5: Trong quản trị chất lượng, ISO 9001 chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Hệ thống quản lý chất lượng
Câu 6: Trong quản trị chuỗi cung ứng, “bullwhip effect” mô tả điều gì?
A. Sự biến động nhu cầu gia tăng khi di chuyển ngược lên chuỗi cung ứng
Câu 7: Trong quản trị marketing, “Positioning” nghĩa là?
A. Xác định vị trí sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ
B. Lựa chọn địa điểm bán hàng
Câu 8: Trong mô hình 7S của McKinsey, yếu tố “Shared Values” có vai trò gì?
A. Là giá trị cốt lõi định hướng toàn bộ tổ chức
B. Là kỹ năng chuyên môn của nhân viên
C. Là cấu trúc tổ chức chính thức
D. Là hệ thống quản lý thông tin
Câu 9: Trong lý thuyết ra quyết định, “bounded rationality” của Herbert Simon nghĩa là?
A. Con người ra quyết định trong giới hạn về thông tin và khả năng xử lý
B. Con người luôn ra quyết định tối ưu
C. Ra quyết định hoàn toàn cảm tính
D. Không có giới hạn nào trong quyết định
Câu 10: “Kaizen” trong quản trị Nhật Bản nghĩa là gì?
C. Thay đổi toàn bộ hệ thống
D. Tập trung vào marketing
Câu 11: Trong mô hình ra quyết định Vroom-Yetton, yếu tố chính để chọn phong cách ra quyết định là gì?
A. Mức độ tham gia của nhân viên
Câu 12: Trong quản trị chiến lược, PESTEL được dùng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong tổ chức
B. Môi trường bên ngoài vĩ mô
Câu 13: Khái niệm “Just-In-Time” trong quản trị sản xuất nhằm?
A. Giảm tồn kho bằng cách cung cấp nguyên liệu đúng lúc cần
B. Sản xuất dư thừa để dự phòng
C. Tăng thời gian lưu kho
D. Chỉ tập trung vào giảm chi phí nhân công
Câu 14: Trong quản trị rủi ro, “risk appetite” nghĩa là gì?
A. Mức độ rủi ro tổ chức sẵn sàng chấp nhận
B. Sự thèm muốn rủi ro của đối thủ
C. Khả năng xảy ra của rủi ro
D. Mức tổn thất lớn nhất có thể xảy ra
Câu 15: “Cấu trúc ma trận” trong tổ chức có đặc điểm gì?
A. Kết hợp giữa cấu trúc chức năng và cấu trúc theo dự án
B. Chỉ tập trung theo chức năng
C. Chỉ tổ chức theo sản phẩm
D. Không có sự phối hợp giữa các phòng ban
Câu 16: “Six Sigma” đặt mục tiêu giảm sai lỗi xuống mức bao nhiêu lỗi trên một triệu cơ hội?
Câu 17: Trong quản trị tài chính, “Leverage” đề cập đến?
A. Sử dụng nợ vay để gia tăng lợi nhuận tiềm năng
C. Tăng số lượng cổ phiếu
Câu 18: Trong lý thuyết hệ thống, tổ chức được xem là gì?
A. Một tập hợp các phòng ban
Câu 19: Trong quản trị chiến lược, “vertical integration” nghĩa là?
A. Mở rộng hoạt động theo chuỗi cung ứng, bao gồm cả nhà cung cấp hoặc nhà phân phối
B. Mở rộng sang ngành hoàn toàn mới
C. Giảm số lượng sản phẩm
D. Chuyển sang thị trường quốc tế
Câu 20: “Strategic Alliance” là gì?
A. Quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều công ty để đạt mục tiêu chung
D. Giảm sản lượng sản xuất
Câu 21: Trong mô hình ra quyết định hợp lý, bước đầu tiên là gì?
C. Đánh giá các phương án
Câu 22: Trong quản trị nhân sự, “Job Enrichment” nghĩa là gì?
A. Mở rộng chiều sâu công việc để tăng động lực
B. Tăng số lượng công việc
C. Thay đổi vị trí làm việc
Câu 23: “Market Penetration Strategy” nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng thị phần trong thị trường hiện tại
B. Thâm nhập thị trường mới
C. Phát triển sản phẩm mới
Câu 24: “Core Competence” của doanh nghiệp là gì?
A. Năng lực cốt lõi tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Kỹ năng cá nhân của CEO
Câu 25: Trong quản trị dự án, “stakeholder” là gì?
A. Các cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích liên quan đến dự án
Câu 26: Nguyên tắc “tầm quản trị” đề cập đến?
A. Số lượng nhân viên mà một nhà quản trị có thể giám sát hiệu quả
B. Khoảng cách quyền lực giữa cấp trên và cấp dưới
C. Tầm ảnh hưởng của một chiến lược
D. Thời gian hoàn thành một dự án
Câu 27: “Quản trị theo mục tiêu” (MBO) được Peter Drucker đề xuất nhằm?
A. Tăng cường giám sát chặt chẽ
B. Thúc đẩy nhân viên tự đặt mục tiêu và cùng tổ chức đạt được
C. Loại bỏ các cấp quản lý trung gian
D. Giảm thiểu các chỉ số hiệu suất
Câu 28: “Benchmarking” là quá trình?
A. So sánh hoạt động của tổ chức với đối thủ hoặc chuẩn mực tốt nhất
B. Lập kế hoạch ngân sách
C. Tổ chức hội thảo nội bộ
D. Đánh giá hiệu suất cá nhân
Câu 29: “Economies of Scale” đề cập đến?
A. Giảm chi phí trung bình khi tăng quy mô sản xuất
B. Tăng chi phí khi mở rộng sản xuất
Câu 30: Trong quản trị rủi ro, bước “đánh giá rủi ro” nhằm?
A. Xác định mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra của rủi ro
B. Xóa bỏ hoàn toàn rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro cho đối tác
D. Tạo ra rủi ro để kiểm thử hệ thống
Câu 31: Trong Balanced Scorecard, “customer perspective” tập trung vào?
A. Mức độ hài lòng và giá trị mang lại cho khách hàng
Câu 32: Trong mô hình quản trị thay đổi của Kotter, bước đầu tiên là gì?
B. Hình thành nhóm dẫn dắt thay đổi
Câu 33: Trong quản trị sản xuất, “Bottleneck” đề cập đến?
A. Điểm nghẽn làm chậm toàn bộ quy trình
B. Bộ phận có năng suất cao nhất
C. Nguồn nguyên liệu khan hiếm
D. Khâu cuối của dây chuyền
Câu 34: “Change Agent” trong quản trị thay đổi là ai?
A. Người hoặc nhóm thúc đẩy và hỗ trợ quá trình thay đổi
B. Nhân viên phản đối thay đổi
Câu 35: “Total Quality Management” (TQM) tập trung vào?
A. Sự tham gia của toàn bộ tổ chức để cải tiến chất lượng liên tục
D. Tập trung vào marketing
Câu 36: Lý thuyết “Contingency” nhấn mạnh điều gì?
A. Không có một cách quản trị tối ưu cho mọi tình huống
B. Luôn áp dụng một mô hình duy nhất
C. Quy trình quản trị cố định
D. Sử dụng phong cách lãnh đạo độc đoán
Câu 37: Lý thuyết “Two-Factor” của Herzberg phân loại yếu tố động lực và yếu tố duy trì như thế nào?
A. Động lực tạo sự hài lòng, duy trì ngăn ngừa bất mãn
B. Động lực và duy trì đều tạo sự hài lòng
C. Cả hai đều ngăn ngừa bất mãn
Câu 38: Theo mô hình Mintzberg, vai trò “liên kết” của nhà quản trị thuộc nhóm nào?
A. Vai trò quan hệ nhân sự
Câu 39: “Span of control” quá rộng thường dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm hiệu quả giám sát
Câu 40: “Corporate Governance” chủ yếu liên quan đến?
A. Quản trị nội bộ doanh nghiệp để đảm bảo minh bạch, trách nhiệm và quyền lợi cổ đông