Trắc nghiệm chương 1 - Quản Trị Mạng – Trường ĐH Kinh Tế Huế

Bộ 210 câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 1 môn Quản trị mạng (ĐH Kinh Tế). Kiểm tra kiến thức về sơ lược lịch sử phát triển mạng máy tính, từ truy cập từ xa (Modem), hệ thống IBM 3270, đến mạng cục bộ Arcnet và các lợi ích của mạng.

Từ khoá: Đề thi trắc nghiệm Quản trị mạng Chương 1 Lịch sử mạng máy tính ĐH Kinh Tế Ôn tập Trắc nghiệm online Modem Arcnet IBM 3270 Lợi ích mạng máy tính

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

418,147 lượt xem 32,164 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Vai trò cốt lõi của Modem trong mô hình truyền dữ liệu từ xa sơ khai là gì?
A.  
Xử lý và chuyển đổi tín hiệu (ví dụ: từ số sang tương tự) để phù hợp với đường truyền
B.  
Lưu trữ dữ liệu tạm thời trước khi gửi đi
C.  
Tăng tốc độ tính toán của máy tính trung tâm
D.  
In kết quả tính toán ra giấy
Câu 2: 0.25 điểm
Mục đích chính của việc phát triển hệ thống IBM 3270 (giới thiệu năm 1971) là gì?
A.  
Thay thế hoàn toàn các máy tính trung tâm
B.  
Tạo ra máy tính cá nhân (PC) đầu tiên
C.  
Mở rộng khả năng tính toán của trung tâm máy tính tới các vùng xa
D.  
Chỉ dùng để kết nối các máy in
Câu 3: 0.25 điểm
Một công ty nhận thấy máy tính trung tâm của họ bị quá tải vì phải xử lý quá nhiều tác vụ truyền thông (nhận bit, gom thành byte). Họ nên sử dụng thiết bị nào để giảm tải cho máy tính trung tâm?
A.  
Máy in
B.  
Thiết bị kiểm soát truyền thông
C.  
Modem
D.  
Thiết bị đọc bìa
Câu 4: 0.25 điểm
Thiết bị nào cho phép một máy tính trung tâm chỉ cần một đường liên kết duy nhất để phục vụ cho nhiều thiết bị đầu cuối cùng một lúc?
A.  
Máy đọc bìa
B.  
Modem
C.  
Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối
D.  
Máy in tốc độ cao
Câu 5: 0.25 điểm
Lợi ích kinh tế lớn nhất khi sử dụng "Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối" (Multi-terminal Controller) tại một vị trí ở xa máy tính trung tâm là gì?
A.  
Giúp các thiết bị đầu cuối chạy nhanh hơn
B.  
Tăng kích thước của máy tính trung tâm
C.  
Không cần sử dụng máy in
D.  
Chỉ cần sử dụng một đường điện thoại duy nhất để phục vụ cho nhiều thiết bị đầu cuối
Câu 6: 0.25 điểm
Đâu là hệ điều hành mạng cục bộ đầu tiên được bán ra thị trường, cho phép liên kết các máy tính và trạm đầu cuối bằng dây cáp mạng?
A.  
Arcnet (Attached Resource Computer Network)
B.  
IBM 3270
C.  
Modem
D.  
Windows NT
Câu 7: 0.25 điểm
Vào những năm 1980, sự xuất hiện của "các nhà cung cấp dịch vụ truyền thông" đã mang lại thay đổi gì cho việc xây dựng mạng?
A.  
Bắt buộc mọi công ty phải tự xây dựng đường truyền cáp quang riêng
B.  
Cho phép người xây dựng mạng thuê lại một phần năng lực truyền thông thay vì tự xây dựng
C.  
Làm cho đường dây điện thoại trở nên lỗi thời ngay lập tức
D.  
Khiến cho mạng máy tính không thể phát triển
Câu 8: 0.25 điểm
Khi một nhân viên trong văn phòng có thể in tài liệu từ máy tính của mình ra một máy in chung đặt ở cuối hành lang, điều này thể hiện lợi ích nào của mạng máy tính?
A.  
Tăng độ tin cậy của hệ thống
B.  
Nâng cao năng lực xử lý
C.  
Sự thống nhất của dữ liệu
D.  
Sử dụng chung tài nguyên
Câu 9: 0.25 điểm
Một nhân viên đang làm việc thì máy tính bị hỏng. Người đó di chuyển sang một máy tính khác, đăng nhập và tiếp tục truy cập các tệp tài liệu của mình (được lưu trên máy chủ). Đây là ví dụ về lợi ích nào?
A.  
Nâng cao năng lực xử lý phân tán
B.  
Sử dụng chung thiết bị đầu cuối
C.  
Tăng độ tin cậy của hệ thống
D.  
Sử dụng bìa đục lỗ
Câu 10: 0.25 điểm
Phương pháp nhập liệu bằng "bìa đục lỗ" (punched cards) trong những năm 1950 có đặc điểm cơ bản là gì?
A.  
Có tính tương tác cao, kết quả hiển thị ngay lập tức
B.  
Cho phép nhiều người dùng nhập liệu cùng lúc trên 1 máy
C.  
Quy trình nhập liệu không mang tính tương tác (batch processing)
D.  
Chỉ dùng để nhập âm thanh
Câu 11: 0.25 điểm
Để thiết lập một kết nối truy cập từ xa hoàn chỉnh giữa một thiết bị đầu cuối và một máy tính trung tâm qua đường điện thoại, cần tối thiểu bao nhiêu Modem?
A.  
Không cần cái nào
B.  
Ba
C.  
Một
D.  
Hai
Câu 12: 0.25 điểm
Cả "Thiết bị kiểm soát truyền thông" và "Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối" đều được tạo ra nhằm giải quyết một vấn đề chung. Đó là gì?
A.  
Tăng tốc độ của đường dây điện thoại
B.  
Giảm tải công việc và sự phức tạp cho máy tính trung tâm
C.  
Thay thế hoàn toàn các tấm bìa đục lỗ
D.  
Làm cho máy tính có kích thước nhỏ hơn
Câu 13: 0.25 điểm
Một trường đại học muốn thiết lập 20 máy trạm (thiết bị đầu cuối) trong một thư viện ở xa cơ sở chính để sinh viên truy cập vào máy chủ trung tâm. Để tiết kiệm chi phí đường truyền, họ chỉ muốn thuê MỘT đường dây điện thoại. Họ cần lắp đặt thiết bị gì tại thư viện?
A.  
20 Modem riêng biệt
B.  
Một máy tính trung tâm mới tại thư viện
C.  
Một thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối
D.  
Một máy đọc bìa
Câu 14: 0.25 điểm
Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa các liên kết mạng nội bộ (cáp) giữa những năm 1970 so với mô hình truy cập từ xa (đường điện thoại) của những năm 1960?
A.  
Mạng nội bộ không cần máy tính trung tâm
B.  
Mạng nội bộ chậm hơn rất nhiều
C.  
Mạng nội bộ không cho phép chia sẻ tài nguyên
D.  
Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và phạm vi hoạt động trong một khu vực nhỏ
Câu 15: 0.25 điểm
Khi tất cả các nhân viên kinh doanh cùng truy cập và cập nhật một tệp dữ liệu khách hàng duy nhất trên máy chủ, lợi ích mà mạng máy tính mang lại là gì?
A.  
Cung cấp sự thống nhất giữa các dữ liệu
B.  
Làm hỏng máy tính trung tâm
C.  
Tăng độ tin cậy (nếu chỉ có 1 tệp duy nhất)
D.  
Yêu cầu phải dùng bìa đục lỗ
Câu 16: 0.25 điểm
Trong bối cảnh truyền thông những năm 1960, công nghệ Modem đóng vai trò "cầu nối" giữa hai loại tín hiệu nào?
A.  
Tín hiệu ánh sáng và tín hiệu âm thanh
B.  
Tín hiệu số (Digital) của máy tính và tín hiệu tương tự (Analog) của đường dây điện thoại
C.  
Tín hiệu cơ (bìa đục lỗ) và tín hiệu điện
D.  
Tín hiệu radio và tín hiệu truyền hình
Câu 17: 0.25 điểm
Dựa trên mô hình hệ thống IBM 3270 (Hình 1.2), thành phần nào KHÔNG cần thiết khi kết nối các thiết bị đầu cuối ở phạm vi gần (cục bộ) với máy tính trung tâm?
A.  
Máy tính trung tâm
B.  
Thiết bị đầu cuối
C.  
Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối
D.  
Modem
Câu 18: 0.25 điểm
Đâu là sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa "Thiết bị kiểm soát truyền thông" và "Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối"?
A.  
Hai thiết bị này có chức năng hoàn toàn giống hệt nhau
B.  
Kiểm soát truyền thông xử lý tín hiệu, Kiểm soát nhiều đầu cuối xử lý việc in ấn
C.  
Kiểm soát truyền thông xử lý việc "giao tiếp" (bit/byte), Kiểm soát nhiều đầu cuối xử lý việc "gom" (multiplexing) nhiều thiết bị
D.  
Kiểm soát truyền thông chỉ dùng cho IBM, Kiểm soát nhiều đầu cuối dùng cho các hãng khác
Câu 19: 0.25 điểm
Sự hình thành các đường truyền tốc độ cao liên kết giữa các thành phố và khu vực (những năm 1980) là tiền đề cho sự phát triển của loại hình mạng nào?
A.  
Mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN)
B.  
Mạng cá nhân (Personal Area Network - PAN)
C.  
Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN)
D.  
Mạng lưu trữ (Storage Area Network - SAN)
Câu 20: 0.25 điểm
Thay đổi lớn trong mô hình kinh doanh mạng vào những năm 1980 là gì?
A.  
Các công ty chỉ bán máy tính trung tâm
B.  
Ngừng hoàn toàn việc sử dụng đường dây điện thoại
C.  
Sự xuất hiện của các nhà cung cấp dịch vụ cho thuê đường truyền
D.  
Mọi người phải tự xây dựng đường truyền riêng
Câu 21: 0.25 điểm
Việc một máy tính trung tâm (cuối những năm 50) có thể nối với nhiều thiết bị vào/ra (I/O) cho phép nó làm gì?
A.  
Chạy các chương trình bằng đường dây điện thoại
B.  
Thực hiện liên tục hết chương trình này đến chương trình khác
C.  
Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về điện năng
D.  
Chỉ kết nối với một máy in duy nhất
Câu 23: 0.25 điểm
Khi máy tính của một nhân viên bị hỏng, người đó có thể chuyển sang máy tính khác, đăng nhập và tiếp tục công việc của mình. Khả năng này là biểu hiện của lợi ích gì?
A.  
Đáp ứng nhu cầu kinh doanh hiện đại
B.  
Tăng cường truy cập dịch vụ
C.  
Tăng độ tin cậy của hệ thống
D.  
Sử dụng chung bìa đục lỗ
Câu 22: 0.25 điểm
Sự xuất hiện của các thiết bị đầu cuối như máy đọc bìa, máy in, và các thiết bị cảm nhận cho thấy mục đích ban đầu của việc kết nối từ xa là gì?
A.  
Chỉ để chơi game
B.  
Chỉ để gửi email
C.  
Để chia sẻ tài nguyên tính toán của máy tính trung tâm
D.  
Để thu thập dữ liệu (input) và nhận kết quả (output) từ máy tính trung tâm ở một khoảng cách xa
Câu 24: 0.25 điểm
Sự phát triển của các hệ thống liên kết bằng cáp trong một khu vực (giữa những năm 1970) là tiền đề trực tiếp cho sự ra đời của khái niệm nào?
A.  
Truy cập từ xa qua Modem
B.  
Máy tính dùng bóng đèn điện tử
C.  
Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN)
D.  
Máy tính trung tâm (Mainframe)
Câu 25: 0.25 điểm
Yếu tố nào trong xã hội đã thúc đẩy mạnh mẽ sự cần thiết của việc kết nối mạng máy tính sau những năm 1980?
A.  
Sự gia tăng nhanh chóng của máy tính cá nhân trong các văn phòng
B.  
Việc ngừng sử dụng các tấm bìa đục lỗ
C.  
Sự ra đời của IBM 3270
D.  
Sự khan hiếm của đường dây điện thoại
Câu 26: 0.25 điểm
Các mạng máy tính phức tạp bắt đầu được xây dựng để đáp ứng nhu cầu nào sau khi các liên kết cục bộ tốc độ cao ra đời?
A.  
Giảm tốc độ truyền dữ liệu
B.  
Chỉ sử dụng máy đọc bìa
C.  
Kết hợp khả năng tính toán của các máy tính lại với nhau
D.  
Giảm bớt số lượng máy tính
Câu 28: 0.25 điểm
Thách thức chính mà các nhà chế tạo máy tính muốn giải quyết vào giữa những năm 1960, dẫn đến sự ra đời của truy cập từ xa là gì?
A.  
Làm cho máy tính nhỏ gọn hơn
B.  
Nâng cao khả năng giao tiếp và truy cập từ xa tới máy tính trung tâm
C.  
Tăng tốc độ của máy in
D.  
Phát triển hệ điều hành Arcnet
Câu 29: 0.25 điểm
Trong mô hình truy cập từ xa sơ khai, tại sao cần phải có hai thiết bị Modem ở hai đầu đường dây điện thoại?
A.  
Để lưu trữ dữ liệu
B.  
Để đọc các tấm bìa đục lỗ
C.  
Để xử lý (điều chế/giải điều chế) tín hiệu cho phù hợp với môi trường truyền
D.  
Để điều khiển các thiết bị đầu cuối
Câu 27: 0.25 điểm
Một hệ thống ngân hàng có máy chủ chính tại Hà Nội và một máy chủ dự phòng (backup) tại TP.HCM. Khi máy chủ tại Hà Nội gặp sự cố, hệ thống tự động chuyển mọi giao dịch sang máy chủ tại TP.HCM mà khách hàng không hề hay biết. Điều này thể hiện lợi ích gì của mạng?
A.  
Sử dụng bìa đục lỗ
B.  
Giảm chi phí thiết bị
C.  
Nâng cao năng lực xử lý
D.  
Tăng độ tin cậy của hệ thống
Câu 30: 0.25 điểm
Trong mô hình truyền dữ liệu từ xa đầu tiên (Hình 1.1), nếu không có hai thiết bị Modem ở hai đầu, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A.  
Dữ liệu sẽ được truyền nhanh hơn
B.  
Máy tính trung tâm sẽ tự động xử lý
C.  
Không cần đường dây điện thoại
D.  
Tín hiệu (số) từ thiết bị đầu cuối không thể truyền qua đường dây điện thoại (tương tự)
Câu 31: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây là thành phần cốt lõi, bắt buộc phải có để thực hiện phương pháp "thâm nhập từ xa" (remote access) vào máy tính trung tâm trong giữa những năm 1960?
A.  
Đường dây điện thoại
B.  
Máy tính cá nhân (PC)
C.  
Mạng cục bộ (LAN)
D.  
Dây cáp mạng
Câu 32: 0.25 điểm
"Thiết bị kiểm soát truyền thông" (Communications Controller) giúp giảm tải xử lý cho máy tính trung tâm bằng cách đảm nhận công việc gì?
A.  
In ấn tài liệu
B.  
Điều khiển màn hình hiển thị
C.  
Quản lý nhiều thiết bị đầu cuối cùng lúc
D.  
Xử lý các tác vụ truyền thông cơ bản (như gom bit thành byte)
Câu 33: 0.25 điểm
Lợi ích của "Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối" (Multi-terminal Controller) thể hiện rõ nhất trong kịch bản nào sau đây?
A.  
Một người dùng duy nhất kết nối vào máy tính trung tâm
B.  
Kết nối hai máy tính trung tâm với nhau
C.  
Nhiều thiết bị đầu cuối ở xa cần chia sẻ một đường truyền điện thoại duy nhất
D.  
Chỉ dùng để đọc bìa đục lỗ
Câu 35: 0.25 điểm
Động lực ban đầu thúc đẩy việc nghiên cứu khả năng sử dụng chung môi trường truyền thông và tài nguyên (giữa những năm 1970) là gì?
A.  
Sự ra đời của Modem
B.  
Chi phí cho thiết bị và phần mềm thấp khi liên kết trong một khu vực nhỏ
C.  
Yêu cầu của quân đội
D.  
Sự bùng nổ của máy tính cá nhân
Câu 34: 0.25 điểm
Một văn phòng chi nhánh ở xa (remote) có 10 thiết bị đầu cuối. Theo bối cảnh công nghệ (khoảng năm 1971), giải pháp nào là hiệu quả nhất về chi phí đường truyền để kết nối 10 thiết bị này về máy tính trung tâm?
A.  
Sử dụng 1 "Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối" tại chi nhánh và 1 đường dây điện thoại
B.  
Sử dụng 10 "Thiết bị kiểm soát truyền thông"
C.  
Thuê 10 đường dây điện thoại riêng biệt, mỗi đường kết nối 1 thiết bị đầu cuối
D.  
Xây dựng một máy tính trung tâm mới tại chi nhánh
Câu 36: 0.25 điểm
Phân tích mô hình hệ thống 3270 (Hình 1.2), điểm khác biệt cơ bản giữa nhánh kết nối "cục bộ" (ở dưới) và nhánh kết nối "từ xa" (ở trên) là gì?
A.  
Kết nối cục bộ không cần "Thiết bị kiểm soát nhiều đầu cuối"
B.  
Kết nối cục bộ nhanh hơn kết nối từ xa
C.  
Kết nối cục bộ không cần "Modem" và "Thiết bị kiểm soát truyền thông"
D.  
Kết nối từ xa không thể dùng "Thiết bị đầu cuối"
Câu 37: 0.25 điểm
Một trong những cách mà mạng máy tính "nâng cao chất lượng và hiệu quả khai thác thông tin" là gì?
A.  
Làm tăng kích thước máy tính
B.  
Đáp ứng những nhu cầu của hệ thống ứng dụng kinh doanh hiện đại
C.  
Yêu cầu sử dụng bóng đèn điện tử
D.  
Giảm số lượng máy tính cá nhân
Câu 38: 0.25 điểm
Datapoint Corporation (vào năm 1977) đã bắt đầu bán ra thị trường sản phẩm nào được coi là hệ điều hành mạng cục bộ đầu tiên?
A.  
IBM 3270
B.  
Modem
C.  
Arcnet (Attached Resource Computer Network)
D.  
Windows
Câu 39: 0.25 điểm
Yếu tố công nghệ nào sau năm 1980 đã khiến cho nhu cầu kết nối mạng trong các văn phòng, cơ quan "trở nên vô cùng cần thiết"?
A.  
Sự ra đời của Modem
B.  
Sự phổ biến của đường dây điện thoại
C.  
Sự sụt giảm của máy tính trung tâm
D.  
Sự gia tăng nhanh chóng của máy tính cá nhân (máy vi tính)
Câu 40: 0.25 điểm
Sự phát triển của mạng trong giữa những năm 70 (như IBM 1974, Arcnet 1977) tập trung vào..., trong khi sự phát triển của những năm 80 (đường truyền tốc độ cao) đã thúc đẩy...?
A.  
Mạng không dây / Mạng có dây
B.  
Máy tính trung tâm / Máy tính cá nhân
C.  
Mạng cục bộ (trong khu vực nhỏ) / Mạng diện rộng (liên kết thành phố)
D.  
Mạng diện rộng / Mạng cục bộ