Trắc nghiệm chương 1 - Đại cương địa lý Việt Nam ĐHSP
Đề thi trắc nghiệm online Chương 1 – Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ Việt Nam theo định hướng ĐHSP. Bộ 40 câu nâng cao, đa dạng tình huống + lý thuyết, bám sát giáo trình, đáp án xáo trộn ngẫu nhiên, có giải thích ngắn gọn giúp ôn tập nhanh trước kiểm tra và thi học phần. Phù hợp sinh viên Sư phạm, thí sinh thi học phần Địa lí Việt Nam, tự học và kiểm tra kiến thức.
Từ khoá: trắc nghiệm địa lí việt nam chương 1 địa lí việt nam vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ đề thi địa lí việt nam đhsp quiz địa lí việt nam ôn tập địa lí đại cương câu hỏi trắc nghiệm địa lí học phần địa lí việt nam đề luyện thi đhsp
Câu 1: Một tình huống: để nâng cấp vai trò “đầu mối khu vực” của một sân bay ven biển, chiến lược nào ăn khớp vị trí Việt Nam?
A. Bỏ qua kết nối hàng hải và đường sắt
B. Liên thông hàng không với mạng cảng – đường sắt hậu phương để gom – phát luồng khu vực
D. Chỉ nối tuyến băng cực
Câu 2: Trong chương trình giáo dục công dân biển, thông điệp nào phản ánh đúng cơ sở không gian cho quyền và lợi ích hợp pháp trên biển của Việt Nam?
A. Chỉ có đất liền, không cần quan tâm biển
B. Quyền lợi biển phụ thuộc hoàn toàn nước khác
C. Hệ thống không gian gồm nội thuỷ, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng quyền chủ quyền và các đảo
D. Chỉ tồn tại vùng trời nên không bàn về biển
Câu 3: Trên bản đồ khu vực, một hành lang logistics được đề xuất chạy theo hướng ven biển rồi cắt chéo vào đất liền. Ưu thế vị trí nào của Việt Nam khiến tuyến này dễ hình thành mạng kết nối liên khu vực?
A. Nằm trên trục giao thương nối Đông Nam Á lục địa với vòng cung đảo
B. Có cao nguyên trung tâm rộng lớn, liên tục tới Tây Thái Bình Dương
C. Ở trung tâm sa mạc châu Á, gần nguồn tài nguyên khan hiếm
D. Cách biệt hoàn toàn với các tuyến biển quốc tế
Câu 4: Một nhóm nghiên cứu so sánh mức “tính biển” giữa các quốc gia trên bán đảo Đông Dương. Luận điểm nào giúp lý giải vì sao Việt Nam nổi bật về định hướng kinh tế biển?
A. Biển chỉ đóng vai trò phụ so với đồi núi
B. Không có thềm lục địa tiếp giáp, khó phát triển
C. Vị trí kéo dài dọc bờ tây Biển Đông, tiếp cận nhiều cửa sông và vịnh
D. Nằm sâu trong nội địa nên cảng biển hạn chế
Câu 5: Trong giáo dục quốc phòng – an ninh, luận điểm nào về vị trí – lãnh thổ cần nhấn mạnh khi xây dựng thế trận bảo vệ chủ quyền?
A. Không có tiếp giáp biển nên chỉ chú trọng biên giới đất liền
B. Đồng thời có biên giới đất liền và không gian biển – đảo chiến lược
C. Chỉ cần phòng thủ đô thị trung tâm
D. Không có điểm nghẽn giao thông
Câu 6: Một tỉnh giáp biển muốn phát triển chuỗi “nông nghiệp–chế biến–cảng”. Lựa chọn nào phù hợp lợi thế vị trí?
A. Đặt nhà máy sâu trong núi, xa cảng
B. Đặt trung tâm chế biến gần vùng nguyên liệu và cửa sông/cảng để giảm chi phí chuỗi lạnh
C. Chỉ bán thô qua cửa khẩu
D. Đưa toàn bộ chế biến lên đảo xa bờ
Câu 7: Một bài tập thiết kế mạng cứu hộ ven biển yêu cầu ưu tiên nút nào trước?
A. Nút không liên quan đến biển, sông
B. Nút giao giữa cửa sông – cảng – đô thị ven biển
C. Nút trên đỉnh núi xa dân cư
D. Nút biên giới xa tuyến hàng hải
Câu 8: Một đề án “thành phố hướng biển” cân nhắc trật tự ưu tiên đầu tư. Thứ tự nào hợp lí theo logic vị trí?
A. Nhà máy xa bờ → cảng → đường nối
B. Cảng cửa ngõ → đường nối hậu phương → dịch vụ logistics–công nghiệp hỗ trợ
C. Dịch vụ trước, cảng sau cùng
D. Xây khu nghỉ dưỡng ở núi rồi mới tính cảng
Câu 9: Trong quy hoạch biên mậu với Lào và Campuchia, nhận định nào phản ánh đúng thế mở “đất liền ra biển” của khu vực nội địa bán đảo Đông Dương qua Việt Nam?
A. Cửa ngõ gần nhất ra biển cho nội địa Đông Dương nằm hoàn toàn ngoài Việt Nam
B. Việt Nam giữ vai trò cửa ngõ tự nhiên từ nội địa Đông Dương ra Biển Đông
C. Hướng mở chủ đạo là tây sang Ấn Độ Dương, không liên quan Biển Đông
D. Chỉ có thể mở bằng đường hàng không, không khả thi bằng bộ và biển
Câu 10: Một tình huống lịch sử–địa lí: sự đa dạng dân tộc–ngôn ngữ ở Việt Nam gắn với động học không gian nào?
A. Cô lập tuyệt đối trong nội lục
B. Giao thoa bắc–nam và lục địa–biển trong thời gian dài
C. Chỉ có nhập cư đường biển
Câu 11: Một tổ hợp công nghiệp – dịch vụ biển cần chọn địa điểm để lan toả vùng. Lập luận vị trí nào đáng tin cậy?
A. Ở nơi xa tuyến biển, thiếu thị trường
B. Ở điểm nút giao giữa trục Bắc–Nam và đường ngang ra cảng
C. Ở vùng cô lập chỉ có sông nhỏ
D. Ở đồi núi không kết nối
Câu 12: Một bài toán “đổi mới chuỗi cung ứng” đòi hỏi giảm phụ thuộc một cảng duy nhất. Lựa chọn nào phù hợp hình thái dọc bờ của Việt Nam?
A. Tập trung 100% vào một cảng
B. Thiết kế mạng đa cực cảng dọc bờ, liên kết bằng trục dọc và đường ngang
Câu 13: Một đồ án liên kết vùng đặt mục tiêu “ra biển nhanh – sâu”. Cấu hình kết nối nào bám sát đặc trưng vị trí Việt Nam?
A. Trục dọc Bắc–Nam + nhiều đường ngang ra các cửa biển then chốt
B. Mạng vòng tròn đồng tâm nội lục
C. Chỉ một tuyến độc đạo miền núi
D. Chỉ dựa đường hàng không
Câu 14: Một câu hỏi tình huống: tỉnh ven biển muốn phát triển du lịch sinh thái gắn “núi–đầm phá–biển”. Định hướng nào ăn khớp vị trí – địa hình?
A. Chỉ làm du lịch đỉnh núi
B. Xâu chuỗi trải nghiệm từ đai cao xuống đầm phá – cồn cát – bờ biển trong cung ngắn
C. Bỏ qua không gian biển
D. Cắt rời đầm phá khỏi chuỗi
Câu 15: Một câu hỏi tình huống: nếu phát triển “trục Đông–Tây” nối hành lang sang Lào, nên ưu tiên gì để phát huy lợi thế vị trí?
A. Bỏ qua kết nối tới cảng
B. Tối ưu hoá liên kết từ cửa khẩu tới cảng biển để hình thành chuỗi xuất – nhập thông suốt
D. Tập trung đường vòng tránh đô thị biển
Câu 16: Một đề án cảng hàng không ven biển muốn tăng vai trò “hub liên phương thức”. Chiến lược nào ăn khớp cấu trúc vị trí Việt Nam?
A. Cắt toàn bộ kết nối đường sắt–cảng biển để tránh quá tải
B. Tích hợp air–sea–rail tại cửa ngõ, đồng bộ với trục dọc và các đường ngang
C. Chỉ phục vụ chuyến bay nội tỉnh
D. Dời sân bay lên cao nguyên cách biệt
Câu 17: Một tỉnh cửa ngõ biên giới muốn giảm thời gian thông quan cho hàng nông sản đi thị trường hải đảo trong khu vực. Phương án tổ chức không gian nào tận dụng tốt đặc điểm “cầu nối lục địa–biển” của Việt Nam?
A. Thiết lập tuyến xuyên cửa khẩu → trung tâm logistics nội địa → cảng biển gần nhất
B. Chuyển toàn bộ hàng sang đường hàng không để bỏ qua cửa khẩu
C. Vận chuyển vòng qua quốc gia lục địa xa biển rồi mới ra cảng
D. Tập kết tại cao nguyên xa bờ để “tránh ẩm”
Câu 18: Trong giáo dục công dân, lập luận nào về vị trí giúp nâng cao ý thức gìn giữ chủ quyền nơi đảo – bờ – biên?
A. Chủ quyền chỉ ở nội địa
B. Chỉ có biển, không có biên giới đất liền
C. Việt Nam sở hữu không gian chủ quyền – quyền chủ quyền đa môi trường: đất liền, biển, đảo
D. Chủ quyền lệ thuộc hoàn toàn nước khác
Câu 19: Một lớp học mô phỏng dòng dịch chuyển văn hoá theo hướng Bắc–Nam và Đông–Tây. Biểu thức khái quát giao thoa vị trí có thể minh hoạ bằng:
A. B. C. D. Câu 20: Trong giáo dục quốc phòng–an ninh, điểm nào cần nhấn mạnh khi xây dựng thế trận bảo vệ chủ quyền dựa vào vị trí–phạm vi?
A. Chỉ có biên giới đất liền nên hướng lục địa là đủ
B. Không gian chủ quyền–quyền chủ quyền gồm đất liền, biển, đảo; thế trận cần liên hợp lục–hải–không
C. Chỉ tập trung một đô thị trung tâm
D. Không cần chú ý tuyến hàng hải
Câu 21: Trong huấn luyện tìm đường cứu trợ sau bão, vì sao tuyến “đường ngang” ven biển có thể bị gián đoạn nhiều điểm?
A. Vì vị trí nội lục, ít sông ngòi
B. Vì vị trí gần biển kèm mạng sông–đầm phá dày, nhiều cầu; bão gây hư hại cục bộ theo chuỗi
C. Vì không có chướng ngại tự nhiên nào
D. Vì khí hậu khô hạn quanh năm
Câu 22: Một lớp học liên môn yêu cầu biểu thức khái quát vai trò “cầu nối hai chiều” của Việt Nam. Cách ký hiệu nào cô đọng nhất?
A. B. C. D. Câu 23: Một bài toán logistics nông–lâm sản miền núi phía tây yêu cầu “ra biển nhanh”. Tổ hợp tuyến nào hợp lí?
A. Vòng qua sa mạc châu Á rồi xuống cảng
B. Tận dụng cửa khẩu gần nhất để quá cảnh sang nước khác
C. Đường ngang xuống đồng bằng ven biển → cảng nước sâu gần nhất
D. Chuyển hết sang đường hàng không
Câu 24: Trong chương trình biến đổi khí hậu, yếu tố vị trí nào khiến Việt Nam cần kịch bản thích ứng theo vùng?
A. Vị trí một khối đồng nhất
B. Vị trí giao thoa gió mùa – bão, địa hình – bờ biển đa dạng dẫn đến rủi ro phân hoá
C. Vị trí cực nam châu Phi
Câu 25: Vì sao trong sách lược phát triển, Việt Nam vừa phải “hướng biển” vừa “hướng lục địa”?
A. Vì không có biên giới đất liền
C. Vì vị trí đồng thời tiếp cận tuyến biển quốc tế và giáp láng giềng trên đất liền
D. Vì chỉ giao thương đường không
Câu 26: Một dự án bảo tồn biển cần chọn vị trí thí điểm để tối đa hoá giao thoa sinh học giữa lục địa và đại dương. Lập luận nào phù hợp nhất với vị trí địa lí Việt Nam?
A. Vị trí trung gian giữa khối lục địa Á–Âu và Biển Đông làm tăng giao thoa sinh vật
B. Nằm trọn trong nội chí tuyến khô hạn nên sinh học biển nghèo nàn
C. Hoàn toàn tách biệt với hải lưu khu vực nên ít biến đổi sinh thái
D. Chỉ chịu ảnh hưởng duy nhất từ Ấn Độ Dương
Câu 27: Khi đánh giá rủi ro thiên tai theo mùa gió, yếu tố vị trí nào làm khí hậu Việt Nam biến động theo cả chiều kinh tuyến và vĩ tuyến?
A. Nằm sát xích đạo và không có đai cao
B. Ở nơi tiếp xúc giữa lục địa châu Á với các đại dương, đồng thời có địa hình phân bậc
C. Ở trung tâm lục địa châu Phi
D. Trên quần đảo cô lập giữa đại dương lạnh
Câu 28: Trong đánh giá rủi ro biến đổi khí hậu, vì sao cần kịch bản phân vùng ở Việt Nam?
A. Không có sự khác biệt vùng
B. Vị trí giao thoa gió mùa–bão và địa hình đa bậc làm rủi ro phân hoá theo không gian
C. Chỉ một kiểu khí hậu đại dương thuần nhất
D. Hoàn toàn chịu chi phối của vùng cận cực
Câu 29: Về quản trị rủi ro vùng duyên hải, yếu tố vị trí nào khiến cần thiết kế hệ thống cảnh báo sớm đa thiên tai?
A. Vị trí biệt lập giữa đại dương lạnh
B. Vị trí kín gió trong vịnh hẹp vùng cực
C. Vị trí đón bão, áp thấp và gió mùa biến thiên theo mùa
D. Vị trí trong lục địa khô hạn, ít mưa
Câu 30: Khi xây dựng mô hình “trục – nan” giao thông, vì sao nên bố trí nhiều đường ngang từ trục dọc ra biển?
A. Vị trí nằm sâu trong lục địa, không cần ra biển
B. Vị trí ven biển kéo dài khiến các cửa ra biển phân bố dọc bờ, cần đường ngang kết nối
C. Vị trí trên đảo biệt lập nên không cần hậu phương
D. Vị trí ở xích đạo khô hạn nên không vận tải thủy
Câu 31: Trong giáo dục công dân biển, thông điệp nào vừa khái quát vừa chính xác về vị trí của Việt Nam trong mạng lưới hàng hải?
A. Bị tách rời khỏi tuyến hàng hải
B. Ở vị trí tiếp cận các trục vận tải biển khu vực – liên đại dương
C. Chỉ gần tuyến nội địa nhỏ lẻ
Câu 32: Ở góc nhìn pháp lí biển, tuyên truyền cộng đồng cần nhấn mạnh điều gì gắn với vị trí và phạm vi biển – đảo?
A. Không có vùng nước chịu chủ quyền
B. Khái niệm vùng nội thuỷ, lãnh hải, tiếp giáp, và không gian kinh tế trên biển cần được phân biệt
C. Chỉ có khái niệm “vùng trời” là quan trọng
D. Biển không liên quan phát triển
Câu 33: Một mô hình chuỗi giá trị “hậu phương–tiền cảng” đề xuất tăng vai trò các đồng bằng duyên hải. Lập luận vị trí nào sát nhất?
A. Đồng bằng duyên hải không liên thông với cảng
B. Dải đồng bằng chạy dọc ven biển, gần cửa sông và cảng, thuận lợi hậu phương
C. Đồng bằng chủ yếu ở nội lục xa biển
D. Đồng bằng đứt đoạn bởi băng tuyết
Câu 34: Trong dạy học liên môn, vì sao Việt Nam là ví dụ điển hình cho tác động hai chiều “địa lí tự nhiên ↔ phát triển kinh tế – xã hội”?
A. Do tách biệt hoàn toàn khỏi mạng lưới khu vực
B. Vì vị trí vừa tạo thuận lợi giao thương, vừa đặt ra thách thức thiên tai – quản trị tài nguyên
C. Vì không có yếu tố biển
D. Vì không có biên giới đất liền
Câu 35: Một dự án du lịch văn hoá tìm nơi giao thoa dân tộc – ngôn ngữ. Vì sao vùng “cửa ngõ” phía bắc Việt Nam lại giàu tính giao thoa?
A. Cô lập địa lí hàng nghìn km
B. Do làn sóng băng hà cổ
C. Vị trí tiếp nhận dòng di cư – giao lưu từ phương bắc xuống và từ nội lục ra biển
D. Do chỉ có một nhóm ngôn ngữ duy nhất phân bố
Câu 36: Một trại hè địa lí yêu cầu học sinh xây dựng “bản đồ tư duy vị trí” để ra quyết định đầu tư. Thành phần nào phải có?
B. Lớp thông tin lục địa–biển–đảo–biên giới và các cửa ngõ kết nối
Câu 37: Một startup năng lượng gió ngoài khơi cân nhắc địa điểm. Lợi thế vị trí nào của Việt Nam tăng tính khả thi?
B. Dải ven biển dài, nhiều vùng nước thuận lợi kết nối lưới điện bờ
C. Bờ biển ngắn, bão quanh năm
D. Không thể đấu nối hạ tầng đất liền
Câu 38: Tổng kết chương: đòn bẩy phát triển bền vững nào khai thác đúng đặc điểm vị trí địa lí của Việt Nam?
A. Tách rời khỏi mạng khu vực để “an toàn”
B. Chỉ hướng vào nội lục, bỏ biển
C. Chuyển hoá vai trò cầu nối lục địa–biển thành lợi thế cạnh tranh thông qua kết nối, quản trị rủi ro và bảo vệ chủ quyền
D. Trông chờ vào khí hậu ổn định
Câu 39: Một khóa học về liên kết vùng đặt bài toán “điểm nút quốc gia”. Vị trí nào xứng hợp để lan toả chuỗi giá trị?
A. Vùng đồi cô lập, không đường ra biển
B. Nút giao trục Bắc–Nam với đường ngang ra cảng và gần sân bay
Câu 40: Một mô phỏng logistics nông sản từ đồng bằng ra thế giới. Quyết định không gian nào bám sát vị trí Việt Nam?
A. Chỉ đi đường bộ xuyên Tây Tạng
B. Kết hợp cảng biển gần cửa sông với tuyến biển khu vực để tối ưu chi phí
C. Xuất ngược lên bắc Âu bằng đường sông nội lục
D. Tập kết ở sa mạc Trung Á