Tổng Hợp Câu Hỏi Lập Trình Mobile - HK231 - Mã 1000 Miễn Phí Có Đáp Án Tổng hợp câu hỏi về lập trình Mobile dành cho học kỳ HK231 với mã đề 1000, miễn phí có đáp án chi tiết. Tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng, bám sát nội dung giảng dạy, hỗ trợ sinh viên ôn luyện hiệu quả và nâng cao kỹ năng lập trình. Phù hợp cho việc tự học, ôn tập nhóm và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Dễ dàng truy cập và sử dụng mọi lúc, mọi nơi.
Từ khoá: lập trình Mobile câu hỏi lập trình Mobile HK231 mã 1000 miễn phí có đáp án ôn thi lập trình tài liệu học tập đề thi lập trình Mobile ôn luyện lập trình học tập hiệu quả
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Trong kiến trúc ứng dụng di động, Data Layer chịu trách nhiệm xử lý các tác vụ nào sau đây?
A. Để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
B. Xử lý các tương tác của người dùng.
C. Cung cấp các dịch vụ cho Presenter Layer.
D. Tối ưu hoá hiệu suất ứng dụng.
Câu 2: Thành phần nào trong kiến trúc ứng dụng trên thiết bị di động đảm bảo thực thi các quy trình nghiệp vụ của tổ chức?
Câu 3: Điều nào sau đây là một lợi thế đáng kể của ứng dụng dành cho thiết bị di động so với ứng dụng dành cho máy tính?
A. Kết nối mạng ổn định hơn.
B. Hiệu suất cao hơn.
C. Khả năng kết nối thiết bị ngoại vi lớn hơn.
D. Phạm vi phân phối rộng rãi hơn.
Câu 4: Kiến trúc ứng dụng di động lai (Hybrid) có những nhược điểm gì?
A. Hiệu suất thấp hơn so với ứng dụng Native.
B. Trải nghiệm người dùng không đồng nhất trên nhiều nền tảng.
C. Khó phát triển và bảo trì.
D. Chi phí phát triển cao hơn so với ứng dụng Native.
Câu 5: Ứng dụng dành cho thiết bị di động có thể được phân loại theo các tiêu chí nào?
A. Kiến trúc, nền tảng, chức năng.
B. Kích thước, tính năng, mức độ phức tạp.
C. Kiểu ứng dụng, nền tảng, tính năng.
D. Nền tảng, tính năng, mục tiêu người dùng.
Câu 6: Điều gì làm cho một ứng dụng di động hấp dẫn đối với người dùng?
A. Hiệu suất tốt và thời lượng pin dài.
B. Kích thước màn hình lớn.
C. Giao diện được thiết kế hiện đại và phức tạp.
D. Thiết kế giao diện cổ điển.
Câu 7: Thiết bị di động và thiết bị đeo có điểm gì giống nhau trong việc tối ưu hoá trải nghiệm người dùng?
A. Cả thiết bị di động và thiết bị đeo đều có tư duy thiết kế giao diện người dùng như nhau.
B. Cả thiết bị di động và thiết bị đeo đều chủ yếu dựa vào đầu vào cảm ứng.
C. Cả thiết bị di động và thiết bị đeo đều dùng chung hệ điều hành.
D. Thiết bị di động và thiết bị đeo đều có hiệu suất phần cứng như nhau.
Câu 8: Nếu bạn muốn người dùng có thể chọn nhiều lựa chọn từ một danh sách, bạn nên sử dụng thành phần giao diện nào?
Câu 9: Loại tương tác nào không còn trong việc thiết kế UI/UX của thiết bị di động?
A. Tương tác bằng cử chỉ.
B. Tương tác bằng giọng nói.
C. Tương tác bằng nút ấn vật lý.
D. Tương tác bằng bàn phím cứng.
Câu 10: Công nghệ Điện toán đám mây giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc xử lý dữ liệu.
B. Truy cập dữ liệu từ xa.
C. Xác thực danh tính người dùng.
D. Phân tích dữ liệu lớn.
Câu 11: Loại thành phần giao diện người dùng nào được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng di động hiện nay?
C. Thanh công cụ (Toolbar).
D. Thanh điều hướng (Breadcrumps).
Câu 12: Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc đầu tiên khi tối ưu hoá thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng di động?
A. Sự đa dạng của thiết bị di động.
B. Công nghệ kết nối không dây (4G/5G/Wifi/Bluetooth/NFC).
C. Độ tuổi của người sử dụng thiết bị di động.
D. Số lượng càm biến có sẵn trên thiết bị di động.
Câu 13: Mục đích của việc tạo Mockup trong quy trình thiết kế UI/UX là gì?
A. Hoàn thiện thiết kế trực quan của ứng dụng.
B. Minh họa chức năng của ứng dụng.
C. Tạo chiến dịch tiếp thị cho ứng dụng.
D. Thu thập phản hồi và cải thiện ứng dụng.
Câu 14: Các công cụ như Balsamiq thường dùng để thiết kế giao diện ở mức độ nào?
Câu 15: Khía cạnh nào của thiết kế UI/UX trên ứng dụng di động tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực quan hấp dẫn cho người dùng?
A. Xây dựng hệ thống thiết kế chung (Design System) cho ứng dụng.
B. Định nghĩa các chỉ số (Metrics) đánh giá hiệu suất ứng dụng.
C. Nghiên cứu hành trình trải nghiệm người dùng (Experience Map) trên ứng dụng.
D. Đảm bảo đáp ứng các quy chuẩn (Guideline) cho người khuyết tật.
Câu 16: Việc đính kèm Access Token trong HTTP Request thường được khai báo ở đâu?
Câu 17: Mục đích của WSDL trong Web Service?
A. Để định nghĩa giao thức truy cập các Web Servive.
B. Để mô tả các thông tin như tên phương thức, tham số của các Web Service.
C. Để cung cấp cơ chế khám phá và tích hợp các Web Service.
D. Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được các Web Service truyền qua Internet.
Câu 18: Phương thức HTTP nào thường được sử dụng để lấy dữ liệu từ tài nguyên tại URI được chỉ định?
Câu 19: Mục đích của việc sử dụng định dạng dữ liệu JSON trong Web Service?
A. Để thống nhất định dạng dữ liệu trả về.
B. Để cung cấp thêm cơ chế bảo mật bổ sung cho dữ liệu được truyền tải.
C. Để xử lý ngoại lệ và lỗi khi thực thi yêu cầu.
D. Để thu thập các thông số liên quan tới việc truyền tải dữ liệu hiệu quả trong mạng.
Câu 20: NestJS dựa trên định dạng nào để mô tả các REST API trong Web Service?
Câu 21: Nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng nào được nhấn mạnh hơn trong các ứng dụng dành cho máy tính để bàn so với các ứng dụng dành cho ứng dụng di động?
A. Khả năng thay đổi cho nhiều kích thước, tỉ lệ màn hình khác nhau.
B. Khả năng tùy biến của các yếu tố giao diện.
C. Tính nhất quán trong thương hiệu và các yếu tố hình ảnh.
D. Tích hợp với các thiết bị bên ngoài và thiết bị ngoại vi.
Câu 22: Đâu là component cơ bản giúp định hiển thị danh sách các phần tử trên React Native?
Câu 23: Nhược điểm của Redux trên React Native là gì?
A. Khó kiểm soát trạng thái toàn cục của ứng dụng theo thời gian.
B. Chỉ được sử dụng hạn chế, thiếu tài liệu hỗ trợ.
C. Không hỗ trợ truy cập dữ liệu không đồng bộ và các lời gọi API.
D. Phức tạp trong việc triển khai trong ứng dụng.
Câu 24: Trong việc triển khai các ứng dụng di động, OTA là viết tắt của khái niệm gì?
Câu 25: Thuật ngữ idempotent trong REST API có nghĩa là gì?
A. Không thể thay đổi trạng thái request sau khi đã gửi lên hệ thống.
B. Kết quả của các lần gọi request liên tiếp giống nhau là như nhau.
C. Khi gửi dữ liệu lên Web Service chỉ có thể sử dụng các phương thức có sẵn.
D. Trạng thái của request là như nhau sau các lần gọi liên tiếp giống nhau.
Câu 26: Mẫu kiến trúc nào thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng di động?
B. Model-View-Presenter (MVP).
D. Representational State Transfer (REST).
Câu 27: Kiến trúc MVVM đã giải quyết vấn đề gì của mô hình MVP?
A. Giảm thiểu số lượng các kết nối phụ thuộc mà từng lớp phải theo dõi.
B. Giảm thiểu các overhead trên lớp Model.
C. Hỗ trợ các thế hệ phần cứng mới.
D. Dễ dàng thay đổi nghiệp vụ của ứng dụng mà không cần xây dựng lại từng lớp.
Câu 28: Khi sử dụng cảm biến trên thiết bị di động cần lưu ý điều gì?
A. Tính sẵn sàng của các cảm biến trên thiết bị.
B. Ngưỡng, độ chính xác, độ phân giải của cảm biến.
C. Sử dụng các SDK, thư viện mới nhất.
D. Tất cả các ý trên.
Câu 29: Tại sao việc sử dụng trạng thái (state) là quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng React Native?
A. Để truyền dữ liệu xuống các component con..
B. Để định nghĩa giao diện của component.
C. Để xử lý tương tác của người dùng.
D. Để định nghĩa các thông tin tại một thời điểm nhất định của component.
Câu 30: Công cụ quản lý việc xuất bản các ứng dụng di động do Apple cung cấp là gì?
A. Apple App Store Studio.
C. Apple App Store Connect.
D. Apple App Store Developer.
Câu 31: Trên React Native, chúng ta có thể lồng các component View với nhau hay không?
A. Có. Không có giới hạn về số lần lồng nhau.
B. Không. Các component View chỉ có thể có nhiều nhất một cấp độ lồng nhau.
C. Có. Nhưng điều này không được khuyến khích vì vấn đề hiệu năng ứng dụng.
D. Không. Các component View chỉ có thể được lồng trong các thành phần khác.
Câu 32: Mô hình MVP là viết tắt của?
B. Model-View-Presentation.
Câu 33: Mục đích chính khi triển khai các Web Service dựa trên SoC là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Kết nối lỏng lẻo.
C. Tái sử dụng mã nguồn.
D. Hỗ trợ đa phương tiện.
Câu 34: Cảm biến nào được dùng để tự điều chỉnh độ sáng màn hình trên thiết bị di động?
Câu 35: Mục đích của cảm biến tiệm cận (Proximity) trong thiết bị di động?
A. Phát hiện các đối tượng ở gần và điều chỉnh bật tắt màn hình.
B. Cảm nhận sự biến đổi của tư thế sử dụng thiết bị.
C. Giám sát nhiệt độ thiết bị và ngăn ngừa quá nhiệt.
D. Thu thập dữ liệu dấu vân tay để xác thực sinh trắc học.
Câu 36: React Native Component nào được sử dụng để hiển thị tình trạng đang tải dữ liệu?
Câu 37: Việc chỉ yêu cầu người dùng nhập số điện thoại khi đăng ký tài khoản mới là thuộc hướng dẫn thiết kế giao diện nào dưới đây trên ứng dụng di động?
A. Giới thiệu chức năng ứng dụng khi sử dụng lần đầu.
B. Loại bỏ tất cả những thứ không cần thiết cho thiết kế ứng dụng.
C. Giảm thiểu yêu cầu dữ liệu đầu vào từ người dùng.
D. Chia nhỏ tác vụ ra nhiều bước.
Câu 38: Layer nào không có trong kiến trúc chung của ứng dụng di động?
Câu 39: Tên công cụ thu thập lỗi thường được sử dụng trên các ứng dụng React Native?
Câu 40: Mục đích của Redux Action là gì?
A. Kết nối vào trạng thái toàn cục.
B. Xử lý sự thay đổi trạng thái toàn cục.
C. Lưu trữ trạng thái toàn cục.
D. Gửi thông điệp cập nhật trạng thái toàn cục.
Câu 41: Khái niệm UX là viết tắt của?
Câu 42: Lựa chọn các kỹ thuật thiết kế đã được sử dụng cho giao diện dưới đây:
1. Tối giản dữ liệu (decluttering). 2. Nhấn mạnh thông tin quan trọng. 3. Chia nhỏ các bước thực hiện. 4. Giảm thiểu thông tin nhập từ người dùng. D. Tất cả đều đúng.
Câu 43: Đâu là ưu điểm của việc triển khai ứng dụng di động qua cửa hàng?
A. Thời gian triển khai nhanh chóng.
B. Chi phí triển khai tối ưu.
C. Hỗ trợ đa nền tảng, đa thiết bị.
D. Tối ưu hoá hiệu suất ứng dụng.
Câu 44: Ưu điểm của các ứng dụng dạng Web App so với Cross-Platform là?
B. Một mã nguồn cho tất cả nền tảng.
C. Không cần cài đặt trên thiết bị.
D. Khả năng truy cập sâu vào hệ điều hành.
Câu 45: Nền tảng React Native có thể được phân loại là?
Câu 46: Việc sử dụng Redux nhằm giải quyết vấn đề gì trong React Native?
A. Vấn đề truyền thông tin (props) giữa các component.
B. Vấn đề quản lý trạng thái (state) cục bộ của các component.
C. Vấn đề truy cập tài nguyên từ Web Service thông qua Internet.
D. Vấn đề quản lý phiên bản và xuất bản ứng dụng.
Câu 47: Tên của thành phần giao diện dưới đây là gì?
Câu 48: S trong SWOT là viết tắt của?
Câu 49: Tại sao các ứng dụng dành cho thiết bị di động được coi là thiết yếu trong bối cảnh kỹ thuật số ngày nay?
A. Cung cấp trải nghiệm người đa dạng hơn so với các trang web.
B. Cung cấp các chức năng ngoại tuyến cho người dùng khi đang di chuyển.
C. Cung cấp thông báo đẩy để nhanh chóng gửi các thông tin quan trọng cho người dùng.
D. Cung cấp khả năng tích hợp liền mạch với các nền tảng mạng xã hội như Facebook, X.
Câu 50: Thành phần Service Agent nằm ở lớp nào trong kiến trúc ứng dụng di động?
Câu 51: Định dạng dữ liệu nào thường được sử dụng để định nghĩa quá trình triển khai các dịch vụ Web trên Cloud?
Câu 52: Tên của cửa hàng phân phối ứng dụng của Google trên hệ điều hành Apple?
Câu 53: Phần mở rộng (extension) của các tập tin React Native viết bằng TypeScript là?
Câu 54: Đâu là một nền tảng đám mây để triển khai Web Service?
Câu 55: Việc xác định các thách thức mà người dùng đang gặp phải được thực hiện ở bước nào trong quy trình thiết kế giao diện ứng dụng?
Câu 56: Android được phát triển dựa trên?
Câu 57: Việc sử dụng “props” trong React Native có tác dụng gì?
A. Truyền dữ liệu xuống component con.
B. Định nghĩa trạng thái của component.
C. Xử lý tương tác của người dùng.
D. Định nghĩa giao diện của component.
Câu 58: Công việc nào dưới đây nên chia nhỏ thành nhiều bước khi triển khai trên ứng dụng di động?
A. Truy cập các mục cá nhân như hình ảnh.
B. Đăng ký thông tin tài khoản.
C. Thanh toán đơn hàng mua trực tuyến.
D. Truy cập vào dữ liệu mới nhất.
Câu 59: Đâu là đặc trưng của các thiết bị di động?
A. Các hoạt động có thời gian dài.
B. Khả năng sử dụng hạn chế.
C. Tập trung cho một nhiệm vụ duy nhất.
D. Thời lượng pin lớn.
Câu 60: Trong kiến trúc RESTful, đặc điểm nào sau đây không thuộc quy chuẩn "Stateless"?
A. Không lưu trạng thái trên máy chủ.
B. Mọi yêu cầu từ Client đều chứa đầy đủ thông tin cần thiết.
C. Máy chủ không lưu trữ thông tin về trạng thái của Clien.
D. Mọi yêu cầu từ Client đều phải cứa token xác thực.