Đề Thi Trắc nghiệm IoT - Internet Vạn Vật - HUBT có đáp án

Tham gia đề thi Internet vạn vật miễn phí có đáp án tại Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội. Kiểm tra và nâng cao kiến thức về Internet vạn vật, giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Đề thi với đáp án chi tiết sẽ giúp bạn đánh giá trình độ và củng cố kỹ năng trong lĩnh vực công nghệ. Thử ngay để cải thiện khả năng của bạn về Internet vạn vật.

Từ khoá: đề thi Internet vạn vật HUBT Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội Internet vạn vật ôn thi kiểm tra kiến thức kỳ thi đại học đáp án chi tiết công nghệ ôn luyện miễn phí

Số câu hỏi: 90 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

69,523 lượt xem 5,360 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.2 điểm
Trong Cảm biến lực Loadcell , thành phần thân loadcell là gì?
A.  
Là một thanh kim loại chịu tải có tính đàn hồi, thường là hợp kim nhôm
B.  
Là một loại điện trở đặc biệt. Được cấp nguồn điện và giá trị điện trở thay đổi khi bị tác động lực lên nó
C.  
Là một hình thanh kim loại vòng tròn cố định trên thiết bị, có khả năng chịu tải tốt chuyên truyền điện và nhiệt
D.  
Không có đáp án đúng
Câu 2: 0.2 điểm
Cảm biến khói nào sử dụng các chất đồng vị phóng xạ để hoạt động?
A.  
(a) Cảm biến khói Ion hóa
B.  
(b) Cảm biến khói quang điện
C.  
Cả (a) và (b) đều đúng
D.  
Cả (a) và (b) đều sai
Câu 3: 0.2 điểm
Thiết bị nào sau đây không thể được coi là thiết bị IoT?
A.  
Đồng hồ thông minh
B.  
Điện thoại Android
C.  
Máy tính xách tay
D.  
Đèn huỳnh quang
Câu 4: 0.2 điểm
Lợi thế nào không chính xác đối với IoT?
A.  
Bảo mật
B.  
Giảm thiểu lãng phí
C.  
Thu thập dữ liệu nâng cao
D.  
Cải thiện sự tham gia của khách hàng
Câu 5: 0.2 điểm
Arduino ra đời ở nước nào?
A.  
B.  
Pháp
C.  
Mỹ
D.  
Nga
Câu 6: 0.2 điểm
Giao thức nào làm trung gian cho các gói tin trên lớp ứng dụng với mục đích thay thế các hệ thống truyền tin độc quyền và không tương thích trong IoT?
A.  
DDS
B.  
MQTT
C.  
CoAP
D.  
AMQP
Câu 7: 0.2 điểm
Giao nào là thức mạng dùng IPv6, cho phép quy định cơ chế đóng gói bản tin và nén header?
A.  
6LoWPAN
B.  
Zigbee
C.  
Bluetooth
D.  
Z-wave
Câu 8: 0.2 điểm
I2C là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Inter-Integrated Communication
B.  
Internet Integrated Communication
C.  
Integrated Internet Communication
D.  
Internet Instigate Communication
Câu 9: 0.2 điểm
Giao thức được sử dụng để liên kết tất cả các thiết bị trong IoT?
A.  
Mạng
B.  
UDP
C.  
HTTP
D.  
TCP/IP
Câu 10: 0.2 điểm
Tuyên bố nào phù hợp nhất với Internet of Things?
A.  
Internet of Things bao gồm hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới được kết nối với internet
B.  
Internet of Things nhằm mục đích xây dựng phần mềm đáng tin cậy
C.  
Internet of Things nhằm kết nối con người và vạn vật
D.  
Không có tuyên bố nào phù hợp
Câu 11: 0.2 điểm
Hệ thống nhúng được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ chuyên dụng nào?
A.  
Đảm bảo tính an toàn và ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể
B.  
Tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí sản xuất
C.  
Tăng cường tính linh hoạt và đa dạng của hệ thống
D.  
Tất cả các phương án trên
Câu 12: 0.2 điểm
Công nghệ nhiều lớp cho phép cung cấp, quản lý và tự động hóa đơn giản các thiết bị được kết nối trong IoT?
A.  
IoT Platform
B.  
Machine Learning (ML )
C.  
Artificial Intelligence (AI)
D.  
Robotic Process Automation (RPA)
Câu 13: 0.2 điểm
Thuật ngữ IIoT là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Industrial Internet of Things
B.  
Index Internet of Technology
C.  
Intense Internet of Things
D.  
Incorporate Internet of Technology
Câu 14: 0.2 điểm
5G là gì và vai trò của nó trong IoT là gì?
A.  
Một loại cảm biến tiên tiến được sử dụng trong IoT
B.  
Một dạng phân tích dữ liệu trong IoT
C.  
Một mô hình kinh doanh cho các ứng dụng IoT
D.  
Tiêu chuẩn kết nối không dây mới với tốc độ nhanh và độ trễ thấp, hỗ trợ việc triển khai IoT
Câu 15: 0.2 điểm
Một thiết bị nhận thông tin từ nhiều điểm trên mạng và truyền nó đến một mạng khác là gì?
A.  
Cảm biến
B.  
Máy với Máy (M2M)
C.  
Dữ liệu lớn
D.  
Thiết bị đeo tay
Câu 16: 0.2 điểm
Arduino UNO là gì?
A.  
Protocol
B.  
Network
C.  
Software
D.  
Hardware device
Câu 17: 0.2 điểm
Thiết bị nào không phải thiết bị mạng?
A.  
Traffic analyzer
B.  
Bridge
C.  
Switch
D.  
Router
Câu 18: 0.2 điểm
Phần cứng của Iot thu thập dữ liệu thông qua việc sử dụng ?
A.  
Khúc xạ ánh sáng
B.  
Thiết bị Giám sát
C.  
Thiết bị truyền động
D.  
Cảm biến
Câu 19: 0.2 điểm
Người được gọi là chả đẻ của IoT là ai?
A.  
Kevin Ashton
B.  
Vinton Gray Cerf
C.  
Satoshi Nakamoto
D.  
Hal Finney
Câu 20: 0.2 điểm
Giao thức nhẹ (lightweight protocol) là giao thức nào trong số các giao thức sau?
A.  
IP
B.  
CoAP
C.  
HTTP
D.  
MQTT
Câu 21: 0.2 điểm
Đâu là các hãng sản xuất hình ảnh?
A.  
AUTONICS
B.  
MISUMI
C.  
SUNX
D.  
Tất cả các ý trên
Câu 22: 0.2 điểm
Các công nghệ nào được sử dụng trong Iot
A.  
RFID
B.  
Bluetooth
C.  
Wifi
D.  
Tất cả
Câu 23: 0.2 điểm
Các thiết bị IoT phải được cập nhật khi nào?
A.  
1 tuần cập nhật 1 lần
B.  
1 ngày cập nhật 1 lần
C.  
1 tháng cập nhật 1 lần
D.  
Phải luôn được cập nhật
Câu 24: 0.2 điểm
Mạng nào sau đây không phải là mạng không dây tầm ngắn?
A.  
VPN
B.  
Wifi
C.  
Bluetooth
D.  
Điểm phát sóng
Câu 25: 0.2 điểm
Dịch vụ nào đã được sử dụng làm mẫu thử các mối đe dọa của trung tâm điều khiển?
A.  
Amazon Echo
B.  
Apple Store
C.  
Google Play
D.  
Tất cả đáp án
Câu 26: 0.2 điểm
Thiết bị nào không phải thiết bị truyền động (actuator) trong IoT?
A.  
Stepper motor
B.  
Celling fan
C.  
RGB LED
D.  
Raspberry Pi
Câu 27: 0.2 điểm
Chip xử lý hình ảnh CMOS viết tắt là gì?
A.  
Complementary Metal Oxide Semiconductor
B.  
Complementary Metal Oxide Silicon
C.  
Complementary Metal Oxide Substrate
D.  
Cargo Movement Operating System
Câu 28: 0.2 điểm
Arduino IDE được viết bằng ngôn ngữ lập trình nào?
A.  
C/C++
B.  
Java
C.  
JavaScript
D.  
Python
Câu 29: 0.2 điểm
Arduino Uno R3 dùng vi điều khiển gì?
A.  
Atmega 328
B.  
Quad core Cortex-A72
C.  
Intel® Atom ™ SoC
D.  
Tensilica Diamond Standard 106Micro
Câu 30: 0.2 điểm
Bốn lĩnh vực công nghệ chính luôn gắn liền với sự phát triển xu thế IoT, chọn phương án đúng nhất?
A.  
Phần cứng, truyền thông kết nối, phần mềm, ứng dụng
B.  
Phần cứng, phần mềm, thương mại, năng lượng
C.  
Phần cứng, phần mềm, dữ liệu lớn, internet
D.  
Phần mềm, internet, mã hóa, dữ liệu
Câu 31: 0.2 điểm
Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của hệ thống IoT?
A.  
Máy biến áp
B.  
Cảm biến
C.  
Giao diện người dùng
D.  
Kết nối và xử lý dữ liệu
Câu 32: 0.2 điểm
Đâu là ưu điểm của cảm biến hồng ngoại?
A.  
Có độ nhạy cao trong việc xác định vật thể phát ra bức xạ hồng ngoại trong không gian
B.  
Điều kiện nhiệt độ môi trường. Những môi trường có nhiệt độ cao thì cảm biến sẽ hoạt động hiệu quả
C.  
Phạm vi quét cảm biến hồng ngoại không có góc bị chết
D.  
Không bị nhầm lẫn khi phát hiện ra chuyển động
Câu 33: 0.2 điểm
Giao thức MQTT là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Message Query Telemetry Transport
B.  
MetaQuery Telemetry Transport
C.  
Multiple Query Telemetry Transport
D.  
Multi-Queue Query Telemetry Transport
Câu 34: 0.2 điểm
Thuật ngữ IoT được đặt ra vào năm nào?
A.  
1999
B.  
2000
C.  
2001
D.  
1998
Câu 35: 0.2 điểm
Ai đặt ra thuật ngữ IoT?
A.  
Kevin Ashton
B.  
IBM
C.  
Ross Ihaka
D.  
Guido van Rossum
Câu 36: 0.2 điểm
Mô hình mạng sử dụng cho ZigBee Smart Energy?
A.  
Star Topology
B.  
Bus Topology
C.  
Ring Topology
D.  
Không cần mô hình
Câu 37: 0.2 điểm
Đâu không phải là đặc điểm của hệ thống nhúng?
A.  
Tính tương tác và kết nối mạng lưới rộng lớn
B.  
Tính hoạt động ổn định và tự động hóa cao
C.  
Tính linh hoạt và đa dạng trong việc thực hiện các nhiệm vụ
D.  
Tính chuyên dụng, không phải là hệ thống máy tính đa chức năng
Câu 38: 0.2 điểm
Công nghệ nào sau đây không phải là công nghệ ở lớp liên kết dữ liệu?
A.  
HTTP
B.  
UART
C.  
wifi
D.  
Bluetooth
Câu 39: 0.2 điểm
Cảm biến quang loại nào sử dụng trong công nghiệp sản xuất và tự động hóa có khả năng phát hiện vật thể khá xa?
A.  
Cảm biến quang khuếch tán
B.  
Cảm biến quang hồng ngoại
C.  
Cảm biến gương phản xạ
D.  
Tầm xa đều như nhau
Câu 40: 0.2 điểm
Tổ chức hay ai là người sáng tạo ra Raspberry Pi?
A.  
Eben Upton
B.  
Sinh viên Hernando Barragan
C.  
Bởi hãng Espressif Systems
D.  
Google
Câu 41: 0.2 điểm
Thành phần nào tham gia vận hành phần tử cốt lõi của IoT?
A.  
SaaS
B.  
PaaS
C.  
IaaS
D.  
Nhà cung cấp dịch vụ IoT
Câu 42: 0.2 điểm
Raspberry Pi hỗ trợ trên nền tảng và phần mềm nào?
A.  
Raspbian
B.  
Raspbmc
C.  
OSMC
D.  
Tất cả đáp án đều đúng
Câu 43: 0.2 điểm
Một số tính năng mà ô tô thông minh có thể cung cấp là gì?
A.  
Xác định vị trí các điểm đỗ xe có sẵn
B.  
Gọi dịch vụ khẩn cấp trong trường hợp xảy ra tai nạn
C.  
Tự lái xe
D.  
Tất cả các tùy chọn đều đúng
Câu 44: 0.2 điểm
Những thách thức lớn của IoT là gì?
A.  
An ninh và sự riêng tư
B.  
Không có gì cả
C.  
Chia sẻ thông tin
D.  
Nó rất dễ tạo và thực hiện
Câu 45: 0.2 điểm
Khi làm việc với UPnP, một thiết bị tự gán cái gì của chính nó?
A.  
Địa chỉ IP
B.  
Địa chỉ gửi thư
C.  
Địa chỉ doanh nghiệp
D.  
Địa chỉ UpnP
Câu 46: 0.2 điểm
Tần số của z-wave là bao nhiêu GHz?
A.  
7089 GHz
B.  
8882 GHz
C.  
9289 GHz
D.  
9082GHz
Câu 47: 0.2 điểm
Giao thức nào không tồn tại trong tầng liên kết dữ liệu (data link)?
A.  
ZigBee Smart Energy
B.  
LoRaWAN
C.  
WirelessHART
D.  
Secure MQTT
Câu 48: 0.2 điểm
Phạm vi của z-wave có khoảng cách là bao nhiêu mét?
A.  
30-100m
B.  
300-1000 m
C.  
<10m
D.  
100-1000m
Câu 49: 0.2 điểm
Bước cuối cùng của việc truyền dữ liệu đáng tin cậy là gì?
A.  
Khởi tạo
B.  
Chuyển tiếp tin nhắn
C.  
Phát hiện tin nhắn bị mất
D.  
Phục hồi có chọn lọc
Câu 50: 0.2 điểm
Sóng WiFi truyền và phát tín hiệu ở tần số?
A.  
1.4 GHz hoặc 2.3 GHz
B.  
6 GHz hoặc 10 GHz
C.  
15 GHz hoặc 30 GHz
D.  
2.4 GHz hoặc 5 GHz