Đề Thi Trắc nghiệm IoT Internet Vạn Vật HUBT - Có Đáp Án

Tổng hợp Đề Thi môn Internet Vạn Vật tại HUBT (Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội) - Miễn Phí, kèm theo đáp án chi tiết. Đây là tài liệu thiết yếu giúp sinh viên nắm vững kiến thức về Internet vạn vật (IoT), ôn luyện hiệu quả và tự tin đạt kết quả cao trong kỳ thi. Đề thi được biên soạn theo sát chương trình giảng dạy tại HUBT, phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

Từ khoá: Đề Thi Internet Vạn Vật HUBT Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội Đề Thi Online Miễn Phí Đáp Án Đề Thi IoT Ôn Thi Internet Vạn Vật HUBT Tài Liệu Ôn Tập IoT Đề Thi Có Đáp Án Môn Internet Vạn Vật HUBT Ngân Hàng Đề Thi HUBT Ôn Tập Hiệu Quả Internet Vạn Vật

Số câu hỏi: 90 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

78,076 lượt xem 6,016 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.2 điểm
Giao thức nào làm trung gian cho các gói tin trên lớp ứng dụng với mục đích thay thế các hệ thống truyền tin độc quyền và không tương thích trong IoT?
A.  
DDS
B.  
MQTT
C.  
CoAP
D.  
AMQP
Câu 2: 0.2 điểm
Dịch vụ nào đã được sử dụng làm mẫu thử các mối đe dọa của trung tâm điều khiển?
A.  
TB( 4 )=Amazon Echo
B.  
TB( 4 )=Apple Store
C.  
TB( 4 )=Google Play
D.  
TB( 4 )=Tất cả đáp án
Câu 3: 0.2 điểm
Ngôn ngữ ưa thích cho phân tích IoT là ngôn ngữ nào?
A.  
TB( 8 )=Python
B.  
TB( 8 )=HTML
C.  
TB( 8 )=PHP
D.  
TB( 8 )=C++
Câu 4: 0.2 điểm
Các thiết bị IoT phải được cập nhật khi nào?
A.  
1 tuần cập nhật 1 lần
B.  
1 ngày cập nhật 1 lần
C.  
1 tháng cập nhật 1 lần
D.  
Phải luôn được cập nhật
Câu 5: 0.2 điểm
Đâu là các hãng sản xuất hình ảnh?
A.  
AUTONICS
B.  
MISUMI
C.  
SUNX
D.  
Tất cả các ý trên
Câu 6: 0.2 điểm
Cách thức truyền dữ liệu trong IoT là gì?
A.  
Blutooth
B.  
Zigbee
C.  
Z-wave
D.  
Tất cả đáp án
Câu 7: 0.2 điểm
Các thiết bị IoT trong nhà giúp ích trong việc nào sau đây?
A.  
Tự động hóa
B.  
Tiết kiệm năng lượng
C.  
An toàn và bảo mật
D.  
Tất cả các câu trả lời là chính xác
Câu 8: 0.2 điểm
Cảm biến khói nào sử dụng các chất đồng vị phóng xạ để hoạt động?
A.  
(a) Cảm biến khói Ion hóa
B.  
(b) Cảm biến khói quang điện
C.  
Cả (a) và (b) đều đúng
D.  
Cả (a) và (b) đều sai
Câu 9: 0.2 điểm
Arduino UNO là gì?
A.  
Protocol
B.  
Network
C.  
Software
D.  
Hardware device
Câu 10: 0.2 điểm
Arduino đã chính thức được giới thiệu năm?
A.  
2005
B.  
2006
C.  
TB(1 )=2007
D.  
2008
Câu 11: 0.2 điểm
Thuật ngữ IIoT là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Industrial Internet of Things
B.  
Index Internet of Technology
C.  
Intense Internet of Things
D.  
Incorporate Internet of Technology
Câu 12: 0.2 điểm
Giao thức được sử dụng để liên kết tất cả các thiết bị trong IoT?
A.  
TB( 12 )=Mạng
B.  
TB( 12 )=UDP
C.  
TB( 12 )= HTTP
D.  
TB( 12 )=TCP/IP
Câu 13: 0.2 điểm
Sóng WiFi truyền và phát tín hiệu ở tần số?
A.  
1.4 GHz hoặc 2.3 GHz
B.  
6 GHz hoặc 10 GHz
C.  
15 GHz hoặc 30 GHz
D.  
2.4 GHz hoặc 5 GHz
Câu 14: 0.2 điểm
Nền tảng Internet of Things?
A.  
Cho phép các thiết bị và ứng dụng giao tiếp với nhau
B.  
Cung cấp các dịch vụ để truy cập, sử dụng hoặc tham gia vào Internet
C.  
Cho phép các cá nhân và tổ chức làm cho trang web của họ có thể truy cập được
D.  
Không có phát biểu đúng
Câu 15: 0.2 điểm
Phát biểu đúng nhất về dữ liệu khi sử dụng IoT là gì?
A.  
TB( 6 )=Dữ liệu thu được theo thời gian thực
B.  
TB( 6 )=Dữ liệu thu được hạn chế
C.  
TB( 6 )=Dữ liệu thu được rất khó quan sát
D.  
TB( 6 )=Dữ liệu thu được rất khó phân tích
Câu 16: 0.2 điểm
Giao thông công cộng được hưởng lợi như thế nào từ internet vạn vật?
A.  
Thông tin từ các thiết bị được kết nối với nhau được sử dụng để cải thiện chất lượng và bảo mật
B.  
Nếu tất cả ô tô cá nhân đều có IoT, thì phương tiện giao thông công cộng không còn cần thiết nữa
C.  
IoT làm giảm nhu cầu giao thông công cộng trong giờ cao điểm
D.  
Thông tin từ các thiết bị được kết nối với nhau được sử dụng để cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa
Câu 17: 0.2 điểm
Raspberry Pi 4 Model B dùng vi điều khiển gì?
A.  
Quad core Cortex-A72
B.  
Atmega 328
C.  
Intel® Atom ™ SoC
D.  
Tensilica Diamond Standard 106Micro
Câu 18: 0.2 điểm
Thuật ngữ IoT được đặt ra vào năm nào?
A.  
1999
B.  
2000
C.  
2001
D.  
1998
Câu 19: 0.2 điểm
NFC (Near-Field Communications) là công nghệ kết nối không dây trong phạm vi tầm ngắn trong khoảng cách
A.  
4 cm
B.  
15 cm
C.  
20 cm
D.  
25 cm
Câu 20: 0.2 điểm
Một thiết bị nhận thông tin từ nhiều điểm trên mạng và truyền nó đến một mạng khác là gì?
A.  
Cảm biến
B.  
Máy với Máy (M2M)
C.  
Dữ liệu lớn
D.  
Thiết bị đeo tay
Câu 21: 0.2 điểm
Bốn lĩnh vực công nghệ chính luôn gắn liền với sự phát triển xu thế IoT, chọn phương án đúng nhất?
A.  
Phần cứng, truyền thông kết nối, phần mềm, ứng dụng
B.  
Phần cứng, phần mềm, thương mại, năng lượng
C.  
Phần cứng, phần mềm, dữ liệu lớn, internet
D.  
Phần mềm, internet, mã hóa, dữ liệu
Câu 22: 0.2 điểm
Phạm vi của Bluetooth 4.2?
A.  
50m-150m
B.  
1m-20m
C.  
20m-40m
D.  
300m - 500m
Câu 23: 0.2 điểm
Người được gọi là chả đẻ của IoT là ai?
A.  
Kevin Ashton
B.  
Vinton Gray Cerf
C.  
Satoshi Nakamoto
D.  
Hal Finney
Câu 24: 0.2 điểm
Thông số kỹ thuật quan trọng của cảm biến hình ảnh?
A.  
Độ phân giải, kích thước điểm ảnh
B.  
Độ nhạy sáng, tốc độ phản hồi
C.  
Độ lệch màu
D.  
Tất cả phương án
Câu 25: 0.2 điểm
DHCP sử dụng giao thức lớp vận chuyển nào?
A.  
UDP
B.  
TCP
C.  
RSVP
D.  
DCCP
Câu 26: 0.2 điểm
Giao thức nhẹ (lightweight protocol) là giao thức nào trong số các giao thức sau?
A.  
TB( 15 )=IP
B.  
TB( 15 )=CoAP
C.  
TB( 15 )=HTTP
D.  
TB( 15 )=MQTT
Câu 27: 0.2 điểm
Chip xử lý hình ảnh CMOS viết tắt là gì?
A.  
Complementary Metal Oxide Semiconductor
B.  
Complementary Metal Oxide Silicon
C.  
Complementary Metal Oxide Substrate
D.  
Cargo Movement Operating System
Câu 28: 0.2 điểm
Lợi thế nào không chính xác đối với IoT?
A.  
TB( 10 )=Bảo mật
B.  
TB( 10 )=Giảm thiểu lãng phí
C.  
TB( 10 )=Thu thập dữ liệu nâng cao
D.  
TB( 10 )=Cải thiện sự tham gia của khách hàng
Câu 29: 0.2 điểm
Một số tính năng mà ô tô thông minh có thể cung cấp là gì?
A.  
Xác định vị trí các điểm đỗ xe có sẵn
B.  
Gọi dịch vụ khẩn cấp trong trường hợp xảy ra tai nạn
C.  
Tự lái xe
D.  
Tất cả các tùy chọn đều đúng
Câu 30: 0.2 điểm
Mục đích chính của IoT là gì ?
A.  
Kết nối các thiết bị và đối tượng để chia sẻ dữ liệu
B.  
Tạo ra một Internet mới dành riêng cho các thiết bị di động
C.  
Mở rộng sự phổ biến của trò chơi trực tuyến
D.  
Tăng cường an ninh mạng cho doanh nghiệp
Câu 31: 0.2 điểm
5G là gì và vai trò của nó trong IoT là gì?
A.  
Một loại cảm biến tiên tiến được sử dụng trong IoT
B.  
Một dạng phân tích dữ liệu trong IoT
C.  
Một mô hình kinh doanh cho các ứng dụng IoT
D.  
Tiêu chuẩn kết nối không dây mới với tốc độ nhanh và độ trễ thấp, hỗ trợ việc triển khai IoT
Câu 32: 0.2 điểm
Trong Cảm biến lực Loadcell , thành phần Strain gauge là gì?
A.  
Là một loại điện trở đặc biệt. Được cấp nguồn điện và giá trị điện trở thay đổi khi bị tác động lực lên nó
B.  
Là một thanh kim loại chịu tải có tính đàn hồi, thường là hợp kim nhôm
C.  
Là một hình thanh kim loại vòng tròn cố định trên thiết bị, có khả năng chịu tải tốt chuyên truyền điện và nhiệt
D.  
Không có đáp án đúng
Câu 33: 0.2 điểm
IoT được hiểu như thế nào so với hệ thống nhúng?
A.  
IoT là một công nghệ độc lập, trong khi hệ thống nhúng là một phần của IoT
B.  
IoT là một hệ thống tổng hợp, trong khi hệ thống nhúng là một phần của hệ thống IoT
C.  
IoT là một công nghệ chủ đạo, trong khi hệ thống nhúng chủ yếu tập trung vào việc điều khiển các thiết bị trong một hệ thống cụ thể
D.  
IoT là một mạng lưới các thiết bị kết nối qua Internet, trong khi hệ thống nhúng là một tập hợp con của IoT
Câu 34: 0.2 điểm
Thách thức nào giữa thiết bị IoT với các thiết bị thông minh hoặc thiết bị được kết nối?
A.  
Giá trị mà chúng mang lại
B.  
Chi phí đầu tư
C.  
Các cách chúng được sử dụng
D.  
Tất cả các ý đều đúng
Câu 35: 0.2 điểm
Công nghệ nào sau đây không phải là công nghệ ở lớp liên kết dữ liệu?
A.  
TB( 16 )=HTTP
B.  
TB( 16 )=UART
C.  
TB( 16 )=wifi
D.  
TB( 16 )=Bluetooth
Câu 36: 0.2 điểm
Arduino Uno R3 dùng vi điều khiển gì?
A.  
Atmega 328
B.  
Quad core Cortex-A72
C.  
TC(1 )=Intel® Atom ™ SoC
D.  
Tensilica Diamond Standard 106Micro
Câu 37: 0.2 điểm
Giao nào là thức mạng dùng IPv6, cho phép quy định cơ chế đóng gói bản tin và nén header?
A.  
6LoWPAN
B.  
Zigbee
C.  
Bluetooth
D.  
Z-wave
Câu 38: 0.2 điểm
Arduino ra đời ở nước nào?
A.  
TB( 2 )=Ý
B.  
TB( 2 )=Pháp
C.  
TB( 2 )=Mỹ
D.  
TB( 2 )=Nga
Câu 39: 0.2 điểm
Thiết bị nào không phải thiết bị mạng?
A.  
Traffic analyzer
B.  
Bridge
C.  
Switch
D.  
Router
Câu 40: 0.2 điểm
Điều nào sau đây là nhược điểm của việc sử dụng IoT?
A.  
TB( 7 )=Chi phí quá đắt
B.  
TB( 7 )=Lối sống xấu đi
C.  
TB( 7 )=Năng suất không tăng
D.  
TB( 7 )=Quá phụ thuộc vào công nghệ
Câu 41: 0.2 điểm
Chip xử lý hình ảnh CCD viết tắt là gì?
A.  
Charge Coupled Device
B.  
Computer Controlled Display
C.  
Computer Crimes Divison
D.  
Coarse Control Damper
Câu 42: 0.2 điểm
Cổng bảo mật tiêu chuẩn của MQTT là cổng nào?
A.  
8000
B.  
8888
C.  
1883
D.  
8883
Câu 43: 0.2 điểm
Tần số của z-wave là bao nhiêu GHz?
A.  
7089 GHz
B.  
8882 GHz
C.  
9289 GHz
D.  
9082GHz
Câu 44: 0.2 điểm
Ai đặt ra thuật ngữ IoT?
A.  
Kevin Ashton
B.  
IBM
C.  
Ross Ihaka
D.  
Guido van Rossum
Câu 45: 0.2 điểm
Giao thức MQTT là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Message Query Telemetry Transport
B.  
MetaQuery Telemetry Transport
C.  
Multiple Query Telemetry Transport
D.  
Multi-Queue Query Telemetry Transport
Câu 46: 0.2 điểm
Raspberry Pi hỗ trợ trên nền tảng và phần mềm nào?
A.  
Raspbian
B.  
Raspbmc
C.  
OSMC
D.  
Tất cả đáp án đều đúng
Câu 47: 0.2 điểm
Thuật ngữ LPWAN là viết tắt của những chữ nào?
A.  
TB( 18 )=Low Power Wide Area Network
B.  
TB( 18 )=Low Protocol Wide Area Network
C.  
TB( 18 )=Long Power Wide Area Network
D.  
TB( 18 )=Long Protocol Wide Area Network
Câu 48: 0.2 điểm
Các công nghệ nào được sử dụng trong Iot
A.  
RFID
B.  
Bluetooth
C.  
Wifi
D.  
Tất cả
Câu 49: 0.2 điểm
Cảm biến quang loại nào sử dụng trong công nghiệp sản xuất và tự động hóa có khả năng phát hiện vật thể khá xa?
A.  
Cảm biến quang khuếch tán
B.  
Cảm biến quang hồng ngoại
C.  
Cảm biến gương phản xạ
D.  
Tầm xa đều như nhau
Câu 50: 0.2 điểm
Mạng IoT có phạm vi ngắn nhất là mạng nào trong các mạng sau?
A.  
TB( 14 )=SigFox
B.  
TB( 14 )=LPWAN
C.  
TB( 14 )=Short network
D.  
TB( 14 )=Short-range wireless network