Đề Thi IoT HUBT Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Khám phá đề thi trắc nghiệm online miễn phí có đáp án chính xác cho môn Internet of Things (IoT) tại HUBT - Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội. Bộ đề được biên soạn chi tiết, giúp sinh viên củng cố kiến thức về cảm biến, kết nối thiết bị và phân tích dữ liệu, rèn luyện kỹ năng ứng dụng IoT vào thực tiễn. Đây là tài liệu ôn tập chất lượng, hỗ trợ bạn tự tin vượt qua kỳ thi và nâng cao năng lực công nghệ.

Từ khoá: đề thi online miễn phí đáp án IoT Internet of Things HUBT Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội trắc nghiệm ôn tập cảm biến kết nối thiết bị phân tích dữ liệu công nghệ thông tin kỹ năng ứng dụng```

Số câu hỏi: 100 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

66,762 lượt xem 5,132 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.2 điểm
Giao thức MQTT là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Message Query Telemetry Transport
B.  
MetaQuery Telemetry Transport
C.  
Multiple Query Telemetry Transport
D.  
Multi-Queue Query Telemetry Transport
Câu 2: 0.2 điểm
Ai đặt ra thuật ngữ IoT?
A.  
Kevin Ashton
B.  
IBM
C.  
Ross Ihaka
D.  
Guido van Rossum
Câu 3: 0.2 điểm
Trong Cảm biến lực Loadcell , thành phần thân loadcell là gì?
A.  
Là một thanh kim loại chịu tải có tính đàn hồi, thường là hợp kim nhôm
B.  
Là một loại điện trở đặc biệt. Được cấp nguồn điện và giá trị điện trở thay đổi khi bị tác động lực lên nó
C.  
Là một hình thanh kim loại vòng tròn cố định trên thiết bị, có khả năng chịu tải tốt chuyên truyền điện và nhiệt
D.  
Không có đáp án đúng
Câu 4: 0.2 điểm
Thiết bị nào không phải thiết bị mạng?
A.  
Traffic analyzer
B.  
Bridge
C.  
Switch
D.  
Router
Câu 5: 0.2 điểm
Công nghệ cảm biến hình ảnh nào cần ít điện năng hơn?
A.  
CMOS
B.  
CCD
C.  
ADC
D.  
Nikon Coolpix
Câu 6: 0.2 điểm
Chip xử lý hình ảnh CMOS viết tắt là gì?
A.  
Complementary Metal Oxide Semiconductor
B.  
Complementary Metal Oxide Silicon
C.  
Complementary Metal Oxide Substrate
D.  
Cargo Movement Operating System
Câu 7: 0.2 điểm
Thông số kỹ thuật quan trọng của cảm biến hình ảnh?
A.  
Độ phân giải, kích thước điểm ảnh
B.  
Độ nhạy sáng, tốc độ phản hồi
C.  
Độ lệch màu
D.  
Tất cả phương án
Câu 8: 0.2 điểm
Hệ thống nhúng được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ chuyên dụng nào?
A.  
Đảm bảo tính an toàn và ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể
B.  
Tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu chi phí sản xuất
C.  
Tăng cường tính linh hoạt và đa dạng của hệ thống
D.  
Tất cả các phương án trên
Câu 9: 0.2 điểm
DHCP sử dụng giao thức lớp vận chuyển nào?
A.  
UDP
B.  
TCP
C.  
RSVP
D.  
DCCP
Câu 10: 0.2 điểm
Phát biểu đúng nhất về dữ liệu khi sử dụng IoT là gì?
A.  
Dữ liệu thu được theo thời gian thực
B.  
Dữ liệu thu được hạn chế
C.  
Dữ liệu thu được rất khó quan sát
D.  
Dữ liệu thu được rất khó phân tích
Câu 11: 0.2 điểm
Nền tảng Internet of Things?
A.  
Cho phép các thiết bị và ứng dụng giao tiếp với nhau
B.  
Cung cấp các dịch vụ để truy cập, sử dụng hoặc tham gia vào Internet
C.  
Cho phép các cá nhân và tổ chức làm cho trang web của họ có thể truy cập được
D.  
Không có phát biểu đúng
Câu 12: 0.2 điểm
Mô hình mạng sử dụng cho ZigBee Smart Energy?
A.  
Star Topology
B.  
Bus Topology
C.  
Ring Topology
D.  
Không cần mô hình
Câu 13: 0.2 điểm
Giao thức nhẹ (lightweight protocol) là giao thức nào trong số các giao thức sau?
A.  
IP
B.  
CoAP
C.  
HTTP
D.  
MQTT
Câu 14: 0.2 điểm
Giao nào là thức mạng dùng IPv6, cho phép quy định cơ chế đóng gói bản tin và nén header?
A.  
6LoWPAN
B.  
Zigbee
C.  
Bluetooth
D.  
Z-wave
Câu 15: 0.2 điểm
Thuật ngữ IoT được đặt ra vào năm nào?
A.  
1999
B.  
2000
C.  
2001
D.  
1998
Câu 16: 0.2 điểm
Hệ thống nhúng được hiểu như thế nào ?
A.  
Là hệ thống tự trị các nhúng trong môi trường hoặc hệ thống mẹ
B.  
Là hệ thống kết hợp phần mềm và phần cứng để giải quyết các bài toán chuyên dụng
C.  
Là hệ thống có khả năng tự động hóa cao và hoạt động ổn định
D.  
Tất cả các phương án trên
Câu 17: 0.2 điểm
Lợi thế nào không chính xác đối với IoT?
A.  
Bảo mật
B.  
Giảm thiểu lãng phí
C.  
Thu thập dữ liệu nâng cao
D.  
Cải thiện sự tham gia của khách hàng
Câu 18: 0.2 điểm
I2C là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Inter-Integrated Communication
B.  
Internet Integrated Communication
C.  
Integrated Internet Communication
D.  
Internet Instigate Communication
Câu 19: 0.2 điểm
IoT tiến hóa từ sự hội tụ của các công nghệ nào?
A.  
Công nghệ không dây , hệ thống vi cơ điện tử và Internet
B.  
Điện toán di động, dữ liệu lớn và internet
C.  
Công nghệ không dây, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
D.  
Cảm biến, điện toán đám mây và công nghệ máy học
Câu 20: 0.2 điểm
Một thiết bị nhận thông tin từ nhiều điểm trên mạng và truyền nó đến một mạng khác là gì?
A.  
Cảm biến
B.  
Máy với Máy (M2M)
C.  
Dữ liệu lớn
D.  
Thiết bị đeo tay
Câu 21: 0.2 điểm
Các công nghệ nào được sử dụng trong Iot
A.  
RFID
B.  
Bluetooth
C.  
Wifi
D.  
Tất cả
Câu 22: 0.2 điểm
Thành phần nào tham gia vận hành phần tử cốt lõi của IoT?
A.  
SaaS
B.  
PaaS
C.  
IaaS
D.  
Nhà cung cấp dịch vụ IoT
Câu 23: 0.2 điểm
Cơ chế nào giúp bảo đảm tính toàn vệ dữ liệu trong khi truyền IoT?
A.  
WEP
B.  
AES
C.  
FTP
D.  
HTTP
Câu 24: 0.2 điểm
Tuyên bố nào phù hợp nhất với Internet of Things?
A.  
Internet of Things bao gồm hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới được kết nối với internet
B.  
Internet of Things nhằm mục đích xây dựng phần mềm đáng tin cậy
C.  
Internet of Things nhằm kết nối con người và vạn vật
D.  
Không có tuyên bố nào phù hợp
Câu 25: 0.2 điểm
Công nghệ nào sau đây không phải là công nghệ ở lớp liên kết dữ liệu?
A.  
HTTP
B.  
UART
C.  
wifi
D.  
Bluetooth
Câu 26: 0.2 điểm
Giao thức CoAP sử dụng mô hình truyền thông nào?
A.  
Publish-subscribe
B.  
Request-response
C.  
Peer-to-peer
D.  
Streaming
Câu 27: 0.2 điểm
Cảm biến hồng ngoại thụ động có đặc điểm gì?
A.  
Chỉ phát hiện ra được bức xạ từ các vật thể khác như người, động vật hay nguồn nhiệt, chứ sẽ không phát ra tia hồng ngoại
B.  
Phát hiện mọi vật thể, với khoảng cách giới hạn
C.  
Khi vật thể đến gần với cảm biến, thiết bị sẽ phát ra ánh sáng hồng ngoại từ đèn Led và sẽ phản xạ vào vật thể trở lại mà người nhận có thể nhận thấy được
D.  
Không có đáp án đúng
Câu 28: 0.2 điểm
Thiết bị nào sau đây là actuator trong hệ thống IoT?
A.  
Nhiệt kế
B.  
Servo motor
C.  
Router
D.  
Bridge
Câu 29: 0.2 điểm
Giao thông công cộng được hưởng lợi như thế nào từ internet vạn vật?
A.  
Thông tin từ các thiết bị được kết nối với nhau được sử dụng để cải thiện chất lượng và bảo mật
B.  
Nếu tất cả ô tô cá nhân đều có IoT, thì phương tiện giao thông công cộng không còn cần thiết nữa
C.  
IoT làm giảm nhu cầu giao thông công cộng trong giờ cao điểm
D.  
Thông tin từ các thiết bị được kết nối với nhau được sử dụng để cung cấp dịch vụ được cá nhân hóa
Câu 30: 0.2 điểm
Mạng IoT có phạm vi ngắn nhất là mạng nào trong các mạng sau?
A.  
SigFox
B.  
LPWAN
C.  
Short network
D.  
Short-range wireless network
Câu 31: 0.2 điểm
NFC (Near-Field Communications) là công nghệ kết nối không dây trong phạm vi tầm ngắn trong khoảng cách
A.  
4 cm
B.  
15 cm
C.  
20 cm
D.  
25 cm
Câu 32: 0.2 điểm
Trong Cảm biến lực Loadcell , thành phần Strain gauge là gì?
A.  
Là một loại điện trở đặc biệt. Được cấp nguồn điện và giá trị điện trở thay đổi khi bị tác động lực lên nó
B.  
Là một thanh kim loại chịu tải có tính đàn hồi, thường là hợp kim nhôm
C.  
Là một hình thanh kim loại vòng tròn cố định trên thiết bị, có khả năng chịu tải tốt chuyên truyền điện và nhiệt
D.  
Không có đáp án đúng
Câu 33: 0.2 điểm
Lợi ích của việc sử dụng IPv6 trong IoT là gì?
A.  
Hỗ trợ được nhiều địa chỉ hơn
B.  
Giảm tốc độ truyền
C.  
Tăng độ trễ
D.  
Chỉ sử dụng cho mạng nội bộ
Câu 34: 0.2 điểm
Ngôn ngữ ưa thích cho phân tích IoT là ngôn ngữ nào?
A.  
Python
B.  
HTML
C.  
PHP
D.  
C++
Câu 35: 0.2 điểm
Công nghệ nhiều lớp cho phép cung cấp, quản lý và tự động hóa đơn giản các thiết bị được kết nối trong IoT?
A.  
IoT Platform
B.  
Machine Learning (ML )
C.  
Artificial Intelligence (AI)
D.  
Robotic Process Automation (RPA)
Câu 36: 0.2 điểm
Tổ chức hay ai là người tham gia chính sáng tạo ra Adruino?
A.  
Sinh viên Hernando Barragan
B.  
Eben Upton
C.  
Bởi hãng Espressif Systems
D.  
Google
Câu 37: 0.2 điểm
Cổng bảo mật tiêu chuẩn của MQTT là cổng nào?
A.  
8000
B.  
8888
C.  
1883
D.  
8883
Câu 38: 0.2 điểm
Thách thức nào giữa thiết bị IoT với các thiết bị thông minh hoặc thiết bị được kết nối?
A.  
Giá trị mà chúng mang lại
B.  
Chi phí đầu tư
C.  
Các cách chúng được sử dụng
D.  
Tất cả các ý đều đúng
Câu 39: 0.2 điểm
Raspberry Pi hỗ trợ trên nền tảng và phần mềm nào?
A.  
Raspbian
B.  
Raspbmc
C.  
OSMC
D.  
Tất cả đáp án đều đúng
Câu 40: 0.2 điểm
Thành phần của hệ thống IoT thực thi một chương trình là gì?
A.  
Cảm biến
B.  
Bộ chuyển đổi kỹ thuật số sang tương tự
C.  
Bộ truyền động
D.  
Bộ vi điều khiển
Câu 41: 0.2 điểm
Người được gọi là chả đẻ của IoT là ai?
A.  
Kevin Ashton
B.  
Vinton Gray Cerf
C.  
Satoshi Nakamoto
D.  
Hal Finney
Câu 42: 0.2 điểm
NFC có thể truyền dữ liệu ở tốc độ nào?
A.  
424 Kb/giây
B.  
848 Kb/giây
C.  
216 Kb/giây
D.  
Tất cả các phương án trên
Câu 43: 0.2 điểm
Thuật ngữ LPWAN là viết tắt của những chữ nào?
A.  
Low Power Wide Area Network
B.  
Low Protocol Wide Area Network
C.  
Long Power Wide Area Network
D.  
Long Protocol Wide Area Network
Câu 44: 0.2 điểm
Thiết bị IoT nào dùng để thu thập dữ liệu từ thế giới thực?
A.  
Sensors
B.  
Actuators
C.  
Microprocessors
D.  
Microcontrollers
Câu 45: 0.2 điểm
IoT được hiểu như thế nào so với hệ thống nhúng?
A.  
IoT là một công nghệ độc lập, trong khi hệ thống nhúng là một phần của IoT
B.  
IoT là một hệ thống tổng hợp, trong khi hệ thống nhúng là một phần của hệ thống IoT
C.  
IoT là một công nghệ chủ đạo, trong khi hệ thống nhúng chủ yếu tập trung vào việc điều khiển các thiết bị trong một hệ thống cụ thể
D.  
IoT là một mạng lưới các thiết bị kết nối qua Internet, trong khi hệ thống nhúng là một tập hợp con của IoT
Câu 46: 0.2 điểm
Light Sensor/Photoelectric Sensor là tên gọi của cảm biến nào?
A.  
Cảm biến chuyển động
B.  
Cảm biến hạt
C.  
Cảm biến rò rỉ
D.  
Cảm biến quang
Câu 47: 0.2 điểm
Arduino đã chính thức được giới thiệu năm?
A.  
2005
B.  
2006
C.  
2007
D.  
2008
Câu 48: 0.2 điểm
Chip xử lý hình ảnh CCD viết tắt là gì?
A.  
Charge Coupled Device
B.  
Computer Controlled Display
C.  
Computer Crimes Divison
D.  
Coarse Control Damper
Câu 49: 0.2 điểm
Trong ý tưởng về thiết bị di động, điểm hấp dẫn chính của máy tính xách tay khiến nó trở thành thiết bị phổ biến là gì?
A.  
Máy tính xách tay có chức năng máy tính để bàn có thể mang đi mọi nơi
B.  
Chi phí của máy tính xách tay thấp hơn máy tính để bàn
C.  
Máy tính xách tay hiệu quả hơn máy tính để bàn
D.  
Không câu trả lời nào trong số này đúng
Câu 50: 0.2 điểm
Cảm biến khói nào sử dụng các chất đồng vị phóng xạ để hoạt động?
A.  
(a) Cảm biến khói Ion hóa
B.  
(b) Cảm biến khói quang điện
C.  
Cả (a) và (b) đều đúng
D.  
Cả (a) và (b) đều sai