HSK 3 Practice Test 22 – Đề luyện thi HSK 3 có đáp án

Đề luyện tập HSK 3 Practice Test 22 bám sát cấu trúc đề thi thật, gồm đầy đủ các phần Nghe, Đọc và Viết. Có đáp án chi tiết giúp thí sinh tự kiểm tra và đánh giá năng lực, chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi HSK 3 chính thức.

Từ khoá: HSK 3 HSK 3 Practice Test luyện thi HSK đề thi HSK có đáp án HSK Chinese luyện nghe đọc viết HSK

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

209,150 lượt xem 16,079 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 她喜欢狗。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们打算在国内旅游。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天一直下雨。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不喜欢天。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 北京的空气不好。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不学习汉字。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿的作业写完了。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王今天早上开会迟到了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她今天休息。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小马从小就会照顾自己

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

想男的买生日礼物

B.  

一个贵的

C.  

以后

Câu 22: 1 điểm
A.  

比赛

B.  

体育运动

C.  

爬山

Câu 23: 1 điểm
A.  

老师和学生

B.  

同事

C.  

丈夫和妻子

Câu 24: 1 điểm
A.  

她不喜欢下雨天

B.  

今天不见面

C.  

见面地方

Câu 25: 1 điểm
A.  

左边的

B.  

右边的

C.  

都喜欢

Câu 26: 1 điểm
A.  

锻炼一下身体

B.  

电梯太远了

C.  

行李箱太重了

Câu 27: 1 điểm
A.  

她不喜欢这个男的

B.  

自己

C.  

她坐出租车回家

Câu 28: 1 điểm
A.  

小马

B.  

小明

C.  

男的

Câu 29: 1 điểm
A.  

数学老师

B.  

校长

C.  

语文老师

Câu 30: 1 điểm
A.  

8:10

B.  

8:30

C.  

8:40

Câu 31: 1 điểm
A.  

城市

B.  

城市

C.  

年轻的时候大城市,年了小城市

Câu 32: 1 điểm
A.  

8:00

B.  

8:30

C.  

9:00

Câu 33: 1 điểm
A.  

公交车司机

B.  

公司职员

C.  

出租车司机

Câu 34: 1 điểm
A.  

绿

B.  

白色

C.  

Câu 35: 1 điểm
A.  

找人修

B.  

找人修洗衣机

C.  

找人打扫洗手间

Câu 36: 1 điểm
A.  

绿色的

B.  

不大

C.  

有点

Câu 37: 1 điểm
A.  

他怕热

B.  

方没有北方

C.  

北方家里暖和

Câu 38: 1 điểm
A.  

作业

B.  

吃饭

C.  

打电话

Câu 39: 1 điểm
A.  

还没刷牙

B.  

C.  

想吃蛋糕

Câu 40: 1 điểm
A.  

西不重

B.  

电梯

C.  

电梯有点远

A

从这里一直向前走,过一个路口就是。

B

买一个新的吧,两三千块,也不贵。

C

今天还是出去吃吧,都这么晚了。

D

上次你也是这么说的,还是输了。

E

你衣服穿这么少,能不冷吗?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

?里面有多少钱?

B

你要是喜欢吃,我们下次还来这家饭店。

C

老师,我还没准备好呢。

D

最近怎么这么忙,吃饭都没有时间。

E

好的,你要上午的是下午的?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

环境

C

以前

D

E

发烧

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

聪明

B

帮忙

C

D

周末

E

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

孩子从小不能让他挑食,菜、肉、水果什么都要吃。吃的时候不要做其他事情。不要一边看电视一边吃饭。养成坏习惯以后就很改了。

孩子吃饭时要

Câu 61: 1 điểm
A.  

吃喜欢的

B.  

一边看电视一边

C.  

养成好习惯

你看,手表上的数字是2:10,第一个2表示两点,后面的10表示十分,所以现在的时间是两点十。你听懂了吗?

这里数字10表示:

Câu 62: 1 điểm
A.  

B.  

小时

C.  

小马是小学三年级体育老师。每次上课,只要不下雨,他都孩子们去教室外面打打篮球、玩玩游戏。孩子们都非常喜欢他,经常玩到忘记了下课的时间。

孩子们为什么喜欢小

Câu 63: 1 điểm
A.  

小马体育很好

B.  

小马很年轻

C.  

小马可以孩子们一起玩

儿子到了学校才发现把铅笔忘在家里了,他也不问同学一直哭。老师发现马上借其他同学的铅笔给他,以后我要多锻炼他怎么解决问题的能力。

儿子为什么

Câu 64: 1 điểm
A.  

忘记铅笔

B.  

同学不铅笔给他

C.  

老师说他了

人们经常说:“一日三笑,不用吃药。”如果每天都快快乐乐的话,做什么事都会顺利一点儿,我们的身体当然也会很健康

这句话主要想告诉我们:

Câu 65: 1 điểm
A.  

药吃多了对身体不好

B.  

做事顺利心情就好

C.  

好心情让身体健康

现在很多父母从孩子小的时候开始就会他们去不同的地方旅游,让他们多了解一点儿外面的世界,帮助他们慢慢明白自己想要的学习和生活。

很多父母孩子旅游是为了:

Câu 66: 1 điểm
A.  

一起玩得开心

B.  

以后在国外学习

C.  

认识外面的世界

我们商店最近有很多打折,主要天的衣服。买两件打八折,买三件的话打七折。

买三件各80元的衣服一共需要多少钱?

Câu 67: 1 điểm
A.  

72

B.  

168

C.  

240

“天下无事,怕有心人。”这个世界上没有特别难的事情,要你努力而且找对方法,就一定能成功。

要想成功,一定要:

Câu 68: 1 điểm
A.  

特别的事情做

B.  

对做的事有热情

C.  

方法正确

同学们,今天李老师请假了,请大家自己复习以前学过的东西遇到不懂或者清楚地方用铅笔画出来,下次李老师来上课时一起解决这些问题。

遇到不懂的地方:

Câu 69: 1 điểm
A.  

马上问老师

B.  

出来,然后问同学

C.  

出来,下一次课问李

过去人们喜欢去商店买东西,现在多的人选择上网买。除了网上的东西更便宜,购买也更方便。很快就可以找到自己要的东西,少了不少时间。

上网买东西:

Câu 70: 1 điểm
A.  

时间

B.  

不便宜

C.  

方便

Câu 71: 1 điểm
[她的]
[得]
[提高]
[很快]
[汉语水平]
Câu 72: 1 điểm
[其实我]
[有]
[也]
[别的选择]
Câu 73: 1 điểm
[小明]
[做]
[忘了]
[数学作业]
Câu 74: 1 điểm
[时间]
[他锻炼的]
[越来越]
[少了]
Câu 75: 1 điểm
[这里]
[离机场]
[远]
[很]

我喜欢周末和朋友一起去看diàn 影。

Câu 76: 1 điểm

我不知道怎么huí 答他的问题。

Câu 77: 1 điểm

阿姨,洗gān 净的衣服在哪里了?

Câu 78: 1 điểm

昨天我从图书馆借sān 本书。

Câu 79: 1 điểm

从我家到学校走路要十五fēn 钟。

Câu 80: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 3 Practice test 34

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 27

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 28

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 15

1 mã đề 80 câu hỏi