HSK 3 Practice Test 8 - Đề thi thử tiếng Trung có đáp án

Làm HSK 3 Practice Test 8 online với đầy đủ câu hỏi luyện tập kỹ năng nghe, đọc và viết. Giúp bạn củng cố từ vựng, ngữ pháp tiếng Trung và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi HSK cấp 3.

Từ khoá: hsk 3 hsk 3 practice test 8 luyện thi hsk đề thi hsk online hsk listening hsk reading hsk writing tiếng trung cơ bản

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

208,884 lượt xem 16,062 lượt làm bài

Xem trước nội dung
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 夏阿姨热情

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他打算去游泳。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他每天坐公共汽车上班。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他和小李两岁。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 马明没参加考试。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 姐姐最喜欢唱歌。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在是季。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

数学好的人都很聪明

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

香蕉和苹果不要长时间一起。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爸爸还没睡觉。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

安静

B.  

很漂亮

C.  

干净

Câu 22: 1 điểm
A.  

很忙

B.  

结婚

C.  

找到工作了

Câu 23: 1 điểm
A.  

60公斤

B.  

300多年

C.  

100人

Câu 24: 1 điểm
A.  

旅游

B.  

裤子

C.  

表演

Câu 25: 1 điểm
A.  

体育世界

B.  

动物世界

C.  

新闻小时

Câu 26: 1 điểm
A.  

多吃鱼

B.  

边读边写

C.  

少看电脑

Câu 27: 1 điểm
A.  

经理

B.  

黄医生

C.  

校长

Câu 28: 1 điểm
A.  

在喝水

B.  

在开车

C.  

要上飞机了

Câu 29: 1 điểm
A.  

照相

B.  

买相机

C.  

玩儿游戏

Câu 30: 1 điểm
A.  

饭馆儿

B.  

咖啡店

C.  

公园

Câu 31: 1 điểm
A.  

故事简单

B.  

很有意思

C.  

使难过

Câu 32: 1 điểm
A.  

节后

B.  

下星期日

C.  

个月后

Câu 33: 1 điểm
A.  

饿

B.  

生气

C.  

生病了

Câu 34: 1 điểm
A.  

走错路

B.  

C.  

男的不同意

Câu 35: 1 điểm
A.  

想变

B.  

锻炼身体

C.  

比赛

Câu 36: 1 điểm
A.  

空调

B.  

孩子

C.  

给妻子送

Câu 37: 1 điểm
A.  

姓王

B.  

爱吃鸡蛋

C.  

手机了

Câu 38: 1 điểm
A.  

超市

B.  

厨房

C.  

电梯

Câu 39: 1 điểm
A.  

新鲜

B.  

不太

C.  

太贵了

Câu 40: 1 điểm
A.  

同事

B.  

同学

C.  

朋友

A

他说得好了。

B

我下星期一就你。

C

你看,这孩子长得真他爸爸。

D

你看见我那件衬衫了吗?我椅子上的那件。

E

我们一共8个人。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

我也不知道,正想查词典呢,查完我告诉你。

B

可能要下雨,我们坐出租车回去吧。

C

关老师要说一下明天考试的事情。

D

主要是因为那儿的学习环境比较好。

E

我的眼镜用了很了,想个新的。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

中间

C

终于

D

E

可爱

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

小心

B

C

D

办法

E

或者

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

这个地方以前来过,那时街道两旁的房子很,也没有这么多商店,路边的也没有现在多。

关于那个地方,可以知道:

Câu 61: 1 điểm
A.  

变化

B.  

绿

C.  

以前相同

我们明天早上7点在宾馆门口见,然后一块儿去机场。大家离开一定认真检查一下,别把东西忘在房间里了。

说话人希望大家:

Câu 62: 1 điểm
A.  

迟到

B.  

关心别人

C.  

忘记西

现在人们经常会看到“二手车”“二手房”这样的词语,这个“二手”是什么意思?它表示东西被过了,不是新的。但因为“二手”的东西比较便宜,而且有的还比较新,几乎过,所以有很多人买。

“二手”的东西:

Câu 63: 1 điểm
A.  

比较便宜

B.  

买到

C.  

作用不大

我家附近有个花园,里面有很多花。有些我能叫出名字,“茶花”“月季”;有些我虽然经常见,但叫不出名字。

那个花园:

Câu 64: 1 điểm
A.  

B.  

有很多

C.  

离他家不远

昨天我在网上买了一双鞋,今天就到了。虽然颜色我在网上看的不太一样,但穿在上非常舒服,我还是比较满意的。

根据话,可以知道那双鞋:

Câu 65: 1 điểm
A.  

卖完了

B.  

穿着舒服

C.  

是红色的

这是我们小时候的照片,右边这个是我,左边长头发那个是我妹妹,她那时很,但现在比我还高,都一七多了。

她妹妹:

Câu 66: 1 điểm
A.  

很爱

B.  

害怕

C.  

小时候不高

小元,冰箱里有牛奶、果汁,还有个西瓜,了你就自己拿,别客气,就自己一样

小元:

Câu 67: 1 điểm
A.  

想吃蛋糕

B.  

爱吃面条

C.  

别人家做客

今天的课就上到这儿,同学们回去后今天学的词语句子复习一下,明天上课要听写。

说话人让同学们:

Câu 68: 1 điểm
A.  

回答问题

B.  

记得复习

C.  

介绍自己

去年,因为工作关系,我来到了北京。开始我对这儿一点儿都不了解,慢慢地我发现,北京是个不错的地方,特别是对年轻人来说,有很多机会

对年轻人来说,北京:

Câu 69: 1 điểm
A.  

机会

B.  

节日

C.  

车辆多

必须找到它,这对我很重要,是一个朋友写给我的。我昨天看完就在桌子上了,你看见了吗?上面有一个用铅笔画的笑

说话人在:

Câu 70: 1 điểm
A.  

西

B.  

太阳

C.  

电子邮件

Câu 71: 1 điểm
[是]
[刷牙]
[睡觉前]
[好习惯]
Câu 72: 1 điểm
[客人]
[很满意]
[我们的服务]
[对]
Câu 73: 1 điểm
[小猫的]
[耳朵]
[画]
[我现在]
Câu 74: 1 điểm
[里]
[没有啤酒]
[冰箱]
[了]
Câu 75: 1 điểm
[你]
[国家的]
[了解这个]
[文化]
[吗]

您放xīn 吧,我会照顾自己的,再见。

Câu 76: 1 điểm

北京是中国北方最大的城shì

Câu 77: 1 điểm

他是我最好的朋友,总是在我最需要帮助的时候chū 现。

Câu 78: 1 điểm

shēng 日快乐,身体健康

Câu 79: 1 điểm

在弟弟的影响xià ,我也开始喜欢踢足球了。

Câu 80: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 3 Practice test 28

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 27

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 29

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 24

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 3 Practice test 14

1 mã đề 80 câu hỏi