Bài tập trắc nghiệm Chương 4 Đại Số 7 chọn lọc, có đáp án

Chương 4: Biểu thức đại số
Ôn tập chương 4
Lớp 7;Toán

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

179,475 lượt xem 13,803 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm

Nam mua 10 quyển vở mỗi quyển giá x đồng và hai bút bi mỗi chiếc giá y đồng . Hỏi Nam phải trả tất cả bao nhiêu đồng?

A.  
2x - 10y (đồng)
B.  
10x - 2y (đồng)
C.  
2x + 10y (đồng)
D.  
10x + 2y (đồng)
Câu 2: 1 điểm

Mệnh đề: “Tổng của hai số hữu tỷ nghịch đảo của nhau” được biểu thị bởi

A.  

A. a + 2 a ( a Q ; a 0 )

B.  

B. a + a 2 ( a Q ; a 0 )

C.  

C. a + a ( a Q ; a 0 )

D.  
a + 1 a ( a Q ; a 0 )
Câu 3: 1 điểm

Biểu thức n.(n + 1)(n + 2) với n là số nguyên, được phát biểu là

A.  
Tích của ba số nguyên
B.  
Tích của ba số nguyên liên tiếp
C.  
Tích của ba số chẵn
D.  
Tích của ba số lẻ
Câu 4: 1 điểm

Cùng lúc đó có một vòi khác chảy từ bể ra. Mỗi phút lượng nước chảy ra bằng 1/4 lượng nước chảy vào. Hãy biểu thị lượng nước trong bể sau khi đồng thời mở cả hai vòi sau a phút.

A.  

480 + 3 4 ax (  lít  )

B.  

B. 3 4 ax (  lít  )

C.  

C. 480 - 3 4 ax (  lít  )

D.  
480+ ax (  lít  )
Câu 5: 1 điểm

Mệnh đề: “Tổng các bình phương của hai số nguyên lẻ liên tiếp” được biểu thị bởi

A.  

A. ( 2 n + 1 ) 2 ( 2 n + 3 ) 2 ( n Z )

B.  

B. ( 2 n + 1 ) 2 + ( 2 n + 3 ) 2 ( n Z )

C.  

C. ( 2 n + 1 ) 3 + ( 2 n + 3 ) 3 ( n Z )

D.  
( 2 n + 1 ) + ( 2 n + 3 ) ( n Z )
Câu 6: 1 điểm

Với x = -3, y = -2, z = 3 thì giá trị biểu thức D   =   2 x 3   -   3 y 2   +   8 z   +   5  là

A.  
D = -36
B.  
D = 37
C.  
D = -37
D.  
D = -73
Câu 7: 1 điểm

Tính giá trị biểu thức D   =   x 2 ( x   +   y )   -   y 2 ( x   +   y )   +   x 2   -   y 2   +   2 ( x   +   y )   +   3  biết rằng x + y + 1 = 0

A.  
D = 0
B.  
D = 3
C.  
D = 2
D.  
D = 1
Câu 8: 1 điểm

Cho xyz = 4 và x + y + z = 0. Tính giá trị biểu thức M = (x + y)(y + z)(x + z)

A.  
M = 0
B.  
M = -2
C.  
M = -4
D.  
M = 4
Câu 9: 1 điểm

Tìm giá trị của biến số để biểu thức đại số 25 - x 2 có giá trị bằng 0

A.  
x = 25
B.  
x = 5
C.  
x = 25 hoặc x = -25
D.  
x = 5 hoặc x = -5
Câu 10: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị của biến x để biểu thức A   =   ( x   +   1 ) ( x 2   +   2 )  có giá trị bằng 0

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 11: 1 điểm

Tìm phần biến trong đơn thức 100 a b x 2 y z  với a, b là hằng số.

A.  
a b 2 x 2 y z  
B.  
  x 2 . y  
C.  
x 2 . y . z  
D.  
100abA
Câu 12: 1 điểm

Các đơn thức -10; (1/3)x; 2 x 2 y ;   5 x 2 . x 2  có bậc lần lượt là:

A.  
0; 1; 3; 4
B.  
0; 3; 1; 4
C.  
0; 1; 2; 3
D.  
0; 1; 3; 2
Câu 13: 1 điểm

Thu gọn đơn thức x 3 y 3 . x 2 y 2 z  ta được

A.  
x 5 . y 5
B.  
  x 5 . y 5 . z  
C.  
x 5 . y 5 . z 2
D.  
x 6 . y 6 . z
Câu 14: 1 điểm

Kết quả sau khi thu gọn đơn thức 6 x 2 y ( ( - 1 / 12 ) y 2 x ) là:

A.  

- 1 2 x 3 y 3

B.  

B. 1 2 x 3 y 3

C.  

C. - 1 2 x 2 y 3

D.  
- 1 2 x 2 y 2
Câu 15: 1 điểm

Hệ số của đơn thức ( 2 x 2 ) 2 ( - 3 y 3 ) ( - 5 x z ) 3  là:

A.  
-1500
B.  
-750
C.  
30
D.  
1500
Câu 16: 1 điểm

Thu gọn - 3 x 2   -   0 , 5 x 2   +   2 , 5 x 2  ta được

A.  
  - 2 x 2
B.  
x 2
C.  
- x 2
D.  
- 3 x 2
Câu 17: 1 điểm

Kết quả sau khi thu gọn của biểu thức đại số 3 4 x 3 y + 1 2 x 3 y 5 8 x 3 y  là:

A.  

A. - 5 8 x 3 y

B.  

5 8 x 3 y

C.  

- 5 4 x 3 y

D.  
5 4 x 3 y
Câu 18: 1 điểm

Thu gọn biểu sau:  2 x y 5   +   6 x y 5   -   ( - 17 x y 5 )

A.  
- 25 x y 5
B.  
9 x y 5
C.  
25 x y 5
D.  
- 9 x y 5
Câu 19: 1 điểm

Thu gọn biểu thức đại số 23 x 3 y 3 + 17 x 3 y 3 + 50 x 3 y 3  ta được

A.  
A.   - 10 x 3 y 3
B.  
B.  x 3 y 3  
C.  
C.  50 x 3 y 3  
D.  
0
Câu 20: 1 điểm

Kết quả sau khi thu gọn biểu thức đại số  12 x ( x y 2 ) 3   -   ( - 30 x 4 ) ( y 3 ) 2

A.  
32 x 4 y 6    
B.  
18 x 4 y 6  
C.  
42 x 4 y 6
D.  
52 x 4 y 6
Câu 21: 1 điểm

Giá trị của biểu thức 4 x 2 y 2 3 x y 2 + 5 x y x  tai  x = 2 ; y = 1 3

A.  
176/27
B.  
27/176
C.  
17/27
D.  
116/27
Câu 22: 1 điểm

Đa thức 4 x 2 y 2 x y 2 + 1 3 x 2 y x + 2 x 2 y + x y 2 1 3 x 6 x 2 y được rút gọn thành

A.  

A. 1 3 x 2 y + x y 2 + 4 3 x

B.  

B. 1 3 x 2 y - x y 2 + 4 3 x

C.  

C. 1 3 x 2 y + x y 2 - 4 3 x

D.  
- 1 3 x 2 y - x y 2 - 4 3 x
Câu 23: 1 điểm

Cho  A   =   3 x 3 y 2   +   2 x 2 y   -   x y   v à   B   =   4 x y   -   3 x 2 y   +   2 x 3 y 2   +   y 2

Tính A + B

A.  

A.  5 x 3 y 2   -   x 2 y   -   3 x y   +   y 2

B.  

B.  5 x 3 y 2   +   5 x 2 y   +   5 x y   +   y 2

C.  

C.  5 x 3 y 2   +   x 2 y   +   3 x y   +   y 2

D.  
5 x 3 y 2   -   x 2 y   +   3 x y   +   y 2
Câu 24: 1 điểm

Cho A   =   3 x 3 y 2   +   2 x 2 y   -   x y   v à   B   =   4 x y   -   3 x 2 y   +   2 x 3 y 2   +   y 2 Tính A - B

A.  

A.  x 3 y 2   +   5 x 2 y   -   3 x y   -   y 2

B.  

B.  5 x 3 y 2   +   5 x 2 y   -   5 x y   -   y 2

C.  

C.  x 3 y 2   +   5 x 2 y   -   5 x y   -   y 2

D.  
  x 3 y 2   +   5 x 2 y   -   5 x y   +   y 2
Câu 25: 1 điểm

Tìm đa thức A sao cho  A   +   x 3 y   -   2 x 2 y   +   x   -   y   =   2 y   +   3 x   +   x 2 y

A.  

A.  A   =   - x 3 y   +   3 x 2 y   -   2 x   -   3 y

B.  

B.  A   =   - x 3 y   +   x 2 y   -   2 x   -   3 y

C.  

C.  A   =   - x 3 y   +   3 x 2 y   +   2 x   +   3 y

D.  
A   =   x 3 y   -   3 x 2 y   +   2 x   +   3 y
Câu 26: 1 điểm

Cho các đa thức  A   =   4 x 2   -   5 x y   +   3 y 2 ;   B   =   3 x 2   +   2 x y   +   y 2 ;   C   =   - x 2   +   3 x y   +   2 y 2

Tính C - A - B

A.  

A.   8 x 2   +   6 x y   +   2 y 2

B.  

B.  - 8 x 2   +   6 x y   -   2 y 2

C.  
C 8 x 2   -   6 x y   -   2 y 2
D.  
8 x 2   -   6 x y   +   2 y 2
Câu 27: 1 điểm

Tìm đa thức M biết M   +   ( 5 x 2   -   2 x y )   =   6 x 2   +   10 x y   -   y 2

A.  

A.  M   =   x 2   +   12 x y   -   y 2

B.  

B.  M   =   x 2   -   12 x y   -   y 2

C.  

C.  M   =   x 2   +   12 x y   +   y 2

D.  
M   =   - x 2   -   12 x y   -   y 2
Câu 28: 1 điểm

Đa thức M nào dưới đây thỏa mãn  M   -   ( 3 x y   -   4 y 2 )   =   x 2   -   7 x y   +   8 y 2

A.  

A.  M   =   x 2   -   4 x y   +   4 y 2

B.  

B.  M   =   x 2   -   4 x y   -   4 y 2

C.  

C.  M   =   - x 2   -   4 x y   +   4 y 2

D.  
M   =   - x 2   +   10 x y   +   4 y 2
Câu 29: 1 điểm

 Cho ( 25 x 2 y   -   10 x y 2   +   y 3 )   -   A   =   12 x 2 y   -   2 y 3 . Đa thức A là:

A.  

A.  A   =   13 x 2 y   +   3 y 3   +   10 x y 2

B.  

B.  A   =   13 x 2 y   +   3 y 3   -   10 x y 2

C.  

C.  A   =   3 x 2 y   +   3 y 3

D.  
A   =   13 x 2 y   -   3 y 3   -   10 x y 2
Câu 30: 1 điểm

Tìm đa thức B sao cho tổng của B với đa thức 3 x y 2   +   3 x z 2   -   3 x y z   -   8 y 2 z 2   +   10  là đa thức 0

A.  

A.  B   =   - 3 x y 2   -   3 x z 2   -   3 x y z   +   8 y 2 z 2   +   10

B.  

B.  B   =   - 3 x y 2   -   3 x z 2   +   3 x y z   +   8 y 2 z 2   -   10

C.  

C.  B   =   - 3 x y 2   +   3 x z 2   +   3 x y z   -   8 y 2 z 2   +   10

D.  
B   =   3 x y 2   +   3 x z 2   -   3 x y z   -   8 y 2 z 2   +   10
Câu 31: 1 điểm

Cho đa thức A   =   x 4   -   4 x 3   +   x   -   3 x 2   +   1 .  Tính giá trị của A tại x = -2

A.  
A = -35
B.  
A = 53
C.  
A = 33
D.  
A = 35
Câu 32: 1 điểm

Cho hai đa thức  f ( x )   =   x 5   +   2 ;   g ( x )   =   5 x 3   -   4 x   +   2

So sánh f(0) và g(1)

A.  
f(0) = g(1)
B.  
f(0) > g(1)
C.  
f(0) < g(1)
D.  
f(0) ≥ g(1)
Câu 33: 1 điểm

Cho hai đa thức  f ( x )   =   x 5   +   2 ;   g ( x )   =   5 x 3   -   4 x   +   2

Chọn câu đúng về f(-2) và g(-2)

A.  
f(-2) = g(-2)
B.  
f(-2) = 3.g(-2)
C.  
f(-2) > g(-2)
D.  
f(-2) < g(-2)
Câu 34: 1 điểm

Cho f ( x )   =   1   +   x 3   +   x 5   +   x 7   +   . . . .   +   x 101 . Tính f(1); f(-1)

A.  
f(1) = 101; f(-1) = -100
B.  
f(1) = 51; f(-1) = -49
C.  
f(1) = 50; f(-1) = -50
D.  
f(1) = 101; f(-1) = 100
Câu 35: 1 điểm

Bậc của đa thức  8 x 8   -   x 2   +   x 9   +   x 5   -   12 x 3   +   10  là:

A.  
10
B.  
8
C.  
9
D.  
7
Câu 36: 1 điểm

Tìm hệ số tự do của hiệu f(x) - 2.g(x) với

f ( x )   =   5 x 4   +   4 x 3   -   3 x 2   +   2 x   -   1 ;   g ( x )   =   - x 4   +   2 x 3   -   3 x 2   +   4 x   +   5

A.  
7
B.  
11
C.  
-11
D.  
4
Câu 37: 1 điểm

Cho hai đa thức

P ( x )   =   2 x 3   -   3 x   +   x 5   -   4 x 3   +   4 x   -   x 5   +   x 2   -   2 ;   Q ( x )   =   x 3   -   2 x 2   +   3 x   +   1   +   2 x 2

Tính P(x) - Q(x)

A.  

A.  - 3 x 3   +   x 2   -   2 x   +   1

B.  

B.   - 3 x 3   +   x 2   -   2 x   -   3

C.  

C.  3 x 3   +   x 2   -   2 x   -   3

D.  
- x 3   +   x 2   -   2 x   -   3
Câu 38: 1 điểm

Cho hai đa thức

P ( x ) = 2 x 3 3 x + x 5 4 x 3 + 4 x x 5 + x 2 2 ; Q ( x ) = x 3 2 x 2 + 3 x + 1 + 2 x 2

Tìm bậc của đa thức M(x) = P(x) + Q(x)

A.  
4
B.  
2
C.  
3
D.  
1
Câu 39: 1 điểm

Cho hai đa thức  P ( x ) = 6 x 5 4 x 4 + 3 x 2 2 x ; Q ( x ) = 2 x 5 4 x 4 2 x 3 + 2 x 2 x 3

Tính 2P(x) + Q(x)

A.  

A.  - 10 x 5   -   4 x 4   -   2 x 3   +   8 x 2   -   5 x   -   3

B.  

B.   - 10 x 5   -   12 x 4   -   2 x 3   +   8 x 2   -   5 x   -   3

C.  

C.  - 14 x 5   -   12 x 4   -   2 x 3   +   8 x 2   -   3 x   -   3

D.  
- 10 x 5   -   12 x 4   +   8 x 2   -   5 x   -   3
Câu 40: 1 điểm

Cho hai đa thức  P ( x ) = 6 x 5 4 x 4 + 3 x 2 2 x ; Q ( x ) = 2 x 5 4 x 4 2 x 3 + 2 x 2 x 3

Gọi M(x) = P(x) - Q(x). Tính M(-1)

A.  
11
B.  
-10
C.  
-11
D.  
10