Trắc nghiệm ôn tập chương 7-Khoa học quản lý đại cương USSH

Luyện tập 40 câu hỏi trắc nghiệm chương 7 môn Khoa học quản lý đại cương (Giáo trình USSH - Trần Ngọc Liêu, Nguyễn Văn Chiều). Bộ đề tập trung vào nội dung Chức năng lãnh đạo, các phong cách quản lý và nghệ thuật lãnh đạo, bao gồm câu hỏi lý thuyết và tình huống thực tế có giải thích chi tiết giúp sinh viên ôn thi hiệu quả.

Từ khoá: khoa học quản lý đại cương chương 7 chức năng lãnh đạo trắc nghiệm khoa học quản lý ussh đại học khoa học xã hội và nhân văn trần ngọc liêu nguyễn văn chiều phong cách lãnh đạo kỹ năng lãnh đạo sơ đồ lưới quản trị ôn thi cuối kỳ

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

418,279 lượt xem 32,174 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: ? điểm
Khi so sánh giữa lãnh đạo và quản lý dựa trên phương thức hoạt động, yếu tố nào được đặt lên hàng đầu trong hoạt động lãnh đạo?
A.  
Yếu tố khoa học
B.  
Yếu tố kỹ thuật
C.  
Yếu tố nghệ thuật
D.  
Yếu tố kinh tế
Câu 2: ? điểm
Trong mô hình lưới quản trị của Jane Mouton và R. Blake, phong cách quản lý (1.9) được gọi là gì?
A.  
Quản lý đồng đội
B.  
Quản lý theo kiểu câu lạc bộ ngoài trời
C.  
Quản lý suy giảm
D.  
Quản lý chuyên quyền theo công việc
Câu 3: ? điểm
Xét về phương diện mục tiêu hoạt động, mục tiêu của quản lý thường mang tính chất gì?
A.  
Định tính, chiến lược
B.  
Định hướng, dài hạn
C.  
Cụ thể, chiến thuật, định lượng
D.  
Trừu tượng, tổng quát
Câu 4: ? điểm
Một nhà quản lý thực hiện hành vi "Nêu vấn đề, nghe ý kiến cấp dưới sau đó ra quyết định". Hành vi này thuộc mức độ nào trong dải phong cách lãnh đạo của Tannenbaum và Schmidt?
A.  
Mức độ 3
B.  
Mức độ 7
C.  
Mức độ 1
D.  
Mức độ 5
Câu 5: ? điểm
Để duy trì kỷ luật và sự ổn định của tổ chức, nhà quản lý cần sử dụng công cụ nào sau đây?
A.  
Các chương trình dã ngoại và giải trí
B.  
Pháp luật, chính sách, nội quy, quy chế
C.  
Sự thỏa hiệp và nhượng bộ nhân viên
D.  
Chỉ sử dụng các biện pháp khích lệ tinh thần
Câu 6: ? điểm
Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của R. Likert về "Quản lý tham gia theo nhóm"?
A.  
Nhà quản lý chỉ ra quyết định và áp đặt xuống dưới
B.  
Tin tưởng hoàn toàn vào cấp dưới, ra quyết định tập thể
C.  
Nhà quản lý tham khảo ý kiến nhưng vẫn giữ quyền quyết định cuối cùng
D.  
Nhà quản lý sử dụng các biện pháp đe dọa để nhân viên làm việc
Câu 7: ? điểm
Trong các chức năng của quy trình quản lý, chức năng nào đóng vai trò là "điều kiện đủ" để biến các phương án thành hiệu quả thực tế thông qua việc phát huy tiềm năng con người?
A.  
Chức năng Lãnh đạo
B.  
Chức năng Kiểm tra
C.  
Chức năng Lập kế hoạch
D.  
Chức năng Tổ chức
Câu 8: ? điểm
Phong cách lãnh đạo "chuyên quyền" thường phù hợp nhất trong tình huống nào dưới đây?
A.  
Khi tổ chức đang trong giai đoạn khủng hoảng, cần quyết định nhanh và dứt khoát
B.  
Khi nhân viên là những chuyên gia có trình độ cao và tính tự giác lớn
C.  
Khi cần khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới từ nhân viên
D.  
Khi mối quan hệ giữa các thành viên quan trọng hơn hiệu quả công việc
Câu 9: ? điểm
Quan điểm nào sau đây của James Gibson mô tả về lãnh đạo?
A.  
Lãnh đạo là toàn bộ công việc quản lý
B.  
Lãnh đạo là quá trình thụ động tuân theo quy trình
C.  
Lãnh đạo là năng lực thuyết phục người khác hăng hái phấn đấu cho những mục tiêu đã xác định
D.  
Lãnh đạo là khả năng bắt buộc người khác làm việc bằng mệnh lệnh hành chính
Câu 10: ? điểm
Tình huống: Một trưởng phòng Marketing đưa ra bản dự thảo kế hoạch quảng cáo và mời các nhân viên trong phòng đưa ra ý kiến sửa đổi trước khi chốt phương án. Theo Tannenbaum và Schmidt, đây là phong cách lãnh đạo ở mức độ nào?
A.  
Mức 2: Tuyên truyền quyết định
B.  
Mức 4: Dự thảo quyết định và cấp dưới đưa ra ý kiến sửa đổi
C.  
Mức 6: Nêu yêu cầu và cho nhóm quyền quyết định
D.  
Mức 1: Tự ra quyết định và công bố
Câu 11: ? điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính của chức năng lãnh đạo?
A.  
Duy trì kỷ luật, kỷ cương
B.  
Xây dựng cơ cấu tổ chức bộ máy
C.  
Hướng dẫn, thuyết phục nhân viên
D.  
Khích lệ, động viên nhân viên
Câu 12: ? điểm
Trong mô hình của Blake và Mouton, phong cách (9.1) "Nhà quản lý chuyên quyền theo công việc" có đặc điểm gì?
A.  
Quan tâm tối đa đến cả con người và công việc
B.  
Ít quan tâm đến cả con người và công việc
C.  
Quan tâm tối đa đến công việc, ít quan tâm đến nhu cầu con người
D.  
Quan tâm tối đa đến con người, ít quan tâm đến hiệu quả công việc
Câu 13: ? điểm
Xét về chủ thể hoạt động, sự khác biệt cơ bản giữa nhà lãnh đạo và nhà quản lý thường được hiểu như thế nào?
A.  
Chỉ những nhà quản lý cấp cao mới thường được gọi là nhà lãnh đạo đúng nghĩa
B.  
Nhà lãnh đạo chỉ làm việc ở cấp thấp nhất của tổ chức
C.  
Nhà quản lý cấp trung luôn được gọi là nhà lãnh đạo
D.  
Không có sự phân biệt nào về cấp bậc giữa hai khái niệm này
Câu 14: ? điểm
"Quản lý quyết đoán - nhân từ" là tên gọi của mô thức quản lý số mấy theo phân loại của R. Likert?
A.  
Mô thức 2
B.  
Mô thức 3
C.  
Mô thức 1
D.  
Mô thức 4
Câu 15: ? điểm
Việc xây dựng nội quy, quy chế của tổ chức cần đảm bảo yêu cầu nào để đạt hiệu quả tác động cao nhất?
A.  
Phải là sản phẩm của trí tuệ tập thể, đảm bảo tính dân chủ
B.  
Phải sao chép hoàn toàn từ các tổ chức nước ngoài
C.  
Phải thể hiện quyền lực tuyệt đối và ý chí chủ quan của người đứng đầu
D.  
Phải phức tạp và khó hiểu để nhân viên sợ hãi
Câu 16: ? điểm
Phong cách lãnh đạo "Tự do" (Laissez-faire) có đặc điểm nổi bật nào?
A.  
Nhà quản lý kiểm soát chặt chẽ mọi khâu
B.  
Nhà quản lý tham khảo ý kiến rồi tự quyết định
C.  
Nhà quản lý cho phép cấp dưới quyền tự do hành động tối đa trong giới hạn
D.  
Nhà quản lý dùng mệnh lệnh để điều hành công việc
Câu 17: ? điểm
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ đồng nhất giữa lãnh đạo và quản lý về phương diện mục tiêu?
A.  
Cả hai đều không quan tâm đến kết quả cuối cùng
B.  
Cả hai đều tập trung vào lợi ích cá nhân của người đứng đầu
C.  
Cả hai đều hướng tới việc thực hiện mục tiêu chung của tổ chức
D.  
Cả hai đều chỉ hướng tới mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn
Câu 18: ? điểm
Tình huống: Giám đốc công ty X thường xuyên tổ chức các buổi họp để nhân viên thảo luận, đóng góp ý kiến về chiến lược mới, sau đó cùng thống nhất phương án hành động. Phong cách quản lý này gần nhất với phong cách nào?
A.  
Phong cách chuyên quyền
B.  
Phong cách quan liêu
C.  
Phong cách tự do
D.  
Phong cách dân chủ
Câu 19: ? điểm
Theo R. Tannenbaum và W.H Schmidt, phong cách lãnh đạo số 2 là gì?
A.  
Nhà quản trị ra quyết định và phổ biến
B.  
Nhà quản trị "bán" (tuyên truyền) quyết định với cấp dưới
C.  
Nhà quản trị nêu vấn đề và chờ ý kiến
D.  
Nhà quản trị ủy quyền hoàn toàn
Câu 20: ? điểm
Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về phương diện "nghệ thuật" trong chức năng lãnh đạo?
A.  
Khả năng truyền cảm hứng và khích lệ
B.  
Kỹ năng giao tiếp và ứng xử linh hoạt
C.  
Sự nhạy bén trong nắm bắt tâm lý nhân viên
D.  
Việc tuân thủ cứng nhắc các quy trình kỹ thuật
Câu 21: ? điểm
Một trong những vai trò cơ bản của chức năng lãnh đạo là gì?
A.  
Tính toán chi phí sản xuất chi tiết
B.  
Xây dựng văn hóa tổ chức
C.  
Thiết kế bản vẽ kỹ thuật sản phẩm
D.  
Soạn thảo hợp đồng kinh tế
Câu 22: ? điểm
Theo H. Koontz, lãnh đạo là quá trình tác động đến con người sao cho họ:
A.  
Làm việc vì sợ bị trừng phạt
B.  
Tuân thủ mệnh lệnh một cách máy móc
C.  
Cố gắng một cách tự giác và hăng hái thực hiện mục tiêu chung
D.  
Cạnh tranh gay gắt với nhau để giành lợi ích
Câu 23: ? điểm
Trong lưới quản trị Blake-Mouton, vị trí trung tâm 5.55.5 thể hiện phong cách quản lý nào?
A.  
Quản lý chuyên quyền rộng lượng (thỏa hiệp)
B.  
Quản lý độc đoán
C.  
Quản lý tham gia
D.  
Quản lý tự do
Câu 24: ? điểm
Để thực hiện chức năng lãnh đạo hiệu quả, tại sao nhà quản lý cần phải hiểu biết về các lý thuyết động cơ thúc đẩy?
A.  
Để dễ dàng trừng phạt nhân viên khi họ mắc lỗi
B.  
Để viết báo cáo thành tích cho cấp trên
C.  
Để động viên, khích lệ nhân viên phát huy tối đa tiềm năng
D.  
Để giảm bớt khối lượng công việc cho bản thân
Câu 25: ? điểm
Sự khác biệt về mục tiêu giữa lãnh đạo và quản lý là mục tiêu của lãnh đạo thường mang tính:
A.  
Định lượng
B.  
Chiến thuật
C.  
Cụ thể
D.  
Định hướng, định tính
Câu 26: ? điểm
Một nhà quản lý chọn phong cách lãnh đạo dựa trên việc "Ủy quyền cho cấp dưới ra quyết định trong phạm vi vấn đề nhất định". Đây là phong cách thứ mấy trong mô hình của Tannenbaum và Schmidt?
A.  
Phong cách 5
B.  
Phong cách 3
C.  
Phong cách 7
D.  
Phong cách 1
Câu 27: ? điểm
Trong các công cụ sau, công cụ nào mang tính cưỡng chế cao nhất để duy trì kỷ luật tổ chức?
A.  
Lời khuyên nhủ
B.  
Sự động viên
C.  
Tấm gương của lãnh đạo
D.  
Pháp luật và chế tài xử phạt
Câu 28: ? điểm
Phong cách "Quản lý tham vấn" (Consultative) của Likert có đặc điểm gì?
A.  
Nhà quản lý ra quyết định nhưng có tham khảo ý kiến cấp dưới trước đó
B.  
Nhân viên tự ra quyết định hoàn toàn
C.  
Nhà quản lý ra quyết định mà không cần hỏi ai
D.  
Quyết định được đưa ra dựa trên biểu quyết đa số của nhân viên
Câu 29: ? điểm
Tại sao nói trong hoạt động quản lý (so với lãnh đạo), yếu tố khoa học lại được đặt lên trước yếu tố nghệ thuật?
A.  
Vì quản lý tập trung vào cảm xúc con người là chính
B.  
Vì quản lý không cần quan tâm đến kỷ luật
C.  
Vì quản lý nhằm duy trì kỷ luật, quy trình và sự trật tự của hệ thống
D.  
Vì quản lý chỉ dành cho cấp lãnh đạo cao cấp nhất
Câu 30: ? điểm
Tình huống: Một nhóm nghiên cứu khoa học đang làm việc với những chuyên gia đầu ngành. Họ có tinh thần trách nhiệm rất cao và hiểu rõ công việc. Trưởng nhóm nên chọn phong cách nào?
A.  
Phong cách cầm tay chỉ việc
B.  
Phong cách độc đoán
C.  
Phong cách cưỡng chế
D.  
Phong cách tự do (ủy quyền)
Câu 31: ? điểm
Mô thức quản lý nào của Likert được coi là "quyết đoán - áp chế"?
A.  
Mô thức 4
B.  
Mô thức 2
C.  
Mô thức 1
D.  
Mô thức 3
Câu 32: ? điểm
Mục đích chính của việc "Hướng dẫn, thuyết phục, khích lệ nhân viên" trong chức năng lãnh đạo là gì?
A.  
Để nhân viên sợ hãi và tuân thủ tuyệt đối
B.  
Để phát huy cao nhất tiềm năng và năng lực của nhân viên
C.  
Để tăng quyền lực cá nhân cho nhà quản lý
D.  
Để loại bỏ những nhân viên yếu kém
Câu 33: ? điểm
Một nhà quản lý luôn nói: "Tôi trả lương cho các anh để làm việc, không phải để thắc mắc. Hãy làm đúng như tôi bảo". Đây là biểu hiện của phong cách nào?
A.  
Phong cách dân chủ
B.  
Phong cách chuyên quyền
C.  
Phong cách tự do
D.  
Phong cách hỗ trợ
Câu 34: ? điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG nằm trong nhóm các công cụ để duy trì kỷ cương tổ chức?
A.  
Hệ thống khen thưởng tinh thần
B.  
Nội quy lao động
C.  
Quy chế hoạt động
D.  
Các văn bản pháp lý liên quan
Câu 35: ? điểm
Trong sơ đồ lưới quản trị (Managerial Grid), trục tung thường biểu thị yếu tố nào?
A.  
Sự quan tâm đến sản xuất/công việc
B.  
Sự quan tâm đến con người
C.  
Mức độ sử dụng quyền lực
D.  
Thời gian làm việc
Câu 36: ? điểm
Để tác động hiệu quả tới nhân viên, nhà quản lý cần thực hiện yêu cầu nào về mặt phương thức?
A.  
Luôn sử dụng một phong cách quản lý duy nhất cho mọi tình huống
B.  
Áp dụng máy móc các lý thuyết phương Tây
C.  
Lựa chọn mô thức và phong cách quản lý phù hợp
D.  
Loại bỏ hoàn toàn yếu tố tình cảm trong công việc
Câu 37: ? điểm
Định nghĩa lãnh đạo theo nghĩa hẹp (với tư cách là một chức năng quản lý) nhấn mạnh vào hai khía cạnh nào?
A.  
Duy trì kỷ luật và Khích lệ nhân viên
B.  
Lập kế hoạch và Kiểm soát
C.  
Tuyển dụng và Đào tạo
D.  
Ra quyết định và Tổ chức
Câu 38: ? điểm
Quan niệm: "Lãnh đạo là ảnh hưởng liên nhân cách được thực hiện trong tình huống..." là của tác giả nào?
A.  
R. Tannenbaum, R. Weschler và F. Massarik
B.  
George Tery
C.  
James Gibson
D.  
H. Koontz
Câu 39: ? điểm
Phong cách quản lý nào được coi là lý tưởng nhất trong mô hình của Jane Mouton và R. Blake (dù khó đạt được trong thực tế)?
A.  
Phong cách 9.1
B.  
Phong cách 5.5
C.  
Phong cách 1.9
D.  
Phong cách 9.9
Câu 40: ? điểm
Điều gì xảy ra nếu nhà quản lý chỉ chú trọng đến "khoa học" mà bỏ qua "nghệ thuật" trong chức năng lãnh đạo?
A.  
Tổ chức sẽ trở nên hỗn loạn, vô tổ chức
B.  
Nhân viên sẽ cảm thấy hạnh phúc và thoải mái
C.  
Tổ chức có thể cứng nhắc, nhân viên thiếu động lực và sự gắn kết
D.  
Hiệu quả công việc chắc chắn sẽ đạt mức cao nhất