Trắc nghiệm ôn tập chương 7 - Logic học đại cương HNMU
Củng cố kiến thức và ôn tập hiệu quả Chương 7: Giả thuyết trong môn Logic học đại cương (HNMU) với bộ 40 câu hỏi trắc nghiệm bám sát giáo trình. Đề thi bao gồm các dạng bài lý thuyết, tình huống thực tế giúp sinh viên nắm vững đặc điểm, phân loại, và quá trình hình thành giả thuyết. Mỗi câu hỏi đều có đáp án và giải thích chi tiết, là tài liệu ôn thi cuối kỳ không thể bỏ lỡ.
Từ khoá: trắc nghiệm logic học logic học đại cương chương 7 giả thuyết giả thuyết logic học ôn thi logic học HNMU logic học HNMU Đại học Thủ đô Hà Nội đề thi trắc nghiệm logic học có đáp án câu hỏi ôn tập chương 7 logic học bài tập giả thuyết logic học trắc nghiệm online
Câu 1: Khi một giả định ban đầu được chứng minh là sai lầm, nhưng quá trình bác bỏ nó lại giúp định hướng cho việc tìm ra một giả định đúng đắn hơn, giả định sai lầm đó được gọi là gì?
Câu 2: Một nhà sinh vật học đưa ra giả thuyết rằng "Tất cả các loài chim đều có nguồn gốc từ một tổ tiên chung là khủng long chân thú". Dựa vào phạm vi phản ánh, đây là loại giả thuyết nào?
Câu 3: Yêu cầu nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải tuân theo trong quá trình chứng minh một giả định?
A. Các luận cứ đưa ra phải đảm bảo tính đúng đắn, chân thực.
B. Quá trình lập luận phải tuân theo các quy tắc và quy luật logic.
C. Phải đưa ra đầy đủ các căn cứ để rút ra nguyên nhân.
D. Giả định phải được chứng minh bằng thực nghiệm trực tiếp.
Câu 4: Trong một vụ án, điều tra viên đặt ra giả định "Hung thủ gây án vì mâu thuẫn tình ái". Tuy nhiên, sau khi điều tra, họ phát hiện nạn nhân không có bất kỳ mối quan hệ tình cảm phức tạp nào. Việc loại bỏ giả định này dựa trên quy tắc suy luận nào?
A. Phương thức khẳng định
D. Phương thức phủ định (phủ định hệ quả thì phủ định cơ sở)
Câu 5: Đặc điểm cơ bản nào phân biệt "giả thuyết" với "học thuyết khoa học"?
A. Tính có căn cứ khoa học
B. Tính xác suất và cần được chứng minh
C. Phạm vi phản ánh của đối tượng
D. Vai trò định hướng cho tư duy
Câu 6: "Nếu vật rơi trong chân không (A) thì vận tốc của nó không phụ thuộc vào khối lượng (B). Thực nghiệm của Galilê cho thấy vận tốc rơi không phụ thuộc khối lượng (B). Vậy, có cơ sở để tin rằng vật rơi trong chân không (A)". Lập luận này đang vận dụng phương thức nào?
A. Chứng minh gián tiếp bằng phương thức phủ định
C. Chứng minh gián tiếp bằng phương thức khẳng định
Câu 7: Đâu là giai đoạn đầu tiên trong quá trình hình thành và phát triển giả thuyết?
A. Chứng minh trực tiếp giả định
D. Bác bỏ các giả định sai lầm
Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa "giả thuyết" (hypothesis) và "giả thiết" (premise) là gì?
A. Giả thuyết có tính hệ thống hơn giả thiết.
B. Giả thuyết cần được chứng minh, còn giả thiết được coi là điều kiện cho trước.
C. Giả thuyết luôn đúng, còn giả thiết có thể sai.
D. Giả thuyết có phạm vi rộng hơn giả thiết.
Câu 9: Một nhà thiên văn học quan sát một ngôi sao lạ và đưa ra giả thuyết về thành phần hóa học của nó. Đây là ví dụ về loại giả thuyết nào theo phạm vi phản ánh?
Câu 10: Việc phân loại giả thuyết thành "riêng" và "chung" được mô tả là chỉ có tính chất tương đối vì sao?
A. Vì mọi giả thuyết chung đều bắt nguồn từ nhiều giả thuyết riêng.
B. Vì một giả thuyết có thể là riêng trong mối quan hệ này nhưng lại là chung trong mối quan hệ khác.
C. Vì không có tiêu chí rõ ràng để phân định số lượng đối tượng.
D. Vì mọi giả thuyết riêng đều có thể phát triển thành giả thuyết chung.
Câu 11: Phương pháp chứng minh trực tiếp một giả thuyết có ưu điểm gì nổi bật?
A. Luôn có thể áp dụng cho mọi loại giả thuyết.
B. Không đòi hỏi phải tuân theo quy tắc logic.
C. Nhanh chóng, khách quan và tránh được sai sót trong kết luận.
D. Chỉ cần sử dụng suy luận thay vì thực nghiệm.
Câu 12: Công thức
biểu diễn cho phương pháp nào trong việc kiểm tra giả định?
A. Bác bỏ hệ quả để khẳng định cơ sở.
B. Khẳng định cơ sở để khẳng định hệ quả.
C. Phủ định hệ quả để phủ định cơ sở (bác bỏ giả định).
D. Phủ định cơ sở để phủ định hệ quả.
Câu 13: Khi một giả thuyết đã được chứng minh là đúng đắn và được cộng đồng khoa học công nhận, nó sẽ trở thành gì?
A. Một giả thuyết bổ trợ mới
C. Một học thuyết (lý thuyết khoa học)
D. Một giả thiết cho các chứng minh khác
Câu 14: Tại sao việc đưa ra "đầy đủ các căn cứ" lại là một yêu cầu quan trọng trong quá trình chứng minh giả thuyết?
A. Để làm cho quá trình chứng minh trở nên phức tạp hơn.
B. Để tránh bỏ sót dữ liệu, dẫn đến kết luận vội vàng và sai lầm.
C. Để đảm bảo mọi người đều đồng ý với kết luận.
D. Để chứng tỏ sự uyên bác của nhà nghiên cứu.
Câu 15: Một bác sĩ chẩn đoán một bệnh nhân có thể bị bệnh cúm A dựa trên các triệu chứng ban đầu. Chẩn đoán này có thể được xem như là một dạng nào của giả thuyết?
Câu 16: "Giả thuyết là điểm khởi đầu của việc nghiên cứu khoa học". Nhận định này có ý nghĩa gì?
A. Mọi giả thuyết đều đúng.
B. Không cần nghiên cứu nếu không có giả thuyết.
C. Giả thuyết cung cấp định hướng cho toàn bộ quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
D. Nghiên cứu khoa học chỉ là việc chứng minh các giả thuyết có sẵn.
Câu 17: Vai trò chính của giả thuyết bổ trợ là gì?
A. Trở thành một học thuyết khoa học.
B. Hỗ trợ, làm tiền đề cho việc hình thành giả thuyết khoa học.
C. Giải thích cho cả một lớp sự vật, hiện tượng.
D. Chứng minh một cách trực tiếp một hiện tượng.
Câu 18: Quá trình nhận thức được mô tả là "vận động từ biết ít đến biết nhiều, từ hiện tượng bên ngoài đến bản chất bên trong" thể hiện vai trò nào của giả thuyết?
A. Giúp rèn luyện tư duy logic.
B. Giúp nắm bắt quan hệ nhân quả.
C. Là một giai đoạn phức tạp trong quá trình nhận thức.
D. Phục vụ công tác dự báo khoa học.
Câu 19: Một nhà vật lý cho rằng "Nguyên nhân ảnh hưởng tới vận tốc rơi của các vật là do khối lượng". Giả thuyết này sau đó bị bác bỏ. Nó thuộc loại nào?
Câu 20: Điều gì xảy ra nếu trong quá trình chứng minh, một giả định được lựa chọn không phù hợp với những tri thức hiện có hoặc trái với kết quả thực nghiệm?
A. Giả định đó trở thành học thuyết khoa học.
B. Phải tiếp tục chứng minh cho đến khi nó phù hợp.
C. Tri thức hiện có và kết quả thực nghiệm bị coi là sai.
D. Giả định đó bị bác bỏ và phải xây dựng giả định khác.
Câu 21: Trong ví dụ về việc điều tra một vụ án mạng, việc điều tra viên dự kiến các khả năng như "do mâu thuẫn", "do ghen tuông", "do cướp của"... tương ứng với giai đoạn nào của quá trình hình thành giả thuyết?
Câu 22: Yêu cầu "các luận cứ đưa ra trong chứng minh phải đảm bảo tính đúng đắn, chân thực" có nghĩa là gì?
A. Luận cứ phải được nhiều người biết đến.
B. Luận cứ phải phù hợp với thực tiễn, với sự quan sát trực tiếp.
C. Luận cứ phải là những lý thuyết phức tạp.
D. Luận cứ phải được lấy từ các sách giáo khoa.
Câu 23: "Giả thuyết về sự hình thành và phát triển của loài người" là một ví dụ điển hình cho loại giả thuyết nào?
D. Giả thuyết có tính tương đối
Câu 24: Phương pháp chứng minh gián tiếp một giả thuyết thực chất là sự vận dụng các quy tắc của loại hình tư duy nào?
D. Suy luận (cụ thể là suy luận có điều kiện)
Câu 25: Khi điều tra viên thấy người bị hại vẫn còn tiền bạc và của quý, họ loại bỏ giả định "án mạng do hành vi cướp của". Đây là bước nào trong giai đoạn xây dựng giả định?
C. Loại bỏ các dự định không thể xảy ra để chọn ra giả định hợp lý nhất.
Câu 26: "Kết luận có tính khoa học ở trong giả thuyết chỉ có tính xác suất". Điều này có nghĩa là gì?
A. Mọi giả thuyết đều có 50% đúng, 50% sai.
B. Giả thuyết là một tri thức chưa chắc chắn, có thể đúng hoặc sai và cần kiểm chứng.
C. Giả thuyết không có giá trị trong nghiên cứu khoa học.
D. Chỉ những nhà khoa học giỏi mới tạo ra giả thuyết đúng.
Câu 27: Vì sao không được đồng nhất giả thuyết với khái niệm "giả thiết"?
A. Vì giả thuyết phức tạp hơn giả thiết.
B. Vì "giả thiết" chỉ là những điều kiện cho trước được sử dụng để chứng minh, còn "giả thuyết" là một phỏng đoán cần được chứng minh.
C. Vì giả thuyết luôn mang tính khoa học, còn giả thiết thì không.
D. Vì giả thuyết được dùng trong khoa học tự nhiên, còn giả thiết dùng trong khoa học xã hội.
Câu 28: Sự hình thành và phát triển của giả thuyết về cơ bản bao gồm hai giai đoạn nào?
A. Quan sát và thực nghiệm
C. Xây dựng các giả định và chứng minh cho các giả định đó
D. Giả thuyết riêng và giả thuyết chung
Câu 29: Giả thuyết của I. Kant về nguyên nhân của hiện tượng thủy triều (do tương tác giữa Mặt Trăng và Trái Đất) là một ví dụ về một giả thuyết khoa học đã:
B. Trở thành một giả thuyết bổ trợ.
C. Được chứng minh và trở thành một lý thuyết khoa học.
D. Vẫn đang trong quá trình tranh cãi.
Câu 30: Yêu cầu "trong quá trình lập luận, để rút ra kết luận đúng về các nguyên nhân phải tuân theo các quy tắc và các quy luật logic" nhằm mục đích gì?
A. Để đảm bảo kết luận được rút ra một cách hợp lệ và có giá trị từ các luận cứ đã có.
B. Để làm cho bài nghiên cứu có vẻ học thuật hơn.
C. Để hạn chế sự sáng tạo của nhà khoa học.
D. Để tất cả các nhà khoa học đều có chung một cách suy nghĩ.
Câu 31: Một giả thuyết được coi là "giả thuyết khoa học" khi nào?
A. Khi nó được nhiều người ủng hộ.
B. Khi nó nêu ra các giả định và xác định đúng đắn về nguyên nhân, quy luật của sự vật.
C. Khi nó được công bố trên một tạp chí nổi tiếng.
D. Khi nó được đưa ra bởi một nhà khoa học có uy tín.
Câu 32: Trong khoa học, việc một giả thuyết bị bác bỏ có được coi là một thất bại hoàn toàn không?
A. Có, vì nó cho thấy nhà khoa học đã sai.
B. Không, vì quá trình bác bỏ nó thường mở đường cho một giả thuyết mới đúng đắn hơn.
C. Có, vì nó làm tốn thời gian và nguồn lực.
D. Không, vì mọi giả thuyết đều có giá trị như nhau.
Câu 33: Quá trình "phân tích các dữ kiện riêng lẻ, rồi tổng hợp các dữ kiện đó để phát hiện ra mối quan hệ giữa chúng" thuộc giai đoạn nào?
Câu 34: Một công ty dược thử nghiệm một loại thuốc mới và đặt giả thuyết "Thuốc A có hiệu quả trong việc điều trị bệnh B". Sau nhiều thử nghiệm lâm sàng, giả thuyết này được xác nhận. Giả thuyết ban đầu này thuộc loại nào?
Câu 35: Nếu một giả thuyết chung được chứng minh là đúng, nó có thể giúp:
A. Giải thích chỉ một hiện tượng duy nhất.
B. Giải thích các hiện tượng có tính phổ quát trong một phạm vi rộng lớn.
C. Bác bỏ tất cả các giả thuyết riêng.
D. Trở thành một giả thuyết riêng.
Câu 36: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của giai đoạn "chứng minh giả định"?
A. Tích lũy thêm các dữ kiện phân tích.
B. Tiến hành các thực nghiệm khoa học.
C. Vận dụng các quy tắc suy luận logic.
D. Đưa ra các dự đoán ban đầu về nguyên nhân của hiện tượng.
Câu 37: Tại sao nói sự tồn tại và phát triển của giả thuyết là một đòi hỏi tất yếu của con người?
A. Vì nó giúp con người dự đoán, nắm bắt quan hệ nhân quả và rèn luyện tư duy.
B. Vì nó là cách duy nhất để con người giao tiếp.
C. Vì nó làm cho thế giới trở nên bí ẩn hơn.
D. Vì nó luôn luôn mang lại những kết quả chính xác tuyệt đối.
Câu 38: Trong một bài toán hình học, mệnh đề "Cho tam giác ABC vuông tại A" đóng vai trò là gì?
Câu 39: Khi Galilê làm thực nghiệm sự rơi của viên chì và lông chim trong ống chân không, ông đang sử dụng phương pháp nào để chứng minh giả định?
A. Phương pháp chứng minh gián tiếp
B. Phương pháp suy luận logic
D. Phương pháp chứng minh trực tiếp
Câu 40: "Chỉ khi nào toàn bộ quá trình xây dựng và chứng minh được thực hiện theo các yêu cầu nhất định thì lúc đó mới có cơ sở xác định một giả thuyết là một lý thuyết khoa học". Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì?
A. Sự may mắn trong nghiên cứu.
B. Tuân thủ một quy trình nghiên cứu khoa học chặt chẽ và có phương pháp.
C. Ý kiến của số đông các nhà khoa học.
D. Sự nổi tiếng của người đưa ra giả thuyết.