Trắc nghiệm ôn tập chương 17-Hệ thống thông tin quản lý NEU

Tổng hợp 40 câu trắc nghiệm (có giải thích) ôn tập Chương 17 HTTTQL NEU. Củng cố kiến thức về quy trình triển khai ứng dụng CNTT, BPR, và các giải pháp (Mua, Thuê, Tự làm). Làm bài ngay để chuẩn bị thi cuối kỳ!

Từ khoá: Hệ thống thông tin quản lý HTTTQL HTTTQL NEU Trắc nghiệm HTTTQL Trắc nghiệm chương 17 HTTTQL Ôn thi HTTTQL NEU Quy trình triển khai ứng dụng CNTT Tái thiết kế quy trình nghiệp vụ BPR Quản trị dự án CNTT Giải pháp triển khai CNTT ASP SAAS

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

417,497 lượt xem 32,112 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Bước nào trong quy trình 5 bước triển khai ứng dụng CNTT tập trung vào việc lập kế hoạch về các nguồn lực thông tin, hạ tầng công nghệ, các mô đun ứng dụng và yêu cầu an toàn?
A.  
Thử nghiệm, cài đặt, tích hợp
B.  
Lựa chọn giải pháp triển khai
C.  
Thiết lập kiến trúc CNTT
D.  
Xác định, lựa chọn và lập kế hoạch các hệ thống ứng dụng
Câu 2: 0.25 điểm
Hoạt động "Phân tích chi phí - lợi ích" và "Đánh giá xếp hạng ưu tiên thực hiện các dự án" thuộc bước nào trong quy trình triển khai ứng dụng CNTT?
A.  
Khai thác, bảo trì, và cải tiến ứng dụng
B.  
Xác định, lựa chọn và lập kế hoạch các hệ thống ứng dụng
C.  
Thiết lập kiến trúc CNTT
D.  
Lựa chọn giải pháp triển khai
Câu 3: 0.25 điểm
(Tình huống) Công ty A cần một hệ thống quản lý nhân sự cơ bản và muốn triển khai nhanh nhất có thể. Họ không có yêu cầu nghiệp vụ nào quá đặc thù. Giải pháp nào là hợp lý nhất?
A.  
Mua ứng dụng thương phẩm (Off-the-shelf)
B.  
Người sử dụng tự phát triển
C.  
Tự phát triển ứng dụng mới từ đầu
D.  
Thuê đội ngũ chuyên gia phát triển ứng dụng chuyên biệt
Câu 4: 0.25 điểm
Đâu là một hạn chế lớn của chiến lược "Mua ứng dụng thương phẩm"?
A.  
Thời gian triển khai kéo dài hơn so với tự phát triển.
B.  
Tổ chức phải đầu tư nhiều nhân lực CNTT để bảo trì và cập nhật.
C.  
Chi phí ban đầu thường rất thấp nhưng chi phí bảo trì cao.
D.  
Phần mềm hiếm khi đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu đặc thù và việc tùy biến có thể rất phức tạp.
Câu 5: 0.25 điểm
Chiến lược "Thuê ứng dụng" (Lease) thường phù hợp nhất với các tổ chức có đặc điểm nào?
A.  
Tổ chức có đội ngũ CNTT nội bộ rất mạnh và muốn kiểm soát tuyệt đối dữ liệu.
B.  
Tổ chức có yêu cầu nghiệp vụ cực kỳ đặc thù, không giống ai trên thị trường.
C.  
Các tổ chức vừa và nhỏ (SMEs), đội ngũ CNTT mỏng và nguồn ngân sách không lớn.
D.  
Tổ chức muốn tự mình phát triển năng lực công nghệ lõi.
Câu 6: 0.25 điểm
Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP - Application Service Provider) khác với phương thức thuê truyền thống ở điểm nào?
A.  
ASP chỉ cung cấp phần mềm, tổ chức phải tự cài đặt trên máy chủ của mình.
B.  
Ứng dụng của ASP được cài đặt và bảo trì trên hệ thống hạ tầng của nhà cung cấp, tổ chức truy cập từ xa.
C.  
ASP chỉ dành cho các ứng dụng quy mô rất nhỏ, không tích hợp được.
D.  
Tổ chức phải mua phần cứng của ASP để chạy ứng dụng.
Câu 7: 0.25 điểm
Đâu KHÔNG phải là một hạn chế của chiến lược "Thuê ứng dụng" (Outsourcing/Leasing)?
A.  
Giảm quyền kiểm soát của tổ chức đối với chức năng của hệ thống.
B.  
Rút ngắn thời gian triển khai và tiết kiệm chi phí ban đầu.
C.  
Tăng nguy cơ rò rỉ thông tin chiến lược của tổ chức.
D.  
Tăng sự phụ thuộc vào các tổ chức khác (nhà cung cấp).
Câu 8: 0.25 điểm
Giải pháp "Tự phát triển ứng dụng nội bộ" (Insourcing) thường được khuyến cáo khi nào?
A.  
Tổ chức muốn triển khai hệ thống trong thời gian ngắn nhất với chi phí thấp nhất.
B.  
Tổ chức có đội ngũ CNTT mỏng và ngân sách hạn hẹp.
C.  
Các nghiệp vụ của tổ chức hoàn toàn tiêu chuẩn, giống với đa số doanh nghiệp khác.
D.  
Ứng dụng cần triển khai mang tính đặc thù cao, then chốt và tổ chức muốn kiểm soát tuyệt đối dữ liệu.
Câu 9: 0.25 điểm
Hạn chế lớn nhất của chiến lược "Người sử dụng tự phát triển ứng dụng" (End-user development) là gì?
A.  
Hệ thống thường không đáp ứng đúng yêu cầu nghiệp vụ của người dùng.
B.  
Gặp khó khăn trong việc bảo trì và đảm bảo chất lượng do thiếu tính chuyên nghiệp (bỏ qua tài liệu, kiểm lỗi, an toàn).
C.  
Chi phí phát triển thường rất cao và tốn nhiều thời gian.
D.  
Người sử dụng không được tham gia vào quá trình phát triển.
Câu 10: 0.25 điểm
(Tình huống) Một trưởng phòng kinh doanh tự dùng Excel và các công cụ báo cáo (BI tools) để xây dựng một hệ thống theo dõi KPI cho riêng bộ phận mình mà không cần sự trợ giúp của bộ phận CNTT. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A.  
Mua ứng dụng thương phẩm.
B.  
Thuê nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP).
C.  
Chiến lược người sử dụng phát triển ứng dụng.
D.  
Tái thiết kế tiến trình nghiệp vụ (BPR).
Câu 11: 0.25 điểm
Hoạt động "phỏng vấn và tham khảo ý kiến của người sử dụng hiện tại" (những khách hàng khác) là một bước quan trọng khi tổ chức thực hiện quy trình nào?
A.  
Lựa chọn nhà cung cấp và gói phần mềm thương phẩm.
B.  
Tự phát triển ứng dụng nội bộ.
C.  
Người sử dụng tự phát triển ứng dụng.
D.  
Thiết lập kiến trúc CNTT.
Câu 12: 0.25 điểm
Thỏa thuận về mức độ dịch vụ (SLA - Service-Level Agreement) là tài liệu được ký kết giữa tổ chức và nhà cung cấp khi nào?
A.  
Trong quá trình thương thảo và ký kết hợp đồng mua/thuê giải pháp.
B.  
Trong quá trình đào tạo và chuyển giao hệ thống.
C.  
Khi người sử dụng cuối tự phát triển ứng dụng.
D.  
Khi bộ phận CNTT nội bộ bắt đầu lập kế hoạch dự án.
Câu 13: 0.25 điểm
Bộ phần mềm EAI (Enterprise Application Integration) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong tích hợp ứng dụng?
A.  
Tích hợp ứng dụng với các đối tác kinh doanh bên ngoài thông qua Extranet.
B.  
Tích hợp ứng dụng với các cơ sở dữ liệu nội bộ.
C.  
Tích hợp ứng dụng với các ứng dụng khác trong nội bộ tổ chức (như ERP, CRM, SCM).
D.  
Cho phép người dùng cuối tự phát triển ứng dụng.
Câu 14: 0.25 điểm
"Một bộ các hoạt động có chức năng biến đầu vào thành đầu ra" là định nghĩa của khái niệm nào?
A.  
Kiến trúc CNTT (IT Architecture).
B.  
Tiến trình nghiệp vụ (Business Process).
C.  
Dịch vụ phần mềm (SAAS).
D.  
Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP).
Câu 15: 0.25 điểm
Đâu là động lực chính thúc đẩy các tổ chức phải thực hiện "Tái thiết kế tiến trình nghiệp vụ" (BPR) trước khi triển khai CNTT?
A.  
Để giảm bớt sự tham gia của người sử dụng vào dự án.
B.  
Để giữ nguyên cách thức làm việc cũ và giảm xáo trộn.
C.  
Vì các phần mềm thương phẩm (như ERP) thường yêu cầu các quy trình chuẩn, buộc tổ chức phải thay đổi theo.
D.  
Để tăng cường năng lực CNTT của đội ngũ nội bộ.
Câu 16: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng hàng đầu đảm bảo sự thành công của một dự án HTTT?
A.  
Sự đồng thuận và hỗ trợ liên tục của cấp lãnh đạo.
B.  
Chỉ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật, công nghệ mới nhất.
C.  
Giữ bí mật dự án, không cho người sử dụng biết cho đến khi hoàn thành.
D.  
Giữ nguyên tất cả các quy trình nghiệp vụ cũ.
Câu 17: 0.25 điểm
Đâu là một trong 5 nguyên nhân thất bại phổ biến của các dự án HTTT?
A.  
Kỳ vọng của người sử dụng đối với hệ thống quá thực tế.
B.  
Kế hoạch triển khai HTTT có tính khả thi cao.
C.  
Có sự thay đổi liên tục của yêu cầu và đặc tả hệ thống trong quá trình triển khai.
D.  
Người sử dụng tham gia quá tích cực vào quá trình phát triển.
Câu 18: 0.25 điểm
"Khoảng cách" (gap) thường thấy trong các dự án HTTT, gây ra xung đột và hiểu lầm, là khoảng cách giữa hai nhóm nào?
A.  
Giữa cấp lãnh đạo và bộ phận CNTT.
B.  
Giữa các nhà cung cấp phần mềm khác nhau.
C.  
Giữa các thành viên trong đội ngũ kỹ thuật (lập trình viên và kiểm thử).
D.  
Giữa thiết kế viên hệ thống (chuyên gia CNTT) và người sử dụng cuối (nghiệp vụ).
Câu 19: 0.25 điểm
Tại sao sự tham gia của người sử dụng cuối (end-users) lại quan trọng đối với sự thành công của dự án HTTT?
A.  
Vì người sử dụng có thể thay thế hoàn toàn vai trò của các chuyên gia CNTT.
B.  
Vì họ có thể định hướng hệ thống theo đúng yêu cầu nghiệp vụ của mình và có thái độ tích cực hơn khi chấp nhận hệ thống.
C.  
Vì họ là người chi trả toàn bộ chi phí cho dự án.
D.  
Vì họ có thể giúp giảm chi phí mua sắm phần cứng.
Câu 20: 0.25 điểm
(Tình huống) Công ty Z triển khai một dự án HTTT quy mô rất lớn, sử dụng công nghệ AI hoàn toàn mới mà đội ngũ nội bộ chưa từng có kinh nghiệm. Yếu tố rủi ro chính trong dự án này là gì?
A.  
Cấu trúc dự án (yêu cầu rõ ràng).
B.  
Quy mô dự án (lớn) và Kinh nghiệm công nghệ (yếu).
C.  
Sự tham gia quá mức của người sử dụng.
D.  
Sự hỗ trợ quá mạnh mẽ từ ban lãnh đạo.
Câu 21: 0.25 điểm
Kỹ thuật quản lý dự án nào (như PERT hoặc biểu đồ Gantt) thường được sử dụng cho các dự án có đặc điểm "tính cấu trúc cao" và "quy mô lớn"?
A.  
Các công cụ tích hợp trong đội ngũ dự án (tập trung vào kỹ thuật).
B.  
Các công cụ kiểm soát và lập kế hoạch chi tiết.
C.  
Các công cụ tích hợp đội ngũ dự án với người sử dụng (tập trung vào nghiệp vụ).
D.  
Các biện pháp vượt qua sự chống đối của người dùng.
Câu 22: 0.25 điểm
Đối với các dự án HTTT có "tính cấu trúc thấp" (yêu cầu mờ hồ, hay thay đổi), kỹ thuật quản lý dự án nào là phù hợp nhất?
A.  
Các công cụ tích hợp đội ngũ dự án với công việc của người sử dụng ở tất cả các mức.
B.  
Chỉ tập trung vào các công cụ lập kế hoạch chi tiết như PERT/Gantt.
C.  
Chỉ tập trung vào các chuyên gia kỹ thuật có chuyên môn sâu.
D.  
Thuê ngoài hoàn toàn và không cần quản lý.
Câu 23: 0.25 điểm
(Tình huống) Khi triển khai phần mềm mới, nhiều nhân viên cố tình nhập sai dữ liệu, báo lỗi không có thật hoặc không sử dụng hệ thống (nếu không bắt buộc). Đây là biểu hiện của vấn đề gì?
A.  
Sự chống đối của người sử dụng.
B.  
Hệ thống thiếu bộ nhớ.
C.  
Lỗi trong quá trình lập kế hoạch PERT.
D.  
Tích hợp CSDL thất bại.
Câu 24: 0.25 điểm
(Tình huống) Khi nhân viên phản ứng với hệ thống mới vì lý do "giao diện khó sử dụng, gây lúng túng". Giải pháp phù hợp nhất là gì?
A.  
Bỏ qua ý kiến của họ và bắt buộc sử dụng.
B.  
Giải quyết các vấn đề liên quan đến tổ chức (lương, thưởng).
C.  
Đào tạo tốt người dùng và xem xét cải tiến giao diện nếu cần thiết.
D.  
Hủy bỏ dự án ngay lập tức.
Câu 25: 0.25 điểm
Đâu là lý do phản ứng/chống đối "khó giải quyết nhất" và đòi hỏi sự can thiệp của cấp quản lý cao nhất?
A.  
Người dùng phản ứng vì tâm lý lười, ngại học cách làm việc mới.
B.  
Người dùng phản ứng vì giao diện người dùng của hệ thống không thân thiện.
C.  
Người dùng phản ứng vì e sợ vị trí, chức quyền, hoặc thu nhập của mình bị ảnh hưởng (sợ mất việc).
D.  
Người dùng phản ứng vì chưa được đào tạo kỹ.
Câu 26: 0.25 điểm
Trong 5 bước của quy trình triển khai, bước nào là bước cuối cùng, tiêu tốn nhiều thời gian và chi phí không kém các giai đoạn trước?
A.  
Khai thác, bảo trì, và cải tiến ứng dụng.
B.  
Lựa chọn giải pháp triển khai.
C.  
Thiết lập kiến trúc CNTT.
D.  
Thử nghiệm, cài đặt, tích hợp.
Câu 27: 0.25 điểm
Đâu là một ưu điểm của chiến lược "Người sử dụng tự phát triển ứng dụng"?
A.  
Đảm bảo tính liên tục của hệ thống ngay cả khi người phát triển nghỉ việc.
B.  
Hệ thống đáp ứng rất tốt các yêu cầu của người dùng và thường có chi phí không lớn.
C.  
Hệ thống luôn tuân thủ các chuẩn về an toàn và tài liệu hóa.
D.  
Không cần sự hỗ trợ của bộ phận CNTT.
Câu 28: 0.25 điểm
Phương pháp phát triển ứng dụng nào cho phép xây dựng hệ thống bằng cách "lắp ráp và tích hợp các thành phần phần mềm có sẵn"?
A.  
Phát triển ứng dụng dựa trên các thành phần công nghệ (Component-based Development).
B.  
Tái thiết kế tiến trình nghiệp vụ (BPR).
C.  
Phát triển ứng dụng nhanh (RAD).
D.  
Phương pháp người sử dụng tự phát triển.
Câu 29: 0.25 điểm
Dịch vụ phần mềm (SAAS - Software-as-a-Service) là một dạng của chiến lược triển khai nào?
A.  
Chiến lược tự phát triển ứng dụng nội bộ.
B.  
Chiến lược người sử dụng phát triển ứng dụng.
C.  
Chiến lược thuê ứng dụng.
D.  
Chiến lược mua ứng dụng thương phẩm (trọn gói).
Câu 30: 0.25 điểm
Một trong những cản trở/hạn chế lớn nhất của việc sử dụng Dịch vụ phần mềm (SAAS) là gì?
A.  
Chi phí mua bản quyền ban đầu rất cao.
B.  
Người sử dụng phải tự cài đặt và bảo trì máy chủ.
C.  
Khó khăn trong việc tích hợp các ứng dụng SAAS (thuê ngoài) với các hệ thống khác đang chạy trong nội bộ tổ chức.
D.  
Phải trả phí cho mỗi lần nâng cấp phiên bản.
Câu 31: 0.25 điểm
Khi một tổ chức tự phát triển ứng dụng (Insourcing), họ có thể chọn phương án nào sau đây?
A.  
Chỉ mua phần mềm thương phẩm và sử dụng ngay.
B.  
Chỉ thuê nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP).
C.  
Xây dựng ứng dụng mới từ đầu, HOẶC xây dựng trên cơ sở các cấu phần đã có, HOẶC tích hợp các ứng dụng.
D.  
Chỉ để người sử dụng cuối tự phát triển bằng Excel.
Câu 32: 0.25 điểm
Các hoạt động "thử nghiệm đơn vị (unit test)", "thử nghiệm tích hợp (integration test)", và "thử nghiệm chấp nhận (acceptance test)" được thực hiện ở bước nào của quy trình triển khai?
A.  
Bước 1: Lập kế hoạch.
B.  
Bước 5: Khai thác, bảo trì.
C.  
Bước 2: Thiết lập kiến trúc CNTT.
D.  
Bước 4: Thử nghiệm, cài đặt, tích hợp.
Câu 33: 0.25 điểm
Mục tiêu chính của Bước 1 (Xác định, lựa chọn và lập kế hoạch) là gì?
A.  
Đảm bảo kế hoạch CNTT đồng bộ với kế hoạch kinh doanh tổng thể của tổ chức.
B.  
Viết mã nguồn (code) cho các mô đun ứng dụng.
C.  
Đào tạo người sử dụng cuối và chuyển đổi dữ liệu.
D.  
Bảo trì và cải tiến ứng dụng sau khi đã vận hành.
Câu 34: 0.25 điểm
(Tình huống) Công ty B quyết định mua một phần mềm CRM thương phẩm. Tuy nhiên, phần mềm này thiếu một số chức năng đặc thù. Công ty B quyết định thuê chính nhà cung cấp đó viết thêm các mô đun này. Đây là ví dụ về giải pháp nào?
A.  
Chỉ tự phát triển ứng dụng (Insourcing).
B.  
Kết hợp giữa "Mua ứng dụng thương phẩm" và "Thuê phát triển" (cho phần tùy biến).
C.  
Chỉ thuê dịch vụ ứng dụng (ASP).
D.  
Chỉ người sử dụng tự phát triển (End-user).
Câu 35: 0.25 điểm
(Tình huống) Một dự án HTTT có yêu cầu kỹ thuật rất cao (công nghệ mới, phức tạp). Để quản lý dự án này thành công, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A.  
Người lãnh đạo dự án phải có kinh nghiệm kỹ thuật lẫn kinh nghiệm quản lý hành chính.
B.  
Phải để người sử dụng cuối quyết định toàn bộ về mặt kỹ thuật.
C.  
Chỉ cần lập kế hoạch bằng biểu đồ Gantt là đủ.
D.  
Chỉ cần đào tạo người dùng thật kỹ.
Câu 36: 0.25 điểm
Phát triển ứng dụng nhanh (RAD - Rapid Application Development) là một giải pháp sử dụng công cụ gì để đẩy nhanh tiến độ?
A.  
Chỉ sử dụng phương pháp lập kế hoạch PERT.
B.  
Sử dụng lập trình trực quan, các công cụ tạo giao diện đồ họa, và phối hợp chặt chẽ với người dùng.
C.  
Chỉ tập trung vào việc tái thiết kế quy trình nghiệp vụ.
D.  
Chỉ thuê ngoài hoàn toàn dự án.
Câu 37: 0.25 điểm
Tại sao sự hỗ trợ của bộ phận quản lý (lãnh đạo) lại quan trọng trong việc triển khai HTTT?
A.  
Vì lãnh đạo sẽ trực tiếp viết mã và kiểm thử hệ thống.
B.  
Vì lãnh đạo là người duy nhất hiểu rõ các yêu cầu nghiệp vụ chi tiết.
C.  
Vì lãnh đạo có thẩm quyền chính thức hóa các thay đổi về quy trình, thói quen làm việc và cấp đủ nguồn lực.
D.  
Vì lãnh đạo sẽ thay thế vai trò của bộ phận CNTT.
Câu 38: 0.25 điểm
(Tình huống) Công ty X triển khai một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) đòi hỏi phải kết nối với hệ thống của các nhà cung cấp và các đơn vị vận tải (đối tác). Đây là ví dụ về hình thức tích hợp nào?
A.  
Tích hợp ứng dụng với các cơ sở dữ liệu nội bộ.
B.  
Tích hợp ứng dụng với các ứng dụng nội bộ khác (EAI).
C.  
Chỉ là tái thiết kế quy trình nghiệp vụ (BPR).
D.  
Tích hợp ứng dụng với các đối tác kinh doanh (thường qua EDI, Extranet, XML).
Câu 39: 0.25 điểm
Trong 5 nguyên nhân thất bại của dự án HTTT, nguyên nhân nào xuất phát từ yếu tố con người (nghiệp vụ)?
A.  
Người sử dụng không tham gia hoặc không phát huy hết vai trò.
B.  
Thiếu đồng bộ về công nghệ dùng cho triển khai.
C.  
Các vấn đề kỹ thuật thuần túy trong lập trình.
D.  
Chi phí phần cứng vượt dự toán.
Câu 40: 0.25 điểm
Chất lượng quản lý dự án HTTT kém (ví dụ: bỏ sót việc đào tạo người sử dụng) thường dẫn đến hậu quả trực tiếp nào?
A.  
Hệ thống luôn được hoàn thành đúng thời hạn và trong chi phí.
B.  
Người sử dụng luôn hài lòng với hệ thống mới.
C.  
Chi phí cho hệ thống vượt dự kiến, thời gian hoàn thành bị muộn, và hệ thống không đạt được lợi ích như dự kiến.
D.  
Năng lực công nghệ của tổ chức tăng vọt.