Trắc nghiệm Lũy thừa có đáp án (Nhận biết)

Chương 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit
Bài 1: Lũy thừa
Lớp 12;Toán

Số câu hỏi: 25 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

166,154 lượt xem 12,778 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm

Cho n z , n > 0, với điều kiện nào của a thì đẳng thức sau xảy ra: a n = 1 a n ?

A.  
a > 0
B.  
  a = 0
C.  

C. C. a 0

D.  
a < 0
Câu 2: 1 điểm

Cho n Z , n < 0 đẳng thức a n = 1 a n xảy ra khi:

A.  
A. a > 0
B.  
B. a = 0
C.  
a 0
D.  
 A < 0
Câu 3: 1 điểm

Với n N * thì a.a…..a (n thừa số a) được viết gọn lại là:

A.  
a n
B.  
n a
C.  
na
D.  
a + n
Câu 4: 1 điểm

Cho a > 0, m , n Z , n 2 . Chọn kết luận đúng:

A.  
a m n = a m n
B.  
a m n = a m m
C.  
a m n = a m n
D.  
a m n = a m n m
Câu 5: 1 điểm

Cho a > 0, chọn kết luận đúng:

A.  
a 3 2 = a 3
B.  
a 3 2 = a 2 2
C.  
a 3 2 = a 6
D.  
a 3 2 = a 6 2
Câu 6: 1 điểm

Cho m , n Z khi đó:

A.  
a m . n = a m . a n
B.  
a m . n = a m + a n
C.  
a m . n = a m : a n
D.  
a m . n = ( a m ) n
Câu 7: 1 điểm

Chọn kết luận đúng:

A.  
a 45 = a 5 . a 9
B.  
a 45 = a 9 : a 5
C.  
a 45 = a 5 + a 9
D.  
a 45 = ( a 9 ) 5
Câu 8: 1 điểm

Cho số nguyên dương n 2 , sốađược gọi là căn bậcncủa số thựcbnếu:

A.  
b n = a
B.  
a n = b
C.  
a n = b n
D.  
n a = b
Câu 9: 1 điểm

Cho số nguyên dương n 2 và các số thựca, b, nếu có a n = b thì:

A.  
a là căn bậc b của  n
B.  
b là căn bậc a của n
C.  
 a là căn bậc n của b
D.  
 b là căn bậc n của a
Câu 10: 1 điểm

Kí hiệu căn bậcn lẻ của số thựcblà:

A.  
b n
B.  
n b
C.  
b
D.  
± b n
Câu 11: 1 điểm

Cho số nguyên dương n 2 lẻ và các số thựca, bthoả mãn a n = b . Chọn cách viết đúng:

A.  
a = b n
B.  
a = n b
C.  
a = b
D.  
a = b n n
Câu 12: 1 điểm

Với a > 1 , m , n Z thì:

A.  
a m > a n m > n
B.  
a m > a n m < n
C.  
a m > a n m = n
D.  
a m > a n m n
Câu 13: 1 điểm

Chọn so sánh đúng:

A.  
5 m > 5 n m > n
B.  
5 m > 5 n m > n
C.  
5 m 5 n m = n
D.  
5 m > 5 n m n
Câu 14: 1 điểm

Điều kiện để biểu thức a α có nghĩa với α I là:

A.  
A.   a < 0
B.  
a > 0
C.  
a R
D.  
a Z
Câu 15: 1 điểm

Điều kiện của x để biểu thức x 1 1 2 có nghĩa là:

A.  
x < -1
B.  
x > 1
C.  
x R
D.  
x 1
Câu 16: 1 điểm

Tìm x để biểu thức x 2 1 1 3 có nghĩa:

A.  
x ; 1 1 ; + .
B.  
x ; 1 1 ; +
C.  
x 1 ; 1
D.  
x R | ± 1
Câu 17: 1 điểm

Tìm x để biểu thức x 2 + x + 1 2 π 3 có nghĩa:

A.  
x R
B.  
Không tồn tại x
C.  
x > 1
D.  
x R | 0
Câu 18: 1 điểm

Biểu thức a + 2 π có nghĩa với:

A.  
a > -2
B.  
a R
C.  
a > 0
D.  
a < -2
Câu 19: 1 điểm

Chọn kết luận đúng: 

A.  
Số 0 không có căn bậc n
B.  
Số 1 chỉ có một căn bậc n là 1
C.  
Số 1 có hai căn bậc n là  ± 1  
D.  
Số 0 chỉ có một căn bậcnlà 0
Câu 20: 1 điểm

Tính giá trị 1 16 0 , 75 + 1 8 4 3 ta được kết quả

A.  
24
B.  
12
C.  
16
D.  
18
Câu 21: 1 điểm

Nếunchẵn thì điều kiện để b n có nghĩa là:

A.  
b < 0
B.  
C.  
b   >   0
D.  
b 0
Câu 22: 1 điểm

Nếunlẻ thì điều kiện để b n có nghĩa là:

A.  
b R
B.  
b 0
C.  
b > 0
D.  
b 0
Câu 23: 1 điểm

Chọn kết luận không đúng:

A.  
Căn bậc n của số 0 là chính nó
B.  
Căn bậc n của số 1 là chính nó
C.  
Nếu n chẵn thì số 1 có 2 căn bậc n
D.  
Nếu n lẻ thì số -1 có 1 căn bậc n
Câu 24: 1 điểm

Cho a > 0 , n Z , n 2 chọn khẳng định đúng

A.  
a 1 n = a n
B.  
a 1 n = a n
C.  
a 1 n = a n
D.  
a 1 n = n a
Câu 25: 1 điểm

Với a > 1, m > 0, m Z thì:

A.  
a m > 1
B.  
a m = 1
C.  
a m < 1
D.  
a m > 2