Trắc nghiệm chương 2 - Quản Trị Mạng – Trường ĐH Kinh Tế Huế

Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Chương 2 môn Quản Trị Mạng, ĐH Kinh Tế Huế (HCE). Kiểm tra kiến thức về định nghĩa mạng, Bps/Baud, và 5 đặc điểm phân biệt LAN/WAN.

Từ khoá: Đề thi Quản Trị Mạng Quản Trị Mạng HCE Đại Học Kinh Tế Huế HCE Chương 2 Khái niệm mạng máy tính Phân biệt LAN WAN LAN WAN Bps Baud Đường truyền Thông lượng Ôn tập Quản Trị Mạng }}

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 30 phút

418,156 lượt xem 32,164 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây là yếu tố chính phân biệt mạng máy tính với các hệ thống truyền tin một chiều (như truyền hình, vệ tinh thụ động)?
A.  
Khoảng cách truyền tin ngắn hơn.
B.  
Sử dụng công nghệ không dây.
C.  
Có sự trao đổi thông tin qua lại hai chiều giữa các máy tính.
D.  
Tốc độ truyền tin luôn nhanh hơn.
Câu 2: 0.25 điểm
Giả sử một đường truyền có 4 mức tín hiệu khác nhau. Nếu tốc độ biến đổi tín hiệu là 1000 Baud, thì tốc độ truyền dữ liệu (bps) theo lý thuyết là bao nhiêu?
A.  
4000 bps
B.  
1000 bps
C.  
2000 bps
D.  
500 bps
Câu 3: 0.25 điểm
Khi so sánh Mạng cục bộ (LAN) và Mạng diện rộng (WAN) về mặt sở hữu và quản lý, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
A.  
Mạng LAN thường thuộc quyền quản lý của một cơ quan/tổ chức cài đặt nó, trong khi WAN thường sử dụng đường truyền thuê bao từ các nhà cung cấp dịch vụ.
B.  
Cả mạng LAN và WAN đều luôn thuộc quyền sở hữu của các tập đoàn viễn thông quốc gia.
C.  
Mạng WAN thuộc quyền quản lý của người dùng cuối, còn LAN thuộc về nhà cung cấp dịch vụ Internet.
D.  
Mạng LAN và WAN không có sự khác biệt về chủ thể quản lý đường truyền.
Câu 4: 0.25 điểm
Tại sao mạng diện rộng (WAN) thường có tốc độ truyền thấp hơn và tỷ lệ lỗi cao hơn so với mạng cục bộ (LAN)?
A.  
Do WAN sử dụng ít máy chủ hơn LAN.
B.  
Do khoảng cách truyền xa, chịu ảnh hưởng nhiều của tác động thiên nhiên và độ dài đường truyền.
C.  
Do mạng WAN chỉ sử dụng được cáp đồng trục cũ kỹ.
D.  
Do giao thức của mạng WAN đơn giản hơn giao thức của mạng LAN.
Câu 5: 0.25 điểm
Khi một ứng dụng A muốn gửi file cho ứng dụng B trên mạng, "địa chỉ" nào giúp Tầng truyền dữ liệu giao gói tin cho ĐÚNG ứng dụng B (chứ không phải ứng dụng C hay D cùng chạy trên máy B)?
A.  
Địa chỉ MAC.
B.  
Điểm tiếp cận giao dịch (địa chỉ phân biệt ứng dụng).
C.  
Địa chỉ IP của máy tính.
D.  
Địa chỉ vật lý của đường truyền.
Câu 6: 0.25 điểm
Sự khác biệt chính giữa "Giao thức có liên kết" và "Giao thức không liên kết" trong mô hình OSI là gì?
A.  
Giao thức có liên kết không cần địa chỉ người nhận.
B.  
Giao thức không liên kết yêu cầu thiết lập đường truyền vật lý riêng biệt.
C.  
Giao thức có liên kết thiết lập một liên kết logic trước khi truyền dữ liệu, còn giao thức không liên kết thì mỗi gói tin đi độc lập.
D.  
Giao thức có liên kết chỉ dùng cho mạng LAN, không liên kết dùng cho WAN.
Câu 7: 0.25 điểm
Một kỹ sư mạng quan sát thấy trên đường truyền vật lý, tín hiệu đang được điều chế ở dạng sóng điện từ với 8 mức trạng thái khác nhau. Nếu tốc độ biến đổi tín hiệu đo được là 2400 Baud, thì tốc độ truyền dữ liệu (bps) thực tế của đường truyền này là bao nhiêu?
A.  
2400 bps
B.  
9600 bps
C.  
7200 bps
D.  
4800 bps
Câu 8: 0.25 điểm
Tỷ lệ lỗi bit thường thấy trong mạng cục bộ (LAN) nằm trong khoảng nào?
A.  
1/1021031/10^{2} - 10^{3}
B.  
1/1061071/10^{6} - 10^{7}
C.  
1/1071081/10^{7} - 10^{8}
D.  
1/101010121/10^{10} - 10^{12}
Câu 9: 0.25 điểm
Trong cấu trúc phân tầng, giả sử một công ty quyết định thay thế toàn bộ hệ thống cáp đồng bằng cáp quang để tăng tốc độ. Theo nguyên lý độc lập của các module, sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến tầng nào và các tầng phía trên sẽ phản ứng ra sao?
A.  
Chỉ thay đổi Module tiếp cận mạng (hoặc tầng Vật lý/Liên kết dữ liệu), các tầng trên như Tầng vận chuyển hay Ứng dụng không cần viết lại mã nguồn.
B.  
Phải thay đổi toàn bộ phần mềm ứng dụng để tương thích với tốc độ ánh sáng.
C.  
Tầng vận chuyển phải thay đổi thuật toán mã hóa để phù hợp với cáp quang.
D.  
Toàn bộ mô hình phân tầng phải được thiết kế lại từ đầu.
Câu 10: 0.25 điểm
Hai máy tính A và B đang thực hiện truyền một file lớn. Trong quá trình truyền, một gói tin bị lỗi bit do nhiễu đường truyền. Trong mô hình truyền thông đơn giản 3 tầng, thành phần nào sẽ chịu trách nhiệm phát hiện lỗi này và yêu cầu gửi lại, và nó dựa vào thông tin gì?
A.  
Tầng Ứng dụng, dựa vào tên file.
B.  
Tầng Tiếp cận mạng, dựa vào điện áp đường dây.
C.  
Tầng Truyền dữ liệu (Vận chuyển), dựa vào mã sửa lỗi trong phần đầu (Header) gói tin.
D.  
Người sử dụng, dựa vào thông báo trên màn hình.
Câu 11: 0.25 điểm
Khi thiết kế một ứng dụng Chat trực tuyến thời gian thực (Real-time) yêu cầu tốc độ cực nhanh và chấp nhận mất một vài tin nhắn thay vì bị trễ (delay), nhà phát triển nên lựa chọn loại giao thức nào ở tầng giao vận?
A.  
Giao thức có liên kết (Connection-oriented).
B.  
Giao thức truyền file FTP.
C.  
Giao thức không liên kết (Connectionless).
D.  
Giao thức kiểm soát đường dẫn SNA.
Câu 12: 0.25 điểm
Trong kiến trúc SNA của IBM, nếu một "Nút ngoại vi" (Peripheral Node) muốn gửi dữ liệu đến một nút ngoại vi khác không cùng thuộc sự quản lý của một nút miền con, luồng dữ liệu bắt buộc phải đi như thế nào?
A.  
Đi qua nút miền con quản lý nó, sau đó được định tuyến qua mạng đến nút miền con đích rồi mới xuống nút ngoại vi đích.
B.  
Đi trực tiếp qua đường dây vật lý nối giữa hai nút ngoại vi.
C.  
Dữ liệu được phát tán (broadcast) toàn mạng cho đến khi tìm thấy đích.
D.  
Nút ngoại vi sẽ tự động chuyển thành nút miền con để thực hiện định tuyến.
Câu 13: 0.25 điểm
Một gói tin đi từ Tầng ứng dụng xuống Tầng vật lý sẽ trải qua quá trình "đóng gói" (encapsulation). Điều gì xảy ra với kích thước của gói tin khi nó di chuyển từ trên xuống dưới?
A.  
Kích thước giảm dần do bị nén lại.
B.  
Kích thước tăng dần do mỗi tầng thêm vào phần đầu (Header) điều khiển của riêng mình.
C.  
Kích thước không đổi vì các tầng chỉ xử lý logic chứ không thêm dữ liệu.
D.  
Kích thước biến đổi ngẫu nhiên tùy thuộc vào đường truyền.
Câu 14: 0.25 điểm
Trong mô hình OSI, nếu hai máy tính không thể liên lạc với nhau mặc dù dây cáp vẫn tốt, và kiểm tra thấy lỗi nằm ở việc "định tuyến" sai địa chỉ mạng, thì sự cố đang nằm ở tầng nào?
A.  
Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link).
B.  
Tầng Mạng (Network).
C.  
Tầng Vật lý (Physical).
D.  
Tầng Trình bày (Presentation).
Câu 15: 0.25 điểm
Tại sao trong Mạng diện rộng (WAN), các điểm nút (nodes) đôi khi tự động thay đổi đường đi của thông tin thay vì đi theo một lộ trình cố định như LAN?
A.  
Vì WAN không có người quản trị mạng.
B.  
Để tối ưu hóa năng lực đường truyền hoặc né tránh các sự cố/tắc nghẽn trên các tuyến đường xa.
C.  
Vì dữ liệu trong WAN luôn biến đổi cấu trúc.
D.  
Vì WAN chỉ hỗ trợ truyền một chiều.
Câu 16: 0.25 điểm
Một ứng dụng A trên máy tính X muốn gửi dữ liệu cho ứng dụng B trên máy tính Y. Tại sao chỉ dùng địa chỉ của máy tính Y là chưa đủ để dữ liệu đến được tay ứng dụng B?
A.  
Vì máy tính Y có thể đang tắt.
B.  
Vì trên máy tính Y có thể đang chạy nhiều ứng dụng khác nhau đồng thời (đa nhiệm), cần một địa chỉ phân biệt ứng dụng (điểm tiếp cận giao dịch) để giao đúng người nhận.
C.  
Vì mạng không thể đọc được địa chỉ máy tính.
D.  
Vì địa chỉ máy tính thường xuyên thay đổi mỗi giây.
Câu 17: 0.25 điểm
So sánh chức năng của SSCP trong kiến trúc SNA và Tầng Giao dịch (Session) trong mô hình OSI, điểm khác biệt cơ bản về phạm vi kiểm soát là gì?
A.  
SSCP chỉ quản lý cáp vật lý, còn Tầng Giao dịch quản lý phần mềm.
B.  
SSCP kiểm soát tập trung toàn bộ tài nguyên trong một miền (Domain), trong khi Tầng Giao dịch OSI chủ yếu quản lý phiên hội thoại giữa hai ứng dụng cụ thể.
C.  
SSCP là một giao thức, còn Tầng Giao dịch là phần cứng.
D.  
Chúng hoàn toàn giống nhau về mọi mặt.
Câu 18: 0.25 điểm
Nếu bạn cần truyền tải một đoạn video bí mật qua mạng công cộng. Bạn sẽ cần nhờ cậy vào các dịch vụ (như mã hóa) của tầng nào trong mô hình OSI trước khi dữ liệu được chuyển xuống tầng Giao dịch?
A.  
Tầng Trình bày (Presentation).
B.  
Tầng Ứng dụng (Application).
C.  
Tầng Mạng (Network).
D.  
Tầng Vật lý (Physical).
Câu 20: 0.25 điểm
Sự khác biệt về "Chủ quản mạng" dẫn đến hệ quả gì trong việc thiết lập chuẩn hóa giữa LAN và WAN?
A.  
WAN phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế và chính phủ về viễn thông do đi qua nhiều khu vực, trong khi LAN do nội bộ cơ quan tự quyết định quản lý đơn giản hơn.
B.  
LAN bắt buộc phải dùng chuẩn của IBM, còn WAN dùng chuẩn của ISO.
C.  
LAN không cần bất kỳ chuẩn nào, ai muốn cắm dây thế nào cũng được.
D.  
Chủ quản mạng WAN thường là cá nhân, còn LAN là tập đoàn đa quốc gia.
Câu 19: 0.25 điểm
Sự khác biệt về đường đi của thông tin (routing path) giữa LAN và WAN là gì?
A.  
Trong LAN, thông tin đi theo cấu trúc xác định; trong WAN, đường đi có thể thay đổi linh hoạt.
B.  
Trong WAN, đường đi là cố định duy nhất; trong LAN, đường đi thay đổi liên tục.
C.  
LAN không có đường đi thông tin, dữ liệu tự lan truyền.
D.  
Cả LAN và WAN đều bắt buộc dữ liệu phải đi qua tất cả các máy tính trong mạng.
Câu 21: 0.25 điểm
Trong kiến trúc SNA, tầng "Kiểm soát đường dẫn" (Path Control) thực hiện chức năng tương đương với tầng nào của mô hình OSI, và nhiệm vụ chính là gì?
A.  
Tương đương Tầng Mạng (OSI) - Nhiệm vụ tìm đường (routing) cho gói tin qua mạng.
B.  
Tương đương Tầng Vật lý (OSI) - Nhiệm vụ truyền bit.
C.  
Tương đương Tầng Ứng dụng (OSI) - Nhiệm vụ hiển thị giao diện.
D.  
Tương đương Tầng Liên kết dữ liệu (OSI) - Nhiệm vụ kiểm soát lỗi frame.
Câu 22: 0.25 điểm
Một công ty muốn xây dựng hệ thống mạng đảm bảo rằng mọi thiết bị (Router, Switch, PC) từ các hãng khác nhau (Cisco, Juniper, HP) đều có thể giao tiếp trơn tru. Họ nên yêu cầu các nhà cung cấp tuân thủ bộ chuẩn nào?
A.  
Chỉ tuân thủ chuẩn riêng của IBM SNA.
B.  
Các chuẩn mô hình hệ thống mở (OSI) hoặc TCP/IP được các tổ chức như ISO/CCITT khuyến nghị.
C.  
Chuẩn nội bộ của công ty tự soạn thảo.
D.  
Chuẩn Windows 9x.
Câu 23: 0.25 điểm
Trong quá trình đóng gói dữ liệu tại Tầng vận chuyển (Transport), tại sao cần phải chia khối dữ liệu lớn thành các gói tin (packet) nhỏ hơn?
A.  
Để làm khó hacker khi đánh cắp dữ liệu.
B.  
Để phù hợp với năng lực bộ nhớ đệm, dễ dàng kiểm soát lỗi và quản lý luồng dữ liệu trên mạng.
C.  
Để tăng dung lượng file lên cho đẹp.
D.  
Vì đường truyền chỉ cho phép truyền đúng 1 bit mỗi lần.
Câu 24: 0.25 điểm
Mạng WAN thường được xây dựng dựa trên cơ sở hạ tầng nào?
A.  
Chỉ sử dụng cáp quang nội bộ của công ty.
B.  
Các đường truyền thuê từ các công ty viễn thông hoặc nhà cung cấp dịch vụ truyền số liệu.
C.  
Kết nối Bluetooth giữa các thiết bị.
D.  
Cáp nối trực tiếp giữa hai máy tính cạnh nhau.
Câu 25: 0.25 điểm
Nếu một ứng dụng truyền file cần đảm bảo tuyệt đối rằng file nhận được giống hệt file gửi đi (không sai một bit), nhưng không quan tâm lắm đến việc mất thời gian thiết lập kết nối ban đầu. Ứng dụng này đang sử dụng mô hình giao thức nào?
A.  
Giao thức không liên kết (Connectionless).
B.  
Giao thức phát sóng (Broadcast).
C.  
Giao thức có liên kết (Connection-oriented).
D.  
Giao thức lớp vật lý thuần túy.
Câu 26: 0.25 điểm
Một hệ thống mạng A sử dụng bộ mã hóa ký tự EBCDIC, trong khi hệ thống B sử dụng ASCII. Để hai hệ thống này hiểu nhau khi trao đổi văn bản, tầng nào trong mô hình OSI sẽ đảm nhận việc chuyển đổi định dạng này?
A.  
Tầng Trình bày (Presentation).
B.  
Tầng Phiên (Session).
C.  
Tầng Vận chuyển (Transport).
D.  
Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link).
Câu 27: 0.25 điểm
Trong mô hình phân tầng, thuật ngữ "Giao thức" (Protocol) dùng để chỉ các quy tắc trao đổi dữ liệu giữa hai đối tượng nào?
A.  
Giữa một tầng và tầng ngay phía trên nó trong cùng một máy.
B.  
Giữa hai tầng đồng mức (cùng tên) trên hai máy tính khác nhau (ví dụ: Tầng vận chuyển máy A và Tầng vận chuyển máy B).
C.  
Giữa người dùng và màn hình máy tính.
D.  
Giữa bàn phím và chuột.
Câu 28: 0.25 điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của Module truyền thông trong mô hình phân tầng đơn giản?
A.  
Kiểm soát dữ liệu để trao đổi chính xác và an toàn.
B.  
Quan tâm đến việc các máy tính sẵn sàng trao đổi thông tin.
C.  
Thực hiện các ứng dụng người dùng như soạn thảo văn bản hay tính toán bảng tính.
D.  
Đảm bảo an toàn cho dữ liệu trong quá trình truyền.
Câu 29: 0.25 điểm
Tại sao nói sự phân biệt giữa LAN và WAN ngày càng mang tính "ước lệ"?
A.  
Vì các nhà khoa học đã ngừng nghiên cứu về WAN.
B.  
Vì sự phát triển của công nghệ truyền dẫn (như cáp quang) giúp LAN có thể vươn xa hơn và WAN có tốc độ ngày càng cao, làm ranh giới về tốc độ và khoảng cách dần bị xóa nhòa.
C.  
Vì giá thành thiết bị mạng đã bằng 0.
D.  
Vì hiện nay người ta chỉ dùng Internet, không dùng LAN/WAN nữa.
Câu 30: 0.25 điểm
Khi xét đến "Địa phương hoạt động", mạng LAN bị hạn chế chủ yếu bởi yếu tố nào?
A.  
Số lượng người sử dụng.
B.  
Khoảng cách đường dây cáp và khả năng kỹ thuật của đường truyền dữ liệu.
C.  
Giấy phép của chính phủ.
D.  
Thiếu phần mềm ứng dụng.
Câu 31: 0.25 điểm
Trong cấu trúc gói tin (Packet), nếu phần Header bị hỏng trong quá trình truyền, hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?
A.  
Chỉ phần dữ liệu bị mất, gói tin vẫn đến đích.
B.  
Mạng không thể xác định được đích đến hoặc không biết cách xử lý gói tin, dẫn đến gói tin bị loại bỏ (drop).
C.  
Gói tin sẽ tự động được sửa chữa bởi người dùng.
D.  
Gói tin sẽ được chuyển đến tất cả các máy trên thế giới.
Câu 32: 0.25 điểm
Một giao thức yêu cầu máy nhận phải gửi lại tín hiệu xác nhận (ACK) sau khi nhận được mỗi gói tin. Đây là đặc điểm của cơ chế nào?
A.  
Truyền thông tin một chiều (Simplex).
B.  
Kiểm soát lỗi và đảm bảo độ tin cậy trong giao thức có liên kết.
C.  
Giao thức không liên kết (Connectionless).
D.  
Truyền hình vệ tinh.
Câu 33: 0.25 điểm
Nếu bạn đang sử dụng một phần mềm hội nghị truyền hình (Video Conference), dữ liệu video và tiếng nói được truyền đi. Loại mạng nào sau đây ban đầu ÍT được thiết kế để hỗ trợ tốt cho dạng thông tin đa phương tiện này, so với mạng diện rộng hiện đại?
A.  
Mạng cục bộ (LAN) thế hệ cũ (chủ yếu thiết kế truyền dữ liệu data thông thường).
B.  
Mạng truyền hình cáp.
C.  
Mạng vệ tinh.
D.  
Mạng ATM.
Câu 34: 0.25 điểm
Một quản trị viên mạng muốn kết nối hệ thống máy chủ Windows NT và Novell Netware trong cùng một mạng LAN. Việc các hệ điều hành khác nhau có thể cùng tồn tại và trao đổi dữ liệu trong mô hình này chứng minh điều gì?
A.  
Mạng máy tính chỉ hoạt động nếu dùng chung một loại hệ điều hành.
B.  
Tính chuẩn hóa và việc tuân thủ các giao thức mạng chung cho phép sự tương thích giữa các sản phẩm từ nhà sản xuất khác nhau.
C.  
Windows NT thực chất là Novell Netware đổi tên.
D.  
Các máy tính này không thực sự kết nối, chúng chỉ đứng cạnh nhau.
Câu 35: 0.25 điểm
Tầng "Kiểm soát truyền" (Transmission Control) trong SNA cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho việc mã hóa dữ liệu. Chức năng này tương đồng nhất với tầng nào trong mô hình OSI?
A.  
Tầng Trình bày (Presentation).
B.  
Tầng Vật lý.
C.  
Tầng Mạng.
D.  
Tầng Liên kết dữ liệu.
Câu 36: 0.25 điểm
Giả sử đường truyền có dải tần số đáp ứng rất hẹp (giải thông thấp). Điều này ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến khả năng truyền tải dữ liệu?
A.  
Chỉ truyền được dữ liệu văn bản, không truyền được hình ảnh.
B.  
Tốc độ truyền dữ liệu (thông lượng) sẽ bị hạn chế, khó đạt tốc độ cao.
C.  
Tăng khả năng bảo mật của dữ liệu.
D.  
Làm cho máy tính chạy chậm đi kể cả khi không nối mạng.
Câu 37: 0.25 điểm
Một giao thức tầng Liên kết dữ liệu (Data Link) như SDLC trong SNA chịu trách nhiệm chính về vấn đề gì trên đường truyền vật lý giữa hai node?
A.  
Định tuyến toàn cầu.
B.  
Hiển thị hình ảnh đồ họa.
C.  
Kiểm soát lưu thông, phục hồi lỗi và quản lý việc truyền các gói tin trên đường nối vật lý trực tiếp.
D.  
Quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
Câu 38: 0.25 điểm
Trong mô hình phân tầng, nếu Tầng vận chuyển ở máy gửi chia nhỏ dữ liệu thành 5 gói tin. Tầng vận chuyển ở máy nhận sẽ làm gì?
A.  
Chuyển 5 gói tin này đi tiếp sang máy thứ 3.
B.  
Nhận 5 gói tin, kiểm tra lỗi, sắp xếp lại thành khối dữ liệu ban đầu rồi chuyển lên tầng trên.
C.  
Giữ lại 1 gói tin làm mẫu, hủy 4 gói còn lại.
D.  
Gửi trả lại 5 gói tin về máy gửi.
Câu 39: 0.25 điểm
Tại sao việc sử dụng "dịch vụ thuê bao" từ các nhà cung cấp viễn thông lại là đặc điểm phổ biến của WAN mà hiếm gặp ở LAN?
A.  
Vì WAN cần kết nối các khoảng cách xa (liên tỉnh, quốc gia) mà việc tự kéo dây cáp riêng là quá tốn kém và phức tạp về mặt pháp lý/kỹ thuật.
B.  
Vì nhà cung cấp dịch vụ cấm không cho tự làm LAN.
C.  
Vì kỹ thuật LAN khó hơn WAN nên phải tự làm.
D.  
Vì WAN không sử dụng dây cáp.
Câu 40: 0.25 điểm
Nếu một tín hiệu sóng điện từ được dùng để truyền dữ liệu trong mạng không dây (Wireless), yếu tố vật lý nào của sóng quyết định việc sử dụng các đường truyền vật lý khác nhau?
A.  
Màu sắc của sóng.
B.  
Tần số của sóng điện từ.
C.  
Nhiệt độ của sóng.
D.  
Mùi vị của sóng.