Trắc nghiệm chương 2 - Quản lý học (Học viện Hành chính)
Tham gia trắc nghiệm online Chương 2 môn Quản lý học đại cương để kiểm tra và củng cố kiến thức về các lý thuyết quản lý phương Tây và phương Đông: quản lý khoa học, hành chính, quan liêu, tâm lý, hành vi, thuyết X-Y-Z, lễ trị, an dân và pháp trị. Đề thi bao gồm đa dạng câu hỏi giúp sinh viên nắm chắc nội dung lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Từ khoá: trắc nghiệm online quản lý học lý thuyết quản lý quản lý khoa học quản lý hành chính quản lý quan liêu tâm lý quản lý hành vi quản lý thuyết X thuyết Y thuyết Z lễ trị an dân pháp trị
Thời gian: 1 giờ
378,526 lượt xem 29,117 lượt làm bài
Bạn chưa làm đề thi này!
Xem trước nội dung
Câu 1: ? điểm
Sự phát triển của các hoạt động thương mại ở khu vực Địa Trung Hải vào thế kỷ XVI đã dẫn đến sự quan tâm nghiên cứu điều gì?
A.
Các mô hình tổ chức gia đình truyền thống.
B.
Các phương pháp sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp.
C.
Những nguyên lý và kỹ thuật quản lý áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
D.
Việc phát minh ra động cơ hơi nước.
Câu 2: ? điểm
Phát minh nào trong thế kỷ XVIII đã tạo ra nhiều biến đổi lớn trong lĩnh vực công nghiệp và tăng cường quy mô sản xuất ở châu Âu?
A.
La bàn.
B.
Động cơ hơi nước.
C.
Máy dệt thủ công.
D.
Kỹ thuật canh tác mới.
Câu 3: ? điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác động trực tiếp của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ hai đối với nền sản xuất đại công nghiệp ở phương Tây?
A.
Sản xuất dây chuyền đại trà thay cho sản xuất manh mún.
B.
Giao thông liên lạc thông suốt giữa các vùng.
C.
Dùng sức máy thay cho sức người.
D.
Sự gia tăng sản xuất trong phạm vi gia đình.
Câu 4: ? điểm
Một công ty quyết định áp dụng "Thuyết quản lý theo khoa học" của F.W. Taylor. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với bốn nguyên tắc ông đề ra?
A.
Lựa chọn và đào tạo công nhân để họ hoàn thành vượt mức năng suất khoán.
B.
Công nhân được khuyến khích tự do sáng tạo theo cách làm riêng của mình mà không cần tuân theo quy trình chuẩn.
C.
Phân chia rõ ràng nhiệm vụ giữa cấp quản lý cơ sở và cấp thừa hành.
D.
Khám phá các nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến quá trình lao động thay vì làm theo kinh nghiệm.
Câu 5: ? điểm
Hạn chế lớn nhất trong lý thuyết quản lý của F.W. Taylor là gì?
A.
Thiếu các phương pháp làm việc khoa học.
B.
Không chú trọng đến việc nâng cao năng suất lao động.
C.
Biến con người thành những "rôbốt" cứng nhắc.
D.
Quá tập trung vào lợi ích của người lao động.
Câu 6: ? điểm
"Thuyết quản lý hành chính" của Henry Fayol đề cao vai trò của hành chính trong quản lý doanh nghiệp thông qua những công việc cụ thể nào?
A.
Hoạch định, tổ chức, chỉ huy, phối hợp, kiểm soát.
B.
Chỉ quan tâm đến vấn đề tài chính và thương mại.
C.
Chỉ tập trung vào sản xuất và kỹ thuật.
D.
Chỉ chú trọng đến tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
Câu 7: ? điểm
Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG nằm trong 14 nguyên tắc quản lý kinh doanh của Henry Fayol?
A.
Nguyên tắc kỷ luật trong tổ chức.
B.
Nguyên tắc quản lý dựa trên kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý.
C.
Nguyên tắc chuyên môn hoá phù hợp với khả năng lao động.
D.
Nguyên tắc thống nhất mệnh lệnh trong quản lý.
Câu 8: ? điểm
Max Weber, người khởi xướng thuyết quản lý "thư lại" (Bureaucracy), cho rằng yếu tố nào là then chốt để được coi là nhà quản lý?
A.
Có quyền hành và biết dùng quyền hành.
B.
Khả năng giao tiếp tốt.
C.
Sự yêu mến của cấp dưới.
D.
Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
Câu 9: ? điểm
Cheter Barnard phát triển mô hình quản lý của Max Weber bằng cách nhấn mạnh điều gì để quyền hành của người quản lý có thể thực hiện được?
A.
Mối quan hệ cá nhân với cấp trên.
B.
Khả năng tài chính của tổ chức.
C.
Sự áp đặt mệnh lệnh từ cấp trên.
D.
Sự hợp tác và thừa nhận của cấp dưới.
Câu 10: ? điểmchọn nhiều đáp án
Một giám đốc ra một mệnh lệnh yêu cầu nhân viên làm thêm giờ vào cuối tuần để hoàn thành dự án gấp, nhưng không giải thích lý do và mục tiêu cụ thể. Theo lý thuyết quyền hành của Cheter Barnard, vấn đề nào có thể phát sinh?
A.
Cấp dưới không hiểu đúng mệnh lệnh (vấn đề về sự thông đạt).
B.
Mệnh lệnh quản lý không mâu thuẫn với lợi ích của người chấp hành.
C.
Mệnh lệnh quản lý có tính khả thi cao.
D.
Nội dung của mệnh lệnh quản lý không phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
Câu 11: ? điểm
Trường phái tâm lý quản lý đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào để khắc phục những hạn chế của học thuyết F.W. Taylor?
A.
Các yếu tố tài chính và kế toán.
B.
Tâm, sinh lý của người lao động.
C.
Hệ thống cấp bậc và quyền lực trong tổ chức.
D.
Quy trình làm việc và hiệu suất máy móc.
Câu 12: ? điểm
May Paker Folet, một đại diện của trường phái tâm lý quản lý, cho rằng điều gì sẽ xảy ra nếu người quản lý sử dụng quyền lực một cách thẳng thừng?
A.
Sẽ tạo thêm nguồn lực cho phát triển.
B.
Sẽ gây phản ứng từ phía công nhân.
C.
Sẽ nhận được sự ủng hộ từ phía công nhân.
D.
Sẽ xóa đi ngăn cách giữa công nhân và người quản lý.
Câu 13: ? điểm
Elton Mayo, qua thực nghiệm tại nhà máy Hawthornes, đã kết luận yếu tố nào có ảnh hưởng quyết định đến năng suất lao động của công nhân?
A.
Các yếu tố phi vật chất như sự quan tâm đến lợi ích tâm lý công nhân.
B.
Sự thay đổi cải tiến điều kiện làm việc vật chất.
C.
Ánh sáng tại nơi làm việc.
D.
Các kích thích kinh tế như tiền lương, tiền thưởng.
Câu 14: ? điểm
Một công ty nhận thấy năng suất lao động giảm sút. Dựa trên kết luận của Elton Mayo, giải pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả lâu dài nhất?
A.
Tăng lương và thưởng cho những cá nhân có thành tích tốt.
B.
Tổ chức các buổi gặp gỡ, lắng nghe ý kiến và tạo không khí làm việc hợp tác, tôn trọng lẫn nhau.
C.
Cải thiện điều kiện ánh sáng và nhiệt độ tại nhà xưởng.
D.
Tăng cường giám sát và áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn.
Câu 15: ? điểm
Nội dung chủ yếu của thuyết hành vi trong quản lý, với đại diện là Herbert Simon, là gì?
A.
Nguyên lý về tạo động lực bằng yếu tố vật chất.
B.
Nguyên lý về tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C.
Nguyên lý về lựa chọn và ra quyết định.
D.
Nguyên lý về phân chia quyền lực theo cấp bậc.
Câu 16: ? điểm
Theo Herbert Simon, sự hợp nhất của hai loại quyết định nào là trung tâm của công việc quản lý?
A.
Quyết định về tuyển dụng nhân sự và quyết định về đào tạo.
B.
Quyết định về mục tiêu của tổ chức và quyết định về việc thực hiện mục tiêu.
C.
Quyết định về đầu tư tài chính và quyết định về quản lý rủi ro.
D.
Quyết định về chiến lược marketing và quyết định về phát triển sản phẩm.
Câu 17: ? điểm
Thuyết X của Douglas Mc. Gregor mô tả thái cực nào của con người trước công việc?
A.
Ác cảm với công việc, lẩn trốn và có thể phá phách.
B.
Coi công việc là một phần tự nhiên của cuộc sống.
C.
Chăm chỉ, sáng tạo và tự giác.
D.
Luôn mong muốn được giao thêm trách nhiệm.
Câu 18: ? điểm
Một quản đốc nhận thấy một số công nhân thường xuyên đi trễ, làm việc đối phó. Theo Thuyết X của Mc. Gregor, biện pháp quản lý nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
A.
Ép buộc, đe dọa bằng các hình phạt.
B.
Khen thưởng và công nhận những nỗ lực nhỏ nhất.
C.
Giao thêm quyền tự chủ và khuyến khích sự sáng tạo.
D.
Tổ chức các hoạt động nhóm để tăng tinh thần đồng đội.
Câu 19: ? điểm
Thuyết Y của Douglas Mc. Gregor đề cao biện pháp quản lý nào đối với người lao động có thái cực tích cực?
A.
Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc khi có sai sót.
B.
Kiểm soát chặt chẽ và phân công công việc chi tiết.
C.
Hạn chế sự tham gia của họ vào việc ra quyết định.
D.
Đề cao tinh thần tự giác, tự chủ của người lao động là chính.
Câu 20: ? điểm
Thuyết văn hoá quản lý ra đời và phát triển sau Đại chiến thế giới lần thứ II chủ yếu do yếu tố nào?
A.
Sự thành công của các mô hình quản lý phương Tây truyền thống.
B.
Sự cô lập của các nền kinh tế phương Đông.
C.
Nhu cầu vật chất và văn hoá của đời sống xã hội không ngừng thay đổi, đặc biệt là nhu cầu văn hoá - xã hội.
D.
Sự suy giảm của các hoạt động kinh tế toàn cầu.
Câu 21: ? điểm
Các nhà khoa học và quản lý phương Tây đã thay đổi thái độ và nhìn nhận lại mô hình quản lý của quốc gia nào với vẻ sùng kính sau Đại chiến thế giới lần thứ II?
A.
Nhật Bản.
B.
Hàn Quốc.
C.
Ấn Độ.
D.
Trung Quốc.
Câu 22: ? điểm
Thuyết Z của William Ouchi nhấn mạnh điều gì để doanh nghiệp có thể thành đạt?
A.
Đánh giá và đề bạt nhân sự một cách nhanh chóng.
B.
Đảm bảo lợi ích của các thành viên trong tổ chức, tạo điều kiện thăng tiến.
C.
Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
D.
Tập trung hoàn toàn vào chuyên môn hóa cao độ trong công việc.
Câu 23: ? điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là sự tương phản giữa doanh nghiệp Nhật Bản và doanh nghiệp phương Tây theo nghiên cứu của William Ouchi?
A.
Doanh nghiệp Nhật Bản: Đánh giá và đề bạt chậm / Doanh nghiệp phương Tây: Đánh giá và đề bạt nhanh.
B.
Doanh nghiệp Nhật Bản: Ra quyết định tập thể / Doanh nghiệp phương Tây: Quyết định mang tính cá nhân.
C.
Doanh nghiệp Nhật Bản: Chuyên môn hoá nghề nghiệp cao / Doanh nghiệp phương Tây: Không chuyên môn hoá nghề nghiệp.
D.
Doanh nghiệp Nhật Bản: Công nhân làm việc ổn định suốt đời / Doanh nghiệp phương Tây: Công nhân làm việc không ổn định.
Câu 24: ? điểm
Một công ty ở Mỹ muốn áp dụng Thuyết Z để cạnh tranh tốt hơn. Theo William Ouchi, họ nên học tập điều gì từ các công ty Nhật Bản?
A.
Tăng cường chuyên môn hóa công việc cho từng cá nhân.
B.
Phát triển và đào tạo nhân sự nhằm tranh thủ sự hợp tác lâu dài của nhân viên.
C.
Áp dụng chế độ đánh giá và sa thải nhân viên thường xuyên để tăng tính cạnh tranh.
D.
Tập trung vào việc ra quyết định cá nhân của các nhà quản lý cấp cao.
Câu 25: ? điểm
Tư tưởng quản lý của các nhà hiền triết phương Đông chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?
A.
Quản lý các dự án xây dựng quy mô lớn.
B.
Quản lý tài chính cá nhân và gia đình.
C.
Quản lý sản xuất kinh doanh trong các doanh nghiệp tư nhân.
D.
Quản lý chung toàn xã hội, quản lý nhà nước.
Câu 26: ? điểm
Khổng Tử cho rằng để thành công trong "tề gia, trị quốc", yếu tố nào là cần thiết?
A.
Chính danh.
B.
Quyền lực tuyệt đối.
C.
Hình pháp nghiêm khắc.
D.
Sự giàu có vật chất.
Câu 27: ? điểm
Theo Khổng Tử, mầm mống của loạn lạc, bất ổn quốc gia là gì?
A.
Các hành vi "việt vị", "tiếm lễ" của tầng lớp cai trị.
B.
Sự thiếu thốn luật pháp.
C.
Sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài.
D.
Sự đói nghèo của dân chúng.
Câu 28: ? điểm
Một vị quan chức được giao nhiệm vụ quản lý ngân khố quốc gia nhưng lại can thiệp sâu vào việc xét xử các vụ án hình sự. Theo quan điểm của Khổng Tử, hành vi này có thể được xem là gì?
A.
"Đức trị" vì giúp giải quyết nhanh các vấn đề của dân.
B.
"Nhân tâm" vì lo lắng cho sự công bằng của xã hội.
C.
"Chính danh" vì thể hiện sự tận tâm với việc nước.
D.
"Việt vị" vì làm vượt quá trách nhiệm và danh vị được giao.
Câu 29: ? điểm
Hàn Phi Tử, người ủng hộ thuyết pháp trị, cho rằng nhà vua phải nắm giữ những quyền nào để duy trì kỷ cương xã hội?
A.
Chỉ quyền lập pháp.
B.
Quyền thưởng, phạt, quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.
C.
Chỉ quyền hành pháp và tư pháp.
D.
Chỉ quyền thu thuế và tuyển quân.
Câu 30: ? điểm
Quan điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh tư tưởng pháp trị của Hàn Phi Tử?
A.
Mọi người phải được bình đẳng trước pháp luật.
B.
Cần lấy luân lý đạo đức làm công cụ chính để chấn chỉnh xã hội.
C.
Pháp luật không phân biệt đối xử với các tầng lớp khác nhau.
D.
Pháp luật là công cụ quan trọng để điều chỉnh xã hội.
Câu 31: ? điểm
Khái niệm "cao thuật, thuận thế" của Hàn Phi Tử có nghĩa là người quản lý phải biết làm gì?
A.
Dùng thuật (kỹ thuật, mưu mô) và dùng thế (xu thế thời cuộc).
B.
Luôn nhân nhượng và khoan dung.
C.
Chỉ tập trung vào việc ban phát ân huệ.
D.
Chỉ dựa vào đạo đức cá nhân.
Câu 32: ? điểm
Tư tưởng quản lý của C. Mác nhấn mạnh điều gì khi nhiều người hợp tác với nhau trong một công việc?
A.
Mỗi cá nhân nên hoạt động độc lập hoàn toàn.
B.
Quyền lực nên được phân chia đều cho tất cả mọi người.
C.
Sự cần thiết của một ý chí điều khiển chung, giống như nhạc trưởng của một dàn nhạc.
D.
Mối liên hệ chung là không quan trọng bằng nỗ lực cá nhân.
Câu 33: ? điểm
Theo C. Mác, lao động quản lý trong chế độ tư bản cuối cùng trở thành gì?
A.
Một nghề chuyên môn và là lao động làm thuê cho nhà tư bản.
B.
Một hoạt động giải trí không mang tính sản xuất.
C.
Tầng lớp thống trị cao nhất.
D.
Một hình thức sở hữu tư bản.
Câu 34: ? điểm
Một công ty sản xuất lớn có nhiều bộ phận như thiết kế, sản xuất, marketing, bán hàng. Để đảm bảo các bộ phận hoạt động hiệu quả và hướng tới mục tiêu chung của công ty, cần có vai trò của quản lý. Điều này phù hợp với tư tưởng của ai?
A.
Chỉ Hàn Phi Tử với thuyết "pháp trị".
B.
C. Mác với việc nhấn mạnh sự cần thiết của một "ý chí điều khiển" khi có nhiều người hợp tác.
C.
Chỉ Khổng Tử với khái niệm "chính danh".
D.
Chỉ F.W. Taylor với việc "biết chính xác điều bạn muốn người khác làm".
Câu 35: ? điểm
F. Ăngghen, khi rút kinh nghiệm từ R. Owen, đã đúc rút nguyên tắc quản lý xã hội là gì?
A.
Quản lý bằng cách chia đều mọi tài sản.
B.
Quản lý dựa trên sự tự do hoàn toàn của cá nhân.
C.
Quản lý bằng quyền lực công trên cơ sở các nguồn lực vật chất chủ yếu.
D.
Quản lý bằng tình cảm và sự thuyết phục.
Câu 36: ? điểm
V. I. Lênin cho rằng nhiệm vụ nào đã trở thành chủ yếu và trọng tâm sau khi Đảng Bôn-sê-vích giành được nước Nga?
A.
Phát triển quân sự.
B.
Nhiệm vụ quản lý nước Nga.
C.
Xây dựng các công trình tưởng niệm.
D.
Mở rộng lãnh thổ.
Câu 37: ? điểm
Để nâng cao năng lực quản lý cho đội ngũ cán bộ Đảng và Nhà nước Xô Viết, V. I. Lênin đã khởi xướng điều gì?
A.
Chỉ dựa vào kinh nghiệm thực tiễn của các cán bộ lão thành.
B.
Loại bỏ hoàn toàn các phương pháp quản lý cũ.
C.
Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý luận Mác-xít.
D.
Học tập kinh nghiệm quản lý và tổ chức của các học giả tư bản.
Câu 38: ? điểm
Một quốc gia đang trong giai đoạn chuyển đổi kinh tế, đối mặt với nhiều thách thức về tổ chức và điều hành. Lãnh đạo quốc gia này quyết định nghiên cứu và áp dụng có chọn lọc các mô hình quản lý tiên tiến từ các nước phát triển, đồng thời cải cách hệ thống hành chính. Cách tiếp cận này phản ánh tư tưởng của ai?
A.
Chỉ Max Weber về quyền hành trong quản lý.
B.
Chỉ Douglas Mc. Gregor với Thuyết Y.
C.
V. I. Lênin về việc học tập kinh nghiệm quản lý và tầm quan trọng của quản lý nhà nước.
D.
Chỉ Hàn Phi Tử về "thuật" và "thế".
Câu 39: ? điểm
Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố cấu thành quản lý được nêu trong tài liệu chương 1?
A.
Chủ thể quản lý và khách thể quản lý.
B.
Mục tiêu quản lý.
C.
Lợi nhuận của tổ chức.
D.
Công cụ và phương pháp quản lý.
Câu 40: ? điểm
Một nhà quản lý đang cố gắng cải thiện hiệu suất của một dây chuyền sản xuất cây trồng trong nhà kính. Họ cần xem xét chu kỳ sinh trưởng của cây để có lịch trình tưới tiêu, bón phân phù hợp. Đây là ví dụ về dạng quản lý nào?