Trắc nghiệm chương 1 - Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU)

Bộ 40 câu trắc nghiệm online nâng cao, bám sát Chương 1 môn Chuyển đổi số trong kinh doanh (TMU). Bao gồm các câu hỏi tình huống thực tế, phân biệt Digitization, Digitalization và Digital Transformation, các cuộc CMCN, mô hình 3P, lợi ích và rào cản CĐS.

Từ khoá: Trắc nghiệm Chuyển đổi số Câu hỏi Chuyển đổi số trong kinh doanh Đề thi Chuyển đổi số TMU Chương 1 CĐS Digitization Digitalization Digital Transformation 3P CĐS CMCN 4.0 Trắc nghiệm tình huống CĐS Quyết định 749 DTI

Thời gian: 1 giờ

417,252 lượt xem 32,096 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Câu 1: ? điểm
Yếu tố công nghệ nào được xem là đặc trưng cốt lõi, khởi đầu cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (CMCN 3)?
A.  
Năng lượng điện và sản xuất hàng loạt
B.  
Điện tử, máy tính và Internet
C.  
Động cơ hơi nước
D.  
Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT)
Câu 2: ? điểm
Phát minh nào sau đây là biểu tượng cho cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (CMCN 1)?
A.  
Máy tính cá nhân
B.  
Dây chuyền sản xuất hàng loạt
C.  
Điện toán đám mây
D.  
Động cơ hơi nước
Câu 3: ? điểm
Điểm khác biệt cơ bản giữa "Cách mạng công nghiệp lần thứ tư" (CMCN 4) và "Công nghiệp 4.0" (Industry 4.0) là gì?
A.  
CMCN 4 nói về một giai đoạn phát triển mới của toàn xã hội (kinh tế, văn hóa...), trong khi Công nghiệp 4.0 chủ yếu nói riêng về công nghiệp, sản xuất.
B.  
Công nghiệp 4.0 là tên gọi ở Đức, còn CMCN 4 là tên gọi ở Mỹ, nhưng bản chất là một.
C.  
CMCN 4 tập trung vào AI, trong khi Công nghiệp 4.0 tập trung vào IoT.
D.  
Không có sự khác biệt, đây là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa.
Câu 4: ? điểm
Bản chất sâu sắc của sự thay đổi trong cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4) là gì?
A.  
Quá trình cơ khí hóa
B.  
Quá trình điện khí hóa
C.  
Quá trình thông minh hóa
D.  
Quá trình toàn cầu hóa
Câu 5: ? điểm
Một công ty kế toán quét toàn bộ hồ sơ, chứng từ giấy thành các tệp PDF để lưu trữ trên máy tính. Hành động này được gọi là gì?
A.  
Chuyển đổi số (Digital Transformation)
B.  
Tin học hóa
C.  
Số hóa (Digitization)
D.  
Số hóa hoạt động (Digitalization)
Câu 6: ? điểm
Tiếp nối ví dụ trước, công ty kế toán đó bắt đầu sử dụng một phần mềm cho phép khách hàng tải hóa đơn trực tiếp lên hệ thống, phần mềm tự động phân loại và nhập liệu vào sổ sách. Đây là ví dụ về:
A.  
Số hóa hoạt động (Digitalization)
B.  
Số hóa (Digitization)
C.  
Cách mạng công nghiệp lần 3
D.  
Quản trị thông minh
Câu 7: ? điểm
Một hãng taxi truyền thống xây dựng một ứng dụng di động, thay đổi mô hình định giá (từ cố định sang linh hoạt), và sử dụng dữ liệu di chuyển để dự đoán nhu cầu của khách hàng. Đây là ví dụ điển hình của:
A.  
Số hóa (Digitization)
B.  
Tin học hóa
C.  
Số hóa hoạt động (Digitalization)
D.  
Chuyển đổi số (Digital Transformation)
Câu 8: ? điểm
Đâu là sự khác biệt mấu chốt giữa "Tin học hóa" (Ứng dụng CNTT) và "Chuyển đổi số" (CĐS)?
A.  
Tin học hóa sử dụng máy tính, CĐS sử dụng Internet.
B.  
Tin học hóa là số hóa quy trình đã có, CĐS dẫn đến thay đổi quy trình hoặc thay đổi mô hình hoạt động.
C.  
Tin học hóa tốn ít chi phí hơn CĐS.
D.  
Tin học hóa tập trung vào phần cứng, CĐS tập trung vào phần mềm.
Câu 9: ? điểm
Trong ba khái niệm liên quan đến CĐS, khái niệm nào lấy "quy trình" làm trung tâm?
A.  
Số hóa hoạt động (Digitalization)
B.  
Chuyển đổi số (Digital Transformation)
C.  
Số hóa (Digitization)
D.  
Công nghệ số
Câu 10: ? điểm
Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng và mang tính quyết định nhất đến sự thành bại của chuyển đổi số trong một tổ chức?
A.  
Nguồn vốn đầu tư ban đầu
B.  
Công nghệ và hạ tầng số
C.  
Con người (nhận thức và năng lực)
D.  
Sự hỗ trợ từ chính phủ
Câu 11: ? điểm
"Cơ chế Sandbox" trong CĐS (thuộc yếu tố "Thể chế") có nghĩa là gì?
A.  
Một phần mềm diệt virus và bảo mật hệ thống.
B.  
Cơ chế sẵn sàng chấp nhận và thử nghiệm cái mới (như chính sách, công nghệ) trong một môi trường được kiểm soát.
C.  
Một nền tảng công nghệ dùng chung cho toàn doanh nghiệp.
D.  
Quy trình đào tạo bắt buộc về an ninh mạng cho nhân viên.
Câu 12: ? điểm
Một hiểu lầm phổ biến về chuyển đổi số trong nhiều doanh nghiệp là gì?
A.  
CĐS đòi hỏi sự thay đổi về văn hóa doanh nghiệp.
B.  
CĐS giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
C.  
CĐS cần có chiến lược và lộ trình rõ ràng.
D.  
CĐS là sân chơi riêng của các doanh nghiệp công nghệ lớn.
Câu 13: ? điểm
Một Giám đốc điều hành (CEO) giao toàn bộ dự án chuyển đổi số cho Giám đốc CNTT (CIO) và cho rằng đây là trách nhiệm của riêng bộ phận CNTT. Quan điểm này phản ánh:
A.  
Một cách tiếp cận đúng đắn vì CNTT là cốt lõi của CĐS.
B.  
Một cách làm hiệu quả để tiết kiệm chi phí.
C.  
Một chiến lược phân quyền hợp lý.
D.  
Một hiểu lầm phổ biến, vì CĐS trước hết phụ thuộc vào con người và tư duy lãnh đạo.
Câu 14: ? điểm
Nội hàm "Sản phẩm thông minh" trong CĐS doanh nghiệp có nghĩa là:
A.  
Sản phẩm được thiết kế đẹp hơn và bền hơn.
B.  
Sản phẩm được tích hợp công nghệ số để thu thập thông tin về cách thức người dùng sử dụng.
C.  
Sản phẩm được bán hoàn toàn qua các kênh trực tuyến.
D.  
Sản phẩm được sản xuất bằng robot tự động.
Câu 15: ? điểm
Mô hình 3P, mô tả các trọng tâm của CĐS, bao gồm ba yếu tố nào?
A.  
Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Địa điểm)
B.  
People (Con người), Process (Quy trình), Platform/Technology (Nền tảng/Công nghệ)
C.  
Planning (Kế hoạch), Production (Sản xuất), Promotion (Quảng bá)
D.  
Public (Công chúng), Private (Tư nhân), Partnership (Đối tác)
Câu 16: ? điểm
Một sai lầm phổ biến khi áp dụng mô hình 3P (People, Process, Technology) trong CĐS là gì?
A.  
Quá chú trọng vào yếu tố Con người mà quên đi Công nghệ.
B.  
Quá thiên về Công nghệ, sau đó cố gắng điều chỉnh Con người và Quy trình vào khuôn khổ công nghệ mới.
C.  
Quá tập trung vào Quy trình mà bỏ qua yếu tố Con người.
D.  
Thực hiện cả 3 yếu tố cùng một lúc thay vì làm tuần tự.
Câu 17: ? điểm
Một trong những lợi ích chính của CĐS đối với hoạt động quản trị doanh nghiệp là gì?
A.  
Tăng sự minh bạch và hiệu quả trong hệ thống quản trị.
B.  
Hoàn toàn loại bỏ được nhu cầu họp giao ban.
C.  
Giảm số lượng nhân viên quản lý cấp trung.
D.  
Khiến đối thủ cạnh tranh không thể sao chép mô hình.
Câu 18: ? điểm
Chuyển đổi số giúp tối ưu hóa việc sử dụng nhân sự trong doanh nghiệp bằng cách nào?
A.  
Thay thế hoàn toàn con người bằng robot và AI.
B.  
Yêu cầu mọi nhân viên phải biết lập trình.
C.  
Giảm giờ làm việc hàng ngày xuống còn 4 tiếng.
D.  
Tự động hóa các công việc có giá trị gia tăng thấp, giúp nhân viên có thời gian nâng cao chuyên môn.
Câu 19: ? điểm
Đối với người tiêu dùng, lợi ích rõ rệt nhất mà CĐS mang lại là gì?
A.  
Giá sản phẩm luôn rẻ hơn so với mua truyền thống.
B.  
Mọi sản phẩm đều được cá nhân hóa tuyệt đối.
C.  
Trải nghiệm các dịch vụ (mua sắm, ngân hàng...) thuận tiện và nhanh chóng hơn.
D.  
Không cần phải lo lắng về vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
Câu 20: ? điểm
Một doanh nghiệp muốn CĐS nhưng ban lãnh đạo không đưa ra một lộ trình cụ thể, mà chỉ triển khai rời rạc từng khâu. Đây là trở ngại nào?
A.  
Thiếu chiến lược và định hướng CĐS.
B.  
Thiếu cơ sở hạ tầng.
C.  
Khó khăn trong phân tích dữ liệu.
D.  
Thiếu năng lực động.
Câu 21: ? điểm
Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4)?
A.  
Động cơ hơi nước
B.  
Bóng bán dẫn (Transistor)
C.  
Blockchain (Chuỗi khối)
D.  
Điện thoại cố định
Câu 22: ? điểm
Một công ty sợ thất bại, nhân viên ngại bước ra khỏi vùng an toàn vì văn hóa đổ lỗi và xử phạt sai phạm. Trở ngại CĐS này thuộc về:
A.  
Chi phí đầu tư
B.  
Cơ sở hạ tầng
C.  
Phân tích dữ liệu
D.  
Văn hóa doanh nghiệp
Câu 23: ? điểm
Ba loại "năng lực động" (dynamic capabilities) mà doanh nghiệp cần có để CĐS thành công là gì?
A.  
Năng lực tài chính, năng lực công nghệ, năng lực nhân sự.
B.  
Khả năng nhận biết cơ hội, khả năng nắm bắt cơ hội và khả năng thực thi cơ hội.
C.  
Năng lực sản xuất, năng lực marketing, năng lực bán hàng.
D.  
Khả năng sao chép, khả năng cải tiến, khả năng phòng thủ.
Câu 24: ? điểm
Mô hình X-Road của Estonia, một ví dụ thành công về chính phủ số, có đặc điểm nổi bật là:
A.  
Xây dựng một siêu máy tính tập trung để lưu trữ mọi dữ liệu quốc gia.
B.  
Yêu cầu mọi công dân phải báo cáo hoạt động hàng ngày.
C.  
Bán dữ liệu công dân cho các công ty tư nhân.
D.  
Kết nối các cơ sở dữ liệu phân tán, đảm bảo trao đổi an toàn và tự chủ cho các tổ chức.
Câu 25: ? điểm
Chiến lược CĐS của Hàn Quốc (xây dựng xã hội thông tin thông minh) coi công nghệ nào là then chốt trong các công nghệ số?
A.  
In 3D
B.  
Công nghệ thực tế ảo (VR)
C.  
Trí tuệ nhân tạo (AI)
D.  
Mạng di động 3G
Câu 26: ? điểm
Chiến lược "Internet cộng với nông nghiệp" của Trung Quốc tập trung vào mục tiêu gì?
A.  
Giảm diện tích đất nông nghiệp để xây dựng nhà máy.
B.  
Thay thế toàn bộ nông dân bằng robot.
C.  
Nâng cấp toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp bằng cách tích hợp Internet và CNTT.
D.  
Chỉ tập trung vào việc bán nông sản qua các sàn thương mại điện tử.
Câu 27: ? điểm
Văn bản pháp lý nào phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" của Việt Nam?
A.  
Luật An ninh mạng
B.  
Quyết định số 749/QĐ-TTg
C.  
Nghị định 39/2018/NĐ-CP
D.  
Thông tư số 46/2018/TT-BYT
Câu 28: ? điểm
Một trong ba trụ cột chính của Chương trình Chuyển đổi số quốc gia (Quyết định 749) của Việt Nam là gì?
A.  
Kinh tế số
B.  
Văn hóa số
C.  
Quốc phòng số
D.  
Nông nghiệp số
Câu 29: ? điểm
Đâu là một trong sáu cơ sở dữ liệu (CSDL) quốc gia được Việt Nam ưu tiên triển khai để tạo nền tảng phát triển Chính phủ điện tử?
A.  
CSDL quốc gia về Thể thao
B.  
CSDL quốc gia về Giải trí
C.  
CSDL quốc gia về Dân cư
D.  
CSDL quốc gia về Du lịch
Câu 30: ? điểm
Việc triển khai khám chữa bệnh từ xa, tư vấn y tế từ xa, và xây dựng bệnh viện thông minh là định hướng CĐS trong lĩnh vực nào tại Việt Nam?
A.  
Giáo dục
B.  
Y tế
C.  
Tài chính
D.  
Giao thông vận tải
Câu 31: ? điểm
Bộ chỉ số DTI (Digital Transformation Index) của Việt Nam được sử dụng với mục đích chính là gì?
A.  
Xếp hạng các trường đại học.
B.  
Chấm điểm tín dụng cá nhân.
C.  
Đo lường chỉ số hạnh phúc quốc gia.
D.  
Đánh giá mức độ chuyển đổi số của các bộ, tỉnh và quốc gia.
Câu 32: ? điểm
Bộ chỉ số DTI cấp tỉnh của Việt Nam được cấu trúc dựa trên ba trụ cột nào?
A.  
Chính quyền số, Kinh tế số và Xã hội số
B.  
Công nghiệp, Nông nghiệp và Dịch vụ
C.  
Hạ tầng, Nhân lực và Thể chế
D.  
Đầu tư, Xuất khẩu và Tiêu dùng
Câu 33: ? điểm
Một cửa hàng băng đĩa truyền thống, nhận thấy khách hàng không còn mua đĩa CD, đã chuyển sang bán các file nhạc MP3 trên website của mình. Đây là ví dụ về:
A.  
Số hóa hoạt động (Digitalization)
B.  
Số hóa (Digitization)
C.  
Chuyển đổi số (Digital Transformation)
D.  
Tin học hóa
Câu 34: ? điểm
Một dịch vụ streaming nhạc (như Spotify, Apple Music) sử dụng dữ liệu người nghe để đề xuất bài hát, tạo playlist tự động và thay đổi cả cách nghệ sĩ được trả tiền. Mô hình kinh doanh này là ví dụ về:
A.  
Số hóa (Digitization)
B.  
Tin học hóa
C.  
Số hóa hoạt động (Digitalization)
D.  
Chuyển đổi số (Digital Transformation)
Câu 35: ? điểm
Đâu là một trở ngại CĐS phi công nghệ (non-technical) nhưng rất phổ biến tại các doanh nghiệp?
A.  
Tốc độ mạng Internet chậm
B.  
Chi phí mua máy chủ cao
C.  
Khó khăn trong thay đổi thói quen, tập quán kinh doanh
D.  
Thiếu phần mềm diệt virus
Câu 36: ? điểm
Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (CMCN 2)?
A.  
Động cơ hơi nước và sản xuất cơ khí
B.  
Năng lượng điện và sản xuất hàng loạt
C.  
Máy tính và sản xuất tự động
D.  
Công nghệ số và sản xuất thông minh
Câu 37: ? điểm
Lợi ích của CĐS đối với Chính phủ (xây dựng Chính phủ số) là gì?
A.  
Tăng nguồn thu từ thuế công nghệ.
B.  
Thay đổi trải nghiệm người sử dụng với các dịch vụ công.
C.  
Giảm số lượng các cơ quan nhà nước.
D.  
Bắt buộc mọi công dân sử dụng mạng xã hội.
Câu 38: ? điểm
Khi một doanh nghiệp CĐS, việc tích hợp thông tin giữa các phòng ban trên một nền tảng chung sẽ mang lại lợi ích gì?
A.  
Tăng sự cạnh tranh nội bộ giữa các phòng ban.
B.  
Khiến các phòng ban trở nên độc lập hoàn toàn.
C.  
Thu hẹp khoảng cách, giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và vận hành không bị tắc nghẽn.
D.  
Tăng khối lượng công việc giấy tờ cho mỗi phòng ban.
Câu 39: ? điểm
Một doanh nghiệp siêu nhỏ cho rằng CĐS tốn kém và không phù hợp với quy mô của mình. Quan điểm này phản ánh:
A.  
Một hiểu lầm, vì CĐS thích hợp với mọi loại hình doanh nghiệp, kể cả siêu nhỏ.
B.  
Một nhận định đúng, CĐS chỉ hiệu quả với tập đoàn lớn.
C.  
Một chiến lược đúng đắn để tiết kiệm chi phí.
D.  
Một bằng chứng cho thấy doanh nghiệp này đã rất hiện đại.
Câu 40: ? điểm
Yếu tố "Thể chế" trong CĐS được xem là:
A.  
Yếu tố quyết định nhất
B.  
Yếu tố không quan trọng
C.  
Điều kiện cần
D.  
Vai trò nền tảng