TN C 4 – Đạo đức kinh doanh & Văn hoá doanh nghiệp (HCE)
Bộ trắc nghiệm bám sát Chương 4 giúp bạn ôn luyện nhanh môn Đạo đức kinh doanh & VHDN tại HCE. Câu hỏi bao phủ điều kiện xây dựng văn hoá, các yếu tố ảnh hưởng, các dạng văn hoá (theo quyền lực, cơ cấu–định hướng, con người–thành tích, vai trò lãnh đạo), quy trình xây dựng 4 bước, rào cản thường gặp và mô hình thay đổi 3 giai đoạn, cùng đặc thù văn hoá doanh nghiệp Việt Nam trong thời kỳ hội nhập. Có đáp án kèm giải thích ngắn gọn, phù hợp kiểm tra, ôn thi giữa kỳ – cuối kỳ.
Từ khoá: trắc nghiệm chương 4 đạo đức kinh doanh văn hóa doanh nghiệp HCE điều kiện xây dựng yếu tố ảnh hưởng phân loại văn hóa vai trò lãnh đạo quy trình xây dựng thay đổi văn hóa rào cản phát triển hội nhập Việt Nam
Câu 1: Trong văn hoá doanh nghiệp, “biểu trưng nhận dạng” bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Logo, khẩu hiệu, đồng phục, cách bài trí không gian
Câu 2: Vì sao “văn hoá doanh nghiệp” được ví như “linh hồn của tổ chức”?
A. Vì nó quyết định phong cách lãnh đạo
B. Vì nó chi phối hành vi, niềm tin và giá trị chung của mọi thành viên
C. Vì nó tạo ra doanh thu bền vững
D. Vì nó đại diện cho sản phẩm của doanh nghiệp
Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hoá, mục tiêu cốt lõi khi xây dựng văn hoá doanh nghiệp Việt Nam là gì?
A. Giữ bản sắc dân tộc, đồng thời tiếp thu tinh hoa nhân loại
B. Đồng nhất hoàn toàn với văn hoá phương Tây
C. Loại bỏ yếu tố truyền thống
D. Giảm ảnh hưởng của môi trường kinh doanh
Câu 4: “Văn hoá gương mẫu” đòi hỏi người lãnh đạo phải thể hiện điều gì?
A. Hành vi và giá trị nhất quán để cấp dưới noi theo
B. Khả năng kiểm soát quyền lực tuyệt đối
C. Quyết định nhanh và mạnh mẽ trong mọi tình huống
D. Sự linh hoạt tuỳ tiện trong quản lý
Câu 5: Trong “văn hoá tháp Eiffel”, nguyên nhân khiến nhân viên khó sáng tạo là gì?
A. Cấu trúc thứ bậc cứng nhắc và tuân thủ quy trình nghiêm ngặt
B. Thiếu vai trò lãnh đạo rõ ràng
C. Quá chú trọng yếu tố cá nhân
D. Thiếu cơ chế khen thưởng
Câu 6: Điều kiện nào có tính quyết định nhất để thu hẹp “khoảng cách giữa lời nói và hành động” trong xây dựng văn hoá doanh nghiệp?
A. Cam kết và gương mẫu nhất quán của lãnh đạo
B. Tăng ngân sách truyền thông nội bộ
C. Sở hữu công ty ở dạng cổ phần hóa
D. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên
Câu 7: Điểm yếu lớn nhất khi doanh nghiệp chỉ tập trung vào “văn hoá nhiệm vụ” mà bỏ qua con người là gì?
A. Hiệu suất giảm do thiếu tính cá nhân
B. Nhân viên kiệt sức và giảm gắn kết
C. Quy trình trở nên rối loạn
D. Khó đo lường hiệu quả công việc
Câu 8: Bước “định hình văn hoá” tập trung vào thành phần nào sau đây?
A. Thiết kế KPI, OKR chi tiết
B. Xác lập hệ tư tưởng, giá trị cốt lõi, chuẩn mực và biểu trưng
C. Kiểm toán văn hoá bên thứ ba
D. Xây dựng lịch đào tạo hàng quý
Câu 9: Một trong những nguyên nhân khiến thay đổi văn hoá thất bại là gì?
A. Thiếu động lực nội bộ và cam kết từ lãnh đạo
B. Quá nhiều ngân sách đầu tư
C. Nhân viên quá năng động
Câu 10: Rào cản nào thường làm chương trình văn hoá bị coi là “hình thức”?
A. Không có chỉ số đo lường tài chính
B. Lãnh đạo thiếu hiểu biết và cam kết thực thi
C. Thiếu tư vấn bên ngoài
D. Không có chiến dịch truyền thông thương hiệu
Câu 11: Một doanh nghiệp có nhiều quy định, thủ tục rõ ràng và đề cao thứ bậc có khả năng thuộc loại văn hoá nào?
D. Văn hoá tên lửa dẫn đường
Câu 12: Lý do khiến “văn hoá đồng đội” ra quyết định chậm là gì?
A. Vì phụ thuộc vào cơ chế quyền lực
B. Vì phải đạt được sự đồng thuận giữa các thành viên
C. Vì thiếu người chịu trách nhiệm chính
D. Vì không có kế hoạch hành động cụ thể
Câu 13: Trong quá trình thay đổi văn hoá, việc bắt đầu từ “những yếu tố hữu hình” mang ý nghĩa gì?
A. Giúp thay đổi nhận thức nhân viên dễ dàng hơn
B. Chỉ mang tính hình thức, không cần thiết
C. Tạo áp lực cạnh tranh bên ngoài
D. Là cách giảm chi phí truyền thông
Câu 14: Đặc trưng nào KHÔNG phải của “văn hoá đồng đội”?
A. Quyết định dựa hợp tác và tôn trọng con người
B. Tạo động lực nội tại tốt nhờ tính tham gia
C. Ra quyết định rất nhanh trong khủng hoảng
D. Có nguy cơ chậm ra quyết định
Câu 15: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến văn hoá doanh nghiệp, yếu tố nào thường được xem là “hạt nhân gốc rễ”?
B. Người lãnh đạo/chủ doanh nghiệp
Câu 16: Trong “văn hoá đề cao cá nhân”, nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất là gì?
A. Thiếu phối hợp nhóm và xung đột lợi ích
C. Không có quy trình cụ thể
Câu 17: Trong bối cảnh sáp nhập (M&A), yếu tố văn hoá nào thường cần ưu tiên hòa hợp đầu tiên?
A. Giá trị cốt lõi và niềm tin tổ chức
Câu 18: Trong mô hình “tên lửa dẫn đường”, yếu tố nào được ưu tiên cao nhất?
A. Mục tiêu và kết quả cuối cùng của nhóm
Câu 19: Trong “văn hoá quyền lực”, nhân viên có xu hướng hành động như thế nào?
A. Làm hài lòng lãnh đạo thay vì đưa ra quyết định đúng đắn
B. Đề xuất sáng kiến độc lập
Câu 20: Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên “văn hoá quyền hạn”?
A. Trong khủng hoảng cần quyết định tức thời
B. Khi muốn khuyến khích sáng tạo cá nhân cực đại
C. Khi vận hành theo quy trình chuẩn hoá ổn định
D. Khi muốn tăng dân chủ tham gia trong mọi quyết định
Câu 21: Rủi ro lớn nhất của “văn hoá sáng tạo” đối với quản trị là gì?
A. Khó kiểm soát, dễ xuất hiện kiêu ngạo cá nhân
B. Xung đột lợi ích cổ đông–nhân viên
C. Chi phí tuân thủ pháp lý tăng mạnh
D. Thiếu động lực đổi mới sản phẩm
Câu 22: “Văn hoá đòi hỏi nhiều” có điểm đặc trưng nào nổi bật nhất?
A. Quan tâm cao đến thành tích, ít chú trọng con người
B. Quan tâm cả con người và thành tích
C. Ít quan tâm đến cả hai yếu tố
D. Quan tâm con người nhiều hơn thành tích
Câu 23: Trong “văn hoá quyền lực”, điều gì khiến nhân viên dễ mất động lực?
A. Không có cơ hội phát biểu ý kiến và sáng tạo
B. Quá nhiều chính sách phúc lợi
C. Thiếu định hướng nhiệm vụ
D. Thiếu cấu trúc rõ ràng
Câu 24: “Rào cản thời gian và chi phí” ảnh hưởng đến văn hoá doanh nghiệp ở khía cạnh nào?
A. Làm giảm cam kết của lãnh đạo và nhân viên
B. Khiến văn hoá không thể hình thành nhanh và bền vững
C. Tạo ra mâu thuẫn trong nội bộ
D. Làm giảm năng lực cạnh tranh
Câu 25: Khi lãnh đạo không gương mẫu trong hành vi, hậu quả đầu tiên thường xảy ra là gì?
B. Mất niềm tin và tinh thần của nhân viên
C. Tăng tính cạnh tranh nội bộ
D. Cải thiện năng suất tạm thời
Câu 26: Mục tiêu trọng tâm của “văn hoá nhiệm vụ” trong nhóm vai trò lãnh đạo là gì?
A. Duy trì quyền lực cá nhân
B. Hoàn thành mục tiêu công việc theo nhiệm vụ được giao
C. Gây ảnh hưởng cảm xúc với nhân viên
D. Khuyến khích nhân viên cạnh tranh nội bộ
Câu 27: Trong giai đoạn củng cố sự thay đổi văn hoá, biện pháp nào là cần thiết nhất?
A. Nhấn mạnh thông tin tích cực và khen thưởng hành vi mới
B. Tạm dừng mọi hoạt động đánh giá
C. Giữ nguyên mô hình cũ để tránh rủi ro
D. Thay toàn bộ nhân sự lãnh đạo
Câu 28: Khi doanh nghiệp áp dụng “văn hoá đề cao cá nhân”, vai trò của lãnh đạo là gì?
A. Áp đặt quyền lực mạnh mẽ
B. Hướng dẫn khéo léo các cá nhân sáng tạo vào mục tiêu chung
C. Giảm thiểu sáng tạo cá nhân
D. Duy trì cấu trúc cứng nhắc
Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập, chiến lược nào giúp giảm tác hại của “tính cộng đồng làng xã” tiêu cực?
A. Khuyến khích tuyển dụng dựa trên quan hệ họ hàng
B. Chuẩn hoá quy trình ra quyết định và minh bạch trách nhiệm
C. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một lãnh đạo
D. Bỏ mọi quy chế để linh hoạt tối đa
Câu 30: Trong các loại hình văn hoá, loại nào có thể tạo ra “sự kiêu ngạo cá nhân” nếu không kiểm soát?
Câu 31: Văn hoá nào có khả năng “tạo động lực nội tại” mạnh mẽ nhất?
Câu 32: Trong văn hoá Việt Nam, “lối sống linh hoạt” ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
A. Giúp thích nghi nhanh nhưng dễ sinh tùy tiện, thiếu tổ chức
C. Tăng hiệu quả tài chính
D. Giảm rủi ro trong quản trị
Câu 33: Vì sao “văn hoá nguyên tắc” khó thích ứng với môi trường biến động?
A. Quá phụ thuộc vào quy trình, thiếu linh hoạt
C. Nhân viên không tuân thủ
Câu 34: Tại sao doanh nghiệp Việt Nam dễ rơi vào “trọng bằng cấp” trong tuyển dụng?
A. Do yêu cầu pháp lý bắt buộc mọi vị trí phải có bằng cấp
B. Do ảnh hưởng văn hoá dân tộc coi trọng học vị
C. Do chi phí đánh giá năng lực thực tế quá cao
D. Do áp lực từ nhà cung cấp nhân sự quốc tế
Câu 35: Khi nói “văn hoá sống được là nhờ sức mạnh của mọi thành viên”, ý nghĩa chính là gì?
A. Văn hoá cần sự tham gia, chia sẻ và thực hành của toàn tổ chức
B. Văn hoá phụ thuộc vào ngân sách truyền thông
C. Văn hoá chỉ cần lãnh đạo duy trì
D. Văn hoá chỉ tồn tại trên lý thuyết
Câu 36: Khi môi trường pháp lý thiếu minh bạch, rủi ro lớn nhất đối với xây dựng văn hoá là gì?
A. Khó định hình hệ giá trị và chuẩn mực nhất quán
B. Tốc độ ra quyết định quá nhanh
C. Nhân viên sáng tạo vượt mức kiểm soát
D. Doanh nghiệp trở nên quá kỷ luật
Câu 37: Theo mô hình mối quan tâm “con người–thành tích”, văn hoá hợp nhất (integrative) nhấn mạnh điều gì?
A. Lợi ích cá nhân hơn mục tiêu tổ chức
B. Thành tích cao bất chấp phúc lợi nhân viên
C. Đầu tư vào con người để nâng thành tích bền vững
D. Chuẩn tắc đạo đức tối đa, bỏ qua KPI
Câu 38: Một doanh nghiệp “ổn định nhưng kém sáng tạo” nhiều khả năng thuộc loại văn hoá nào?
Câu 39: Khi nói “văn hoá doanh nghiệp hình thành qua kinh nghiệm tập thể”, điều này nhấn mạnh đến yếu tố nào?
A. Giá trị học hỏi được và truyền thống nội bộ
B. Cơ cấu tổ chức chính thức
C. Chính sách tài chính của công ty
Câu 40: Trong “văn hoá quyền lực”, điều gì khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương?
A. Thiếu quy trình rõ ràng
B. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lực và đạo đức lãnh đạo
C. Nhân viên mất khả năng sáng tạo
D. Quá nhiều tầng quản lý trung gian