Trắc nghiệm ôn tập chương 2 - Nhập môn quan hệ quốc tế AJC
Bộ đề trắc nghiệm ôn tập Chương 2 môn Nhập môn Quan hệ quốc tế (AJC) chuyên sâu về "Chủ thể Quan hệ Quốc tế - Quốc gia". Nội dung bao gồm các câu hỏi lý thuyết và bài tập tình huống xoay quanh khái niệm quốc gia, chủ quyền, lợi ích quốc gia và chủ nghĩa dân tộc. Đây là tài liệu ôn thi thiết yếu giúp sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền nắm vững kiến thức cốt lõi và đạt kết quả cao.
Từ khoá: quan hệ quốc tế nhập môn quan hệ quốc tế trắc nghiệm chương 2 AJC chủ thể quốc gia chủ quyền quốc gia lợi ích quốc gia chủ nghĩa dân tộc ôn thi học kỳ bài tập tình huống
Câu 1: Đặc trưng nào sau đây được xem là yếu tố quyết định để một thực thể trở thành chủ thể quan hệ quốc tế thực thụ thay vì chỉ là một bên tham gia ngẫu nhiên?
A. Có khả năng tạo ra sự ảnh hưởng và khiến các chủ thể khác phải tính đến trong chính sách đối ngoại.
B. Có trụ sở đặt tại ít nhất hai quốc gia khác nhau và có nhân viên quốc tế.
C. Có nguồn lực tài chính dồi dào và hoạt động trên phạm vi toàn cầu.
D. Có sự công nhận của tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
Câu 2: Một tổ chức hoạt động quốc tế nhưng không có sự độc lập hoặc thiếu tính tự trị, hoàn toàn phụ thuộc vào chỉ đạo của một quốc gia khác thì được nhìn nhận như thế nào trong quan hệ quốc tế?
A. Vẫn là chủ thể quan hệ quốc tế nhưng ở cấp độ thấp.
B. Là chủ thể phi quốc gia điển hình.
C. Là công cụ của chủ thể khác chứ không phải là chủ thể thực sự.
D. Là một chủ thể có chủ quyền hạn chế.
Câu 3: Sự kiện nào trong lịch sử được coi là cột mốc đánh dấu sự ra đời của mô hình quốc gia hiện đại với các đặc tính độc lập, bình đẳng và có chủ quyền?
A. Cách mạng Pháp năm 1789.
B. Sự thành lập Liên hợp quốc năm 1945.
C. Hiệp ước Westphalia năm 1648.
D. Công ước Montevideo năm 1933.
Câu 4: Theo Công ước Montevideo năm 1933, yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một trong bốn tiêu chuẩn bắt buộc để cấu thành một quốc gia?
A. Một dân cư thường xuyên.
B. Một lãnh thổ xác định.
C. Một nền kinh tế phát triển bền vững.
D. Khả năng tiến hành quan hệ quốc tế với quốc gia khác.
Câu 5: Trong bối cảnh quan hệ quốc tế, "công nhận mặc thị" (de facto) đối với một quốc gia thường diễn ra trong trường hợp nào?
A. Khi nước công nhận ban hành một văn bản ngoại giao chính thức tuyên bố thiết lập quan hệ.
B. Khi nước công nhận muốn thiết lập quan hệ thực tế nhưng chưa muốn ràng buộc pháp lý hoàn toàn hoặc công khai thừa nhận tính hợp pháp.
C. Khi quốc gia đó đã trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc.
D. Khi quốc gia đó có đầy đủ 4 yếu tố cấu thành quốc gia theo luật quốc tế.
Câu 6: Một quốc gia thực hiện quyền tự quyết định chế độ chính trị và con đường phát triển kinh tế của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Đây là biểu hiện của nội dung nào?
A. Quyền tài phán quốc tế.
B. Khía cạnh đối ngoại của chủ quyền quốc gia.
C. Khía cạnh đối nội của chủ quyền quốc gia.
D. Quyền miễn trừ quốc gia.
Câu 7: Thuật ngữ "Quốc gia - Dân tộc" (Nation-State) trong quan hệ quốc tế hiện đại hàm ý điều gì?
A. Sự thống nhất giữa biên giới lãnh thổ quốc gia và không gian cư trú của một dân tộc thống nhất về chính trị/văn hóa.
B. Một quốc gia chỉ bao gồm duy nhất một sắc tộc sinh sống.
C. Một nhà nước được thành lập bởi sự liên minh của nhiều quốc gia nhỏ.
D. Một tổ chức quốc tế đại diện cho các dân tộc không có nhà nước.
Câu 8: Tình trạng "vô chính phủ" (Anarchy) trong môi trường quốc tế là hệ quả trực tiếp của đặc tính nào của quốc gia?
Câu 9: Một nhóm ly khai trong một quốc gia tuyên bố độc lập nhưng không được chính phủ trung ương và cộng đồng quốc tế công nhận. Mặc dù họ kiểm soát một phần lãnh thổ, họ thường thiếu yếu tố nào để trở thành một chủ thể quốc gia hoàn chỉnh trong quan hệ quốc tế?
B. Khả năng kiểm soát lãnh thổ thực tế.
C. Khả năng pháp lý (tư cách chủ thể luật pháp quốc tế) thông qua sự công nhận.
D. Lực lượng quân sự bảo vệ biên giới.
Câu 10: Trong phân loại quốc gia dựa trên sức mạnh/quyền lực, quốc gia nào được gọi là "Siêu cường" (Super power)?
A. Quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới.
B. Quốc gia có khả năng chi phối các cường quốc chủ yếu khác và ảnh hưởng toàn cầu.
C. Quốc gia đứng đầu một tổ chức liên kết khu vực.
D. Quốc gia có diện tích lãnh thổ và dân số lớn nhất.
Câu 11: Khái niệm "Chủ quyền quốc gia phân chia" (Divided Sovereignty) hay chủ quyền tương đối trong thời hiện đại phản ánh xu hướng nào?
A. Các quốc gia lớn có quyền can thiệp vào chủ quyền của quốc gia nhỏ.
B. Các quốc gia tôn trọng chủ quyền của nhau và chấp nhận sự bình đẳng về chủ quyền.
C. Quốc gia chuyển giao toàn bộ chủ quyền cho các tổ chức quốc tế.
D. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không thể bị giới hạn bởi bất kỳ điều ước quốc tế nào.
Câu 12: Khi so sánh giữa "Lợi ích công" (Public Interest) và "Lợi ích quốc gia" (National Interest), sự khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
A. Lợi ích quốc gia chỉ phục vụ giai cấp thống trị, lợi ích công phục vụ nhân dân.
B. Lợi ích quốc gia gắn với quan hệ đối ngoại, lợi ích công thường gắn với đối nội.
C. Lợi ích quốc gia là ngắn hạn, lợi ích công là dài hạn.
D. Lợi ích quốc gia có thể đo đếm được, lợi ích công thì không.
Câu 13: Theo Chủ nghĩa Hiện thực, đâu là lợi ích cốt lõi và quan trọng nhất mà mọi quốc gia đều phải ưu tiên hàng đầu?
A. Phát triển kinh tế và thương mại.
B. Bảo vệ môi trường và nhân quyền.
C. An ninh và sự tồn vong của quốc gia.
D. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
Câu 14: Giả sử Quốc gia A và Quốc gia B hợp tác thương mại. Quốc gia A chỉ đồng ý hợp tác nếu họ nhận được lợi ích lớn hơn so với lợi ích mà Quốc gia B nhận được. Quốc gia A đang theo đuổi loại lợi ích nào?
A. Lợi ích tuyệt đối (Absolute Gain).
B. Lợi ích tương đối (Relative Gain).
C. Lợi ích công (Public Interest).
D. Lợi ích toàn cầu (Global Interest).
Câu 15: Tại sao "Chủ thể quốc gia" được coi là chủ thể có năng lực thực hiện quan hệ quốc tế toàn diện nhất so với các chủ thể phi quốc gia?
A. Vì họ có công nghệ tiên tiến nhất.
B. Vì họ sở hữu sức mạnh tổng hợp (lãnh thổ, dân cư, quân sự, luật pháp) và tính tự trị cao.
C. Vì họ có số lượng nhân sự đông đảo nhất trong các tổ chức.
D. Vì họ luôn tuân thủ tuyệt đối luật pháp quốc tế.
Câu 16: Chủ nghĩa dân tộc (Nationalism) ở cấp độ "Chủ nghĩa dân tộc Sắc tộc" (Ethnic Nationalism) thường có nguy cơ dẫn đến vấn đề gì trong quan hệ quốc tế?
A. Sự hội nhập khu vực mạnh mẽ.
B. Chủ nghĩa ly khai và xung đột nội bộ quốc gia.
C. Sự hình thành các liên minh quân sự bền vững.
D. Tăng cường vai trò của các tổ chức phi chính phủ.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do khiến Quốc gia có vai trò chủ thể lớn hơn hẳn so với các chủ thể phi quốc gia?
A. Mục đích tham gia bao trùm mọi lĩnh vực sống còn.
B. Thời gian tham gia quan hệ quốc tế xuất hiện muộn hơn nhưng tốc độ nhanh hơn.
C. Năng lực thực hiện dựa trên sức mạnh tổng hợp và chủ quyền.
D. Ảnh hưởng quyết định đến việc hình thành luật lệ và quy định quốc tế.
Câu 18: Trong phân loại quốc gia theo trình độ phát triển kinh tế, nhóm nước LDC là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Leading Developed Countries (Các nước phát triển hàng đầu).
B. Less Democratic Countries (Các nước ít dân chủ).
C. Least Developed Countries (Các nước kém phát triển nhất).
D. Large Developing Countries (Các nước đang phát triển lớn).
Câu 19: Khái niệm "Chủ thể phi quốc gia" (Non-state Actor) bao gồm những thực thể nào sau đây?
A. Các cơ quan bộ ngành thuộc chính phủ và đại sứ quán.
B. Tổ chức quốc tế, công ty xuyên quốc gia, tổ chức khủng bố quốc tế.
C. Chính phủ lâm thời và các vùng lãnh thổ tự trị.
D. Các quốc gia nhỏ và các đảo quốc đang phát triển.
Câu 20: Quan điểm của Chủ nghĩa Tự do (Liberalism) về lợi ích quốc gia khác với Chủ nghĩa Hiện thực ở điểm nào?
A. Cho rằng lợi ích quốc gia là bất biến và khách quan.
B. Nhấn mạnh vào lợi ích tuyệt đối và khả năng hợp tác (Win-Win).
C. Coi an ninh quân sự là lợi ích duy nhất đáng quan tâm.
D. Cho rằng quốc gia không có lợi ích gì trong quan hệ quốc tế.
Câu 21: Một công ty đa quốc gia (MNC) có doanh thu lớn hơn GDP của một số quốc gia nhỏ. Tuy nhiên, MNC này vẫn không được coi là chủ thể quan trọng bằng quốc gia vì lý do chính nào?
A. MNC không có quân đội riêng.
B. MNC thiếu tính độc lập và phải chịu sự quản lý pháp lý của các quốc gia nơi nó hoạt động.
C. MNC chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế.
D. MNC không có trụ sở cố định.
Câu 22: Đặc trưng "Có mục đích" của chủ thể quan hệ quốc tế được cụ thể hóa bằng yếu tố nào?
A. Các tuyên bố ngoại giao trên báo chí.
B. Các lợi ích mà chủ thể theo đuổi trong quan hệ quốc tế.
C. Số lượng các hiệp định đã ký kết.
D. Quy mô của bộ máy ngoại giao.
Câu 23: Trong lịch sử, sự tan vỡ của hệ thống nào sau năm 1945 đã dẫn đến sự gia tăng đột biến số lượng các quốc gia độc lập trên thế giới?
B. Hệ thống phong kiến châu Âu.
C. Hệ thống thương mại tự do.
D. Hệ thống các liên minh quân sự Bắc Đại Tây Dương.
Câu 24: Tại sao Vatican được coi là một trường hợp đặc biệt khi xét đến tư cách chủ thể quốc gia?
A. Vì Vatican không có lãnh thổ xác định.
B. Vì Vatican là một tổ chức tôn giáo thuần túy không tham gia chính trị.
C. Vì Vatican có các dấu hiệu hình thức của quốc gia nhưng chủ quyền bị hạn chế và phụ thuộc vào Italy.
D. Vì Vatican không được bất kỳ nước nào công nhận.
Câu 25: "Quyền miễn trừ quốc gia" là hệ quả của nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?
A. Nguyên tắc Pacta sunt servanda (Tận tâm thiện ý thực hiện cam kết).
B. Nguyên tắc Bình đẳng về chủ quyền (Bình đẳng thì không có quyền xét xử nhau).
C. Nguyên tắc Cấm dùng vũ lực.
D. Nguyên tắc Dân tộc tự quyết.
Câu 26: Khi phân tích về "Chủ nghĩa dân tộc", cấp độ "State Nationalism" (Chủ nghĩa dân tộc Quốc gia) thường dẫn đến xu hướng nào?
A. Xu hướng củng cố sự thống nhất và trung thành với nhà nước hiện hữu.
B. Xu hướng đòi ly khai để thành lập nhà nước mới.
C. Xu hướng xóa bỏ biên giới quốc gia để hội nhập toàn cầu.
D. Xu hướng ưu tiên lợi ích sắc tộc hơn lợi ích quốc gia.
Câu 27: "Lợi ích quốc gia" được xem là công cụ quan trọng trong nghiên cứu quan hệ quốc tế vì nó giúp ích điều gì?
A. Giúp tính toán chính xác GDP của các nước.
B. Là cơ sở để phân tích, dự báo động thái chính sách và hành vi của quốc gia.
C. Giúp xác định biên giới lãnh thổ chính xác.
D. Là tiêu chuẩn duy nhất để kết nạp thành viên Liên hợp quốc.
Câu 28: Xét về phương diện pháp lý quốc tế, vai trò của "Chính phủ" (Government) trong các yếu tố cấu thành quốc gia là gì?
A. Là đại diện duy nhất được phép kinh doanh quốc tế.
B. Là bộ máy để thực thi quyền lực, duy trì kiểm soát hiệu quả trên lãnh thổ và đại diện quốc gia ra bên ngoài.
C. Là biểu tượng văn hóa của dân tộc.
D. Là cơ quan chuyên trách về vấn đề biên giới.
Câu 29: Trường hợp nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa "Quốc gia" và "Nhà nước" theo quan điểm của giáo trình?
A. Nhà nước là khái niệm rộng hơn Quốc gia.
B. Nhà nước là cốt lõi, là người đại diện và thực thi chủ quyền của Quốc gia.
C. Nhà nước và Quốc gia là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
D. Quốc gia chỉ tồn tại khi Nhà nước bị tiêu vong.
Câu 30: Một trong những tranh luận chính về chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?
A. Liệu chủ quyền quốc gia có bị xói mòn bởi sự phụ thuộc lẫn nhau và sự nổi lên của các chủ thể phi quốc gia hay không.
B. Liệu chủ quyền quốc gia có nên bị xóa bỏ hoàn toàn ngay lập tức.
C. Liệu các nước lớn có nên trao chủ quyền cho các nước nhỏ.
D. Liệu chủ quyền có phải là phát minh của châu Á hay không.
Câu 31: Đối với đặc trưng "Có tham gia" của chủ thể quan hệ quốc tế, vai trò của chủ thể được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Sự tự tuyên bố của chính chủ thể đó.
B. Quan hệ tương tác và sự thừa nhận của các chủ thể khác.
C. Số lượng tài nguyên thiên nhiên mà chủ thể sở hữu.
D. Vị trí địa lý của chủ thể.
Câu 32: "Chủ nghĩa bá quyền" và "Chủ nghĩa thực dân" thường lạm dụng quan niệm nào về chủ quyền để biện minh cho hành động xâm lược?
A. Chủ quyền quốc gia phân chia.
B. Chủ quyền tuyệt đối (Không hạn chế).
Câu 33: Trong phân loại quốc gia theo chế độ chính trị, tiêu chí phân loại thành "Quốc gia dân chủ" (Democratic) và "Quốc gia chuyên chế" (Authoritarian) dựa trên yếu tố nào?
A. Hệ tư tưởng kinh tế (Tư bản hay Xã hội chủ nghĩa).
B. Mức độ tự do dân chủ và cơ chế thực thi quyền lực chính trị.
C. Số lượng đảng phái chính trị tồn tại hợp pháp.
D. Tần suất tổ chức bầu cử.
Câu 34: Lý thuyết nào cho rằng "Lợi ích quốc gia là mang tính chủ quan và có thể thay đổi" (do kiến tạo xã hội), thay vì là yếu tố khách quan cố định?
A. Chủ nghĩa Hiện thực (Realism).
B. Chủ nghĩa Mác - Lênin.
C. Chủ nghĩa Kiến tạo (Constructivism).
D. Chủ nghĩa Tự do (Liberalism).
Câu 35: Yếu tố nào được coi là "bản sắc quốc gia" khi nói đến khái niệm Quốc gia - Dân tộc?
B. Đặc tính dân tộc (văn hóa, ý thức chung).
Câu 36: Tại sao nói "Chủ quyền quốc gia" là nguồn gốc của xung đột quốc tế?
A. Vì các quốc gia thường có xu hướng mở rộng chủ quyền, dễ dẫn đến vi phạm chủ quyền của nước khác.
B. Vì chủ quyền làm cho các quốc gia trở nên yếu ớt.
C. Vì chủ quyền ngăn cản thương mại quốc tế.
D. Vì chủ quyền bắt buộc các nước phải đóng cửa biên giới.
Câu 37: Trong các cách phân loại lợi ích quốc gia, "Lợi ích sống còn" (Survival Interests) thường bao gồm những nội dung gì?
A. Tăng trưởng du lịch và xuất khẩu văn hóa.
B. Bảo vệ lãnh thổ, độc lập chính trị và an ninh của người dân.
C. Tham gia vào các sự kiện thể thao quốc tế.
D. Hỗ trợ nhân đạo cho các nước ở châu lục khác.
Câu 38: Khái niệm "Chủ thể quan hệ quốc tế" (International Relations Actor) và thuật ngữ "Diễn viên" (Actor) trong tài liệu nước ngoài có điểm tương đồng về ý nghĩa là gì?
A. Đều ám chỉ những người làm nghệ thuật.
B. Đều hàm ý về sự đóng vai trò và tham gia vào "vở kịch" thế giới/đời sống quốc tế.
C. Đều chỉ những thực thể giả tạo, không có thực.
D. Đều chỉ duy nhất các cá nhân xuất chúng.
Câu 39: Giả sử có một vùng lãnh thổ X có dân cư, chính phủ và độc lập, nhưng bị cộng đồng quốc tế cô lập hoàn toàn, không thiết lập quan hệ với ai. Theo quan điểm về đặc trưng chủ thể, vùng lãnh thổ X thiếu điều gì để trở thành chủ thể quan hệ quốc tế?
B. Thiếu sự tham gia (quan hệ với nước ngoài).
C. Thiếu năng lực quản lý nội bộ.
D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
Câu 40: Hệ quả của việc coi "Quốc gia là chủ thể duy nhất" (như quan điểm truyền thống của Chủ nghĩa Hiện thực) là gì?
A. Bỏ qua vai trò ngày càng tăng của các tổ chức quốc tế và các vấn đề xuyên quốc gia.
B. Giúp giải quyết triệt để các vấn đề môi trường toàn cầu.
C. Tăng cường sức mạnh cho các công ty đa quốc gia.
D. Phản ánh chính xác 100% thực tế thế giới hiện nay.