Trắc nghiệm chương 12 - Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật
Củng cố kiến thức Chương 12 môn Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật với 40 câu trắc nghiệm chuyên sâu. Đề thi bao quát các khái niệm về hệ thống pháp luật (HTPL), phân biệt các dòng họ pháp luật (Common Law, Civil Law), đặc điểm HTPL Việt Nam và vai trò của ý thức pháp luật. Kiểm tra ngay!
Từ khoá: Lý luận chung Nhà nước và Pháp luật Trắc nghiệm Lý luận NN&PL Trắc nghiệm Chương 12 Hệ thống pháp luật Hệ thống pháp luật Việt Nam Dòng họ pháp luật Common Law Civil Law Ý thức pháp luật Ôn tập luật Trắc nghiệm luật
Câu 1: Đặc điểm nào thể hiện sự vận động, bổ sung các quy định mới và loại bỏ các quy định lạc hậu để phù hợp với sự phát triển của đất nước trong hệ thống pháp luật?
A. Tính động (luôn vận động, phát triển)
C. Tính thống nhất nội tại
Câu 2: Khi nói rằng hệ thống pháp luật được hình thành phụ thuộc vào các điều kiện kinh tế, xã hội và các quan hệ xã hội mà chúng điều chỉnh, không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của nhà làm luật, chúng ta đang đề cập đến đặc điểm nào?
A. Tính thống nhất nội tại
Câu 3: Việc nghiên cứu tính hệ thống của pháp luật có ý nghĩa gì đối với hoạt động xây dựng pháp luật?
A. Chỉ giúp cho việc đào tạo luật
B. Đảm bảo các quy định mới ban hành phải thống nhất, không mâu thuẫn với các quy định hiện hành và phù hợp với Hiến pháp
C. Chỉ giúp cho việc áp dụng pháp luật trên thực tế
D. Đảm bảo các thẩm phán có thể sáng tạo ra pháp luật mới
Câu 4: Một quy định trong Luật Thương mại (do Quốc hội ban hành) bị phát hiện có nội dung mâu thuẫn với Hiến pháp. Trong trường hợp này, việc áp dụng pháp luật phải ưu tiên văn bản nào?
A. Áp dụng Luật Thương mại vì nó điều chỉnh chuyên sâu hơn
B. Chờ Quốc hội sửa đổi cả hai văn bản
C. Áp dụng văn bản nào được ban hành sau
D. Ưu tiên áp dụng các quy định của Hiến pháp
Câu 5: Hệ thống pháp luật theo nghĩa rộng KHÔNG bao gồm thành tố nào sau đây?
A. Ý thức pháp luật và văn hoá pháp luật
B. Các quy phạm pháp luật và nguồn pháp luật
C. Các học thuyết chính trị không liên quan đến pháp luật
D. Các thiết chế bảo đảm thi hành pháp luật (Tòa án, Viện kiểm sát...)
Câu 6: Mối quan hệ giữa hệ thống quy phạm pháp luật và hệ thống nguồn pháp luật là mối quan hệ:
A. Giữa nội dung (hệ thống QPPL) và hình thức (hệ thống nguồn)
B. Đồng nhất tuyệt đối với nhau
C. Giữa cái chung (hệ thống nguồn) và cái riêng (hệ thống QPPL)
D. Giữa hai bộ phận hoàn toàn độc lập, không liên quan
Câu 7: Một nhóm các quy phạm pháp luật cùng điều chỉnh các vấn đề liên quan đến quyền sở hữu, quyền thừa kế, và các giao dịch dân sự được tập hợp lại. Đây là ví dụ về:
B. Một quy phạm pháp luật
D. Một chế định pháp luật (hoặc tập hợp các chế định)
Câu 8: Ông A thực hiện hành vi trộm cắp tài sản có giá trị lớn. Hành vi này sẽ được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật thuộc ngành luật nào, vốn xác định hành vi nguy hiểm cho xã hội là tội phạm và quy định hình phạt?
Câu 9: Hai tiêu chí cơ bản và phổ biến nhất được sử dụng để phân định một hệ thống các quy phạm pháp luật thành một ngành luật độc lập là gì?
A. Chủ thể điều chỉnh và khách thể điều chỉnh
B. Đối tượng điều chỉnh và lợi ích điều chỉnh
C. Đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh
D. Phương pháp điều chỉnh và hậu quả pháp lý
Câu 10: Ngành luật nào sau đây là ví dụ điển hình cho Tư pháp (Private Law) - điều chỉnh các quan hệ giữa tư nhân với nhau dựa trên sự thỏa thuận, bình đẳng?
Câu 11: Các quy định về trình tự, thủ tục tiến hành điều tra, truy tố, xét xử một vụ án hình sự thuộc nhóm nào?
A. Luật nội dung (Luật vật chất)
B. Luật hình thức (Luật thủ tục)
Câu 12: Khi sắp xếp các văn bản quy phạm pháp luật theo trật tự "tòa tháp", với Hiến pháp ở trên cùng, tiếp đến là các văn bản luật, rồi đến các văn bản dưới luật, chúng ta đang xem xét hệ thống nguồn pháp luật theo tiêu chí nào?
A. Theo trật tự thứ bậc hiệu lực pháp luật
B. Theo tính chất của các quan hệ xã hội
C. Theo thứ tự thời gian ban hành
D. Theo lĩnh vực điều chỉnh (công pháp/tư pháp)
Câu 13: Một quốc gia có hệ thống pháp luật chủ yếu dựa trên các bộ luật được pháp điển hóa cao (như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự), ít coi trọng án lệ, và thẩm phán chỉ có vai trò xét xử mà không sáng tạo pháp luật. Quốc gia này có khả năng thuộc dòng họ pháp luật nào?
B. Islamic Law (Hồi giáo)
C. Civil Law (Châu Âu lục địa)
Câu 14: Tại một phiên tòa ở quốc gia A, thẩm phán phải tra cứu một phán quyết của Tòa án Tối cao từ 50 năm trước để làm cơ sở ra phán quyết cho vụ việc tương tự hiện tại. Đây là đặc trưng nổi bật của dòng họ pháp luật nào?
A. Civil Law (Châu Âu lục địa)
B. Islamic Law (Hồi giáo)
C. Socialist Law (Xã hội chủ nghĩa)
Câu 15: Nguyên tắc "tố tụng tranh tụng", nơi thẩm phán đóng vai trò như một trọng tài lắng nghe sự tranh luận, đấu trí giữa bên công tố và bên bào chữa, là đặc trưng của hệ thống pháp luật nào?
Câu 16: Dòng họ pháp luật nào chịu ảnh hưởng sâu sắc và rõ nét nhất của pháp luật La Mã cổ đại?
C. Civil Law (Châu Âu lục địa)
Câu 17: Tại quốc gia B, các quy định pháp luật về hôn nhân, thừa kế và hình sự đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều răn trong Kinh Coran và các lời truyền của Nhà tiên tri Mohammed. Hệ thống pháp luật này thuộc dòng họ:
A. Islamic Law (Hồi giáo)
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây là của hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa?
A. Nguồn pháp luật chủ yếu là án lệ
B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của pháp luật La Mã
C. Phân chia rõ rệt thành Công pháp và Tư pháp
D. Không thừa nhận việc phân chia pháp luật thành Công pháp và Tư pháp
Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của các hệ thống pháp luật (nhóm quốc gia) trên thế giới hiện nay?
A. Các hệ thống ngày càng trở nên khác biệt và biệt lập
B. Các hệ thống có xu hướng thẩm thấu lẫn nhau và xích lại gần nhau
C. Hệ thống Common Law đang dần thay thế hoàn toàn hệ thống Civil Law
D. Hệ thống Civil Law đang dần thay thế hoàn toàn hệ thống Common Law
Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một trong bốn nguồn cơ bản của pháp luật Hồi giáo?
A. Án lệ của Tòa án Hoàng gia Anh
B. Sunna (lời truyền của Nhà tiên tri)
D. Kias (Suy diễn tương tự)
Câu 21: Hệ thống pháp luật quốc tế chủ yếu điều chỉnh các mối quan hệ nào?
A. Quan hệ giữa các cá nhân trong một quốc gia
B. Quan hệ giữa các công ty đa quốc gia
C. Quan hệ giữa các quốc gia, giữa quốc gia với tổ chức quốc tế
D. Quan hệ giữa chính quyền trung ương và chính quyền địa phương
Câu 22: Khi một quốc gia tham gia điều ước quốc tế, quốc gia đó cần phải sửa đổi hoặc ban hành luật trong nước để làm cho các quy định của điều ước có hiệu lực trên lãnh thổ của mình. Quá trình này được gọi là:
Câu 23: Tòa án Việt Nam đang giải quyết một vụ tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài. Các bên phát hiện rằng Luật Thương mại Việt Nam và một Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên đều điều chỉnh vấn đề này nhưng có quy định khác nhau. Theo pháp luật Việt Nam, Tòa án sẽ xử lý thế nào (giả sử điều ước đó không trái Hiến pháp)?
A. Áp dụng Luật Thương mại Việt Nam vì là luật quốc gia
B. Tạm dừng vụ án để chờ Quốc hội giải thích
C. Áp dụng tập quán thương mại quốc tế
D. Áp dụng quy định của Điều ước quốc tế
Câu 24: Các quy định của hệ thống pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu thông qua:
A. Quá trình ký kết và thoả thuận giữa các quốc gia và các chủ thể khác
B. Ý chí đơn phương của một quốc gia hùng mạnh
C. Các phán quyết của Tòa án Tối cao của các quốc gia
D. Các học thuyết tôn giáo và triết học
Câu 25: Quá trình hội nhập quốc tế và toàn cầu hoá hiện nay đòi hỏi các quốc gia khi xây dựng pháp luật của mình phải làm gì?
A. Giữ vững sự biệt lập tuyệt đối của pháp luật quốc gia
B. Chỉ sao chép pháp luật của các nước phát triển
C. Bảo đảm sự hài hoà hoá giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế
D. Loại bỏ hoàn toàn hệ thống pháp luật quốc gia
Câu 26: Hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay chịu ảnh hưởng và có nhiều điểm tương đồng với hệ thống pháp luật nào?
A. Hệ thống pháp luật Hồi giáo (Islamic Law)
B. Hệ thống pháp luật Anh - Mỹ (Common Law)
C. Hệ thống pháp luật châu Âu lục địa (Civil Law)
D. Hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa
Câu 27: Cùng với việc văn bản quy phạm pháp luật là nguồn chủ yếu, hệ thống pháp luật Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập đã bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các loại nguồn nào khác?
A. Án lệ, tập quán pháp, và điều ước quốc tế
B. Chỉ các văn bản của Đảng Cộng sản Việt Nam
C. Chỉ các học thuyết pháp lý của phương Tây
D. Chỉ các quy định của Luật La Mã cổ đại
Câu 28: Công ty A (người sử dụng lao động) và chị B (người lao động) phát sinh tranh chấp về tiền lương và thời gian làm việc. Mối quan hệ này được điều chỉnh chủ yếu bởi ngành luật nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam?
Câu 29: Ông X và bà Y nộp đơn ra Tòa án yêu cầu giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu một ngôi nhà. Các quy định về trình tự, thủ tục Tòa án thụ lý và giải quyết vụ án này thuộc ngành luật nào?
Câu 30: Ngành luật nào điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến việc sở hữu, quản lý, bảo vệ và sử dụng đất đai?
Câu 31: Ngành luật nào trong hệ thống pháp luật Việt Nam được coi là ngành luật chủ đạo, điều chỉnh những quan hệ xã hội quan trọng nhất gắn liền với việc tổ chức quyền lực nhà nước?
A. Luật Hiến pháp (Luật nhà nước)
Câu 32: Một trong những hạn chế của hệ thống pháp luật Việt Nam được thừa nhận là:
A. Quá hoàn thiện và không cần sửa đổi
B. Còn thiếu đồng bộ, còn chồng chéo, tính khả thi chưa cao
C. Hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thống Common Law
D. Chỉ bao gồm các quy định về hình sự
Câu 33: Cơ sở trực tiếp của sự thống nhất của hệ thống pháp luật Việt Nam là gì?
A. Sự phân chia thành nhiều ngành luật khác nhau
B. Sự ảnh hưởng của pháp luật quốc tế
C. Áp lực từ các nền kinh tế thị trường
D. Sự thống nhất về bản chất, nội dung, chức năng của các bộ phận thành tố
Câu 34: Khi đọc một bản án, anh A cảm thấy bất bình và phẫn nộ với hành vi của bị cáo, mặc dù anh A không hiểu rõ các quy định pháp luật cụ thể đã bị vi phạm. Trạng thái cảm xúc này của anh A thuộc bộ phận nào của ý thức pháp luật?
B. Ý thức pháp luật nghề nghiệp
D. Ý thức pháp luật lý luận
Câu 35: Các học thuyết, hệ thống tri thức khoa học về pháp luật có tính khái quát, hướng dẫn cho hoạt động lập pháp và nhận thức xã hội thuộc bộ phận nào của ý thức pháp luật?
B. Tư tưởng pháp luật (Hệ tư tưởng pháp luật)
C. Ý thức pháp luật phổ thông
D. Ý thức pháp luật cá nhân
Câu 36: Một Thẩm phán khi xét xử vụ án luôn có ý thức sâu sắc về việc áp dụng luật phải chính xác, công bằng và tuân thủ đúng thủ tục tố tụng. Ý thức này là biểu hiện rõ nét nhất của loại ý thức pháp luật nào (theo trình độ và tính chất)?
A. Ý thức pháp luật nghề nghiệp
B. Ý thức pháp luật phổ thông
C. Ý thức pháp luật lý luận
D. Tâm lý pháp luật xã hội
Câu 37: Bà B biết rằng vượt đèn đỏ là sai và sẽ bị phạt, kiến thức này bà có được thông qua quan sát hàng ngày và nghe người khác nói. Đây là biểu hiện của loại ý thức pháp luật nào?
A. Ý thức pháp luật lý luận
B. Ý thức pháp luật nghề nghiệp
C. Ý thức pháp luật xã hội
D. Ý thức pháp luật phổ thông
Câu 38: Nhận định "Trong các xã hội có sự phân tầng giai cấp rõ rệt, không thể tồn tại một ý thức pháp luật chung mang tính thuần túy hay phi giai cấp" đề cập đến đặc trưng cơ bản nào của ý thức pháp luật?
Câu 39: Vai trò nào của ý thức pháp luật giúp các nhà lập pháp nhận diện đúng đắn nhu cầu điều chỉnh xã hội và xác định mục tiêu xây dựng quy phạm phù hợp?
A. Vai trò trong hoạt động xây dựng pháp luật
B. Vai trò trong hoạt động áp dụng pháp luật
C. Vai trò trong hoạt động thực hiện pháp luật
D. Vai trò trong phát triển kinh tế
Câu 40: Khi một người có thẩm quyền (như Thẩm phán, Công an) hiểu đúng bản chất của quy phạm và vận dụng linh hoạt chúng trong các tình huống pháp lý cụ thể, điều này thể hiện vai trò của ý thức pháp luật trong hoạt động nào?
A. Trong xây dựng pháp luật
B. Trong áp dụng pháp luật
C. Trong thực hiện pháp luật (bởi người dân)
D. Trong hội nhập quốc tế