Trắc nghiệm ôn tập chương 12-Hệ thống thông tin quản lý NEU
Cùng ôn tập và kiểm tra kiến thức Chương 12 môn Hệ thống thông tin quản lý (MIS) NEU với bộ câu hỏi trắc nghiệm chuyên sâu. Đề thi bám sát giáo trình, tập trung vào HTTT sản xuất (MRP, JIT, CAD/CAM), HTTT tác nghiệp, chiến thuật, chiến lược. Làm ngay để củngcó kiến thức và đạt điểm cao!
Từ khoá: Trắc nghiệm Hệ thống thông tin quản lý Trắc nghiệm HTTT quản lý HTTT quản lý NEU Chương 12 HTTT quản lý Hệ thống thông tin sản xuất kinh doanh Trắc nghiệm HTTT sản xuất Ôn tập MIS NEU Đề thi HTTT quản lý MRP JIT CAD/CAM HTTT tác nghiệp HTTT chiến thuật HTTT chiến lược Đại học Kinh tế Quốc dân
Câu 1: Mục tiêu kép quan trọng nhất của HTTT sản xuất kinh doanh là gì?
A. Chất lượng cao nhất, chi phí thấp nhất.
B. Tối đa hóa dự trữ, tối thiểu hóa nhân công.
C. Mở rộng thị trường, tăng cường marketing.
D. Sử dụng CSDL bên ngoài, tuân thủ pháp luật.
Câu 2: HTTT sản xuất kinh doanh nhận thông tin đầu vào mang tính định hướng chủ yếu từ đâu?
A. Hệ thống thông tin giao hàng.
B. Kế hoạch chiến lược của tổ chức.
C. Các cơ sở dữ liệu của Chính phủ.
D. Báo cáo kiểm tra chất lượng.
Câu 3: (Tình huống) Khi một lô hàng nguyên vật liệu mới về kho, hệ thống nào chịu trách nhiệm kiểm nhận cẩn thận và chính xác về số lượng và chất lượng hàng hóa so với đơn đặt hàng?
A. Hệ thống thông tin mua hàng.
B. Hệ thống thông tin giao hàng.
C. Hệ thống thông tin nhận hàng.
D. Hệ thống kế toán chi phí giá thành.
Câu 4: Thông tin về Hóa đơn nguyên vật liệu (BOM - Bill of Material) là một đầu vào quan trọng cho hệ thống thông tin tác nghiệp nào sau đây?
A. Hệ thống thông tin lương.
B. Hệ thống thông tin mua hàng.
C. Hệ thống thông tin giao hàng.
D. Hệ thống thông tin quản trị nguyên vật liệu (thuộc Kế toán chi phí).
Câu 5: (Tình huống) Một công ty sản xuất bánh kẹo muốn xác định lượng đường tối ưu cho mỗi lần đặt hàng để cân bằng giữa chi phí lưu kho (tốn diện tích, bảo quản) và chi phí đặt hàng (vận chuyển, thủ tục). Họ nên sử dụng công cụ nào?
B. EOQ (Economic Order Quantity).
D. MRP (Material Requirement Planning).
Câu 6: Mục đích chính của việc xác định Mức tồn kho an toàn (RL - Reorder Level) là gì?
A. Để loại bỏ hoàn toàn chi phí tồn trữ hàng dự trữ.
B. Để xác định lượng đặt hàng có tổng chi phí thấp nhất.
C. Để đảm bảo có hàng sử dụng trong thời gian chờ nhận hàng mới.
D. Để tính toán tổng nhu cầu vật liệu cho cả năm sản xuất.
Câu 7: (Tình huống) Công ty X chuẩn bị sản xuất 1000 xe đạp. Để chạy hệ thống Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP), công ty cần cung cấp thông tin nào sau đây để biết một chiếc xe đạp cần bao nhiêu con ốc, bao nhiêu cái lốp, và bao nhiêu cái khung?
A. Tệp hàng dự trữ (Inventory file).
B. Đơn đặt hàng của khách (Sales orders).
C. Kế hoạch sản xuất tổng hợp (Master Production Schedule).
D. Tệp hóa đơn nguyên vật liệu (BOM - Bill of Material).
Câu 8: Triết lý "kéo", nơi các hoạt động chỉ xảy ra đúng vào lúc cần thiết để duy trì lịch sản xuất và loại bỏ lãng phí, là đặc trưng của hệ thống nào?
B. MRP (Material Requirement Planning).
C. EOQ (Economic Order Quantity).
D. HTTT Kế toán chi phí giá thành.
Câu 9: Kỹ thuật hoạch định năng lực nào sử dụng "lịch trình sản xuất tổng hợp" để đưa ra ước tính sơ bộ về nhu cầu (như số giờ công, số giờ máy) nhằm xác định tính khả thi của kế hoạch?
A. Hoạch định nhu cầu năng lực chi tiết.
B. Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP).
C. Kỹ thuật hoạch định năng lực sơ bộ.
D. Điều độ sản xuất (Scheduling).
Câu 10: Công cụ điều độ sản xuất nào phù hợp nhất để quản lý các dự án lớn, phức tạp với hàng ngàn công việc có liên quan (phụ thuộc) lẫn nhau, và thể hiện dưới dạng biểu đồ dòng chảy?
B. Sơ đồ kiểm tra (Control chart).
Câu 11: Một nhược điểm của Sơ đồ Gantt khi dùng trong điều độ sản xuất là gì?
A. Trật tự (mối quan hệ phụ thuộc) thực hiện các công việc không được xác định rõ.
B. Chỉ phù hợp với các dự án cực kỳ phức tạp.
C. Không thể hiện được tiến độ theo kế hoạch và tiến độ thực tế.
D. Yêu cầu tính toán rất phức tạp nếu thực hiện thủ công.
Câu 12: Quyết định nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm quyết định của HTTT kinh doanh mức chiến lược?
A. Lựa chọn công nghệ sẽ sử dụng trong quá trình sản xuất.
B. Xác định lượng đặt hàng kinh tế (EOQ) cho nguyên vật liệu.
C. Định vị doanh nghiệp (xây dựng nhà máy mới ở đâu).
D. Thiết kế và triển khai một phương tiện sản xuất mới.
Câu 13: (Tình huống) Khi một tập đoàn quyết định vị trí xây dựng nhà máy mới, yếu tố "thái độ của cộng đồng đối với tổ chức" được xem là loại thông tin gì?
A. Thông tin bên trong, mang tính khách quan.
B. Thông tin bên ngoài, mang tính khách quan (đo đếm được).
C. Thông tin bên trong, mang tính chủ quan.
D. Thông tin bên ngoài, mang tính chủ quan (chỉ có thể định tính).
Câu 14: Các nhà quản lý sản xuất có thể sử dụng phần mềm ứng dụng chung nào để đánh giá các quyết định đầu tư, mua sắm bằng cách tính các chỉ tiêu như NPV (Giá trị hiện tại thuần) hay IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ)?
A. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet).
B. Phần mềm cơ sở dữ liệu (Database).
C. Phần mềm thống kê (Statistical).
D. Phần mềm quản lý dự án (Project Management).
Câu 15: Phần mềm nào có chức năng "đọc" bản thiết kế và "chỉ thị" cho các máy móc thiết bị "sản xuất" ra sản phẩm với những thông số kỹ thuật đã đặc tả?
A. CAD (Computer-Aided Design).
B. CAM (Computer-Aided Manufacturing).
C. MRP (Material Requirement Planning).
D. MSP (Material-Selection Software).
Câu 16: (Tình huống) Một quản đốc phân xưởng nhận thấy tỷ lệ lỗi của sản phẩm đang tăng. Ông muốn phân biệt những biến thiên (sai số) loại bình thường, dự tính được với những biến thiên loại bất thường. Ông nên sử dụng công cụ đồ họa nào từ phần mềm kiểm tra chất lượng?
C. Sơ đồ kiểm tra (Control chart).
Câu 17: Dữ liệu về "Mua hàng và công nợ phải trả", "Hàng tồn kho", "Chi phí giá thành" mà HTTT sản xuất sử dụng chủ yếu đến từ đâu?
A. Cơ sở dữ liệu kế toán tài chính.
B. Cơ sở dữ liệu khoa học và công nghiệp (bên ngoài).
C. Hệ thống thông tin Marketing.
D. Cơ sở dữ liệu trực tuyến của Chính phủ.
Câu 18: Mục đích của HTTT kiểm tra chất lượng (mức tác nghiệp) là gì?
A. Chỉ kiểm tra chất lượng của thành phẩm cuối cùng trước khi giao hàng.
B. Đảm bảo NVL đạt chuẩn và kiểm soát chất lượng trong suốt chu trình sản xuất.
C. Xác định mức tồn kho an toàn (RL) cho nguyên vật liệu.
D. Thiết kế các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Câu 19: Hệ thống thông tin kế toán chi phí giá thành kiểm soát ba nguồn lực chính nào dùng cho sản xuất?
A. Đơn đặt hàng, Hóa đơn nguyên vật liệu (BOM), và Hàng tồn kho.
B. Khách hàng, Nhà cung cấp, và Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhân lực, Nguyên vật liệu, và Máy móc thiết bị.
D. Mua hàng, Nhận hàng, và Giao hàng.
Câu 20: Việc "đặt hàng với số lượng lớn" sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các chi phí trong mô hình EOQ?
A. Tăng chi phí đặt hàng và tăng chi phí tồn trữ.
B. Giảm chi phí đặt hàng và giảm chi phí tồn trữ.
C. Tăng chi phí đặt hàng và giảm chi phí tồn trữ.
D. Giảm chi phí đặt hàng và tăng chi phí tồn trữ.
Câu 21: Hệ thống Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP) KHÔNG trả lời được câu hỏi nào sau đây?
A. Ai là nhà cung cấp có chi phí nguyên vật liệu thấp nhất?
B. Những vật liệu nào cần cho mỗi kỳ sản xuất?
C. Khi nào cần đến những vật liệu đó?
D. Cần các vật liệu đó với số lượng như thế nào?
Câu 22: (Tình huống) Một nhà máy lắp ráp ô tô (như Toyota) yêu cầu các nhà cung cấp linh kiện (ghế, lốp) phải giao hàng nhiều lần trong ngày, vừa đủ cho dây chuyền sản xuất trong vài giờ tới. Đây là biểu hiện của hệ thống nào?
A. MRP (Material Requirement Planning).
C. CAD (Computer-Aided Design).
D. EOQ (Economic Order Quantity).
Câu 23: (Tình huống) Sau khi chạy hoạch định năng lực sơ bộ, nhà quản lý phát hiện năng lực hiện có (giờ máy) quá thừa so với nhu cầu của lịch trình sản xuất tổng hợp. Quyết định chiến thuật phù hợp là gì?
A. Hủy bỏ lịch trình sản xuất tổng hợp và lập lại từ đầu.
B. Mua sắm thêm máy móc, thuê thêm nhân công.
C. Phân bổ lại các nguồn năng lực sản xuất cho các công việc khác.
D. Áp dụng ngay hệ thống JIT để giảm lãng phí.
Câu 24: Quyết định chiến thuật của bộ phận thiết kế và phát triển sản phẩm là gì?
A. Luôn sử dụng các vật liệu đắt tiền nhất để đảm bảo chất lượng.
B. Thiết kế sản phẩm phức tạp nhất để vượt qua đối thủ cạnh tranh.
C. Chỉ sử dụng thông tin từ các CSDL của Chính phủ.
D. Đạt được mục tiêu (đáp ứng nhu cầu KH) với chi phí ít nhất về nguồn lực.
Câu 25: (Tình huống) Ban lãnh đạo công ty A đang tranh luận về việc "Nên tự sản xuất bộ vi xử lý hay mua sẵn từ nhà cung cấp B". Đây là một quyết định thuộc HTTT kinh doanh mức nào?
A. Mức tác nghiệp (liên quan đến Kế toán chi phí).
B. Mức chiến lược (liên quan đến Xác định quy trình thiết kế sản phẩm).
C. Mức chiến thuật (liên quan đến Điều độ sản xuất).
D. Mức chiến thuật (liên quan đến Quản trị hàng dự trữ).
Câu 26: Chức năng của HTTT đánh giá và lập kế hoạch công nghệ (mức chiến lược) là gì?
A. Xác định các công nghệ mới và đánh giá lợi thế chiến lược của chúng.
B. Lập lịch trình sản xuất tổng hợp cho các công nghệ hiện có.
C. Quản lý hàng dự trữ của các thiết bị công nghệ cao.
D. Lập báo cáo chi phí giá thành cho việc áp dụng công nghệ.
Câu 27: (Tình huống) Một kỹ sư xây dựng cần lập kế hoạch thi công một tòa nhà, ông muốn mô phỏng các kịch bản khác nhau nếu một hạng mục (ví dụ: làm móng) bị chậm tiến độ. Phần mềm ứng dụng chung nào hỗ trợ ông tốt nhất trong việc này?
A. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet).
B. Phần mềm cơ sở dữ liệu (Database).
C. Phần mềm thống kê (Statistical).
D. Phần mềm quản lý dự án (Project Management).
Câu 28: Phần mềm AutoCAD thuộc loại phần mềm ứng dụng chuyên biệt nào?
A. CAM (Computer-Aided Manufacturing).
B. MSP (Material-Selection Software).
C. CAD (Computer-Aided Design) - Loại trợ giúp kỹ sư cơ khí và kiến trúc sư.
D. CAD (Computer-Aided Design) - Loại dành cho kỹ sư điện.
Câu 29: Mục tiêu chủ yếu của việc sử dụng phần mềm MRP (Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu) là gì?
A. Đảm bảo một lượng vừa đủ NVL và năng lực SX sẵn sàng đúng lúc.
B. Thiết kế và sửa đổi các bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
C. Lựa chọn nguyên vật liệu tối ưu từ hàng ngàn loại khác nhau.
D. Tính toán các chỉ số NPV và IRR cho việc mua sắm thiết bị.
Câu 30: HTTT sản xuất hỗ trợ quá trình ra quyết định đối với các hoạt động nào?
A. Chỉ các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Phân phối và hoạch định các nguồn lực sản xuất.
C. Chỉ các hoạt động kế toán tài chính và nhân sự.
D. Chỉ các hoạt động nghiên cứu thị trường.
Câu 31: Phân hệ thông tin sản xuất tác nghiệp (Operational) có đặc điểm nào?
A. Hỗ trợ các quyết định chiến lược, dài hạn như định vị doanh nghiệp.
B. Thường sử dụng các công cụ phức tạp như Pert và Gantt.
C. Thường độc lập hoàn toàn với các hệ thống khác.
D. Phần lớn là một phần của hệ thống kế toán tài chính.
Câu 32: Hệ thống thông tin giao hàng (mức tác nghiệp) cung cấp thông tin cần thiết cho hai hệ thống nào sau đây?
A. Hệ thống mua hàng và hệ thống công nợ phải trả.
B. Hệ thống nghiên cứu thị trường và hệ thống nhân sự.
C. Hệ thống hàng dự trữ và hệ thống công nợ phải thu.
D. Hệ thống định vị doanh nghiệp và hệ thống đánh giá công nghệ.
Câu 33: Sơ đồ luồng vào/ra của hệ thống MRP (Hình 12-5) cho thấy "Lịch trình sản xuất tổng hợp" nhận đầu vào trực tiếp từ những nguồn nào?
A. Chỉ Tệp hóa đơn NVL và Tệp hàng dự trữ.
B. Đơn đặt hàng, Kế hoạch SX, Dự báo bán hàng.
C. Chỉ Đơn đặt hàng và Tệp hàng dự trữ.
D. Lệnh sản xuất, gia công và Báo cáo bất thường.
Câu 34: (Tình huống) Một công ty áp dụng JIT nhưng liên tục thất bại do nhà cung cấp thường xuyên giao hàng trễ, chất lượng NVL không ổn định. Điều này cho thấy JIT đòi hỏi điều gì?
A. Sự phối hợp chặt chẽ và tin cậy cao với nhà cung cấp.
B. Phải có một mức tồn kho an toàn (RL) thật lớn.
C. Phải sử dụng phần mềm CAD và CAM tiên tiến nhất.
D. Phải tập trung vào hoạch định năng lực sơ bộ.
Câu 35: (Tình huống) Khi xem xét định vị nhà máy, thông tin về "Giá cả đất đai" và "Chi phí vận chuyển nguyên vật liệu" thuộc loại thông tin nào?
B. Thông tin bên ngoài, mang tính chủ quan.
C. Thông tin bên ngoài, mang tính khách quan (đo đếm được).
D. Thông tin chiến thuật, không phải chiến lược.
Câu 36: Phần mềm ứng dụng chung nào thường được sử dụng trong công tác kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu và thành phẩm, cho phép hiển thị kết quả đa dạng dưới dạng bảng hoặc biểu đồ?
A. Phần mềm bảng tính (Spreadsheet).
B. Phần mềm quản lý dự án (Project Management).
C. Phần mềm cơ sở dữ liệu (Database).
D. Phần mềm thống kê (Statistical).
Câu 37: Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) là gì?
A. Tiết kiệm chi phí phát triển và mau chóng đưa sản phẩm ra thị trường.
B. Tự động "đọc" thiết kế và "chỉ thị" cho máy móc sản xuất.
C. Lựa chọn nguyên vật liệu phù hợp nhất cho thiết kế.
D. Đảm bảo một lượng vừa đủ NVL cho sản xuất.
Câu 38: (Tình huống) Báo cáo từ HTTT Kiểm tra chất lượng chỉ ra rằng Lô hàng NVL 001 từ Nhà cung cấp A có tỷ lệ hỏng 30%. Thông tin này hữu ích nhất cho bộ phận nào để ra quyết định?
A. Bộ phận Kế toán chi phí giá thành.
B. Bộ phận Mua hàng (để xem xét lại nhà cung cấp A).
D. Bộ phận Điều độ sản xuất.
Câu 39: Điểm khác biệt cơ bản giữa Sơ đồ Pert và Sơ đồ Gantt là gì?
A. Gantt dùng cho dự án phức tạp, Pert dùng cho dự án đơn giản.
B. Gantt đo lường chi phí, Pert chỉ đo lường thời gian.
C. Pert chỉ rõ thứ tự và sự phụ thuộc giữa các công việc, Gantt thì không.
D. Pert chỉ dùng ở mức chiến lược, Gantt chỉ dùng ở mức tác nghiệp.
Câu 40: Hoạt động "Hoạch định năng lực sơ bộ" thuộc mức quản lý nào, trong khi hoạt động "Lập kế hoạch và định vị doanh nghiệp" thuộc mức quản lý nào?
A. Tác nghiệp; Chiến thuật.
B. Chiến lược; Chiến thuật.
C. Tác nghiệp; Chiến lược.
D. Chiến thuật; Chiến lược.