Trắc nghiệm chương kết luận - Cơ sở văn hóa Việt Nam (ULIS)
Ôn tập hiệu quả chương cuối môn Cơ sở văn hóa Việt Nam (ULIS) với 40 câu hỏi trắc nghiệm nâng cao, bao gồm lý thuyết và tình huống thực tiễn. Kiểm tra kiến thức về các hằng số văn hóa, vai trò của văn hóa trong phát triển, và tương lai văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập. Full đáp án và giải thích chi tiết.
Từ khoá: Cơ sở văn hóa Việt Nam CSHVN trắc nghiệm CSHVN ULIS Đại học Ngoại ngữ đề thi Cơ sở văn hóa Việt Nam trắc nghiệm online văn hóa và phát triển hằng số văn hóa Việt Nam bản sắc dân tộc Trần Quốc Vượng ôn thi đại học
Câu 1: Một dự án xây dựng khu đô thị mới tại địa phương vấp phải sự phản đối của người dân vì có nguy cơ phá vỡ không gian của một ngôi làng cổ. Tình huống này phản ánh trực tiếp nhất thách thức nào được đề cập trong quá trình phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?
A. Sự xung đột giữa các vùng văn hóa khác nhau.
B. Sự kết hợp thiếu hài hòa giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
C. Mặt trái của cơ chế thị trường tác động tiêu cực đến văn hóa.
D. Thất bại trong việc tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây được coi là một "hằng số" của văn hóa Việt Nam, thể hiện qua sự tương tác với các nền văn hóa ngoại lai?
A. Cởi mở trong tiếp nhận, chọn lọc để hội nhập và làm giàu bản sắc.
B. Duy trì sự biệt lập để bảo vệ tính nguyên sơ của văn hóa.
C. Bài trừ triệt để các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
D. Tiếp nhận hoàn toàn và thay thế văn hóa bản địa.
Câu 3: Nghị quyết của Đảng và Nhà nước Việt Nam đã khẳng định vai trò của văn hóa trong sự phát triển là gì?
A. Vừa là nền tảng, vừa là kiến trúc thượng tầng.
B. Vừa là nguyên nhân, vừa là hệ quả của kinh tế.
C. Vừa là thách thức, vừa là cơ hội cho hội nhập.
D. Vừa là mục tiêu, vừa là động lực của sự phát triển.
Câu 4: Khi một nhà thiết kế thời trang Việt Nam sử dụng chất liệu lụa truyền thống và các họa tiết từ trống đồng Đông Sơn để tạo ra một bộ sưu tập hiện đại, được trình diễn trên sàn diễn quốc tế, hành động này thể hiện rõ nhất mục tiêu nào?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
C. Thể hiện sự hòa điệu tuyệt đối với thiên nhiên.
D. Tái hiện nguyên bản văn hóa cổ truyền Việt Nam.
Câu 5: Quan điểm cho rằng "phát triển kinh tế mà tách rời môi trường văn hóa thì nhất định sẽ xảy ra những mất cân đối nghiêm trọng" là nhận định của tổ chức nào?
A. Ngân hàng Thế giới (WB)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Câu 6: Ba nhân tố nào được xem là cơ bản của nền văn minh thôn dã, tạo nên nét hằng xuyên của văn hóa Việt Nam?
A. Vua quan, trí thức và binh lính.
B. Đất đai, sông ngòi và khí hậu.
C. Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo.
D. Nông dân, nông nghiệp lúa nước và xóm làng.
Câu 7: Việc một bộ phim Việt Nam thành công về doanh thu nhưng bị giới chuyên môn phê bình vì có nội dung xa rời các giá trị đạo đức, thuần phong mỹ tục cho thấy điều gì?
A. Sự yếu kém của nền điện ảnh so với thế giới.
B. Sự mâu thuẫn giữa yếu tố "tiên tiến" và "bản sắc dân tộc".
C. Sự xung đột giữa lợi ích kinh tế của cơ chế thị trường và việc giữ gìn giá trị văn hóa.
D. Sự thất bại trong việc giao lưu và tiếp biến văn hóa.
Câu 8: Quá trình "giải thể và đan xen" văn hóa Việt - Pháp trong lịch sử là một minh chứng cho hằng số nào của văn hóa Việt Nam?
A. Tính đa dạng tộc người.
B. Sự hòa điệu và đấu tranh với thiên nhiên.
C. Tính cởi mở và tiếp biến văn hóa.
D. Nền tảng văn minh lúa nước.
Câu 9: Theo quan niệm mới, sự phát triển được coi là năng động, hiệu quả và vững chắc nhất khi nào?
A. Khi đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất.
B. Khi hoàn toàn loại bỏ các yếu tố văn hóa ngoại lai.
C. Khi dựa trên cơ sở kết hợp hài hòa kinh tế và văn hóa.
D. Khi ưu tiên tuyệt đối cho việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu 10: Mục tiêu "Dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh" đòi hỏi sự kết hợp của những nhân tố nào?
A. Kinh tế, chính trị và quân sự.
B. Kinh tế, xã hội và văn hóa.
C. Truyền thống, hiện đại và tương lai.
D. Nội sinh và ngoại sinh.
Câu 11: Một công ty công nghệ thông tin của Việt Nam phát triển một ứng dụng học lịch sử bằng công nghệ thực tế ảo (VR). Điều này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong bối cảnh phát triển hiện nay?
A. Sự đấu tranh và hòa điệu với thiên nhiên.
B. Sự đan xen giữa văn hóa Việt và văn hóa Hán.
C. Sự kết hợp giữa sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
D. Sự đối lập giữa nông dân và các tầng lớp khác.
Câu 12: Đặc điểm "vừa đa dạng, vừa thống nhất" của không gian văn hóa Việt Nam bắt nguồn từ đâu?
A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa các vùng miền.
B. Quá trình giao lưu lâu dài với nhiều nền văn hóa khác nhau.
C. Việc nền văn hóa được tạo nên từ văn hóa của 54 tộc người.
D. Sự thay đổi qua nhiều thời kỳ lịch sử.
Câu 13: Quan niệm trước đây cho rằng văn hóa đứng ngoài kinh tế xuất phát từ suy nghĩ nào?
A. Văn hóa là lĩnh vực không sinh lợi.
B. Văn hóa là yếu tố gây cản trở kinh tế.
C. Văn hóa thuộc phạm trù chính trị, không liên quan đến kinh tế.
D. Văn hóa chỉ dành cho giới tinh hoa.
Câu 14: "Nếu mất bản sắc dân tộc thì cũng mất văn hóa, và khi đã mất văn hóa thì cũng mất dân tộc". Luận điểm này nhấn mạnh điều gì trong quá trình hội nhập?
A. Sự cần thiết phải đóng cửa văn hóa để tránh bị hòa tan.
B. Sự nguy hiểm của việc tiếp thu văn hóa phương Tây.
C. Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc như một nguyên tắc sống còn.
D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho văn hóa so với kinh tế.
Câu 15: Sự hình thành và phát triển của các lễ hội nông nghiệp như Lễ hội xuống đồng (Hội lồng tồng) phản ánh hằng số nào của văn hóa Việt Nam?
A. Tính đa dạng tộc người.
B. Sự gắn bó và ứng xử với thiên nhiên, trong nền văn minh lúa nước.
C. Tính cởi mở trong giao lưu văn hóa.
D. Quá trình đan xen với văn hóa Pháp.
Câu 16: Việc mở rộng quan hệ với bên ngoài trong thời đại ngày nay được coi là tất yếu, xuất phát từ quan điểm chiến lược nào?
A. Kết hợp kinh tế với văn hóa.
B. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
C. Kết hợp truyền thống và hiện đại.
D. Kết hợp mục tiêu và động lực.
Câu 17: Sự thay đổi trong nhận thức về vai trò của văn hóa đối với sự phát triển bắt nguồn từ đâu?
A. Sự sụp đổ của các mô hình kinh tế cũ.
B. Yêu cầu của các tổ chức tài chính quốc tế.
C. Kinh nghiệm phát triển của nhiều nước trên thế giới và bài học của dân tộc.
D. Áp lực từ cuộc cách mạng khoa học công nghệ.
Câu 18: Mục tiêu xây dựng một nền văn hóa "tiên tiến" bao hàm ý nghĩa gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Sao chép y nguyên mô hình văn hóa của các nước phát triển.
C. Tiếp cận và hội nhập với các giá trị hiện đại, khoa học của thế giới.
D. Chỉ tập trung vào phát triển khoa học công nghệ.
Câu 19: Một sinh viên Việt Nam đi du học, tích cực học hỏi kiến thức khoa học và văn hóa nước bạn nhưng vẫn giữ thói quen ăn Tết cổ truyền cùng cộng đồng người Việt. Hành động của sinh viên này phản ánh điều gì?
A. Sự mâu thuẫn trong việc xác định bản sắc cá nhân.
B. Sự thất bại trong việc hòa nhập với văn hóa mới.
C. Biểu hiện của việc vừa hội nhập vừa giữ gìn bản sắc dân tộc.
D. Sự bảo thủ, không muốn thay đổi.
Câu 20: Mối quan hệ giữa "truyền thống", "đan xen văn hóa" và "đổi mới" được mô tả như thế nào trong diễn trình phát triển văn hóa Việt Nam?
A. Ba nhân tố độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Ba nhân tố đối lập, triệt tiêu lẫn nhau.
C. Ba nhân tố khác nhau, đối lập nhưng lại nối tiếp, xoắn xuýt vào nhau.
D. Ba nhân tố tuần tự, hết giai đoạn này mới đến giai đoạn khác.
Câu 21: Sự phát triển của công nghệ thông tin đặt ra yêu cầu gì đối với việc phát triển văn hóa trong thời đại ngày nay?
A. Phải tách rời văn hóa dân tộc với văn hóa thế giới.
B. Không thể tách rời việc phát triển văn hóa dân tộc với văn hóa thế giới.
C. Phải từ bỏ văn hóa truyền thống để theo kịp công nghệ.
D. Chỉ nên giao lưu văn hóa qua các phương tiện truyền thống.
Câu 22: Khái niệm văn hóa là "sự trả lời của con người trước những thách đố của tự nhiên" thể hiện mối quan hệ như thế nào?
A. Con người hoàn toàn thụ động trước tự nhiên.
B. Con người và tự nhiên là hai thực thể độc lập.
C. Con người chủ động tương tác, ứng phó và cải tạo tự nhiên.
D. Tự nhiên quyết định hoàn toàn văn hóa.
Câu 23: Một địa phương quyết định khôi phục lại nghề thủ công truyền thống (làm gốm, dệt vải) và kết hợp với du lịch để tạo ra sản phẩm kinh tế. Đây là một ví dụ về việc gì?
A. Coi văn hóa chỉ là sản phẩm thụ động của kinh tế.
B. Tách rời văn hóa ra khỏi môi trường kinh tế.
C. Thể hiện vai trò của văn hóa vừa là mục tiêu, vừa là động lực phát triển.
D. Chỉ chú trọng đến bảo tồn mà không phát triển.
Câu 24: Đâu KHÔNG PHẢI là một trong những hằng số của văn hóa Việt Nam được nêu trong giáo trình?
A. Tính thống nhất trong đa dạng của 54 tộc người.
B. Sự cởi mở trong giao lưu và tiếp biến văn hóa.
C. Nền tảng văn minh đô thị và thương nghiệp.
D. Sự gắn bó, vừa hòa điệu vừa đấu tranh với thiên nhiên.
Câu 25: Khi văn hóa được coi là "động lực" của sự phát triển, nó được hiểu là gì?
A. Cái đích cuối cùng mà xã hội cần hướng tới.
B. Sản phẩm đi sau, được tạo ra bởi sự phát triển kinh tế.
C. Nền tảng tinh thần, nguồn sức mạnh nội sinh thúc đẩy xã hội.
D. Một lĩnh vực riêng biệt, không sinh lợi cho kinh tế.
Câu 26: Việc chính phủ đầu tư vào các trung tâm sáng tạo, khuyến khích các ngành công nghiệp văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, game) là biểu hiện của nhận thức mới nào?
A. Văn hóa là lĩnh vực đứng ngoài kinh tế.
B. Văn hóa và kinh tế gắn bó chặt chẽ, văn hóa có thể tạo ra giá trị kinh tế.
C. Văn hóa chỉ có vai trò bảo tồn các giá trị cũ.
D. Kinh tế là yếu tố quyết định duy nhất đến văn hóa.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây được coi là "điểm xuất phát" của văn hóa Việt Nam?
Câu 28: Quá trình tiếp nhận văn hóa nước ngoài của Việt Nam được mô tả là có sự "hội nhập". Điều này giả định yếu tố nào?
A. Sự sao chép nguyên bản.
B. Sự chọn lọc các yếu tố để tiếp thu.
D. Sự tiếp thu một cách bị động.
Câu 29: Một người trẻ sử dụng mạng xã hội để quảng bá các làn điệu dân ca của quê hương mình. Hành động này phản ánh điều gì trong bối cảnh văn hóa hiện đại?
A. Sự xung đột giữa văn hóa truyền thống và công nghệ.
B. Sự thụ động trong việc tiếp nhận văn hóa toàn cầu.
C. Nỗ lực kết hợp phương tiện hiện đại để bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc.
D. Sự thay thế hoàn toàn của văn hóa mạng đối với văn hóa dân gian.
Câu 30: Khi văn hóa được coi là "mục tiêu" của sự phát triển, nó hướng đến điều gì?
A. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, vì con người.
B. Đạt được các chỉ số tăng trưởng kinh tế cao.
C. Tạo ra các sản phẩm văn hóa có khả năng xuất khẩu.
D. Giữ gìn nguyên vẹn mọi yếu tố của văn hóa quá khứ.
Câu 31: Sự kiện UNESCO tuyên bố mở đầu "Thập kỉ thế giới phát triển văn hóa" diễn ra vào năm nào?
Câu 32: Nguyên nhân nào dẫn đến việc "tiềm năng sáng tạo của một nước sẽ bị suy yếu rất nhiều"?
A. Khi nước đó quá chú trọng vào việc bảo tồn văn hóa.
B. Khi nước đó tự đặt mục tiêu phát triển kinh tế mà tách rời môi trường văn hóa.
C. Khi nước đó mở cửa hội nhập văn hóa quá sâu rộng.
D. Khi nước đó có quá nhiều tộc người với nền văn hóa đa dạng.
Câu 33: "Văn hóa là sự thích nghi và biến đổi tự nhiên". Câu này phản ánh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa văn hóa và tự nhiên?
B. Sự lệ thuộc hoàn toàn.
C. Tính chủ động của con người trong việc tương tác với tự nhiên.
D. Sự tách biệt giữa văn hóa và tự nhiên.
Câu 34: Một tập đoàn nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam đã tìm hiểu và điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với thị hiếu, phong tục của người Việt. Ngược lại, nhân viên người Việt cũng học hỏi phong cách làm việc chuyên nghiệp của họ. Quá trình này có thể được gọi là gì?
C. Sự giao thoa, đan xen văn hóa trong bối cảnh hội nhập.
Câu 35: Nghị quyết Trung ương 5 khóa VIII đã tập trung vào nhiệm vụ cụ thể nào?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc.
C. Cải cách hệ thống giáo dục và đào tạo.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại và hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu 36: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tiếp nhận các trào lưu văn hóa từ nước ngoài là không thể tránh khỏi. Theo định hướng phát triển văn hóa Việt Nam, thái độ ứng xử phù hợp là gì?
A. Cấm đoán hoàn toàn để giữ gìn sự trong sáng của văn hóa.
B. Tiếp nhận có chọn lọc, tiếp thu cái tốt, cái phù hợp và loại bỏ cái xấu.
C. Để các trào lưu phát triển tự phát, không cần định hướng.
D. Chỉ tiếp nhận những trào lưu văn hóa đến từ các nước châu Á.
Câu 37: Sự tồn tại của các vùng văn hóa (Tây Bắc, Việt Bắc, châu thổ Bắc Bộ,...) với những đặc trưng riêng biệt là minh chứng cho hằng số nào?
A. Sự đấu tranh với thiên nhiên.
B. Tính thống nhất trong đa dạng.
C. Quá trình đan xen với văn hóa Hán.
D. Nền tảng văn minh lúa nước.
Câu 38: Yếu tố "đậm đà bản sắc dân tộc" trong mục tiêu phát triển văn hóa có ý nghĩa cốt lõi là gì?
A. Phục dựng nguyên trạng tất cả các phong tục tập quán xưa.
B. Từ chối mọi sự thay đổi và đổi mới trong văn hóa.
C. Bảo tồn và phát huy những giá trị tinh thần cốt lõi, độc đáo của dân tộc.
D. Chỉ chú trọng đến văn hóa của dân tộc Kinh.
Câu 39: "Văn hóa không phải là sản phẩm thụ động của kinh tế". Nhận định này có nghĩa là gì?
A. Văn hóa quyết định hoàn toàn kinh tế.
B. Văn hóa có khả năng tác động trở lại, thúc đẩy hoặc kìm hãm kinh tế.
C. Văn hóa và kinh tế không có bất kỳ mối liên hệ nào.
D. Kinh tế là sản phẩm thụ động của văn hóa.
Câu 40: Một chương trình truyền hình thực tế về du lịch khám phá, giới thiệu vẻ đẹp thiên nhiên và các nét văn hóa độc đáo của các vùng miền Việt Nam tới khán giả trong và ngoài nước. Chương trình này góp phần thực hiện nhiệm vụ gì?
A. Chỉ đơn thuần là giải trí, không có giá trị văn hóa.
B. Phê phán những hạn chế của văn hóa vùng miền.
C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, quảng bá bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập.
D. Thể hiện sự tách biệt giữa văn hóa và kinh tế (truyền thông).