Trắc nghiệm chương 4 - Chính sách kinh tế & xã hội - HCE
Tổng hợp 40 câu trắc nghiệm Phân tích chính sách kinh tế - xã hội Chương 4 nâng cao (có giải thích chi tiết). Ôn tập trọng tâm: Quy trình phân tích chính sách, mô hình Tinbergen, phân tích Vĩ mô - Vi mô, phương pháp CBA/CEA và kỹ năng xử lý tình huống quản lý Nhà nước.
Từ khoá: trắc nghiệm phân tích chính sách chính sách kinh tế xã hội HCE mô hình Tinbergen phân tích lợi ích chi phí quy trình phân tích chính sách quản lý nhà nước
Câu 1: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân tích chính sách kinh tế - xã hội chủ yếu là gì?
A. Các mô hình toán học phức tạp để đăng tạp chí khoa học.
B. Những lý thuyết xã hội mới được kiểm chứng.
C. Những lời khuyên hoặc kiến nghị nhằm vào các mục tiêu xã hội.
D. Các bài báo cáo thống kê thuần túy về dữ liệu lịch sử.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giúp phân biệt giữa "nghiên cứu chính sách" và "phân tích chính sách"?
A. Mối quan hệ với người ra quyết định và sức ép về thời gian.
B. Độ phức tạp của các công cụ toán học được sử dụng.
C. Lĩnh vực nghiên cứu thuộc kinh tế hay xã hội.
D. Quy mô của vấn đề nghiên cứu (vĩ mô hay vi mô).
Câu 3: Khi một nhà phân tích phải đối mặt và xử lý xung đột giữa giá trị khoa học, lòng trung thành với lãnh đạo và niềm tin cá nhân, họ đang thực hiện công việc dựa trên quan điểm nào?
Câu 4: Trong cấu trúc phân tích chính sách của Tinbergen, "các biến mục tiêu" được hiểu là gì?
A. Những yếu tố ngoại sinh không thể kiểm soát.
B. Các công cụ tốt nhất để giải quyết vấn đề.
C. Những điều kiện hoặc chỉ số cần đạt được (như thu nhập, tỷ lệ tốt nghiệp).
D. Những giới hạn về ngân sách hoặc nhân lực.
Câu 5: Một nhà phân tích đang xem xét ảnh hưởng của chính sách phát triển du lịch. Ông ta liệt kê "các nhà hàng, dịch vụ vận tải, cửa hàng lưu niệm" vào nhóm đối tượng nào?
A. Đối tượng được hưởng lợi trực tiếp.
B. Đối tượng hưởng lợi gián tiếp.
C. Đối tượng chịu thiệt thòi.
D. Đối tượng lợi dụng chính sách.
Câu 6: Trong mô hình hợp lý (Rational Model), bước nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn "Phân tích giải pháp chính sách"?
A. Lựa chọn chỉ tiêu đánh giá.
B. Đánh giá triệu chứng của vấn đề.
C. Xây dựng các phương án chính sách.
D. Đánh giá, so sánh các phương án chính sách.
Câu 7: Phương pháp phân tích nào được ưu tiên sử dụng khi chính sách chỉ có một mục tiêu là lợi ích kinh tế và mọi ảnh hưởng đều có thể tiền tệ hóa?
A. Phân tích đa mục tiêu.
B. Phân tích lợi ích - chi phí định tính.
C. Phân tích lợi ích - chi phí truyền thống.
D. Phân tích hiệu quả - chi phí.
Câu 8: Trong phân tích chính sách trên bình diện vĩ mô, ba bộ phận cấu thành chính của khuôn khổ phân tích là gì?
A. Đầu vào, Hộp đen, Đầu ra.
B. Mục tiêu, Phương tiện, Kết quả.
C. Chiến lược, Bối cảnh, Sự thực hiện (các chỉ tiêu).
D. Kinh tế, Chính trị, Xã hội.
Câu 9: Khi nói về "Vòng đời của chính sách", quan điểm phân tích nào đang được đề cập tới?
Câu 10: "Thông tin phản hồi" là loại thông tin đặc biệt quan trọng cho giai đoạn nào của quá trình chính sách?
A. Thực thi và kiểm tra chính sách.
B. Hoạch định và ban hành chính sách.
C. Xây dựng chiến lược dài hạn.
D. Thiết lập chương trình hành động ban đầu.
Câu 11: Trong phân tích vấn đề chính sách, việc nhầm lẫn giữa "triệu chứng" và "nguyên nhân" thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Chính sách chỉ giải quyết được phần ngọn, vấn đề có thể tái phát.
B. Chính sách sẽ tốn ít chi phí hơn dự kiến.
C. Vấn đề tự động được giải quyết theo thời gian.
D. Tăng cường sự ủng hộ của công chúng đối với chính sách.
Câu 12: Mục tiêu nào sau đây được coi là "mục tiêu công cụ" (hay phương tiện) thay vì mục tiêu tổng quát?
A. Đảm bảo công bằng xã hội.
B. Nâng cao năng lực của bộ máy hành chính.
C. Tối đa hóa phúc lợi xã hội.
D. Đảm bảo độc lập chủ quyền quốc gia.
Câu 13: Khi sử dụng phương pháp "Phân tích hiệu quả - chi phí" (CEA) theo cách tiếp cận "Ngân quỹ cố định", nhà phân tích sẽ làm gì?
A. Cố định mức lợi ích và tìm phương án có chi phí nhỏ nhất.
B. Chọn phương án có tổng lợi ích trừ tổng chi phí là dương.
C. Lựa chọn mức chi phí nhất định và tìm phương án tạo ra lợi ích cao nhất.
D. Biến đổi tất cả các lợi ích xã hội thành tiền để so sánh.
Câu 14: Loại thông tin nào sau đây được coi là "chất liệu quan trọng trong phân tích nhằm hoạch định chính sách" giúp đi trước thời gian và tăng lợi thế cạnh tranh?
Câu 15: Trong ma trận ảnh hưởng phương án chính sách, nếu sự không chắc chắn quá lớn khiến không thể dự báo định lượng, nhà phân tích nên làm gì?
A. Bỏ qua chỉ tiêu đó và không đánh giá nữa.
B. Tự đưa ra một con số ngẫu nhiên để hoàn thiện bảng.
C. Sử dụng các dự báo định tính (như "tăng nhẹ", "giảm mạnh").
D. Dừng quá trình phân tích chính sách lại.
Câu 16: Một chính sách thuế mới được đề xuất nhằm phân phối lại thu nhập cho người nghèo. Ngoài hiệu quả kinh tế, chính sách này còn quan tâm đến công bằng xã hội. Phương pháp phân tích nào phù hợp nhất nếu các ảnh hưởng đều lượng hóa và tiền tệ hóa được, có tính đến trọng số cho các nhóm xã hội?
A. Phân tích lợi ích - chi phí sửa đổi (Modified CBA).
B. Phân tích lợi ích - chi phí truyền thống.
C. Phân tích định tính lợi ích - chi phí.
D. Phân tích đa mục tiêu (AHP).
Câu 17: Sai lầm phổ biến nào thường gặp nhất khi xác định mục tiêu chính sách?
A. Đặt mục tiêu quá thấp so với khả năng.
B. Nhầm lẫn giữa mục tiêu (giá trị cần đạt) và phương thức (giải pháp hành động).
C. Tham khảo ý kiến của quá nhiều chuyên gia.
D. Sử dụng dữ liệu quá khứ để dự báo tương lai.
Câu 18: Khi đánh giá các phương án chính sách bằng phương pháp cho điểm, phương án nào sẽ được lựa chọn?
A. Phương án có điểm số cao nhất ở chỉ tiêu quan trọng nhất, bất kể các chỉ tiêu khác.
B. Phương án có chi phí thấp nhất.
C. Phương án có tổng số điểm cao nhất theo tất cả các chỉ tiêu.
D. Phương án có ít rủi ro nhất.
Câu 19: Lý thuyết "nhóm nòng cốt trong xã hội" giúp giải thích điều gì trong phân tích chính sách?
A. Cách thức phân bổ nguồn lực của thị trường.
B. Tại sao chính sách thường phục vụ lợi ích của những nhóm quyền lực nhất định.
C. Quy trình kỹ thuật để soạn thảo văn bản pháp luật.
D. Phương pháp tính toán lợi ích quốc gia.
Câu 20: Trong bối cảnh phân tích chính sách, "Người sử dụng" (khách hàng) của nhà phân tích chính sách thường là ai?
A. Các sinh viên đang nghiên cứu khoa học.
B. Công chúng nói chung thông qua báo chí.
C. Những người ra quyết định trong bộ máy Nhà nước.
D. Các nhà sử học nghiên cứu về quá khứ.
Câu 21: Một nhà phân tích chính sách cần phải có thái độ như thế nào đối với các chính sách hiện hành khi xây dựng phương án mới?
A. Luôn luôn đề xuất thay thế hoàn toàn bằng chính sách mới để thể hiện sự sáng tạo.
B. Xem xét, đánh giá kỹ lưỡng vì chính sách tương lai thường là sự điều chỉnh, hoàn thiện từ chính sách hiện tại.
C. Chỉ tập trung vào các giải pháp lý thuyết từ sách vở.
D. Bỏ qua chúng vì chúng đã cũ và lỗi thời.
Câu 22: Trong quy trình phân tích chính sách, câu hỏi "Tại sao người sử dụng lại phải làm điều đó?" được trả lời ở giai đoạn nào?
A. Đưa ra kiến nghị chính sách.
Câu 23: Phương pháp "Phân tích đa mục tiêu" được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Khi chỉ có một mục tiêu kinh tế duy nhất và dễ dàng đo lường bằng tiền.
B. Khi ngoài mục tiêu kinh tế, còn có ít nhất hai mục tiêu khác hoặc có những ảnh hưởng không lượng hóa được.
C. Khi ngân sách thực hiện chính sách là cố định.
D. Khi mọi ảnh hưởng của chính sách đều có thể quy đổi ra USD.
Câu 24: Để đánh giá các phương án chính sách trong trường hợp độ tin cậy của các dự báo không chắc chắn, phương pháp nào sử dụng các giả thiết về điều kiện chính sách khác nhau (ví dụ: trường hợp tốt nhất, trường hợp xấu nhất)?
A. Phương pháp hồi quy tuyến tính.
B. Phương pháp điều tra xã hội học.
D. Phương pháp phỏng vấn sâu.
Câu 25: Khi phân tích hành động chính sách, nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích?
A. Phân tích các hình thức cơ cấu tổ chức thực thi.
B. Phân tích tình hình chỉ đạo thực thi chính sách.
C. Phân tích hoạt động của hệ thống kiểm tra.
D. Phân tích để lựa chọn mục tiêu chiến lược ban đầu.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây được coi là "hạn chế" (ràng buộc) đối với một chính sách?
B. Ngân sách Nhà nước hạn hẹp.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu.
D. Số lượng người hưởng lợi.
Câu 27: Một chính sách được coi là "bảo thủ" trong phân tích vĩ mô thường có đặc điểm gì?
A. Hoạt động thông qua các chủ thể đang tồn tại và không làm thay đổi luật chơi.
B. Xóa bỏ hoàn toàn các chủ thể cũ để tạo ra chủ thể mới.
C. Thay đổi căn bản hệ thống quy tắc và luật pháp.
D. Tạo ra những biến động lớn trong cấu trúc xã hội.
Câu 28: Tại sao nhà phân tích không nên yêu cầu người sử dụng cung cấp ngay mục tiêu chính sách rõ ràng từ ban đầu?
A. Vì người sử dụng thường bận rộn.
B. Vì mục tiêu là bí mật quốc gia.
C. Vì người sử dụng có thể không hình dung được mục tiêu hợp lý hoặc không muốn tiết lộ, và mục tiêu thường mâu thuẫn.
D. Vì nhà phân tích có quyền tự quyết định mọi mục tiêu.
Câu 29: Phân tích chính sách kinh tế - xã hội được ví như sự kết hợp của hai yếu tố nào?
A. Khoa học và Nghệ thuật.
C. Kinh tế học và Tâm lý học.
D. Lý thuyết và Thực hành.
Câu 30: Trong ví dụ về giải quyết tắc nghẽn giao thông, nếu chính quyền coi trọng việc giảm tắc nghẽn cho xe buýt hơn xe cá nhân, điều này thể hiện vấn đề gì trong lựa chọn phương pháp đánh giá?
A. Sự thiếu hụt dữ liệu thống kê.
B. Khó khăn khi thiết lập mối quan hệ lợi ích - chi phí chung (trọng số khác nhau cho các nhóm).
C. Sự ưu việt tuyệt đối của xe buýt.
D. Không cần thiết phải phân tích chính sách.
Câu 31: Theo Edward Gramlich và Michael Wolkoff, khi phân tích chính sách hỗ trợ thu nhập, tại sao phương án "miễn thuế thu nhập" lại được đánh giá cao hơn "quy định mức lương tối thiểu" trong bối cảnh chi phí cố định?
A. Vì nó tạo ra ít gánh nặng hành chính hơn.
B. Vì nó mang lại lợi ích cao hơn cho nhóm mục tiêu (thu nhập thấp) với cùng một mức chi phí.
C. Vì nó dễ được Quốc hội thông qua hơn.
D. Vì nó không làm thay đổi giá cả thị trường.
Câu 32: Yêu cầu nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu cơ bản đối với thông tin trong phân tích chính sách?
A. Thông tin phải mang tính hàn lâm và trừu tượng cao.
B. Thông tin phải đầy đủ.
C. Thông tin phải chính xác, trung thực, khách quan.
D. Thông tin phải kịp thời và thiết thực.
Câu 33: "Quy tắc chấp nhận, không chấp nhận" trong lựa chọn phương án chính sách hoạt động như thế nào?
A. Chỉ chọn phương án được lãnh đạo thích nhất.
B. Thiết lập các giới hạn (ngưỡng) cho mỗi chỉ tiêu, phương án nào vượt qua tất cả các ngưỡng sẽ được xem xét.
C. Chấp nhận mọi phương án có lợi ích dương.
D. Loại bỏ tất cả các phương án có chi phí phát sinh.
Câu 34: Đối với một nhà phân tích chính sách, việc "Dự báo các ảnh hưởng của chính sách" thường được thực hiện bằng công cụ nào?
A. Các mô hình mô phỏng nguyên nhân - kết quả (định lượng hoặc định tính).
C. Biên bản họp giao ban.
D. Các văn bản quy phạm pháp luật.
Câu 35: Tại sao phân tích chính sách trên bình diện vĩ mô cần quan tâm đến "Môi trường quốc tế"?
A. Vì đó là quy định bắt buộc của Liên Hợp Quốc.
B. Vì thành công của mục tiêu chiến lược phụ thuộc vào khả năng cạnh tranh và hợp tác trong bối cảnh toàn cầu.
C. Vì nhà phân tích muốn được đi nước ngoài.
D. Vì nguồn vốn ODA là nguồn lực duy nhất của quốc gia.
Câu 36: Một chính phủ đang cân nhắc chính sách trợ cấp giá xăng dầu. Mặc dù chính sách này giúp giảm chi phí đầu vào cho doanh nghiệp (lợi ích kinh tế), nhưng lại đi ngược lại cam kết quốc tế về giảm khí thải carbon (mục tiêu môi trường) mà không thể lượng hóa chính xác thiệt hại bằng tiền. Nhà phân tích nên đề xuất phương pháp đánh giá nào là phù hợp nhất trong bối cảnh đa chiều này?
A. Phân tích lợi ích - chi phí truyền thống.
B. Phân tích đa mục tiêu.
C. Phân tích hiệu quả - chi phí (CEA).
D. Phân tích lợi ích - chi phí sửa đổi.
Câu 37: Khi phân tích một chính sách giáo dục, việc xác định "số trẻ em bỏ học" và "tỷ lệ mù chữ" là hoạt động thuộc bước nào?
D. Đánh giá tác động sau khi thực hiện.
Câu 38: Một địa phương ban hành lệnh cấm xe máy vào trung tâm thành phố để giảm tắc đường. Sau 3 tháng, xuất hiện tình trạng các dịch vụ "xe ôm chui" hoạt động mạnh mẽ, lách luật để chở khách vào vùng cấm. Trong phân tích chính sách trên bình diện vi mô, nhóm "xe ôm chui" này thuộc đối tượng nào?
A. Đối tượng được hưởng lợi gián tiếp.
B. Đối tượng bị thiệt thòi do chính sách.
C. Đối tượng chịu tác động trực tiếp của chính sách.
D. Đối tượng lợi dụng chính sách để trục lợi.
Câu 39: Quan điểm "Thực tiễn, hữu dụng" đòi hỏi phân tích chính sách phải đạt được điều gì?
A. Phải tạo ra một công trình lý thuyết đồ sộ.
B. Phải rút ra được thông tin hữu ích giúp lãnh đạo ra quyết định và vận dụng trong điều hành.
C. Phải làm hài lòng tất cả mọi người dân.
D. Phải sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện trình độ.
Câu 40: Khi phân tích nguyên nhân của vấn đề "ngư dân bỏ biển", một nhà phân tích chỉ dừng lại ở việc thống kê số lượng tàu thuyền nằm bờ và sản lượng đánh bắt sụt giảm. Theo quy trình phân tích vấn đề, nhà phân tích này đang mắc lỗi gì?
A. Chỉ mới đánh giá triệu chứng mà chưa tìm ra nguyên nhân gốc rễ.
B. Đã thực hiện sai bước mô hình hóa vấn đề.
C. Nhầm lẫn giữa mục tiêu và giải pháp.
D. Lựa chọn sai chỉ tiêu đánh giá chính sách.