HSK 2 Practice test 23

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

216,055 lượt xem 16,618 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

好吃hǎochī便宜piányi

B.  

便宜piányi好吃hǎochī

C.  

好吃hǎochī便宜piányi

Câu 22: 1 điểm
A.  

没有méiyǒu

B.  

yǒu

C.  

知道zhīdào

Câu 23: 1 điểm
A.  

非常fēichánghǎo

B.  

hěn不好bùhǎo

C.  

还行háixíng

Câu 24: 1 điểm
A.  

天气tiānqìhǎo

B.  

shēngbìngle

C.  

zhǎo不到búdào手表shǒubiǎo

Câu 25: 1 điểm
A.  

xiǎng工作gōngzuò

B.  

xiǎng休息xiūxi

C.  

xiǎng睡觉shuìjiào

Câu 26: 1 điểm
A.  

liǎng

B.  

C.  

sān

Câu 27: 1 điểm
A.  

yǒu

B.  

没有méiyǒu

C.  

知道zhīdào

Câu 28: 1 điểm
A.  

足球zúqiú

B.  

篮球lánqiú

C.  

游泳yóuyǒng

Câu 29: 1 điểm
A.  

16381638hào

B.  

13681368hào

C.  

13861386hào

Câu 30: 1 điểm
A.  

文文Wénwen

B.  

Míng

C.  

WángMíng

Câu 31: 1 điểm
A.  

de包里bāolǐ

B.  

de床上chuángshàng

C.  

de桌子zhuōzishàng

Câu 32: 1 điểm
A.  

xiàyuè2323hào

B.  

xiàyuè1313hào

C.  

xiàyuè3030hào

Câu 33: 1 điểm
A.  

30

B.  

150

C.  

180

Câu 34: 1 điểm
A.  

经理jīnglǐ

B.  

丈夫zhàngfu

C.  

hǎo朋友péngyou

Câu 35: 1 điểm
A.  

睡觉shuìjiào

B.  

kàn医生yīsheng

C.  

chīfàn

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

piào

B

椅子yǐzi

C

眼睛yǎnjing

D

穿chuān

E

意思yìsi

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Bié高兴gāoxìngle,早上,zǎoshangtàimángle,我,wǒméi听到tīngdàogěi电话diànhuà

jīntiān今天máng

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

现在Xiànzài北京Běijīngtàile,我们,wǒmen还是háishì别的biéde地方dìfang旅游lǚyóuba,海南,Hǎinán怎么样zěnmeyàng

Tāmen他们kěnéng可能Běijīng北京lǚyóu旅游

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhèjiā商店shāngdiànmài猪肉zhūròu羊肉yángròu,只,zhǐmài水果shuǐguǒ鸡蛋jīdàn

Zàizhèjiāshāngdiàn商店kéyǐ可以mǎidào买到jīdàn鸡蛋

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Yǒu时间shíjiānde时候shíhou,我,wǒ喜欢xǐhuanzuòfàn、读、dúshū学习xuéxí汉语hànyǔ

zuìxǐhuan喜欢shuìjiào睡觉

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

对不起Duìbùqǐ,今天,jīntiān下班xiàbāntàiwǎnle,让,ràngděngle这么zhèmecháng时间shíjiān,电影,diànyǐng几点jǐdiǎn开始kāishǐ

Tāmen他们yàokàndiànyǐng电影

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

可以Kéyǐa,几,jǐdiǎn

B

Hái没有méiyǒu,我,wǒzhèliǎngtiānmáng考试kǎoshì,没有,méiyǒu时间shíjiān

C

已经yǐjīngsuìle,上,shàngèr年级niánjíle

D

de不错búcuò,比,bǐshàngyuèhǎoduōle

E

准备Zhǔnbèi好了hǎole,可以,kěyǐ开始kāishǐle

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

桌子Zhuōzishàngyǒu一些yìxiē铅笔qiānbǐ,都,dōushìdema

B

我们Wǒmen怎么zěnme火车站huǒchēzhàn

C

老师Lǎoshīwènle什么shénme问题wèntí

D

公园gōngyuányǒuhěnduō老人lǎorénzài跳舞tiàowǔ.

E

我们Wǒmendàole北京Běijīng,住,zhùzài朋友péngyoujiāma

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 2 Practice test 10

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 33

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 35

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi