HSK 2 Practice test 16

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

204,341 lượt xem 15,715 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

上课shàngkè

B.  

考试kǎoshì

C.  

运动yùndòng

Câu 22: 1 điểm
A.  

好看hǎokàn

B.  

知道zhīdào

C.  

不错búcuò

Câu 23: 1 điểm
A.  

diǎn

B.  

diǎnshífēn

C.  

diǎn五十wǔshí

Câu 24: 1 điểm
A.  

红色hóngsè

B.  

黑色hēisè

C.  

白色báisè

Câu 25: 1 điểm
A.  

shuǐ

B.  

苹果píngguǒ

C.  

西瓜xīguā

Câu 26: 1 điểm
A.  

400400yuán

B.  

450450yuán

C.  

500500yuán

Câu 27: 1 điểm
A.  

B.  

liǎng

C.  

sān

Câu 28: 1 điểm
A.  

de妈妈māma

B.  

de朋友péngyou

C.  

de丈夫zhàngfu

Câu 29: 1 điểm
A.  

1111yuè1010

B.  

1010yuè1212

C.  

1111yuè1212

Câu 30: 1 điểm
A.  

zuò公共汽车gōnggòngqìchē

B.  

zuò出租车chūzūchē

C.  

kāichē

Câu 31: 1 điểm
A.  

羊肉yángròu

B.  

鸡肉jīròu

C.  

鸡蛋jīdàn

Câu 32: 1 điểm
A.  

de爸爸bàba

B.  

de学生xuésheng

C.  

学生xuéshengde爸爸bàba

Câu 33: 1 điểm
A.  

今天jīntiān

B.  

明天míngtiān

C.  

后天hòutiān

Câu 34: 1 điểm
A.  

星期天xīngqītiān

B.  

星期六xīngqīliù

C.  

星期五xīngqīwǔ

Câu 35: 1 điểm
A.  

2020suì

B.  

1717suì

C.  

1818suì

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

wán

B

yuǎn

C

休息xiūxi

D

líng

E

zhī

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

de儿子érzizài学校xuéxiàoyǒu足球zúqiú课,kè,měige星期二xīngqī´èr星期四xīngqīsì上课。shàngkè.

deérzi儿子měigexīngqī星期shàngsānzúqiú足球kè.课。

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Zhèběnshūháiméi看完kànwán呢,ne,děng一下。yíxià.

méikànwán看完běnshū.书。

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

电影Diànyǐngjiùyào开始kāishǐ了,我们le,wǒmenkuài点儿diǎnr进去jìnqù吧。ba.

Diànyǐng电影yǐjīng已经kāishǐ开始le.了。

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

shìsānyuè二十èrshílái中国Zhōngguó的,到de,dào现在xiànzàiliùgeyuè了。le.

Xiànzài现在shì99yuè.月。

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

听错tīngcuò了,我le,wǒ丈夫zhàngfu不是búshì北京Běijīng人。rén.

zhàngfu丈夫shìBěijīng北京rén .人。

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

好的,Hǎode,qǐngděng一下儿。yíxiàr.

B

yàoqiúle吧,ba,今天jīntiān下午xiàwǔhuì下雨。xiàyǔ.

C

lái介绍jièshào一下儿,yíxiàr,xìng王,Wáng,shìde妻子。qīzi.

D

生病shēngbìng了,le,kàn医生yīsheng了。le.

E

妹妹mèimeiměige星期xīngqītiàoliǎng舞。wǔ.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

这儿zhèr远,yuǎn,cóng这儿zhèrwǎngnán走,zǒu,zǒushí分钟fēnzhōngjiùdào了。le.

B

zhèng忙着mángzhe呢,ne,yǒu事儿shìr吗?ma?

C

shuōduō运动yùndòngduì身体shēntǐ好。hǎo.

D

弟弟dìdizuò公共汽车gōnggòngqìchē上学shàngxué吗?ma?

E

谢谢Xièxie你,我nǐ,wǒhěn喜欢xǐhuansònggěide手表,非常shǒubiǎo,fēicháng漂亮。piàoliang.

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 2 Practice test 32

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 26

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 8

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 5

1 mã đề 60 câu hỏi