HSK 2 Practice test 10

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 60 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

200,098 lượt xem 15,391 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 17: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 18: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 19: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 20: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 21: 1 điểm
A.  

láiwǎnle

B.  

生病shēngbìngle

C.  

háizài睡觉shuìjiào

Câu 22: 1 điểm
A.  

hěn

B.  

tiānyīnle

C.  

xiàle

Câu 23: 1 điểm
A.  

méi时间shíjiān

B.  

xiǎng跳舞tiàowǔ

C.  

xiǎogǒujiànle

Câu 24: 1 điểm
A.  

哥哥gēge

B.  

弟弟dìdi

C.  

丈夫zhàngfu

Câu 25: 1 điểm
A.  

门后ménhòu

B.  

椅子yǐzishàng

C.  

桌子zhuōzishàng

Câu 26: 1 điểm
A.  

9:01

B.  

9:05

C.  

9:06

Câu 27: 1 điểm
A.  

hěn便宜piányi

B.  

hěn好看hǎokàn

C.  

tàichángle

Câu 28: 1 điểm
A.  

苹果píngguǒ

B.  

新年xīnnián

C.  

生日shēngrì

Câu 29: 1 điểm
A.  

机场jīchǎng

B.  

火车站huǒchēzhàn

C.  

饭馆儿fànguǎnr

Câu 30: 1 điểm
A.  

报纸bàozhǐ

B.  

电影diànyǐng

C.  

汉语Hànyǔshū

Câu 31: 1 điểm
A.  

教室jiàoshì

B.  

商店shāngdiàn

C.  

医院yīyuàn

Câu 32: 1 điểm
A.  

工作gōngzuòmáng

B.  

身体shēntǐhǎo

C.  

ài运动yùndòng

Câu 33: 1 điểm
A.  

B.  

羊肉yángròu

C.  

米饭mǐfàn

Câu 34: 1 điểm
A.  

liǎngyuè

B.  

1212yuè

C.  

suìduō

Câu 35: 1 điểm
A.  

zǒu

B.  

kāichē

C.  

zuò公共gōnggòng汽车qìchē

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 36: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 37: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 38: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 39: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 40: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

非常fēicháng

B

外面wàimiàn

C

生日shēngrì

D

xiàng

E

告诉gàosu

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

Zhè自行车zìxíngchē颜色yánsècuò,300,300yuánguì,我们,wǒmenjiùmǎizhègeba.

zìxíngchē自行车guì.

Câu 46: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

对不起Duìbùqǐ,下,xià星期xīngqīyǒu考试kǎoshì,我,wǒyào准备zhǔnbèi一下yíxià,所以,suǒyǐnéng出去chūquwánle.

zhèngzài正在kǎoshì考试.

Câu 47: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

zhèshìzuò飞机fēijī回来huílái的,两de,liǎng小时xiǎoshíjiùdàojiāle,比,bǐzuò火车huǒchēkuàiduōle.

yǐjīng已经dàojiāle.

Câu 48: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

觉得juédezhùzài这儿zhèrhěnhǎo,离,lí学校xuéxiàojìn,我,wǒ可以kěyǐ每天měitiān走着zǒuzhe上学shàngxué.

zhùdexuéxiào学校hěnyuǎn.

Câu 49: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

医生Yīshengshuō妹妹mèimeiméi什么shénmeshì,回去,huíqùchī点儿diǎnryào,多,duō热水rèshuǐ,休息,xiūxitiānjiùhuìhǎode.

Mèimei妹妹debìngwèntí问题.

Câu 50: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A

下班xiàbānhòu商店shāngdiànle,买,mǎilexiē牛奶niúnǎi鸡蛋jīdàn.

B

对不起Duìbùqǐ,你,nǐrèncuòrénle,我,wǒxìngWáng.

C

不客气Búkèqi,我,wǒ那儿nàrháiyǒu一些yìxiē,你,nǐ喜欢xǐhuanjiùdōugěiba.

D

老师Lǎoshī,我,wǒhuì.

E

,我,wǒ现在xiànzàiháixiǎng起床qǐchuáng.

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

知道zhīdào,我们,wǒmen打开dǎkāi看看kànkanba.

B

大家Dàjiādōushuōge电影diànyǐnghěnyǒu意思yìsi.

C

Cuòle,左边,zuǒbianshì"月""yuè",不,búshì"日"字"rì"zì.

D

shì,我,wǒ妻子qīzi女儿nǚ’ér,她们,tāmen昨天zuótiān上午shàngwǔjiùzǒule.

E

zài这儿zhèr工作gōngzuò?我?Wǒ怎么zěnmeméi见过jiànguo

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 2 Practice test 33

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 35

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 23

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 3

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 2 Practice test 22

1 mã đề 60 câu hỏi