HSK 1 Practice test 16

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

195,497 lượt xem 15,038 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 16: 1 điểm
A.  

今年jīnniányuè

B.  

去年qùniányuè

C.  

去年qùniánsānyuè

Câu 17: 1 điểm
A.  

医生yīshēng

B.  

学生xuéshēng

C.  

老师lǎoshī

Câu 18: 1 điểm
A.  

饭店fàndiàn

B.  

北京Běijīng

C.  

学校xuéxiào

Câu 19: 1 điểm
A.  

开车kāichē

B.  

zuò出租车chūzūchē

C.  

zuò飞机fēijī

Câu 20: 1 điểm
A.  

44ge

B.  

1010ge

C.  

1414ge

Hình ảnh

chī

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

椅子yǐzi

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

高兴gāoxìng

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

说话 shuōhuà

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 26: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 27: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 28: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 29: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 30: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

hěn喜欢。xǐhuan.

B

没有Méiyǒu名字míngzi呢。ne.

C

妈妈。mama.

D

Zài学校。xuéxiào.

E

shì医生。yīsheng.

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm
A

椅子yǐzi

B

饭店fàndiàn

C

huì

D

hěn

E

bēi

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 1 Practice test 32

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 8

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 31

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 2

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 1

1 mã đề 40 câu hỏi