HSK 1 Practice test 3

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

219,353 lượt xem 16,871 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 16: 1 điểm
A.  

chī水果shuǐguǒ

B.  

学习xuéxí汉语Hànyǔ

C.  

xiē学生xuésheng

Câu 17: 1 điểm
A.  

儿子érzi

B.  

8suì

C.  

客气kèqi

Câu 18: 1 điểm
A.  

朋友péngyou

B.  

老师lǎoshī

C.  

女儿nǚ’ér

Câu 19: 1 điểm
A.  

25kuài

B.  

37kuài

C.  

48kuài

Câu 20: 1 điểm
A.  

hěn

B.  

hěnxiǎo

C.  

rénhěnshǎo

Hình ảnh

苹果píngguǒ

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

tīng

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

椅子yǐzi

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

xiě

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

出租车chūzūchē

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 26: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 27: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 28: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 29: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 30: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

Hěnhǎo.

B

桌子Zhuōzishang.

C

医院Yīyuàn.

D

认识rènshi.

E

9yuè1.

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm
A

星期xīngqī

B

儿子érzi

C

tài

D

kāi

E

chī

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 1 Practice test 31

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 34

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 33

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 35

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 3 Practice test 1

1 mã đề 80 câu hỏi