HSK 1 Actual test 3

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

210,531 lượt xem 16,189 lượt làm bài

Xem trước nội dung

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: 好!hǎo!

男: 好!hǎo! Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
后天hòutiān
B.  
xià ge 星期xīngqī
C.  
xià ge yuè
Câu 17: 1 điểm
A.  
小学xiǎoxué
B.  
中学zhōngxué
C.  
大学dàxué
Câu 18: 1 điểm
A.  
B.  
儿子érzi
C.  
儿子érzi de 同学tóngxué
Câu 19: 1 điểm
A.  
星期三xīngqīsān
B.  
星期四xīngqīsì
C.  
星期日xīngqīrì
Câu 20: 1 điểm
A.  
hěn hǎo
B.  
huì xiě
C.  
huì

Hình ảnh

māo

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

女儿nǚ'ér

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

chá

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

说话shuōhuà

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. 电话。diànhuà

B. méi 看。kàn

C. 桌子Zhuōzi 上。shang

D. Méi 关系。guānxi

E. 小姐xiǎojiě 的。de

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? F

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A.

B. néng

C. suì

D. 名字míngzi

E. 多少duōshao

F. 喜欢xǐhuan

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 3 Actual test 1

1 mã đề 80 câu hỏi

HSK 1 Actual test 8

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 10

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 7

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 2

1 mã đề 40 câu hỏi