HSK 1 Actual test 2
Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung
Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
210,163 lượt xem 16,163 lượt làm bài





















例如:女: 你 !好!
男: 你 !好! 很 高兴 认识 你。 C

水

读

工作

睡觉

椅子

例如: 我 很 喜欢 这 本 书。 E
A. 都 很 好 。
B. 昨天 下午 。
C. 那儿 。
D. 听 你 的 。
E. 后面 的 人 。
F. 好 的 , 谢谢 !
例如: 你 喝 水 吗 ? F
A. 能
B. 住
C. 认识
D. 名字
E. 坐
F. 谢谢
例如: 你 叫 什么( D )?
1,416 xem
1 mã đề 60 câu hỏi
1 mã đề 40 câu hỏi
1 mã đề 40 câu hỏi
1 mã đề 40 câu hỏi
1 mã đề 40 câu hỏi

