HSK 1 Actual test 2

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

210,163 lượt xem 16,163 lượt làm bài

Xem trước nội dung

Hình ảnh

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  

Hình ảnh

例如:女: !好!hǎo

男: !好!hǎo Hěn 高兴gāoxìng 认识rènshi 你。nǐ. C

Câu 11: 1 điểm
Câu 12: 1 điểm
Câu 13: 1 điểm
Câu 14: 1 điểm
Câu 15: 1 điểm
Câu 16: 1 điểm
A.  
7 kuài
B.  
8 kuài
C.  
18 kuài
Câu 17: 1 điểm
A.  
饭店fàndiàn
B.  
jiā li
C.  
朋友péngyou jiā
Câu 18: 1 điểm
A.  
xiě
B.  
kàn 电视diànshì
C.  
电话diànhuà
Câu 19: 1 điểm
A.  
星期五xīngqīwǔ
B.  
星期六xīngqīliù
C.  
星期日xīngqīrì
Câu 20: 1 điểm
A.  
kāi chē
B.  
zuò 飞机fēijī
C.  
zuò 火车huǒchē

Hình ảnh

shuǐ

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

工作gōngzuò

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

睡觉shuìjiào

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

椅子yǐzi

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

Hình ảnh

例如: hěn 喜欢xǐhuan zhè běn 书。shū. E

Câu 26: 1 điểm
Câu 27: 1 điểm
Câu 28: 1 điểm
Câu 29: 1 điểm
Câu 30: 1 điểm

A. Dōu hěn hǎo

B. 昨天Zuótiān 下午xiàwǔ

C. 那儿Nàr

D. Tīng de

E. 后面Hòumian de rén

F. Hǎo de, , 谢谢xièxie! !

例如: shuǐ ma? ? F

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm

A. néng

B. zhù

C. 认识rènshi

D. 名字míngzi

E. zuò

F. 谢谢xièxie

例如: jiào 什么shénme( D )?

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 2 Actual test 1

1 mã đề 60 câu hỏi

HSK 1 Actual test 8

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 3

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 10

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Actual test 7

1 mã đề 40 câu hỏi