Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Động vật

Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Động vật (Animals), bao gồm các từ thông dụng về động vật nuôi, động vật hoang dã, và các loài vật dưới nước. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

animal - động vật, pet - thú cưng, creature - sinh vật, wild - hoang dã, zoo - sở thú
bear - gấu, cat - mèo, cow - bò, dog - chó, donkey - lừa, elephant - voi, giraffe - hươu cao cổ, goat - dê, hippo - hà mã, horse - ngựa, monkey - khỉ, mouse/mice - chuột, polar bear - gấu Bắc cực, sheep - cừu, tiger - hổ, zebra - ngựa vằn, bat - dơi, kangaroo - chuột túi, kitten - mèo con, lion - sư tử, panda - gấu trúc, puppy - chó con, rabbit - thỏ, whale - cá voi, camel - lạc đà, dolphin - cá heo
bird - chim, chicken - gà, duck - vịt, eagle - đại bàng, parrot - vẹt, penguin - chim cánh cụt, swan - thiên nga
crocodile - cá sấu, lizard - thằn lằn, snake - rắn, tortoise - rùa cạn
fish - cá, jellyfish - sứa, octopus - bạch tuộc, shark - cá mập
bee - ong, fly - ruồi, spider - nhện, beetle - bọ cánh cứng, butterfly - bướm, insect - côn trùng
tail - đuôi, fur - lông, wing - cánh, extinct - tuyệt chủng

Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Động vật học từ vựng tiếng Anh động vật nuôi động vật hoang dã từ vựng cơ bản ôn tập tiếng Anh học tiếng Anh theo chủ đề trình độ A1 từ vựng tiếng Anh giao tiếp

Bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề

Số câu hỏi: 112 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

373,699 lượt xem 28,731 lượt làm bài

Ôn luyện bằng cách trả lời lần lượt từng câu hỏi

Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.


Xem trước nội dung
Câu 1: 1 điểm
animal
A.  
sở thú
B.  
hoang dã
C.  
thú cưng
D.  
động vật
Câu 2: 1 điểm
pet
A.  
hoang dã
B.  
thú cưng
C.  
sinh vật
D.  
động vật
Câu 3: 1 điểm
creature
A.  
sinh vật
B.  
thú cưng
C.  
sở thú
D.  
động vật
Câu 4: 1 điểm
wild
A.  
động vật
B.  
sinh vật
C.  
thú cưng
D.  
hoang dã
Câu 5: 1 điểm
zoo
A.  
hoang dã
B.  
thú cưng
C.  
động vật
D.  
sở thú
Câu 6: 1 điểm
động vật
A.  
creature
B.  
wild
C.  
zoo
D.  
animal
Câu 7: 1 điểm
thú cưng
A.  
zoo
B.  
animal
C.  
pet
D.  
wild
Câu 8: 1 điểm
sinh vật
A.  
creature
B.  
animal
C.  
wild
D.  
pet
Câu 9: 1 điểm
hoang dã
A.  
wild
B.  
pet
C.  
zoo
D.  
creature
Câu 10: 1 điểm
sở thú
A.  
zoo
B.  
creature
C.  
pet
D.  
animal
Câu 11: 1 điểm
bear
A.  
hà mã
B.  
ngựa
C.  
D.  
gấu
Câu 12: 1 điểm
cat
A.  
chuột túi
B.  
chuột
C.  
mèo
D.  
Câu 13: 1 điểm
cow
A.  
chó
B.  
mèo con
C.  
D.  
chó con
Câu 14: 1 điểm
dog
A.  
dơi
B.  
C.  
chó
D.  
lạc đà
Câu 15: 1 điểm
donkey
A.  
hổ
B.  
khỉ
C.  
ngựa vằn
D.  
lừa
Câu 16: 1 điểm
elephant
A.  
dơi
B.  
cá voi
C.  
ngựa
D.  
voi
Câu 17: 1 điểm
giraffe
A.  
hươu cao cổ
B.  
cá heo
C.  
cừu
D.  
ngựa
Câu 18: 1 điểm
goat
A.  
B.  
gấu trúc
C.  
thỏ
D.  
hà mã
Câu 19: 1 điểm
hippo
A.  
cừu
B.  
hươu cao cổ
C.  
hổ
D.  
hà mã
Câu 20: 1 điểm
horse
A.  
khỉ
B.  
mèo
C.  
ngựa
D.  
chó con
Câu 21: 1 điểm
monkey
A.  
cừu
B.  
C.  
lạc đà
D.  
khỉ
Câu 22: 1 điểm
mouse/mice
A.  
chuột
B.  
sư tử
C.  
chó con
D.  
Câu 23: 1 điểm
polar bear
A.  
thỏ
B.  
C.  
gấu Bắc cực
D.  
chó con
Câu 24: 1 điểm
sheep
A.  
chó
B.  
gấu trúc
C.  
D.  
cừu
Câu 25: 1 điểm
tiger
A.  
chuột túi
B.  
lừa
C.  
hổ
D.  
chó con
Câu 26: 1 điểm
zebra
A.  
dơi
B.  
gấu
C.  
thỏ
D.  
ngựa vằn
Câu 27: 1 điểm
bat
A.  
hổ
B.  
dơi
C.  
D.  
ngựa vằn
Câu 28: 1 điểm
kangaroo
A.  
chó
B.  
ngựa
C.  
chuột túi
D.  
sư tử
Câu 29: 1 điểm
kitten
A.  
mèo con
B.  
thỏ
C.  
D.  
lạc đà
Câu 30: 1 điểm
lion
A.  
ngựa vằn
B.  
sư tử
C.  
gấu
D.  
chuột
Câu 31: 1 điểm
panda
A.  
gấu trúc
B.  
khỉ
C.  
cá heo
D.  
mèo
Câu 32: 1 điểm
puppy
A.  
chó con
B.  
gấu trúc
C.  
chuột túi
D.  
cừu
Câu 33: 1 điểm
rabbit
A.  
ngựa
B.  
thỏ
C.  
lừa
D.  
voi
Câu 34: 1 điểm
whale
A.  
chó con
B.  
cá voi
C.  
thỏ
D.  
chó
Câu 35: 1 điểm
camel
A.  
thỏ
B.  
chó con
C.  
khỉ
D.  
lạc đà
Câu 36: 1 điểm
dolphin
A.  
chó
B.  
thỏ
C.  
cá heo
D.  
chuột túi
Câu 37: 1 điểm
gấu
A.  
kangaroo
B.  
dolphin
C.  
elephant
D.  
bear
Câu 38: 1 điểm
mèo
A.  
hippo
B.  
mouse/mice
C.  
cat
D.  
bat
Câu 39: 1 điểm
A.  
cow
B.  
cat
C.  
puppy
D.  
horse
Câu 40: 1 điểm
chó
A.  
dog
B.  
bear
C.  
tiger
D.  
dolphin
Câu 41: 1 điểm
lừa
A.  
panda
B.  
puppy
C.  
monkey
D.  
donkey
Câu 42: 1 điểm
voi
A.  
elephant
B.  
kitten
C.  
polar bear
D.  
tiger
Câu 43: 1 điểm
hươu cao cổ
A.  
giraffe
B.  
kitten
C.  
mouse/mice
D.  
whale
Câu 44: 1 điểm
A.  
goat
B.  
zebra
C.  
lion
D.  
elephant
Câu 45: 1 điểm
hà mã
A.  
hippo
B.  
kangaroo
C.  
panda
D.  
bear
Câu 46: 1 điểm
ngựa
A.  
dog
B.  
donkey
C.  
horse
D.  
kangaroo
Câu 47: 1 điểm
khỉ
A.  
kitten
B.  
horse
C.  
monkey
D.  
bat
Câu 48: 1 điểm
chuột
A.  
mouse/mice
B.  
puppy
C.  
goat
D.  
kitten
Câu 49: 1 điểm
gấu Bắc cực
A.  
donkey
B.  
dog
C.  
polar bear
D.  
cat
Câu 50: 1 điểm
cừu
A.  
bat
B.  
tiger
C.  
sheep
D.  
cat
Câu 51: 1 điểm
hổ
A.  
tiger
B.  
horse
C.  
puppy
D.  
bear
Câu 52: 1 điểm
ngựa vằn
A.  
sheep
B.  
whale
C.  
zebra
D.  
lion
Câu 53: 1 điểm
dơi
A.  
hippo
B.  
tiger
C.  
bat
D.  
cat
Câu 54: 1 điểm
chuột túi
A.  
donkey
B.  
kangaroo
C.  
tiger
D.  
cow
Câu 55: 1 điểm
mèo con
A.  
cat
B.  
polar bear
C.  
goat
D.  
kitten
Câu 56: 1 điểm
sư tử
A.  
sheep
B.  
cat
C.  
lion
D.  
hippo
Câu 57: 1 điểm
gấu trúc
A.  
cow
B.  
panda
C.  
bear
D.  
giraffe
Câu 58: 1 điểm
chó con
A.  
puppy
B.  
zebra
C.  
dolphin
D.  
sheep
Câu 59: 1 điểm
thỏ
A.  
sheep
B.  
lion
C.  
polar bear
D.  
rabbit
Câu 60: 1 điểm
cá voi
A.  
dolphin
B.  
kangaroo
C.  
whale
D.  
hippo
Câu 61: 1 điểm
lạc đà
A.  
cat
B.  
camel
C.  
dog
D.  
panda
Câu 62: 1 điểm
cá heo
A.  
horse
B.  
dolphin
C.  
kangaroo
D.  
mouse/mice
Câu 63: 1 điểm
bird
A.  
B.  
chim cánh cụt
C.  
chim
D.  
đại bàng
Câu 64: 1 điểm
chicken
A.  
vẹt
B.  
chim
C.  
đại bàng
D.  
Câu 65: 1 điểm
duck
A.  
vịt
B.  
vẹt
C.  
chim cánh cụt
D.  
Câu 66: 1 điểm
eagle
A.  
vịt
B.  
C.  
đại bàng
D.  
vẹt
Câu 67: 1 điểm
parrot
A.  
đại bàng
B.  
chim
C.  
thiên nga
D.  
vẹt
Câu 68: 1 điểm
penguin
A.  
chim cánh cụt
B.  
đại bàng
C.  
D.  
thiên nga
Câu 69: 1 điểm
swan
A.  
vịt
B.  
chim cánh cụt
C.  
thiên nga
D.  
chim
Câu 70: 1 điểm
chim
A.  
parrot
B.  
bird
C.  
duck
D.  
eagle
Câu 71: 1 điểm
A.  
chicken
B.  
eagle
C.  
bird
D.  
parrot
Câu 72: 1 điểm
vịt
A.  
chicken
B.  
duck
C.  
parrot
D.  
bird
Câu 73: 1 điểm
đại bàng
A.  
chicken
B.  
parrot
C.  
eagle
D.  
bird
Câu 74: 1 điểm
vẹt
A.  
eagle
B.  
bird
C.  
duck
D.  
parrot
Câu 75: 1 điểm
chim cánh cụt
A.  
parrot
B.  
swan
C.  
penguin
D.  
eagle
Câu 76: 1 điểm
thiên nga
A.  
swan
B.  
parrot
C.  
eagle
D.  
duck
Câu 77: 1 điểm
crocodile
A.  
rắn
B.  
cá sấu
C.  
thằn lằn
D.  
rùa cạn
Câu 78: 1 điểm
lizard
A.  
cá sấu
B.  
rắn
C.  
rùa cạn
D.  
thằn lằn
Câu 79: 1 điểm
snake
A.  
rùa cạn
B.  
rắn
C.  
cá sấu
D.  
thằn lằn
Câu 80: 1 điểm
tortoise
A.  
thằn lằn
B.  
cá sấu
C.  
rùa cạn
D.  
rắn
Câu 81: 1 điểm
cá sấu
A.  
crocodile
B.  
tortoise
C.  
snake
D.  
lizard
Câu 82: 1 điểm
thằn lằn
A.  
snake
B.  
crocodile
C.  
tortoise
D.  
lizard
Câu 83: 1 điểm
rắn
A.  
crocodile
B.  
tortoise
C.  
snake
D.  
lizard
Câu 84: 1 điểm
rùa cạn
A.  
snake
B.  
lizard
C.  
crocodile
D.  
tortoise
Câu 85: 1 điểm
fish
A.  
sứa
B.  
bạch tuộc
C.  
D.  
cá mập
Câu 86: 1 điểm
jellyfish
A.  
sứa
B.  
C.  
bạch tuộc
D.  
cá mập
Câu 87: 1 điểm
octopus
A.  
sứa
B.  
bạch tuộc
C.  
D.  
cá mập
Câu 88: 1 điểm
shark
A.  
B.  
cá mập
C.  
sứa
D.  
bạch tuộc
Câu 89: 1 điểm
A.  
octopus
B.  
fish
C.  
jellyfish
D.  
shark
Câu 90: 1 điểm
sứa
A.  
jellyfish
B.  
shark
C.  
fish
D.  
octopus
Câu 91: 1 điểm
bạch tuộc
A.  
octopus
B.  
jellyfish
C.  
shark
D.  
fish
Câu 92: 1 điểm
cá mập
A.  
jellyfish
B.  
fish
C.  
shark
D.  
octopus
Câu 93: 1 điểm
bee
A.  
côn trùng
B.  
nhện
C.  
ong
D.  
ruồi
Câu 94: 1 điểm
fly
A.  
bướm
B.  
bọ cánh cứng
C.  
ruồi
D.  
ong
Câu 95: 1 điểm
spider
A.  
ong
B.  
ruồi
C.  
bướm
D.  
nhện
Câu 96: 1 điểm
beetle
A.  
côn trùng
B.  
bướm
C.  
nhện
D.  
bọ cánh cứng
Câu 97: 1 điểm
butterfly
A.  
bướm
B.  
ong
C.  
ruồi
D.  
côn trùng
Câu 98: 1 điểm
insect
A.  
ong
B.  
bướm
C.  
nhện
D.  
côn trùng
Câu 99: 1 điểm
ong
A.  
beetle
B.  
butterfly
C.  
bee
D.  
spider
Câu 100: 1 điểm
ruồi
A.  
butterfly
B.  
fly
C.  
beetle
D.  
bee
Câu 101: 1 điểm
nhện
A.  
beetle
B.  
fly
C.  
spider
D.  
bee
Câu 102: 1 điểm
bọ cánh cứng
A.  
bee
B.  
butterfly
C.  
beetle
D.  
fly
Câu 103: 1 điểm
bướm
A.  
insect
B.  
butterfly
C.  
fly
D.  
bee
Câu 104: 1 điểm
côn trùng
A.  
spider
B.  
butterfly
C.  
insect
D.  
beetle
Câu 105: 1 điểm
tail
A.  
tuyệt chủng
B.  
đuôi
C.  
lông
D.  
cánh
Câu 106: 1 điểm
fur
A.  
cánh
B.  
lông
C.  
tuyệt chủng
D.  
đuôi
Câu 107: 1 điểm
wing
A.  
lông
B.  
đuôi
C.  
tuyệt chủng
D.  
cánh
Câu 108: 1 điểm
extinct
A.  
tuyệt chủng
B.  
đuôi
C.  
cánh
D.  
lông
Câu 109: 1 điểm
đuôi
A.  
wing
B.  
fur
C.  
extinct
D.  
tail
Câu 110: 1 điểm
lông
A.  
extinct
B.  
wing
C.  
tail
D.  
fur
Câu 111: 1 điểm
cánh
A.  
fur
B.  
tail
C.  
extinct
D.  
wing
Câu 112: 1 điểm
tuyệt chủng
A.  
wing
B.  
tail
C.  
fur
D.  
extinct