Học từ vựng Tiếng Anh A1 theo chủ đề: Cơ thể và Khuôn mặt
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A1 theo chủ đề Cơ thể và Khuôn mặt (The body and the face), bao gồm các từ thông dụng miêu tả các bộ phận cơ thể và khuôn mặt. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
arm - cánh tay, ear - tai, eye - mắt, foot/feet - chân, hair - tóc, hand - tay, head - đầu, leg - chân, mouth - miệng, nose - mũi, neck - cổ, shoulder - vai, stomach - bụng, tooth/teeth - răng, elbow - khuỷu tay, finger - ngón tay, knee - đầu gối, toe - ngón chân, back - lưng, body - cơ thể
face - mặt, smile - nụ cười, beard - râu, moustache - ria mép, blond(e) - tóc vàng
curly - xoăn, fair - tóc sáng, fat - mập, thin - gầy
Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A1 chủ đề Cơ thể chủ đề Khuôn mặt học từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể từ vựng giao tiếp ôn tập tiếng Anh học tiếng Anh cơ bản trình độ A1 tiếng Anh giao tiếp
Bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Số câu hỏi: 58 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 30 phút
373,661 lượt xem 28,732 lượt làm bài
Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.
2,520 xem
1 mã đề 112 câu hỏi
1 mã đề 70 câu hỏi
1 mã đề 74 câu hỏi
1 mã đề 32 câu hỏi
1 mã đề 94 câu hỏi