Đề Trắc Nghiệm Công Nghệ Điện Toán Đám Mây - EPU Có Đáp Án Thử sức với đề trắc nghiệm “Công nghệ Điện toán Đám mây” từ Đại học Điện lực EPU. Đề thi bao gồm các câu hỏi trọng tâm về khái niệm, cơ sở hạ tầng, dịch vụ và ứng dụng của điện toán đám mây, kèm đáp án chi tiết giúp bạn ôn tập hiệu quả. Đây là tài liệu hữu ích cho sinh viên ngành công nghệ thông tin và những người quan tâm đến điện toán đám mây. Thi thử trực tuyến miễn phí và tiện lợi.
Từ khoá: công nghệ điện toán đám mây đề trắc nghiệm điện toán đám mây Đại học Điện lực ôn thi điện toán đám mây kiểm tra điện toán đám mây trắc nghiệm công nghệ thông tin điện toán đám mây có đáp án thi thử trực tuyến điện toán đám mây EPU
Mã đề 1 Mã đề 2 Mã đề 3
Bạn chưa làm Mã đề 1!
Bắt đầu làm Mã đề 1
Câu 1: Ở cấp độ sơ đẳng nhất, cần bao nhiêu máy chủ kết nối Internet là có thể triển khai dịch vụ lưu trữ đám mây?
Câu 2: Dịch vụ lưu trữ đám mây có thể lưu các đối tượng có dung lượng nhỏ nhất là?
Câu 3: Các đối tượng lưu trữ trên đám mây được lưu trữ truy xuất thông qua yếu tố nào?
Câu 4: Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây là?
A. Tiết kiệm chi phí
D. Dung lượng lưu trữ lớn
Câu 5: Đâu không phải là kỹ thuật để đảm bảo tính an ninh khi lưu trữ dữ liệu trên đám mây?
Câu 6: Phương pháp chủ đạo được các công ty cung cấp dịch vụ cloud sử dụng để đối phó với nguy cơ xảy ra cho trung tâm dữ liệu của họ?
C. Dự phòng nguồn điện
D. Dự phòng đường truyền
Câu 7: Mạng SDN (Storage Delivery Network) mang lại lợi ích gì?
A. Lưu trữ, phân phối và xử lý yêu cầu lưu trữ một cách tối ưu
B. Ra quyết định định tuyến một cách tối ưu
C. Đảm bảo bảo mật cho các dữ liệu khi di chuyển trên đường truyền
D. Lưu trữ tại nhiều máy chủ do vậy không bị mất dữ liệu
Câu 8: BigTable là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu của hãng nào?
Câu 9: Ưu điểm kỹ thuật lớn nhất mà BigTable mang lại là?
A. Khả năng mở rộng trên một số lượng lớn các máy chủ
C. Khả năng mềm dẻo và linh hoạt khi xử lý các dữ liệu có dung lượng nhỏ
Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của BigTabe là gì?
A. Là một hệ thống độc quyền
B. Độ bảo mật chưa cao
C. Khả năng xử lý còn chậm
D. Khả năng lưu trữ bị giới hạn
Câu 11: Khi sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến, điều mà các công ty lo ngại nhất là?
D. Khả năng mở rộng
Câu 12: Dịch vụ lưu trữ có tên CloudNAS là của công ty nào?
Câu 13: Kỹ thuật phân quyền toàn bộ để loại bỏ các nút cổ chai ảnh hưởng đến việc mở rộng hệ thống và sự cố gây ra bởi một nút đơn lẻ, được gọi là kỹ thuật gì?
C. Kiểm soát tranh chấp
D. Kiểm soát song song
Câu 14: Nguyên tắc thiết kế hệ thống phân tán sao cho từng thành phần đơn lẻ có thể tự quyết dựa trên thông tin cục bộ, được gọi là nguyên tắc gì?
Câu 15: Nguyên tắc thiết kế hệ thống phân tán sao cho từng thành phần đơn lẻ có trách nhiệm đảm bảo tính nhất quán của mình, được gọi là nguyên tắc gì?
D. Trách nhiệm cục bộ
Câu 16: Nguyên tắc thiết kế hệ thống phân tán coi sự cố từ các thành phần là một trạng thái hoạt động bình thường và tiếp tục vận hành mà hoàn toàn không hoặc có tối thiểu sự gián đoạn, được gọi là nguyên tắc gì?
A. Kiểm soát song song
D. Trách nhiệm cục bộ
Câu 17: Django là gì?
A. Là nền tảng ứng dụng web nguồn mở viết bằng Python
B. Là nền tảng ứng dụng web nguồn mở viết bằng Java
C. Là nền tảng ứng dụng web nguồn mở viết bằng .NET
D. Là nền tảng ứng dụng web nguồn mở viết bằng C++
Câu 18: Azure Cloud là giải pháp đám mây của hãng nào?
Câu 19: SOAP là gì?
A. Giao thức sử dụng để mô tả đối tượng
B. Ngôn ngữ mô tả dịch vụ web
C. Giao thức truy cập đối tượng đơn giản
D. Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát.
Câu 20: Google Gadget là gì?
A. Là chương trình ứng dụng để tìm kiếm nội dung web
B. Là nội dung web động có thể được nhúng trên một trang web
C. Giao thức truy cập đối tượng đơn giản của Google
D. Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát của Google
Câu 21: Javascript là gì?
A. Là ngôn ngữ kịch bản bạn có thể sử dụng để thêm tương tác cho ứng dụng
B. Là ngôn ngữ đánh dấu để định dạng trang web
C. Là ngôn ngữ sử dụng để viết các đặc tả tiện ích
D. Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát của Google
Câu 22: HTML là gì?
A. Là ngôn ngữ kịch bản bạn có thể sử dụng để thêm tương tác cho ứng dụng
B. Là ngôn ngữ đánh dấu để định dạng trang web
C. Là ngôn ngữ sử dụng để viết các đặc tả tiện ích
D. Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát của Google
Câu 23: SharePoint Services là dịch vụ sử dụng để?
A. Xử lý thông điệp trong môi trường đám mây
B. Cộng tác nhóm và chia sẻ tài liệu
C. Là dịch vụ xác thực người dùng
D. Là dịch vụ thư điện tử
Câu 24: SaleForce là công ty phần mềm điện toán đám mây chuyên kinh doanh về hệ thống nào dưới đây?
A. Hệ quản trị quan hệ khách hàng (CRM)
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
C. Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu
D. Hệ thống quản lý nhân viên
Câu 25: G Suite là bộ công cụ điện toán đám mây của hãng nào?
Câu 26: Amazon S3 là dịch vụ gì?
A. Lưu trữ có khả năng thay đổi quy mô trên đám mây
B. Ổ đĩa lưu trữ dạng khối EC2
C. Hệ thống tệp tin được quản lý toàn phần cho EC2
D. Lưu trữ chi phí thấp trên đám mây
Câu 27: Amazon Elastic Block Store là dịch vụ gì?
A. Lưu trữ có khả năng thay đổi quy mô trên đám mây
B. Ổ đĩa lưu trữ dạng khối EC2
C. Hệ thống tệp tin được quản lý toàn phần cho EC2
D. Lưu trữ chi phí thấp trên đám mây
Câu 28: Amazon Elastic File System là dịch vụ gì?
A. Lưu trữ có khả năng thay đổi quy mô trên đám mây
B. Ổ đĩa lưu trữ dạng khối EC2
C. Hệ thống tệp tin được quản lý toàn phần cho EC2
D. Lưu trữ chi phí thấp trên đám mây
Câu 29: Dịch vụ Google Cloud Compute Engine là dịch vụ gì?
A. Lưu trữ dữ liệu
B. Tính toán tập trung
C. Cho thuê máy chủ ảo
Câu 30: Dịch vụ Azure Disk Storage là dịch vụ gì?
A. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu không có cấu trúc
B. Ổ đĩa lưu trữ dạng khối EC2
C. Cho thuê ổ đĩa có tính năng hỗ trợ máy ảo
D. Lưu trữ chi phí thấp trên đám mây
Câu 31: Dịch vụ Azure File Storage là dịch vụ gì?
A. Lưu trữ có khả năng thay đổi quy mô trên đám mây
B. Ổ đĩa lưu trữ dạng khối EC2
C. Chia sẻ file bằng giao thức SMB 3.0
D. Lưu trữ chi phí thấp trên đám mây
Câu 32: Dịch vụ Azure Data Explorer là dịch vụ gì?
A. Dịch vụ khai phá dữ liệu
B. Ổ đĩa lưu trữ dạng khối EC2
C. Chia sẻ file bằng giao thức SMB 3.0
D. Lưu trữ chi phí thấp trên đám mây
Câu 33: Đặc trưng của Google App Engine là:
A. Cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web của họ trên cùng một cơ sở hạ tầng riêng của Google.
B. Không phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web của họ trên cùng một cơ sở hạ tầng riêng của Google.
C. Cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web của họ trên nhiều cơ sở hạ tầng khác nhau không phải của Google.
D. Cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web của họ trên cùng một cơ sở hạ tầng không phải của Google.
Câu 34: Đặc trưng nào về Google App Engine sai:
A. Google App Engine hỗ trợ tính năng tự động sao chép dữ liệu.
B. Các nhà phát triển phải viết lại các thành phần như xác thực cho mỗi ứng dụng mới.
C. Các nhà phát triển chỉ phải viết code một lần.
D. Google App Engine hỗ trợ tính năng cân bằng tải.
Câu 35: Ngôn ngữ nào không được sử dụng trong Google App Engine:
Câu 36: Chi phí dành cho các ứng dụng khi tham gia Google App Engine:
B. Miễn phí thời gian đầu, sau đó thu phí định kỳ
C. Miễn phí cho tới khi các ứng dụng sử dụng vượt quá giới hạn nhất định
D. Thu phí định kỳ ngay từ đầu
Câu 37: Các tập tin khi lưu trữ lên Google App Engine:
A. Có thể sửa chữa
Câu 38: Giới hạn nào của Google App Engine đúng:
A. Chỉ có thể chạy qua các yêu cầu HTTP
B. Các tệp tin lưu trữ trên App Engine có thể sửa chữa
C. Có hỗ trợ tên miền ‘naked’ (không có tiền tố www)
D. Các ứng dụng dùng python không thể sử dụng các thư viện python ngoài các thư viện được cung cấp bởi App Engine
Câu 39: Giới hạn nào của Google App Engine sai:
A. Các ứng dụng java chỉ sử dụng tập các lớp viết từ JRE tiêu chuẩn
B. Không hỗ trợ tên miễn ‘naked’ (không có tiền tố www)
C. Datastore lọc được 2 thuộc tính cùng một lúc
D. Các ứng dụng dùng python có thể sử dụng các thư viện python ngoài các thư viện được cung cấp bởi App Engine
Câu 40: Dịch vụ Azure Platform được phát triển bởi hãng công nghệ nào?