Bài tập trắc nghiệm Từ Vựng Tiếng Trung (HUBT) - Có đáp án
Từ khoá: trắc nghiệm từ vựng tiếng trung HUBT bài tập từ vựng tiếng trung ôn thi tiếng trung HUBT ngân hàng câu hỏi tiếng trung test từ vựng HUBT học từ vựng tiếng trung online
Số câu hỏi: 310 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
18,083 lượt xem 1,391 lượt làm bài
Bạn chưa làm Mã đề 1!
表达的人们对该事物或现象的爱憎、褒贬等感情是词的:
语体色彩
口语色彩
感情色彩
书面语色彩
带词缀“子”、“头”、“啊”、“儿”的词都带有通俗平易的口语色彩。
正
误
反义词相当于意义相反的一组词。
A. 正
误
下列成语属兼语结构的有
恃才傲物
吹毛求疵
画地为牢
架床叠屋
1 mã đề 40 câu hỏi
3 mã đề 72 câu hỏi
3 mã đề 40 câu hỏi