Đề Thi Trắc Nghiệm Hệ Phân Tán - Đại Học Dân Lập Duy Tân DTU Tham khảo ngay đề thi trắc nghiệm Hệ Phân Tán dành cho sinh viên Đại học Dân lập Duy Tân (DTU). Đề thi miễn phí với các câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết, giúp sinh viên củng cố kiến thức về hệ thống phân tán, các khái niệm và ứng dụng trong công nghệ thông tin. Đây là tài liệu ôn tập lý tưởng hỗ trợ sinh viên DTU chuẩn bị tốt cho các kỳ thi và kiểm tra môn Hệ Phân Tán.
Từ khoá: Đề thi trắc nghiệm Hệ Phân Tán Đại học Duy Tân DTU đề thi miễn phí Hệ Phân Tán đáp án chi tiết Hệ Phân Tán ôn tập Hệ Phân Tán kiểm tra Hệ Phân Tán DTU câu hỏi Hệ Phân Tán tài liệu Hệ Phân Tán DTU giáo trình Hệ Phân Tán kỳ thi Hệ Phân Tán DTU
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Trong hệ phân tán, một "node" là gì?
A. Một thiết bị lưu trữ
B. Một thành phần của mạng có khả năng giao tiếp
C. Một giao thức mạng
D. Một phần mềm điều hành
Câu 2: Khái niệm "distributed system" chủ yếu không bao gồm yếu tố nào?
A. Các máy tính phân tán
Câu 3: Đặc điểm chính của hệ phân tán là gì?
A. Các thành phần có thể hoạt động độc lập
B. Tất cả các thành phần phải cùng một loại phần cứng
C. Có một điểm quản lý trung tâm
D. Chỉ sử dụng một loại hệ điều hành
Câu 4: Trong hệ phân tán, "transparency" có thể được phân loại thành những loại nào?
A. Tính minh bạch về địa điểm, truy cập, di động, và phân tán
B. Tính minh bạch về bảo mật và hiệu suất
C. Tính minh bạch về giao thức và cấu trúc
D. Tính minh bạch về giao diện người dùng
Câu 5: Hệ phân tán thường sử dụng kỹ thuật nào để giảm thiểu độ trễ?
B. Tăng cường bảo mật
Câu 6: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc điều khiển luồng dữ liệu và kiểm soát lỗi?
Câu 7: Trong hệ phân tán, "message passing" có nghĩa là gì?
A. Gửi và nhận tin nhắn giữa các quá trình
B. Lưu trữ và truy xuất dữ liệu
C. Điều khiển luồng dữ liệu
D. Thực hiện các phép toán
Câu 8: Khái niệm "eventual consistency" trong hệ phân tán là gì?
A. Dữ liệu sẽ đạt được sự nhất quán cuối cùng mặc dù có thể không đồng nhất ngay lập tức
B. Dữ liệu sẽ luôn đồng nhất ngay lập tức
C. Dữ liệu sẽ không bao giờ bị thay đổi
D. Dữ liệu sẽ không bao giờ bị mất
Câu 9: "Atomicity" trong hệ phân tán có nghĩa là gì?
A. Các giao dịch sẽ được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện
B. Các giao dịch có thể bị hủy bỏ một phần
C. Dữ liệu có thể bị mất trong quá trình truyền
D. Các giao dịch có thể bị thay đổi giữa chừng
Câu 10: Trong hệ phân tán, "stateful" và "stateless" có nghĩa là gì?
A. "Stateful" lưu trữ trạng thái của phiên làm việc, "stateless" không lưu trữ
B. "Stateful" không lưu trữ trạng thái, "stateless" lưu trữ trạng thái
C. "Stateful" và "stateless" đều lưu trữ trạng thái
D. "Stateful" và "stateless" đều không lưu trữ trạng thái
Câu 11: Tầng nào của mô hình OSI chịu trách nhiệm về việc tạo và duy trì các phiên kết nối giữa các ứng dụng?
Câu 12: Để đảm bảo tính "durability" trong một hệ thống phân tán, cơ chế nào thường được sử dụng?
Câu 13: Trong hệ phân tán, thuật ngữ "partition tolerance" có nghĩa là gì?
A. Hệ thống có thể hoạt động ngay cả khi một phần của hệ thống không hoạt động
B. Hệ thống có thể hoạt động ngay cả khi tất cả các phần của hệ thống không hoạt động
C. Hệ thống có thể hoạt động mà không cần kết nối mạng
D. Hệ thống có thể hoạt động ngay cả khi không có bất kỳ lỗi nào
Câu 14: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc quản lý và điều phối các ứng dụng?
Câu 15: Khái niệm "load balancing" trong hệ phân tán chủ yếu dùng để:
A. Phân phối công việc đều cho các máy chủ
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
C. Giảm chi phí phần cứng
Câu 16: "Distributed Hash Table" (DHT) là gì?
A. Một cấu trúc dữ liệu phân tán cho phép lưu trữ và tra cứu dữ liệu
B. Một thuật toán mã hóa dữ liệu
C. Một phương pháp sao lưu dữ liệu
D. Một kỹ thuật nén dữ liệu
Câu 17: Trong hệ phân tán, "virtualization" có thể giúp:
A. Tạo ra các môi trường ảo cho các ứng dụng và dịch vụ
C. Tăng cường bảo mật
Câu 18: Trong hệ phân tán, thuật ngữ "synchronous" và "asynchronous" dùng để chỉ:
A. Các loại giao tiếp dữ liệu đồng bộ và không đồng bộ
B. Các phương pháp mã hóa dữ liệu
C. Các kỹ thuật nén dữ liệu
D. Các kiểu lưu trữ dữ liệu
Câu 19: Trong hệ phân tán, thuật ngữ "replication" có nghĩa là:
A. Sao chép dữ liệu giữa các nút để tăng tính khả dụng
B. Nén dữ liệu để tiết kiệm băng thông
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. Phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu suất
Câu 20: Trong hệ phân tán, thuật ngữ "Transparency" có nghĩa là gì?
Câu 21: Giao thức nào dưới đây là giao thức truyền tải không kết nối?
Câu 22: Đặc điểm nào không phải của hệ phân tán?
Câu 23: Trong hệ phân tán, dịch vụ nào dùng để dịch tên miền thành địa chỉ IP?
Câu 24: Khái niệm "Latency" trong hệ phân tán là gì?
C. Lượng dữ liệu truyền tải
Câu 25: Trong hệ phân tán, "Consistency" là gì?
Câu 26: Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
Câu 27: Trong hệ phân tán, thuật ngữ "Replication" có nghĩa là gì?
D. Phân tích dữ liệu
Câu 28: Lợi ích chính của việc sử dụng hệ phân tán là gì?
A. Tăng tính tập trung
B. Tăng tính độc lập giữa các thành phần hệ thống
Câu 29: "Middleware" trong hệ phân tán là gì?
A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Phần mềm trung gian
D. Phần mềm điều hành
Câu 30: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
Câu 31: "Load balancing" trong hệ phân tán có nghĩa là gì?
D. Phân tích dữ liệu
Câu 32: Giao thức nào dưới đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu không tin cậy?
Câu 33: Trong hệ phân tán, "Data consistency" có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu không bao giờ bị mất
B. Dữ liệu được sao lưu định kỳ
C. Dữ liệu luôn nhất quán
D. Dữ liệu được nén lại
Câu 34: Khái niệm "Fault tolerance" trong hệ phân tán là gì?
C. Khả năng chịu lỗi
D. Khả năng mở rộng
Câu 35: Trong hệ phân tán, "Throughput" có nghĩa là gì?
C. Lượng công việc được xử lý
Câu 36: Dịch vụ nào không phải là dịch vụ của tầng Ứng dụng trong mô hình OSI?
Câu 37: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc xác thực người dùng?
Câu 38: Giao thức nào dưới đây không thuộc về giao thức tầng mạng?
Câu 39: Trong hệ phân tán, "Scalability" có nghĩa là gì?
A. Khả năng mở rộng hệ thống
B. Khả năng bảo mật hệ thống
C. Khả năng chịu lỗi của hệ thống
D. Khả năng tiết kiệm chi phí
Câu 40: Hệ phân tán là gì?
A. Hệ thống gồm nhiều máy tính kết nối với nhau qua mạng
B. Một máy tính đơn lẻ thực hiện nhiều nhiệm vụ
C. Hệ thống máy tính sử dụng chung một cơ sở dữ liệu
D. Hệ thống máy tính không cần kết nối mạng
Câu 41: Trong hệ phân tán, mục tiêu chính của tính minh bạch là gì?
A. Để người dùng không cần biết đến các máy chủ trong mạng
B. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu
C. Để giảm chi phí phần cứng
D. Để cải thiện bảo mật dữ liệu
Câu 42: Giao thức nào được sử dụng phổ biến trong truyền thông hệ phân tán?
Câu 43: Khái niệm "Remote Procedure Call" (RPC) là gì?
A. Gọi thủ tục từ xa
B. Gọi thủ tục cục bộ
D. Gọi hàm từ xa nhưng không thông qua mạng
Câu 44: Đặc điểm nào không phải của hệ phân tán?
Câu 45: Trong hệ phân tán, cơ chế nào giúp đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền?
C. Phân đoạn dữ liệu
D. Lập lịch công việc
Câu 46: Khái niệm "middleware" trong hệ phân tán là gì?
A. Phần mềm trung gian
B. Phần mềm điều hành
C. Phần mềm hệ thống
D. Phần mềm ứng dụng
Câu 47: Ưu điểm nào sau đây không thuộc về hệ phân tán?
A. Tăng khả năng chịu lỗi
B. Cải thiện hiệu suất
D. Khả năng mở rộng
Câu 48: "Consistency" trong hệ phân tán là gì?
A. Tính nhất quán dữ liệu
B. Tính khả dụng dữ liệu
C. Tính phân tán dữ liệu
D. Tính bảo mật dữ liệu
Câu 49: Lợi ích chính của việc sử dụng RMI (Remote Method Invocation) là gì?
A. Truyền tải dữ liệu nhanh chóng
B. Gọi các phương thức từ xa một cách dễ dàng
D. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu
Câu 50: Trong hệ phân tán, "Fault Tolerance" là gì?
A. Khả năng chịu lỗi
C. Khả năng mở rộng
D. Khả năng đồng thời
Câu 51: Thành phần nào của hệ phân tán giúp quản lý các phiên kết nối giữa các thiết bị?
Câu 52: Trong hệ phân tán, thuật ngữ "Scalability" có nghĩa là gì?
A. Khả năng mở rộng hệ thống
B. Khả năng bảo mật hệ thống
C. Khả năng chịu lỗi của hệ thống
D. Khả năng tiết kiệm chi phí
Câu 53: Một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống phân tán là gì?
A. Tăng tính độc lập giữa các thành phần hệ thống
B. Giảm chi phí bảo trì
C. Tăng tính tập trung
D. Giảm tính bảo mật
Câu 54: Khái niệm "Load Balancing" trong hệ phân tán là gì?
B. Bảo mật dữ liệu
Câu 55: Trong mô hình OSI, tầng nào đảm nhận việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên kết nối?
Câu 56: Hệ phân tán cần phải đối mặt với thách thức nào sau đây?
B. Tính khả dụng của phần cứng
C. Tốc độ xử lý của CPU
Câu 57: Trong hệ phân tán, "Data Replication" là gì?
D. Phân tích dữ liệu
Câu 58: Ưu điểm chính của việc sử dụng giao thức TCP trong hệ phân tán là gì?
A. Đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu
B. Tăng tốc độ truyền tải
D. Đơn giản hóa quá trình truyền thông
Câu 59: Khái niệm "Middleware" có thể bao gồm những gì?
B. Các hệ điều hành
C. Các ứng dụng người dùng
D. Các trình duyệt web