Trắc nghiệm tiếng Nhật 1,2,3 (HUBT) - Có đáp án miễn phí
Luyện thi Tiếng Nhật Bản 1, 2, 3 theo chương trình HUBT với bộ câu hỏi trắc nghiệm trực tuyến miễn phí, đầy đủ đáp án và giải thích chi tiết. Nội dung bám sát các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu giao tiếp và kanji – làm bài nhanh, xem kết quả ngay để củng cố kiến thức Tiếng Nhật hiệu quả.
Từ khoá: câu hỏi tiếng Nhật Bản HUBT trắc nghiệm tiếng Nhật Bản 123 đề thi tiếng Nhật Bản miễn phí ôn thi tiếng Nhật bài test Tiếng Nhật có đáp án ngân hàng câu hỏi Tiếng Nhật online
Câu 1: 55. 私は 馬(うま)に ( ) ことが できます。
Câu 2: __________ __________ # __________がありません。
Câu 4: マリアさんは 赤(あか)いセーターを 着ている人です。
Câu 5: ______#____ は あした _______を _______ くださいと _______。
Câu 6: 黒(くろ)い_______を_______女の人は ______#____ の _______だと 思います。
Câu 7: 15.毎日 りんごだけ ( )たり 、水を のんだり します。
Câu 8: 42. あれは ミラーさん ( ) 作った いすです。
Câu 9: きのう # で __________ __________は __________です。
Câu 10: 13.青(あお)いコートを ( ) ひとは だれですか。
Câu 11: 54. ( ) の 前(まえ)に、手(て)を 洗(あら)ってください。
Câu 13: _________に # _________ _________ とき、 どう しますか。
Câu 14: あの花 ( ) 写真を とること ( ) できますか。
Câu 16: 50.わたしの趣味(しゅみ)は きって ( ) あつまること です。
Câu 17: _______ ______#____ を _______ と _______。
Câu 18: 19.お金(かね)が ( ) ですから、新(あたら)しいパソコンを 買(か)うことが できません。
Câu 20: _______の ______#____ は_______を_______が できません。