Trắc nghiệm tiếng Nhật 1,2,3 (HUBT) - Có đáp án miễn phí

Luyện thi Tiếng Nhật Bản 1, 2, 3 theo chương trình HUBT với bộ câu hỏi trắc nghiệm trực tuyến miễn phí, đầy đủ đáp án và giải thích chi tiết. Nội dung bám sát các kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, mẫu câu giao tiếp và kanji – làm bài nhanh, xem kết quả ngay để củng cố kiến thức Tiếng Nhật hiệu quả.

Từ khoá: câu hỏi tiếng Nhật Bản HUBT trắc nghiệm tiếng Nhật Bản 123 đề thi tiếng Nhật Bản miễn phí ôn thi tiếng Nhật bài test Tiếng Nhật có đáp án ngân hàng câu hỏi Tiếng Nhật online

Số câu hỏi: 58 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

67,698 lượt xem 5,206 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.5 điểm
55. 私は 馬(うま)に (      ) ことが できます。
A.  
のぼる
B.  
いく
C.  
おりる
D.  
くる
Câu 2: 0.5 điểm
__________ __________   #  __________がありません。
A.  
 こと
B.  
 登(のぼ)った
C.  
 に
D.  
 富士山(ふじさん)
Câu 3: 0.5 điểm
日本語を 使(つか)う 仕事を したいです。
A.  
 しこと
B.  
 しごと
C.  
じこと
D.  
じこ
Câu 4: 0.5 điểm
 マリアさんは 赤(あか)いセーターを 着ている人です。
A.  
きて
B.  
つて
C.  
ついて
D.  
D.ぎて
Câu 5: 0.5 điểm
______#____ は あした _______を _______ くださいと _______。
A.  
健康保険証(けんこうほけんしょう)
B.  
持(も)って来(き)て
C.  
お医者(いしゃ)さん
D.  
言いました
Câu 6: 0.5 điểm
黒(くろ)い_______を_______女の人は ______#____ の _______だと 思います。
A.  
田中(たなか)さん
B.  
かけている
C.  
めがね
D.  
彼女(かのじょ)
Câu 7: 0.5 điểm
15.毎日 りんごだけ (    )たり 、水を のんだり します。
A.  
すい
B.  
たべ
C.  
たべて
D.  
 きい
Câu 8: 0.5 điểm
42. あれは ミラーさん (     ) 作った いすです。
A.  
 が
B.  
 は
C.  
 の
D.  
 と
Câu 9: 0.5 điểm
きのう #   で __________ __________は __________です。
A.  
 本
B.  
 本屋
C.  
買った
D.  
おもしろい
Câu 10: 0.5 điểm
13.青(あお)いコートを (     ) ひとは だれですか。
A.  
 来(き)ます
B.  
 着(き)ます
C.  
 着(き)ています
D.  
 着(き)ている
Câu 11: 0.5 điểm
54. (      ) の 前(まえ)に、手(て)を 洗(あら)ってください。
A.  
 かいもの
B.  
けっこん
C.  
さんぽ
D.  
しょくじ
Câu 12: 0.5 điểm
7. 体(からだ)が 強く なります。
A.  
つうよく
B.  
つようく
C.  
つよく
D.  
つく
Câu 13: 0.5 điểm
_________に  #     _________ _________ とき、 どう しますか。
A.  
 なに
B.  
B.ない
C.  
C.冷蔵庫(れいぞうこ)
D.  
D.も
Câu 14: 0.5 điểm
あの花 (    ) 写真を とること (    ) できますか。
A.  
 の/ が
B.  
 は/が
C.  
 の/を
D.  
 の/に
Câu 15: 0.5 điểm
1.わたしにとって母が大切な ひとです。
A.  
たいせつ
B.  
だいせつ
C.  
 だいぜつ
D.  
たいぜつ
Câu 16: 0.5 điểm
50.わたしの趣味(しゅみ)は きって (     ) あつまること です。
A.  
 を
B.  
 が
C.  
D.  
Câu 17: 0.5 điểm
_______  ______#____ を _______ と _______。
A.  
結婚(けっこん)
B.  
国際(こくさい)
C.  
思(おも)います
D.  
したい
Câu 18: 0.5 điểm
19.お金(かね)が (      ) ですから、新(あたら)しいパソコンを 買(か)うことが できません。
A.  
たりる
B.  
かりた
C.  
たらない
D.  
たりない
Câu 19: 0.5 điểm
A. 涼(すず)しく
A.  
B.なりますね
B.  
C.だんだん
C.  
D.これから
Câu 20: 0.5 điểm
_______の ______#____ は_______を_______が できません。
A.  
ピアノ
B.  
子供(こども)
C.  
弾(ひ)くこと
D.