HSK 1 Practice test 15

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

210,601 lượt xem 16,200 lượt làm bài

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 16: 1 điểm
A.  

ɡe

B.  

ɡe

C.  

sānɡe

Câu 17: 1 điểm
A.  

医院yīyuàn

B.  

学校xuéxiào

C.  

商店shānɡdiàn

Câu 18: 1 điểm
A.  

女儿nǚ’ér

B.  

儿子érzi

C.  

妈妈māmɑ

Câu 19: 1 điểm
A.  

de同学tónɡxué

B.  

de朋友pénɡyou

C.  

de学生xuéshēnɡ

Câu 20: 1 điểm
A.  

今年jīnnián

B.  

明年mínɡnián

C.  

去年qùnián

Hình ảnh

电脑diànnǎo

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

椅子yǐzi

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

飞机fēijī

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

杯子bēizi

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

高兴ɡāoxìnɡ

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 26: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 27: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 28: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 29: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 30: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

Chīle.

B

Sānɡeyuèqián.

C

学校Xuéxiào.

D

tàihǎo.

E

Méi看见kànjiàn.

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm
A

kāi

B

多少duōshao

C

哪儿nǎr

D

chá

E

电视diànshì

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 1 Practice test 13

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 1

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 8

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 27

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 31

1 mã đề 40 câu hỏi