HSK 1 Practice test 11

Bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

216,292 lượt xem 16,635 lượt làm bài

Bạn chưa làm đề thi này!

Xem trước nội dung
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 16: 1 điểm
A.  

chá

B.  

shuǐ

C.  

米饭mǐfàn

Câu 17: 1 điểm
A.  

星期一xīnɡqīyī

B.  

星期二xīnɡqīèr

C.  

星期三xīnɡqīsān

Câu 18: 1 điểm
A.  

shídiǎn

B.  

shídiǎnshífēn

C.  

shídiǎnèrshí

Câu 19: 1 điểm
A.  

杯子bēizi

B.  

衣服yīfu

C.  

椅子yǐzi

Câu 20: 1 điểm
A.  

xiǎode妈妈māmɑ

B.  

xiǎode同学tónɡxué

C.  

xiǎode朋友pénɡyou

Hình ảnh

出租车chūzūchē

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

电视diànshì

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

shuō

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

高兴ɡāoxìnɡ

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

lěnɡ

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 26: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 27: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 28: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 29: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 30: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

méitīnɡjiàn.

B

Tàile.

C

Shìde谢谢xièxie

D

中午Zhōnɡwǔshíèrdiǎn.

E

Zài桌子zhuōzi下面xiàmian.

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm
A

认识rènshi

B

医生yīshēnɡ

C

电视diànshì

D

学校xuéxiào

E

dōu

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

 

Tuyển tập bộ đề
Đề thi tương tự
HSK 1 Practice test 32

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 8

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 20

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 16

1 mã đề 40 câu hỏi

HSK 1 Practice test 30

1 mã đề 40 câu hỏi