Học từ vựng Tiếng Anh A2 theo chủ đề: Ăn uống
Danh sách từ vựng Tiếng Anh trình độ A2 theo chủ đề Ăn uống, bao gồm các từ vựng liên quan đến thực phẩm, đồ uống, các món ăn, và hoạt động ăn uống hàng ngày; tham khảo từ Cambridge English. Học theo phương thức lặp lại ngẵng quãng giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
eat - ăn; hungry - đói; thirsty - khát; drink - uống
apple - táo; banana - chuối; lemon - chanh; melon - dưa; orange - cam; strawberry - dâu tây; pear - lê; grape - nho; carrot - cà rốt; potato - khoai tây; onion - hành tây; tomato - cà chua; garlic - tỏi; mushroom - nấm; vegetable - rau củ
bread - bánh mì; burger - bánh hamburger; cake - bánh ngọt; cereal - ngũ cốc; chicken - gà; chips - khoai tây chiên; chocolate - sô cô la; dessert - món tráng miệng; egg - trứng; fish - cá; ice cream - kem lạnh; jam - mứt; meat - thịt; pasta - mì ống; pizza - bánh pizza; rice - cơm; salad - salad; sandwich - bánh sandwich; sauce - nước sốt; sausage - xúc xích; soup - súp; steak - bít tết; toast - bánh mì nướng; yogurt - sữa chua; honey - mật ong; butter - bơ; sweet - kẹo ngọt / đồ ngọt
breakfast - bữa sáng; lunch - bữa trưa; dinner - bữa tối; main course - món chính; snack - bữa ăn nhẹ; meal - bữa ăn; picnic - dã ngoại
bake - nướng;boil - luộc; fried - chiên; grilled - nướng; roast - quay; cook - nấu; cut - cắt
coffee - cà phê; cola - nước ngọt có ga; juice - nước ép; lemonade - nước chanh; milk - sữa; mineral water - nước khoáng; tea - trà; drink - đồ uống
bottle - chai; bowl - tô; box - hộp; cooker - bếp; cup - cốc; dish - đĩa; can - lon nước; fork - nĩa; knife - dao; plate - đĩa; spoon - thìa; fridge - tủ lạnh; kitchen - nhà bếp; glass - ly
cafe/café - quán cà phê; cafeteria - nhà ăn; waiter - phục vụ nam; waitress - phục vụ nữ; wash up - rửa chén đĩa; menu - thực đơn
delicious - ngon; salt - muối; pepper - hạt tiêu; chilli - ớt; oil - dầu ăn; sugar - đường; cream - kem; ice - đá;
Từ khoá: từ vựng tiếng Anh A2 chủ đề Ăn uống học từ vựng tiếng Anh thực phẩm đồ uống món ăn tiếng Anh giao tiếp trình độ A2 học từ vựng theo chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản
Bộ sưu tập: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Số câu hỏi: 192 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 30 phút
373,830 lượt xem 28,747 lượt làm bài
Đáp án kèm giải thích sẽ được hiển thị sau khi trả lời.
2,520 xem
1 mã đề 94 câu hỏi
1 mã đề 40 câu hỏi
1 mã đề 112 câu hỏi
1 mã đề 58 câu hỏi
1 mã đề 70 câu hỏi